STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412418120738 05/12/2018 07/12/2018 16/12/2022
Trễ hạn 1038 ngày.
NGUYỄN NGỌC THƯƠNG UBND xã Đức Hợp
2 000.04.42.H31-201028-0001 28/10/2020 02/11/2020 06/07/2022
Trễ hạn 434 ngày.
ĐOÀN VĂN THÊU UBND xã Đức Hợp
3 000.04.42.H31-220211-0001 11/02/2022 25/02/2022 04/03/2022
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN BIỂN UBND xã Đức Hợp
4 000.04.42.H31-220607-0005 07/06/2022 14/06/2022 15/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND xã Đức Hợp
5 000.04.42.H31-220620-0049 20/06/2022 23/06/2022 06/07/2022
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ LẠI UBND xã Đức Hợp
6 000.04.42.H31-220620-0051 20/06/2022 23/06/2022 06/07/2022
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND xã Đức Hợp
7 000.04.42.H31-220620-0053 20/06/2022 23/06/2022 06/07/2022
Trễ hạn 9 ngày.
CHU THỊ DUNG UBND xã Đức Hợp
8 000.04.42.H31-220627-0011 27/06/2022 30/06/2022 06/07/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LƯU UBND xã Đức Hợp