1 |
25480519051143 |
30/05/2019 |
20/06/2019 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 802 ngày.
|
LÂM THÀNH ĐỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 |
25480519061168 |
04/06/2019 |
25/06/2019 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 799 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 |
25480519061169 |
04/06/2019 |
25/06/2019 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 799 ngày.
|
VŨ ĐẠI TÁM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
4 |
25480519061170 |
04/06/2019 |
25/06/2019 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 799 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 |
25480519061188 |
07/06/2019 |
28/06/2019 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 796 ngày.
|
NGÔ NGỌC THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
6 |
25480519071584 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 803 ngày.
|
VŨ VĂN HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 |
25480519081654 |
06/08/2019 |
27/08/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 798 ngày.
|
LÊ ANH THỤY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
8 |
25480519081716 |
16/08/2019 |
30/08/2019 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 849 ngày.
|
ĐÌNH ĐỨC VĨNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 |
25480519081723 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 789 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 |
25480519081785 |
27/08/2019 |
18/09/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 783 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
11 |
25480519081786 |
27/08/2019 |
18/09/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 783 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
12 |
25480519081787 |
27/08/2019 |
18/09/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 783 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHIẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
13 |
25480519091807 |
03/09/2019 |
24/09/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 779 ngày.
|
HOÀNG VĂN VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
14 |
25480519091867 |
10/09/2019 |
01/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 774 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH SỸ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
15 |
25480519091876 |
11/09/2019 |
02/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 773 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
16 |
25480519091948 |
20/09/2019 |
11/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 766 ngày.
|
TẠ KHẮC TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
17 |
25480519091954 |
20/09/2019 |
11/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 766 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
18 |
25480519091955 |
20/09/2019 |
11/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 766 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
19 |
25480519091970 |
24/09/2019 |
15/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 764 ngày.
|
CỬA HÀNG GAS HƯƠNG TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
20 |
25480519091994 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 761 ngày.
|
PHAN THẢO TƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 |
25480519091995 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 761 ngày.
|
LÃ NGỌC CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
22 |
25480519102022 |
02/10/2019 |
23/10/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 758 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
23 |
25480519112263 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 793 ngày.
|
VŨ CÔNG SƠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
24 |
25480519112280 |
07/11/2019 |
28/11/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 732 ngày.
|
VŨ TRỌNG KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
25 |
25480519112304 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 730 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 |
25480519112359 |
20/11/2019 |
11/12/2019 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 723 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
27 |
25480519122522 |
23/12/2019 |
14/01/2020 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 700 ngày.
|
MAI VĂN TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
28 |
000.00.40.H31-200109-0022 |
09/01/2020 |
06/02/2020 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 683 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
29 |
000.00.40.H31-200113-0009 |
13/01/2020 |
03/02/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 740 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
30 |
000.00.40.H31-200302-0013 |
02/03/2020 |
11/03/2020 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 659 ngày.
|
HOÀNG VĂN VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 |
000.00.40.H31-200318-0036 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 698 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
32 |
000.00.40.H31-200601-0037 |
01/06/2020 |
15/06/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 647 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
33 |
000.00.40.H31-200605-0024 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 643 ngày.
|
PHAN VĂN TOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
34 |
000.00.40.H31-200617-0028 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 635 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
35 |
000.00.40.H31-200622-0036 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 632 ngày.
|
HOÀNG VĂN KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
36 |
000.00.40.H31-200629-0020 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 627 ngày.
|
PHAN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
37 |
000.00.40.H31-200707-0020 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 621 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
38 |
000.00.40.H31-200707-0021 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 621 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 |
000.00.40.H31-200727-0020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 607 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 |
000.00.40.H31-200727-0021 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 607 ngày.
|
TRẦN ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
41 |
000.00.40.H31-200929-0033 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 562 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
42 |
000.00.40.H31-201023-0024 |
23/10/2020 |
06/11/2020 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 544 ngày.
|
PHẠM THỊ THƠM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
43 |
000.00.40.H31-201109-0034 |
09/11/2020 |
30/11/2020 |
28/07/2022 |
Trễ hạn 430 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TỴ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
44 |
000.00.40.H31-201207-0033 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 455 ngày.
|
VŨ HÙNG MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
45 |
000.00.40.H31-201207-0035 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 455 ngày.
|
PHẠM VĂN BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
46 |
000.00.40.H31-201207-0036 |
07/12/2020 |
28/12/2020 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 455 ngày.
|
HÀ VĂN NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
47 |
000.00.40.H31-201222-0031 |
22/12/2020 |
06/01/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 502 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
48 |
000.00.40.H31-201230-0036 |
30/12/2020 |
21/01/2021 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 438 ngày.
|
HÀ VĂN NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
49 |
000.00.40.H31-201230-0038 |
30/12/2020 |
21/01/2021 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 438 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
50 |
000.00.40.H31-210129-0030 |
29/01/2021 |
26/02/2021 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
51 |
000.00.40.H31-210312-0051 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 445 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ KHU ĐH PHỐ HIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
52 |
000.00.40.H31-210318-0021 |
18/03/2021 |
14/04/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 432 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
53 |
000.00.40.H31-210322-0031 |
22/03/2021 |
05/04/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
UBND XÃ PHƯƠNG CHIỂU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
54 |
000.00.40.H31-210505-0025 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
PHẠM ĐỨC PHONG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
55 |
000.00.40.H31-210611-0002 |
11/06/2021 |
02/07/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 321 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
56 |
000.00.40.H31-210615-0034 |
15/06/2021 |
29/06/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 324 ngày.
|
ĐẶNG VÂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
57 |
000.00.40.H31-210616-0004 |
16/06/2021 |
14/07/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 313 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
58 |
000.00.40.H31-210628-0021 |
28/06/2021 |
12/07/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
59 |
000.00.40.H31-210701-0002 |
01/07/2021 |
05/08/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
60 |
000.00.40.H31-210825-0002 |
25/08/2021 |
19/11/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
61 |
000.00.40.H31-210830-0027 |
30/08/2021 |
24/11/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
TRẦN THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
62 |
000.00.40.H31-210831-0023 |
31/08/2021 |
16/09/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
UBND XÃ LIÊN PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
63 |
000.00.40.H31-210909-0037 |
09/09/2021 |
02/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
VŨ TUẤN ANHY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
64 |
000.00.40.H31-210909-0044 |
09/09/2021 |
02/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
65 |
000.00.40.H31-210910-0017 |
10/09/2021 |
03/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
66 |
000.00.40.H31-210910-0024 |
10/09/2021 |
24/09/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
67 |
000.00.40.H31-210914-0006 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
68 |
000.00.40.H31-210914-0010 |
14/09/2021 |
05/10/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
VŨ NGỌC ĐỖ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
69 |
000.00.40.H31-210916-0020 |
16/09/2021 |
09/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
70 |
000.00.40.H31-210916-0022 |
16/09/2021 |
09/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
71 |
000.00.40.H31-210922-0004 |
22/09/2021 |
15/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
72 |
000.00.40.H31-210922-0005 |
22/09/2021 |
15/12/2021 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
73 |
000.00.40.H31-211004-0027 |
04/10/2021 |
18/10/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
TRẦN CÔNG BẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
74 |
000.00.40.H31-211007-0021 |
07/10/2021 |
28/10/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 293 ngày.
|
PHẠM THANH NHÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
75 |
000.00.40.H31-211011-0003 |
11/10/2021 |
25/10/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 296 ngày.
|
HẠT GIAO THÔNG THÀNH PHỐ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
76 |
000.00.40.H31-211012-0011 |
12/10/2021 |
04/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
77 |
000.00.40.H31-211012-0028 |
12/10/2021 |
04/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
78 |
000.00.40.H31-211014-0028 |
14/10/2021 |
06/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
PHẠM THỊ HỒNG LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
79 |
000.00.40.H31-211018-0011 |
18/10/2021 |
10/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
LỀU THÚY MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
80 |
000.00.40.H31-211019-0009 |
19/10/2021 |
11/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
81 |
000.00.40.H31-211020-0018 |
20/10/2021 |
12/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
82 |
000.00.40.H31-211020-0028 |
20/10/2021 |
12/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
83 |
000.00.40.H31-211020-0030 |
20/10/2021 |
12/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
84 |
000.00.40.H31-211021-0020 |
21/10/2021 |
13/01/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
85 |
000.00.40.H31-211021-0025 |
21/10/2021 |
04/11/2021 |
28/09/2022 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
TRẦN QUANG CHIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
86 |
000.00.40.H31-211109-0028 |
09/11/2021 |
01/02/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
87 |
000.00.40.H31-211112-0006 |
12/11/2021 |
04/02/2022 |
29/09/2022 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
PHẠM THỊ PHÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
88 |
000.00.40.H31-211201-0012 |
01/12/2021 |
15/12/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
89 |
000.00.40.H31-211208-0008 |
08/12/2021 |
29/12/2021 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
PHẠM NGỌC TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
90 |
000.00.40.H31-211208-0045 |
08/12/2021 |
29/12/2021 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
PHẠM VĂN MỊCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
91 |
000.00.40.H31-211209-0008 |
09/12/2021 |
13/01/2022 |
29/04/2022 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
92 |
000.00.40.H31-211217-0030 |
17/12/2021 |
31/12/2021 |
14/12/2022 |
Trễ hạn 247 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUẾ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
93 |
000.00.40.H31-211224-0007 |
24/12/2021 |
14/01/2022 |
15/09/2022 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
94 |
000.00.40.H31-211230-0046 |
30/12/2021 |
21/01/2022 |
30/09/2022 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
ĐÀO THẾ DUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |