STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412219020421 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022
Trễ hạn 860 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG UBND xã Chính Nghĩa
2 25412219020422 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022
Trễ hạn 860 ngày.
NGÔ HOÀI NAM UBND xã Chính Nghĩa
3 25412219020423 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022
Trễ hạn 860 ngày.
ĐỖ MINH TUÂN UBND xã Chính Nghĩa
4 25412219020424 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022
Trễ hạn 860 ngày.
NGUYỄN DOÃN KIÊN UBND xã Chính Nghĩa
5 25412219020425 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022
Trễ hạn 860 ngày.
NGUYỄN DOÃN ĐẠT UBND xã Chính Nghĩa
6 25412219020426 26/02/2019 26/03/2019 26/07/2022
Trễ hạn 860 ngày.
QUÁCH VĂN DỰ UBND xã Chính Nghĩa
7 000.02.42.H31-220118-0001 18/01/2022 25/01/2022 07/02/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN BA UBND xã Chính Nghĩa
8 000.02.42.H31-220121-0001 21/01/2022 26/01/2022 07/02/2022
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG UBND xã Chính Nghĩa