STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H31-210315-0023 15/03/2021 05/04/2021 12/01/2022
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.17.H31-210729-0006 29/07/2021 19/08/2021 05/03/2022
Trễ hạn 140 ngày.
TRƯƠNG ĐĂNG TUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.17.H31-210729-0007 29/07/2021 19/08/2021 11/10/2022
Trễ hạn 296 ngày.
TRẦN QUANG THIỆN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.17.H31-210810-0002 10/08/2021 31/08/2021 22/10/2022
Trễ hạn 296 ngày.
NGUYỄN DUY HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.17.H31-210922-0003 22/09/2021 13/10/2021 12/03/2022
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.17.H31-211014-0007 14/10/2021 04/11/2021 06/08/2022
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN THẮNG LỢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.17.H31-211019-0005 19/10/2021 09/11/2021 14/02/2022
Trễ hạn 69 ngày.
ĐOÀN VĂN THÁI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.17.H31-211020-0013 20/10/2021 10/11/2021 19/01/2022
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.17.H31-211025-0022 25/10/2021 15/11/2021 15/02/2022
Trễ hạn 66 ngày.
DƯƠNG VĂN NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.17.H31-211027-0007 27/10/2021 17/11/2021 13/02/2022
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.17.H31-211101-0015 01/11/2021 22/11/2021 06/01/2022
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.17.H31-211101-0033 01/11/2021 22/11/2021 06/08/2022
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM TIẾN THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.17.H31-211103-0026 03/11/2021 24/11/2021 25/01/2022
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN HỮU HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.17.H31-211108-0027 08/11/2021 29/11/2021 30/06/2022
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.17.H31-211110-0012 10/11/2021 01/12/2021 17/02/2022
Trễ hạn 56 ngày.
VŨ VĂN BÌNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.17.H31-211110-0034 10/11/2021 01/12/2021 19/01/2022
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÍ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.17.H31-211116-0031 16/11/2021 07/12/2021 10/01/2022
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ HỒNG VÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.17.H31-211118-0009 18/11/2021 09/12/2021 06/01/2022
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.17.H31-211122-0024 22/11/2021 13/12/2021 04/05/2022
Trễ hạn 102 ngày.
LẠI ĐĂNG TƯƠI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.17.H31-211123-0002 23/11/2021 14/12/2021 26/02/2022
Trễ hạn 53 ngày.
ĐỖ THỊ THU HUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.17.H31-211124-0001 24/11/2021 15/12/2021 15/02/2022
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 000.00.17.H31-211124-0004 24/11/2021 15/12/2021 08/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN HUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.17.H31-211125-0010 25/11/2021 16/12/2021 06/01/2022
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 000.00.17.H31-211126-0004 26/11/2021 17/12/2021 14/03/2022
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.17.H31-211129-0005 29/11/2021 20/12/2021 18/03/2022
Trễ hạn 64 ngày.
TẠ DUY TÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.17.H31-211130-0012 30/11/2021 21/12/2021 17/01/2022
Trễ hạn 19 ngày.
DOÃN TRUNG TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.17.H31-211201-0003 01/12/2021 22/12/2021 21/01/2022
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ VĂN SÁU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.17.H31-211201-0004 01/12/2021 22/12/2021 21/01/2022
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGHỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.17.H31-211201-0014 01/12/2021 22/12/2021 05/03/2022
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ VĂN DƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 000.00.17.H31-211202-0016 02/12/2021 23/12/2021 17/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.17.H31-211202-0017 02/12/2021 23/12/2021 17/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.17.H31-211202-0018 02/12/2021 23/12/2021 17/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.17.H31-211202-0019 02/12/2021 23/12/2021 17/01/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
34 000.00.17.H31-211203-0010 03/12/2021 24/12/2021 26/01/2022
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
35 000.00.17.H31-211206-0016 06/12/2021 27/12/2021 15/02/2022
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
36 000.00.17.H31-211207-0005 07/12/2021 28/12/2021 15/02/2022
Trễ hạn 35 ngày.
CAO VĂN TRƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
37 000.00.17.H31-211207-0012 07/12/2021 28/12/2021 25/03/2022
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
38 000.00.17.H31-211213-0003 13/12/2021 04/01/2022 11/10/2022
Trễ hạn 199 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
39 000.00.17.H31-211214-0012 14/12/2021 04/01/2022 08/01/2022
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LÝ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
40 000.00.17.H31-211215-0001 15/12/2021 05/01/2022 19/01/2022
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUẨN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
41 000.00.17.H31-211220-0010 20/12/2021 10/01/2022 10/10/2022
Trễ hạn 194 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH BẢO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
42 000.00.17.H31-211220-0012 20/12/2021 10/01/2022 18/01/2022
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN VINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
43 000.00.17.H31-211222-0001 22/12/2021 12/01/2022 12/02/2022
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
44 000.00.17.H31-211227-0001 27/12/2021 17/01/2022 15/02/2022
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI VĂN THỤY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
45 000.00.17.H31-211227-0005 27/12/2021 17/01/2022 21/01/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
46 000.00.17.H31-211231-0014 31/12/2021 24/01/2022 15/03/2022
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ XUÂN BÁCH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
47 000.00.17.H31-220104-0024 04/01/2022 25/01/2022 31/08/2022
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ VĂN TOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
48 000.00.17.H31-220110-0003 10/01/2022 07/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN TOAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
49 000.00.17.H31-220113-0009 13/01/2022 10/02/2022 05/07/2022
Trễ hạn 103 ngày.
ĐÀO VĂN BAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
50 000.00.17.H31-220114-0002 14/01/2022 11/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VIẾT PHÚC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
51 000.00.17.H31-220118-0021 18/01/2022 15/02/2022 14/04/2022
Trễ hạn 42 ngày.
DƯƠNG VĂN OÁCH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
52 000.00.17.H31-220121-0001 21/01/2022 18/02/2022 11/10/2022
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH CÔNG HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
53 000.00.17.H31-220124-0004 24/01/2022 21/02/2022 28/03/2022
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÁN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
54 000.00.17.H31-220125-0004 25/01/2022 22/02/2022 27/07/2022
Trễ hạn 111 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÁM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
55 000.00.17.H31-220125-0006 25/01/2022 22/02/2022 09/08/2022
Trễ hạn 120 ngày.
PHẠM VĂN PHONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
56 000.00.17.H31-220127-0009 27/01/2022 24/02/2022 14/03/2022
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM TRUNG ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
57 000.00.17.H31-220127-0010 27/01/2022 24/02/2022 07/04/2022
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN VINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
58 000.00.17.H31-220211-0065 11/02/2022 04/03/2022 11/08/2022
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
59 000.00.17.H31-220211-0067 11/02/2022 04/03/2022 27/07/2022
Trễ hạn 103 ngày.
LÊ TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
60 000.00.17.H31-220214-0019 14/02/2022 07/03/2022 30/03/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN BƠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
61 000.00.17.H31-220215-0039 15/02/2022 08/03/2022 08/04/2022
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN HÒA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
62 000.00.17.H31-220216-0022 16/02/2022 09/03/2022 18/03/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
63 000.00.17.H31-220217-0028 17/02/2022 10/03/2022 27/07/2022
Trễ hạn 99 ngày.
BÙI NGỌC ĐẢO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
64 000.00.17.H31-220222-0047 22/02/2022 15/03/2022 15/08/2022
Trễ hạn 109 ngày.
ĐÀO VĂN CHỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
65 000.00.17.H31-220223-0033 23/02/2022 16/03/2022 16/04/2022
Trễ hạn 22 ngày.
TÀO VĂN TRƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
66 000.00.17.H31-220224-0008 24/02/2022 17/03/2022 17/04/2022
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỮU DỰ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
67 000.00.17.H31-220225-0042 25/02/2022 18/03/2022 11/10/2022
Trễ hạn 146 ngày.
TẠ VĂN CƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
68 000.00.17.H31-220228-0032 28/02/2022 21/03/2022 21/04/2022
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
69 000.00.17.H31-220228-0036 28/02/2022 21/03/2022 21/07/2022
Trễ hạn 88 ngày.
PHẠM VĂN ẢNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
70 000.00.17.H31-220228-0048 28/02/2022 21/03/2022 25/05/2022
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
71 000.00.17.H31-220303-0045 03/03/2022 24/03/2022 11/04/2022
Trễ hạn 12 ngày.
BỒ XUÂN DUẨN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
72 000.00.17.H31-220310-0012 10/03/2022 31/03/2022 11/05/2022
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
73 000.00.17.H31-220310-0033 10/03/2022 31/03/2022 08/06/2022
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN TRUNG THỰC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
74 000.00.17.H31-220317-0035 17/03/2022 07/04/2022 25/05/2022
Trễ hạn 34 ngày.
VŨ TIẾN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
75 000.00.17.H31-220321-0024 21/03/2022 11/04/2022 23/05/2022
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
76 000.00.17.H31-220321-0044 21/03/2022 11/04/2022 30/06/2022
Trễ hạn 58 ngày.
NGÔ VĂN TUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
77 000.00.17.H31-220322-0018 22/03/2022 12/04/2022 17/06/2022
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM VĂN THỊNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
78 000.00.17.H31-220324-0030 24/03/2022 14/04/2022 22/07/2022
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
79 000.00.17.H31-220328-0023 28/03/2022 18/04/2022 21/06/2022
Trễ hạn 46 ngày.
PHẠM TIẾN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
80 000.00.17.H31-220328-0090 28/03/2022 18/04/2022 21/06/2022
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
81 000.00.17.H31-220328-0094 28/03/2022 18/04/2022 21/07/2022
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN HÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
82 000.00.17.H31-220404-0032 04/04/2022 25/04/2022 05/07/2022
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN ĐÌNH LUẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
83 000.00.17.H31-220412-0021 12/04/2022 05/05/2022 18/05/2022
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ TRƯỜNG XUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
84 000.00.17.H31-220414-0029 14/04/2022 09/05/2022 08/06/2022
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN TRUNG THỰC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
85 000.00.17.H31-220415-0008 15/04/2022 10/05/2022 10/06/2022
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ KHẮC ĐĂNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
86 000.00.17.H31-220415-0025 15/04/2022 10/05/2022 19/05/2022
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
87 000.00.17.H31-220415-0029 15/04/2022 10/05/2022 11/08/2022
Trễ hạn 67 ngày.
HOÀNG THỊ NHẠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
88 000.00.17.H31-220415-0032 15/04/2022 10/05/2022 30/06/2022
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
89 000.00.17.H31-220419-0016 19/04/2022 12/05/2022 04/08/2022
Trễ hạn 60 ngày.
NGÔ HỒNG TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
90 000.00.17.H31-220419-0022 19/04/2022 12/05/2022 17/06/2022
Trễ hạn 26 ngày.
CHU VĂN TRIỆU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
91 000.00.17.H31-220419-0023 19/04/2022 12/05/2022 17/06/2022
Trễ hạn 26 ngày.
LƯU QUANG HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
92 000.00.17.H31-220419-0032 19/04/2022 12/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG XUÂN THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
93 000.00.17.H31-220419-0052 19/04/2022 12/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN VUI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
94 000.00.17.H31-220419-0059 19/04/2022 12/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN CÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
95 000.00.17.H31-220421-0015 21/04/2022 16/05/2022 06/08/2022
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
96 000.00.17.H31-220425-0046 25/04/2022 18/05/2022 21/06/2022
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
97 000.00.17.H31-220427-0039 27/04/2022 20/05/2022 17/06/2022
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀO ĐÌNH ĐỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
98 000.00.17.H31-220428-0016 28/04/2022 23/05/2022 26/05/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DOAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
99 000.00.17.H31-220505-0001 05/05/2022 26/05/2022 26/06/2022
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
100 000.00.17.H31-220505-0011 05/05/2022 26/05/2022 21/07/2022
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG VĂN NGOÃN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
101 000.00.17.H31-220505-0059 05/05/2022 26/05/2022 22/07/2022
Trễ hạn 41 ngày.
ĐÀO THỊ ĐẸP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
102 000.00.17.H31-220510-0021 10/05/2022 31/05/2022 26/07/2022
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ ĐỨC CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
103 000.00.17.H31-220510-0036 10/05/2022 31/05/2022 09/08/2022
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
104 000.00.17.H31-220512-0072 12/05/2022 02/06/2022 05/07/2022
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN ĐÌNH VŨ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
105 000.00.17.H31-220513-0017 13/05/2022 03/06/2022 21/07/2022
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN HỮU TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
106 000.00.17.H31-220516-0079 16/05/2022 06/06/2022 22/06/2022
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
107 000.00.17.H31-220517-0016 17/05/2022 07/06/2022 09/08/2022
Trễ hạn 45 ngày.
ĐỖ BÁ TRUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
108 000.00.17.H31-220517-0037 17/05/2022 07/06/2022 17/06/2022
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN THỊNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
109 000.00.17.H31-220519-0007 19/05/2022 09/06/2022 31/08/2022
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI ĐẮC QUYẾT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
110 000.00.17.H31-220519-0006 19/05/2022 09/06/2022 27/06/2022
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ VĂN HẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
111 000.00.17.H31-220520-0030 20/05/2022 10/06/2022 06/07/2022
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN ANH TÚ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
112 000.00.17.H31-220523-0002 23/05/2022 13/06/2022 27/06/2022
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ CHÍ HIẾU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
113 000.00.17.H31-220523-0063 23/05/2022 13/06/2022 10/08/2022
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH ĐIỂU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
114 000.00.17.H31-220527-0020 27/05/2022 17/06/2022 31/08/2022
Trễ hạn 53 ngày.
LÊ VĂN QUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
115 000.00.17.H31-220527-0033 27/05/2022 17/06/2022 19/07/2022
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
116 000.00.17.H31-220530-0026 30/05/2022 20/06/2022 13/07/2022
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
117 000.00.17.H31-220530-0039 30/05/2022 20/06/2022 29/06/2022
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG HUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
118 000.00.17.H31-220601-0012 01/06/2022 22/06/2022 15/08/2022
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN VŨ HƯNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
119 000.00.17.H31-220610-0008 10/06/2022 01/07/2022 01/08/2022
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
120 000.00.17.H31-220613-0007 13/06/2022 04/07/2022 21/07/2022
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUYẾT TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
121 000.00.17.H31-220613-0017 13/06/2022 04/07/2022 21/07/2022
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ VĂN TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
122 000.00.17.H31-220613-0024 13/06/2022 04/07/2022 10/08/2022
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
123 000.00.17.H31-220614-0039 14/06/2022 05/07/2022 08/08/2022
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ TIẾN ĐẠT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
124 000.00.17.H31-220616-0020 16/06/2022 07/07/2022 31/08/2022
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG VĂN LỢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
125 000.00.17.H31-220617-0026 17/06/2022 08/07/2022 25/07/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN VĂN VŨ LINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên