1 |
25422919070026 |
02/07/2019 |
11/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
BÙI ĐÌNH SỬA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2 |
25422919070040 |
03/07/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 327 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
3 |
25422919070073 |
09/07/2019 |
16/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 399 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
4 |
25422919070110 |
16/07/2019 |
23/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 414 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
5 |
25422919070182 |
25/07/2019 |
30/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
6 |
25422919070217 |
30/07/2019 |
08/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
7 |
25422919070226 |
31/07/2019 |
16/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 377 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
8 |
25422919070227 |
31/07/2019 |
16/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 377 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
9 |
25422919080255 |
06/08/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 374 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
10 |
25422919080256 |
06/08/2019 |
20/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 |
25422919080259 |
06/08/2019 |
20/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
PHẠM THỊ TUẤT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 |
25422919080261 |
06/08/2019 |
11/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
PHẠM THANH THUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
13 |
25422919080263 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
14 |
25422919080264 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
15 |
25422919080265 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
16 |
25422919080266 |
07/08/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
17 |
25422919080267 |
07/08/2019 |
21/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 416 ngày.
|
VŨ THỊ HỜI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
18 |
25422919080268 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 415 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
19 |
25422919080269 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 415 ngày.
|
LÊ BÁ HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
20 |
25422919080271 |
08/08/2019 |
22/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 415 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
21 |
25422919080276 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 414 ngày.
|
TRỊNH VĂN TỈNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
22 |
25422919080280 |
09/08/2019 |
23/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 414 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
23 |
25422919080283 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 413 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
24 |
25422919080286 |
12/08/2019 |
26/08/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 413 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THỜI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
25 |
25422919080302 |
19/08/2019 |
03/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
26 |
25422919080303 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
TRẦN HỒNG AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
27 |
25422919080304 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
PHAN MINH CẤP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
28 |
25422919080305 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
29 |
25422919080306 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
30 |
25422919080307 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
TRẦN ĐỨC ĐUA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
31 |
25422919080311 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC YỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
32 |
25422919080312 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
33 |
25422919080316 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
NGUYỄN HUY LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 |
25422919080317 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
LÊ DUY TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
35 |
25422919080319 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
TRẦN VĂN UYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
36 |
25422919080323 |
22/08/2019 |
06/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 405 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
37 |
25422919080327 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 403 ngày.
|
ĐẶNG HÙNG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
38 |
25422919080329 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 403 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
39 |
25422919080334 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 403 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
40 |
25422919080349 |
27/08/2019 |
11/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 402 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THU YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
41 |
25422919080368 |
29/08/2019 |
13/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 400 ngày.
|
BỲ VĂN THIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
42 |
25422919080371 |
29/08/2019 |
13/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 400 ngày.
|
LÊ VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
43 |
25422919080390 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 399 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
44 |
25422919090391 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 398 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
45 |
25422919090392 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 398 ngày.
|
BÙI VĂN CUỐI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
46 |
25422919090393 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 398 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG BANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
47 |
25422919090398 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 398 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
48 |
25422919090401 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 397 ngày.
|
HỒ TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
49 |
25422919090404 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 397 ngày.
|
VŨ ĐÌNH NHƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
50 |
25422919090410 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 397 ngày.
|
NINH BÁ DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
51 |
25422919090412 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 397 ngày.
|
LƯU VĂN THOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 |
25422919090417 |
05/09/2019 |
04/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGUYỄN CAO BIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 |
25422919090420 |
06/09/2019 |
20/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 395 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 |
25422919090463 |
10/09/2019 |
24/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 393 ngày.
|
VŨ SỸ CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
55 |
25422919090471 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 392 ngày.
|
PHẠM VĂN HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
56 |
25422919090473 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 392 ngày.
|
PHẠM DOÃN TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
57 |
25422919090480 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 392 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
58 |
25422919090486 |
12/09/2019 |
04/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
59 |
25422919090490 |
12/09/2019 |
26/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
60 |
25422919090492 |
12/09/2019 |
26/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
61 |
25422919090495 |
12/09/2019 |
26/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 391 ngày.
|
ĐỖ XUÂN TÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
62 |
25422919090501 |
13/09/2019 |
27/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 390 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
63 |
25422919090512 |
13/09/2019 |
27/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 390 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
64 |
25422919090513 |
13/09/2019 |
27/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 390 ngày.
|
LÊ VĂN LĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 |
25422919090524 |
16/09/2019 |
30/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 |
25422919090525 |
16/09/2019 |
30/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 |
25422919090529 |
16/09/2019 |
30/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH ĐƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 |
25422919090532 |
16/09/2019 |
30/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
69 |
25422919090533 |
16/09/2019 |
30/09/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 389 ngày.
|
HÀN THU THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
70 |
25422919090546 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG SOẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
71 |
25422919090547 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
TRƯƠNG MAI SONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
72 |
25422919090548 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
PHẠM THỊ NHẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
73 |
25422919090552 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
LÊ VĂN BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
74 |
25422919090559 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÃ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
75 |
25422919090560 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG THỂ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
76 |
25422919090561 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
CHU ĐỨC TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
77 |
25422919090562 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
78 |
25422919090563 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
PHẠM THỊ NGUYỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
79 |
25422919090573 |
19/09/2019 |
03/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 386 ngày.
|
ĐÀO DUY HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
80 |
25422919090585 |
20/09/2019 |
04/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
81 |
25422919090586 |
20/09/2019 |
04/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 385 ngày.
|
PHẠM VĂN SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
82 |
25422919090590 |
23/09/2019 |
07/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 384 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
83 |
25422919090592 |
23/09/2019 |
26/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 326 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
84 |
25422919090593 |
23/09/2019 |
26/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 326 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
85 |
25422919090603 |
24/09/2019 |
08/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
86 |
25422919090604 |
24/09/2019 |
08/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
LÊ DUY HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
87 |
25422919090606 |
24/09/2019 |
08/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
KHÚC TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
88 |
25422919090617 |
24/09/2019 |
08/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
TRẦN TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
89 |
25422919090621 |
25/09/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 327 ngày.
|
VƯƠNG VĂN VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
90 |
25422919090624 |
25/09/2019 |
09/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 382 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
91 |
25422919090650 |
26/09/2019 |
10/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 381 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
92 |
25422919090661 |
26/09/2019 |
10/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 381 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
93 |
25422919090665 |
27/09/2019 |
11/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 380 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GIÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
94 |
25422919090666 |
27/09/2019 |
16/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 377 ngày.
|
VŨ BÁ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
95 |
25422919090671 |
27/09/2019 |
11/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 380 ngày.
|
NGUYỄN HUY CAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
96 |
25422919090683 |
27/09/2019 |
11/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 380 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
97 |
25422919090692 |
30/09/2019 |
14/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
ĐÀO CÔNG LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
98 |
25422919090694 |
30/09/2019 |
14/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
99 |
25422919090702 |
30/09/2019 |
14/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 379 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
100 |
25422919100710 |
01/10/2019 |
15/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 378 ngày.
|
HOÀNG ANH ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
101 |
25422919100713 |
01/10/2019 |
22/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 373 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
102 |
25422919100727 |
02/10/2019 |
16/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 377 ngày.
|
HOÀNG THÀNH LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
103 |
25422919100731 |
03/10/2019 |
02/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
104 |
25422919100732 |
03/10/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
105 |
25422919100735 |
03/10/2019 |
03/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 321 ngày.
|
VŨ VĂN PHAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 |
25422919100752 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
107 |
25422919100753 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 |
25422919100754 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 |
25422919100755 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
110 |
25422919100765 |
04/10/2019 |
18/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 375 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
111 |
25422919100766 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 374 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
112 |
25422919100768 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 374 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
113 |
25422919100771 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 374 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
114 |
25422919100778 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 374 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
115 |
25422919100794 |
09/10/2019 |
30/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 324 ngày.
|
BÙI VĂN THẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
116 |
25422919100801 |
09/10/2019 |
23/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
PHAN VĂN TRƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
117 |
25422919100804 |
09/10/2019 |
23/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 |
25422919100810 |
09/10/2019 |
23/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
BÙI VĂN SANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
119 |
25422919100812 |
09/10/2019 |
23/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 372 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
120 |
25422919100819 |
10/10/2019 |
24/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
121 |
25422919100820 |
10/10/2019 |
24/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
BÙI VĂN HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
122 |
25422919100825 |
10/10/2019 |
24/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
123 |
25422919100829 |
10/10/2019 |
24/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
124 |
25422919100830 |
10/10/2019 |
24/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 371 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
125 |
25422919100842 |
11/10/2019 |
05/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 363 ngày.
|
TRỊNH TRUNG HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
126 |
25422919100843 |
11/10/2019 |
25/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
PHAN XUÂN ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
127 |
25422919100844 |
11/10/2019 |
25/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 370 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
128 |
25422919100849 |
14/10/2019 |
28/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 369 ngày.
|
VŨ VĂN SÁU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
129 |
25422919100850 |
14/10/2019 |
28/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 369 ngày.
|
BÙI THỊ XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 |
25422919100857 |
14/10/2019 |
28/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 369 ngày.
|
ĐỖ NGỌC PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
131 |
25422919100864 |
14/10/2019 |
06/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
BÙI THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
132 |
25422919100866 |
15/10/2019 |
29/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
133 |
25422919100867 |
15/10/2019 |
29/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
LÊ THỊ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
134 |
25422919100868 |
15/10/2019 |
29/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
VƯƠNG VĂN KIỂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
135 |
25422919100873 |
15/10/2019 |
29/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
BÙI VĂN CHẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
136 |
25422919100874 |
15/10/2019 |
29/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
137 |
25422919100879 |
15/10/2019 |
29/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 368 ngày.
|
KHÚC VĂN VÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
138 |
25422919100886 |
16/10/2019 |
30/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 367 ngày.
|
NGUYỄN CHỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
139 |
25422919100887 |
16/10/2019 |
30/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 367 ngày.
|
PHẠM VĂN THẠCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
140 |
25422919100903 |
16/10/2019 |
30/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 367 ngày.
|
LƯU MINH CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
141 |
25422919100905 |
17/10/2019 |
31/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 366 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
142 |
25422919100907 |
17/10/2019 |
31/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 366 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
143 |
25422919100909 |
17/10/2019 |
31/10/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 366 ngày.
|
LÊ THỊ THU MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 |
25422919100924 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 |
25422919100930 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 |
25422919100931 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 |
25422919100932 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
148 |
25422919100934 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
KHÚC VĂN VÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
149 |
25422919100937 |
18/10/2019 |
01/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 365 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN NGỠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
150 |
25422919100944 |
21/10/2019 |
13/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
151 |
25422919100946 |
21/10/2019 |
04/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 364 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
152 |
25422919100947 |
21/10/2019 |
04/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 364 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
153 |
25422919100948 |
21/10/2019 |
04/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 364 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
154 |
25422919100950 |
21/10/2019 |
25/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
VŨ TIẾN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
155 |
25422919100951 |
22/10/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 327 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
156 |
25422919100954 |
22/10/2019 |
05/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 363 ngày.
|
ĐỖ QUỐC TRƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
157 |
25422919100976 |
23/10/2019 |
06/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 362 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
158 |
25422919100998 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
159 |
25422919100999 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
ĐÀO DUY ĐỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
160 |
25422919101009 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
161 |
25422919101010 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
ĐÀO DUY HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
162 |
25422919101012 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
VŨ THỊ ĐÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
163 |
25422919101013 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
164 |
25422919101014 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
165 |
25422919101015 |
24/10/2019 |
04/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 364 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
166 |
25422919101019 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 361 ngày.
|
NGUYỄN ÍCH TƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
167 |
25422919101020 |
24/10/2019 |
24/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 328 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
168 |
25422919101022 |
24/10/2019 |
22/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
169 |
25422919101029 |
25/10/2019 |
08/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 360 ngày.
|
ĐỖ THỊ OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
170 |
25422919101036 |
25/10/2019 |
08/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 360 ngày.
|
BÙI CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
171 |
25422919101037 |
25/10/2019 |
08/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 360 ngày.
|
ĐINH HỒNG LĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
172 |
25422919101043 |
28/10/2019 |
11/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN LƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
173 |
25422919101049 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 358 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
174 |
25422919101054 |
29/10/2019 |
21/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 351 ngày.
|
ĐỖ THỊ LỤA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
175 |
25422919101057 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 358 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
176 |
25422919101058 |
29/10/2019 |
09/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
177 |
25422919101064 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 358 ngày.
|
PHẠM THẾ HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
178 |
25422919101065 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 358 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
179 |
25422919101066 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 358 ngày.
|
ĐỖ NGỌC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
180 |
25422919101067 |
29/10/2019 |
12/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 358 ngày.
|
KHÚC CHÍ YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
181 |
25422919101070 |
30/10/2019 |
28/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 346 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
182 |
25422919101071 |
30/10/2019 |
22/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
VŨ HỒNG HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
183 |
25422919101081 |
30/10/2019 |
13/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 357 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 |
25422919101082 |
30/10/2019 |
13/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 357 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 |
25422919101091 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
186 |
25422919101095 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
187 |
25422919101096 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
PHẠM KHẮC TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
188 |
25422919101099 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
LÊ MINH VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
189 |
25422919101102 |
31/10/2019 |
11/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 359 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
190 |
25422919101103 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 356 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
191 |
25422919111121 |
01/11/2019 |
15/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 355 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
192 |
25422919111132 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
193 |
25422919111137 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
VŨ THỊ TƯƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
194 |
25422919111139 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 354 ngày.
|
VŨ THỊ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
195 |
25422919111145 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 353 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 |
25422919111146 |
05/11/2019 |
19/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 353 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 |
25422919111154 |
06/11/2019 |
15/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 355 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 |
25422919111158 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 352 ngày.
|
BÙI ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 |
25422919111159 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 352 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
200 |
25422919111160 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 352 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 |
25422919111165 |
06/11/2019 |
20/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 352 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
202 |
25422919111189 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 350 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
203 |
25422919111202 |
08/11/2019 |
27/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 325 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
204 |
25422919111207 |
11/11/2019 |
03/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 321 ngày.
|
PHẠM TRỌNG SỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
205 |
25422919111210 |
11/11/2019 |
25/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 349 ngày.
|
VŨ XUÂN ĐIỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
206 |
25422919111220 |
11/11/2019 |
06/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 320 ngày.
|
NGYỄN ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
207 |
25422919111224 |
11/11/2019 |
06/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 320 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SĨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
208 |
25422919111237 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
ĐÀO VĂN KHỞI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
209 |
25422919111238 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
210 |
25422919111241 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
211 |
25422919111243 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
LÊ GIA THINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
212 |
25422919111244 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
LÊ GIA THINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
213 |
25422919111245 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
214 |
25422919111257 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
215 |
25422919111258 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 348 ngày.
|
PHẠM SỸ TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
216 |
25422919111271 |
13/11/2019 |
27/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 347 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
217 |
25422919111274 |
13/11/2019 |
27/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 347 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
218 |
25422919111288 |
14/11/2019 |
28/11/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 346 ngày.
|
LÊ DUY TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
219 |
25422919111307 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐẶNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
220 |
25422919111308 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
221 |
25422919111312 |
18/11/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 333 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
222 |
25422919111314 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
223 |
25422919111315 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
NGUYỄN GIA ĐÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
224 |
25422919111318 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
225 |
25422919111328 |
18/11/2019 |
02/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 344 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
226 |
25422919111331 |
19/11/2019 |
03/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 343 ngày.
|
ĐỖ THỊ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
227 |
25422919111349 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 342 ngày.
|
PHẠM THỊ NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
228 |
25422919111350 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 342 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
229 |
25422919111353 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 342 ngày.
|
HOÀNG TIẾN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
230 |
25422919111355 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 342 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
231 |
25422919111357 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 342 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
232 |
25422919111371 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 342 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
233 |
25422919111375 |
21/11/2019 |
05/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 341 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
234 |
25422919111389 |
21/11/2019 |
05/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 341 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ TỴ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
235 |
25422919111392 |
21/11/2019 |
05/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 341 ngày.
|
TRẦN XUÂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
236 |
25422919111394 |
22/11/2019 |
06/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 340 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
237 |
25422919111401 |
22/11/2019 |
06/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 340 ngày.
|
ĐÀO HỮU HIỂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
238 |
25422919111402 |
22/11/2019 |
06/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 340 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BỐN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
239 |
25422919111403 |
22/11/2019 |
06/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 340 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
240 |
25422919111413 |
25/11/2019 |
09/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 339 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
241 |
25422919111436 |
26/11/2019 |
10/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 338 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
242 |
25422919111442 |
27/11/2019 |
11/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 337 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
243 |
25422919111444 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
PHẠM VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
244 |
25422919111445 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
TRẦN ANH VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
245 |
25422919111451 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
246 |
25422919111452 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
247 |
25422919111459 |
28/11/2019 |
30/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 324 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
248 |
25422919111460 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
249 |
25422919111472 |
29/11/2019 |
13/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 335 ngày.
|
TRẦN VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
250 |
25422919121487 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 334 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
251 |
25422919121488 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 334 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
252 |
25422919121489 |
02/12/2019 |
16/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 334 ngày.
|
LÊ THỊ NHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
253 |
25422919121493 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 333 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
254 |
25422919121503 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 333 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRE |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
255 |
25422919121506 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 333 ngày.
|
LÊ TRỌNG HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
256 |
25422919121507 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 332 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
257 |
25422919121514 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 332 ngày.
|
NGÔ THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
258 |
25422919121515 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 332 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
259 |
25422919121522 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
260 |
25422919121523 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
ĐÀO DUY NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
261 |
25422919121526 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
262 |
25422919121527 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
NGÔ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
263 |
25422919121533 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 331 ngày.
|
ĐÀO VĂN KHỞI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
264 |
25422919120015 |
06/12/2019 |
20/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 330 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
265 |
25422919121552 |
09/12/2019 |
23/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 329 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
266 |
25422919121572 |
10/12/2019 |
24/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 328 ngày.
|
NGUYỄN DUY HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
267 |
25422919121577 |
10/12/2019 |
24/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 328 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
268 |
25422919121578 |
10/12/2019 |
24/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 328 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
269 |
25422919121585 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 327 ngày.
|
LÊ HUY DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
270 |
25422919121586 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 327 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HỒI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
271 |
25422919121594 |
11/12/2019 |
25/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 327 ngày.
|
ĐỖ VĂN TỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
272 |
25422919121599 |
12/12/2019 |
26/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 326 ngày.
|
BÙI CAO BẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
273 |
25422919121606 |
12/12/2019 |
26/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 326 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
274 |
25422919121615 |
13/12/2019 |
27/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 325 ngày.
|
VŨ THÚY NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
275 |
25422919121619 |
13/12/2019 |
27/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 325 ngày.
|
PHẠM THỊ THU NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
276 |
25422919121623 |
13/12/2019 |
27/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 325 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
277 |
25422919121629 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 324 ngày.
|
PHẠM MINH VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
278 |
25422919121630 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 324 ngày.
|
LÊ VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
279 |
25422919121635 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 324 ngày.
|
ĐỖ QUỐC HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
280 |
25422919121643 |
17/12/2019 |
15/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 313 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
281 |
25422919121644 |
17/12/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
KIỀU NGỌC GIAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
282 |
25422919121645 |
17/12/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
283 |
25422919121646 |
17/12/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
DƯƠNG VINH QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
284 |
25422919121651 |
17/12/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
285 |
25422919121652 |
17/12/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
VŨ DUY VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
286 |
25422919121655 |
17/12/2019 |
31/12/2019 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 323 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
287 |
25422919121660 |
18/12/2019 |
02/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
KHIẾU VĂN HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
288 |
25422919121661 |
18/12/2019 |
02/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 322 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ĐIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
289 |
25422919121697 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 319 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
290 |
25422919121698 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 319 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
291 |
25422919121706 |
23/12/2019 |
13/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
292 |
25422919121708 |
23/12/2019 |
07/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 319 ngày.
|
VŨ VĂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
293 |
25422919121712 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 318 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
294 |
25422919121714 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 318 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
295 |
25422919121723 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 318 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
296 |
25422919121727 |
24/12/2019 |
08/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 318 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
297 |
25422919121748 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
VŨ ANH THƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
298 |
25422919121749 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
VŨ XUÂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
299 |
25422919121750 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
300 |
25422919121752 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
ĐÀO MINH TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
301 |
25422919121758 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
PHẠM HỮU THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
302 |
25422919121759 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
LÊ THỊ THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
303 |
25422919121760 |
25/12/2019 |
09/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 317 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
304 |
25422919121762 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 316 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
305 |
25422919121767 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 316 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
306 |
25422919121769 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 316 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
307 |
25422919121770 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 316 ngày.
|
VŨ THỊ LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
308 |
25422919121777 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
309 |
25422919121780 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
310 |
25422919121791 |
27/12/2019 |
13/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 315 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
311 |
25422919121793 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
PHẠM VĂN KHẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
312 |
25422919121799 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
313 |
25422919121802 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
314 |
25422919121804 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
ĐÀO DUY TIỀM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
315 |
25422919121809 |
30/12/2019 |
14/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
VŨ VĂN PHÓNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
316 |
25422919121814 |
31/12/2019 |
15/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 313 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
317 |
000.00.47.H31-200102-0003 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
318 |
000.00.47.H31-200102-0005 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
VŨ THỊ THƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
319 |
000.00.47.H31-200102-0010 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
NGÔ THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
320 |
000.00.47.H31-200102-0012 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
321 |
000.00.47.H31-200102-0016 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
322 |
000.00.47.H31-200102-0019 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
ĐẶNG TRẦN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
323 |
000.00.47.H31-200102-0024 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
324 |
000.00.47.H31-200102-0029 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 312 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
325 |
000.00.47.H31-200103-0014 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 311 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
326 |
000.00.47.H31-200103-0017 |
03/01/2020 |
17/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 311 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
327 |
000.00.47.H31-200106-0006 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
328 |
000.00.47.H31-200106-0007 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
329 |
000.00.47.H31-200106-0009 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
330 |
000.00.47.H31-200106-0016 |
06/01/2020 |
15/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 313 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
331 |
000.00.47.H31-200106-0020 |
06/01/2020 |
20/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
LÊ THỊ VỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
332 |
000.00.47.H31-200107-0004 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
333 |
000.00.47.H31-200107-0005 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
334 |
000.00.47.H31-200107-0006 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
ĐÀO THỊ LỪ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
335 |
000.00.47.H31-200107-0015 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
336 |
000.00.47.H31-200107-0016 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
337 |
000.00.47.H31-200107-0018 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 309 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
338 |
000.00.47.H31-200108-0002 |
08/01/2020 |
22/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 308 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
339 |
000.00.47.H31-200109-0005 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 302 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
340 |
000.00.47.H31-200109-0013 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 302 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
341 |
000.00.47.H31-200110-0004 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 301 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
342 |
000.00.47.H31-200110-0008 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 301 ngày.
|
VƯƠNG VĂN UYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
343 |
000.00.47.H31-200110-0009 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 301 ngày.
|
NGÔ SƠN HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
344 |
000.00.47.H31-200110-0022 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 301 ngày.
|
KHÚC VĂN ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
345 |
000.00.47.H31-200114-0011 |
14/01/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
346 |
000.00.47.H31-200114-0022 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
ĐỖ THẾ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
347 |
000.00.47.H31-200114-0024 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
TRẦN VĂN DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
348 |
000.00.47.H31-200114-0025 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 299 ngày.
|
HỒ ĐÌNH KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
349 |
000.00.47.H31-200115-0004 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
BÙI MINH ĐIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
350 |
000.00.47.H31-200115-0023 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
351 |
000.00.47.H31-200115-0024 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 298 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
352 |
000.00.47.H31-200116-0003 |
16/01/2020 |
06/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 297 ngày.
|
NGUYỄN THƯỢNG CHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
353 |
000.00.47.H31-200116-0011 |
16/01/2020 |
12/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
BÙI VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
354 |
000.00.47.H31-200116-0012 |
16/01/2020 |
13/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
355 |
000.00.47.H31-200117-0003 |
17/01/2020 |
07/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 296 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
356 |
000.00.47.H31-200120-0002 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
357 |
000.00.47.H31-200120-0015 |
20/01/2020 |
25/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
ĐÀO VĂN KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
358 |
000.00.47.H31-200120-0016 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
359 |
000.00.47.H31-200120-0021 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
360 |
000.00.47.H31-200120-0022 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 295 ngày.
|
ĐỖ THỊ MIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
361 |
000.00.47.H31-200121-0001 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 294 ngày.
|
THÁI HỒNG QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
362 |
000.00.47.H31-200121-0002 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 294 ngày.
|
THÁI HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
363 |
000.00.47.H31-200121-0010 |
21/01/2020 |
17/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
364 |
000.00.47.H31-200121-0012 |
21/01/2020 |
17/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN Y |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
365 |
000.00.47.H31-200203-0007 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 290 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
366 |
000.00.47.H31-200204-0001 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 289 ngày.
|
LÊ THỊ QUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
367 |
000.00.47.H31-200206-0014 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 287 ngày.
|
TRẦN MINH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
368 |
000.00.47.H31-200206-0015 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 287 ngày.
|
TÔ THỊ HỒNG LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
369 |
000.00.47.H31-200206-0016 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 287 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
370 |
000.00.47.H31-200206-0017 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 287 ngày.
|
CHU THỊ TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
371 |
000.00.47.H31-200206-0018 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 287 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
372 |
000.00.47.H31-200207-0010 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 286 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN DƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
373 |
000.00.47.H31-200210-0010 |
10/02/2020 |
24/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
374 |
000.00.47.H31-200210-0011 |
10/02/2020 |
24/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TRỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
375 |
000.00.47.H31-200210-0013 |
10/02/2020 |
24/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
PHAN VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
376 |
000.00.47.H31-200210-0014 |
10/02/2020 |
24/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
NGÔ THÀNH CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
377 |
000.00.47.H31-200210-0020 |
10/02/2020 |
24/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 285 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
378 |
000.00.47.H31-200211-0001 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
LƯU VĂN BẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
379 |
000.00.47.H31-200211-0006 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 284 ngày.
|
HỒ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
380 |
000.00.47.H31-200211-0008 |
11/02/2020 |
07/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
381 |
000.00.47.H31-200213-0002 |
13/02/2020 |
27/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
382 |
000.00.47.H31-200213-0006 |
13/02/2020 |
27/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
383 |
000.00.47.H31-200213-0011 |
13/02/2020 |
27/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
384 |
000.00.47.H31-200213-0012 |
13/02/2020 |
27/02/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
ĐỖ THỊ TƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
385 |
000.00.47.H31-200217-0002 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
HỒ ĐÌNH KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
386 |
000.00.47.H31-200217-0004 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
387 |
000.00.47.H31-200217-0006 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
BÙI ĐĂNG HÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
388 |
000.00.47.H31-200217-0009 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
PHẠM QUANG HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
389 |
000.00.47.H31-200217-0012 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
PHAN VĂN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
390 |
000.00.47.H31-200217-0017 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
LÊ THÀNH HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
391 |
000.00.47.H31-200217-0021 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
CHU VĂN GỈẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
392 |
000.00.47.H31-200217-0023 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 280 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
393 |
000.00.47.H31-200218-0004 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
394 |
000.00.47.H31-200218-0008 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
395 |
000.00.47.H31-200218-0013 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
396 |
000.00.47.H31-200218-0024 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
397 |
000.00.47.H31-200218-0027 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
398 |
000.00.47.H31-200218-0028 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
399 |
000.00.47.H31-200218-0031 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
400 |
000.00.47.H31-200219-0004 |
19/02/2020 |
04/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 278 ngày.
|
PHẠM THỊ THU NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
401 |
000.00.47.H31-200220-0002 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
LÊ QUANG HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
402 |
000.00.47.H31-200220-0010 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
ĐẶNG NGUYÊN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
403 |
000.00.47.H31-200220-0012 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
VŨ THỊ ÁNH HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
404 |
000.00.47.H31-200220-0014 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
NGÔ NGỌC TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
405 |
000.00.47.H31-200220-0019 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
ĐỖ THỊ VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
406 |
000.00.47.H31-200220-0020 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 277 ngày.
|
SỬ VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
407 |
000.00.47.H31-200221-0009 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
HOÀNG QUỐC BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
408 |
000.00.47.H31-200224-0002 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
CAO THỊ THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
409 |
000.00.47.H31-200224-0005 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
LƯU ANH KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
410 |
000.00.47.H31-200224-0006 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
411 |
000.00.47.H31-200224-0012 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
412 |
000.00.47.H31-200224-0016 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 275 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
413 |
000.00.47.H31-200225-0005 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
BÙI THỊ CẨM NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
414 |
000.00.47.H31-200225-0009 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
415 |
000.00.47.H31-200225-0017 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
VŨ THỊ THANH NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
416 |
000.00.47.H31-200225-0018 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
417 |
000.00.47.H31-200225-0020 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
ĐỖ THIẾT HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
418 |
000.00.47.H31-200225-0022 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
VŨ THỊ THANH NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
419 |
000.00.47.H31-200225-0023 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
VŨ XUÂN HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
420 |
000.00.47.H31-200225-0024 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 274 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
421 |
000.00.47.H31-200226-0035 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
VŨ THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
422 |
000.00.47.H31-200226-0041 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 273 ngày.
|
TRỊNH VĂN HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
423 |
000.00.47.H31-200227-0012 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 272 ngày.
|
ĐÀO HỮU HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
424 |
000.00.47.H31-200228-0002 |
28/02/2020 |
13/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
HÀ THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
425 |
000.00.47.H31-200228-0013 |
28/02/2020 |
13/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
KIỀU VĂN HANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
426 |
000.00.47.H31-200228-0015 |
28/02/2020 |
13/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
BÙI KIM ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
427 |
000.00.47.H31-200228-0020 |
28/02/2020 |
13/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 271 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
428 |
000.00.47.H31-200302-0006 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
429 |
000.00.47.H31-200302-0010 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
NHỮ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
430 |
000.00.47.H31-200302-0018 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRẦN THANH SẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
431 |
000.00.47.H31-200302-0019 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
DƯ VĂN PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
432 |
000.00.47.H31-200302-0020 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
TRƯƠNG MẠNH KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
433 |
000.00.47.H31-200302-0023 |
02/03/2020 |
16/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 270 ngày.
|
LẠI VĂN HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
434 |
000.00.47.H31-200305-0014 |
05/03/2020 |
19/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
PHẠM THỊ TOÀN HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
435 |
000.00.47.H31-200306-0003 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
436 |
000.00.47.H31-200306-0006 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
437 |
000.00.47.H31-200306-0014 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
438 |
000.00.47.H31-200306-0015 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 266 ngày.
|
VŨ THỊ LAN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
439 |
000.00.47.H31-200309-0005 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
440 |
000.00.47.H31-200309-0009 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÃNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
441 |
000.00.47.H31-200309-0017 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 265 ngày.
|
VÕ XUÂN BỘI LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
442 |
000.00.47.H31-200310-0010 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG KHÔI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
443 |
000.00.47.H31-200310-0020 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
444 |
000.00.47.H31-200310-0023 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
445 |
000.00.47.H31-200310-0037 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 264 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
446 |
000.00.47.H31-200311-0001 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
NGUYỄN TẤT VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
447 |
000.00.47.H31-200311-0002 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
PHÍ VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
448 |
000.00.47.H31-200311-0022 |
11/03/2020 |
25/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 263 ngày.
|
PHẠM HOÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
449 |
000.00.47.H31-200312-0004 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
450 |
000.00.47.H31-200312-0005 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
451 |
000.00.47.H31-200312-0006 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
452 |
000.00.47.H31-200312-0010 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
TẠ VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
453 |
000.00.47.H31-200312-0011 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
454 |
000.00.47.H31-200312-0013 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
455 |
000.00.47.H31-200312-0015 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
456 |
000.00.47.H31-200312-0019 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 262 ngày.
|
ĐỖ HOÀNG NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
457 |
000.00.47.H31-200313-0003 |
13/03/2020 |
27/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
458 |
000.00.47.H31-200313-0015 |
13/03/2020 |
27/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
BÌ VĂN PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
459 |
000.00.47.H31-200313-0017 |
13/03/2020 |
27/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
BÌ VĂN VĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
460 |
000.00.47.H31-200313-0023 |
13/03/2020 |
27/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 261 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
461 |
000.00.47.H31-200317-0015 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
462 |
000.00.47.H31-200317-0016 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
463 |
000.00.47.H31-200317-0022 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 259 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
464 |
000.00.47.H31-200318-0001 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
PHẠM THỊ MIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
465 |
000.00.47.H31-200318-0010 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
466 |
000.00.47.H31-200318-0011 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
CHU TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
467 |
000.00.47.H31-200318-0013 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
468 |
000.00.47.H31-200318-0016 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
VŨ VĂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
469 |
000.00.47.H31-200318-0023 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
470 |
000.00.47.H31-200318-0025 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
471 |
000.00.47.H31-200318-0027 |
18/03/2020 |
01/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 258 ngày.
|
ĐÀO THỊ UYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
472 |
000.00.47.H31-200319-0001 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
VŨ ĐỨC TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
473 |
000.00.47.H31-200319-0002 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
474 |
000.00.47.H31-200319-0003 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
TRỊNH THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
475 |
000.00.47.H31-200319-0006 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
476 |
000.00.47.H31-200319-0016 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ĐIỂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
477 |
000.00.47.H31-200319-0017 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
478 |
000.00.47.H31-200320-0019 |
20/03/2020 |
11/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
479 |
000.00.47.H31-200320-0020 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
480 |
000.00.47.H31-200320-0022 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
481 |
000.00.47.H31-200320-0027 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
VŨ TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
482 |
000.00.47.H31-200320-0028 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
483 |
000.00.47.H31-200320-0029 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 255 ngày.
|
ĐỖ KHẮC XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
484 |
000.00.47.H31-200323-0002 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
BÙI VĂN TIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
485 |
000.00.47.H31-200323-0003 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
486 |
000.00.47.H31-200323-0004 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
487 |
000.00.47.H31-200323-0014 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 254 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
488 |
000.00.47.H31-200324-0002 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
ĐỖ THỊ THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
489 |
000.00.47.H31-200324-0005 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
490 |
000.00.47.H31-200324-0012 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
HỒ QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
491 |
000.00.47.H31-200324-0028 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
492 |
000.00.47.H31-200325-0008 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
493 |
000.00.47.H31-200325-0029 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 252 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
494 |
000.00.47.H31-200326-0018 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
495 |
000.00.47.H31-200326-0019 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
PHẠM QUỐC NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
496 |
000.00.47.H31-200326-0020 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
497 |
000.00.47.H31-200326-0021 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
VŨ DUY HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
498 |
000.00.47.H31-200326-0022 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
NGUYỄN KIM HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
499 |
000.00.47.H31-200327-0014 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
500 |
000.00.47.H31-200327-0019 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
LẠI ĐỨC THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
501 |
000.00.47.H31-200330-0005 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
502 |
000.00.47.H31-200330-0007 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
CHU THỊ HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
503 |
000.00.47.H31-200330-0015 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
VŨ KHẢ TIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
504 |
000.00.47.H31-200330-0020 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 249 ngày.
|
LƯƠNG THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
505 |
000.00.47.H31-200416-0005 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
506 |
000.00.47.H31-200416-0010 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐỖ THỊ CAM LY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
507 |
000.00.47.H31-200416-0011 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
508 |
000.00.47.H31-200416-0013 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGÔ ĐÌNH ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
509 |
000.00.47.H31-200416-0014 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
510 |
000.00.47.H31-200416-0016 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
511 |
000.00.47.H31-200416-0024 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
TRẦN KIM PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
512 |
000.00.47.H31-200416-0028 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH DÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
513 |
000.00.47.H31-200416-0038 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 237 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
514 |
000.00.47.H31-200420-0001 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
VƯƠNG VĂN VỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
515 |
000.00.47.H31-200420-0003 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
NGUYỄN GIA HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
516 |
000.00.47.H31-200420-0020 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
DƯ VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
517 |
000.00.47.H31-200420-0030 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
VŨ THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
518 |
000.00.47.H31-200421-0016 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
519 |
000.00.47.H31-200421-0024 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 234 ngày.
|
ĐỖ DANH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
520 |
000.00.47.H31-200422-0007 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
521 |
000.00.47.H31-200422-0016 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
ĐÀO DUY THÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
522 |
000.00.47.H31-200422-0017 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
523 |
000.00.47.H31-200422-0025 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
BÙI CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
524 |
000.00.47.H31-200422-0027 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
PHẠM TIẾN TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
525 |
000.00.47.H31-200422-0032 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
526 |
000.00.47.H31-200422-0037 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
BÙI THỊ LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
527 |
000.00.47.H31-200422-0038 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
ĐINH VĂN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
528 |
000.00.47.H31-200423-0001 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
ĐẶNG NGUYÊN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
529 |
000.00.47.H31-200423-0016 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 232 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
530 |
000.00.47.H31-200424-0001 |
24/04/2020 |
12/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
531 |
000.00.47.H31-200424-0009 |
24/04/2020 |
12/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
VŨ VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
532 |
000.00.47.H31-200424-0014 |
24/04/2020 |
12/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
HÀN THỊ KHÓA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
533 |
000.00.47.H31-200424-0016 |
24/04/2020 |
12/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
VŨ THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
534 |
000.00.47.H31-200427-0016 |
27/04/2020 |
21/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 224 ngày.
|
TRẦN VĂN SỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
535 |
000.00.47.H31-200427-0022 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
LUYỆN QUANG MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
536 |
000.00.47.H31-200427-0023 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
KIM TIẾN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
537 |
000.00.47.H31-200427-0024 |
27/04/2020 |
13/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 230 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
538 |
000.00.47.H31-200428-0002 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
ĐỖ VĂN LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
539 |
000.00.47.H31-200428-0005 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
VŨ THẢO VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
540 |
000.00.47.H31-200428-0008 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
PHẠM THỊ LỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
541 |
000.00.47.H31-200428-0010 |
28/04/2020 |
05/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
542 |
000.00.47.H31-200428-0017 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
VŨ XUÂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
543 |
000.00.47.H31-200428-0018 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
VŨ XUÂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
544 |
000.00.47.H31-200428-0019 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 229 ngày.
|
ĐÀO KIM DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
545 |
000.00.47.H31-200429-0002 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
546 |
000.00.47.H31-200429-0003 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
547 |
000.00.47.H31-200429-0017 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN BÌNH DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
548 |
000.00.47.H31-200429-0028 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
549 |
000.00.47.H31-200429-0029 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
550 |
000.00.47.H31-200429-0033 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 228 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
551 |
000.00.47.H31-200504-0002 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
552 |
000.00.47.H31-200504-0013 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
ĐẶNG PHÚC HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
553 |
000.00.47.H31-200504-0014 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
TRƯƠNG ĐƯC KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
554 |
000.00.47.H31-200504-0015 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 227 ngày.
|
VŨ XUÂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
555 |
000.00.47.H31-200505-0014 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 226 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
556 |
000.00.47.H31-200505-0020 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 226 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
557 |
000.00.47.H31-200505-0033 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 226 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
558 |
000.00.47.H31-200506-0006 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
559 |
000.00.47.H31-200506-0010 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
PHAN THỊ BÉ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
560 |
000.00.47.H31-200506-0011 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGÔ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
561 |
000.00.47.H31-200506-0012 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 225 ngày.
|
NGÔ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
562 |
000.00.47.H31-200507-0019 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 224 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
563 |
000.00.47.H31-200508-0001 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
NGUYỄN THÁI DIỄM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
564 |
000.00.47.H31-200508-0010 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 223 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
565 |
000.00.47.H31-200511-0016 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
566 |
000.00.47.H31-200511-0024 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
567 |
000.00.47.H31-200511-0025 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
TÔN ĐÌNH TRIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
568 |
000.00.47.H31-200511-0026 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 222 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
569 |
000.00.47.H31-200512-0020 |
12/05/2020 |
26/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 221 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
570 |
000.00.47.H31-200513-0006 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐỖ GIA NGOẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
571 |
000.00.47.H31-200513-0011 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
TRẦN THANH QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
572 |
000.00.47.H31-200513-0018 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
ĐÀO THU HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
573 |
000.00.47.H31-200513-0022 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KỲ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
574 |
000.00.47.H31-200513-0027 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
VŨ VĂN NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
575 |
000.00.47.H31-200513-0034 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
LÊ THỊ HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
576 |
000.00.47.H31-200514-0006 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
577 |
000.00.47.H31-200514-0007 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
578 |
000.00.47.H31-200514-0013 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
PHẠM NGỌC MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
579 |
000.00.47.H31-200514-0015 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
580 |
000.00.47.H31-200514-0021 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÁ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
581 |
000.00.47.H31-200514-0022 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
582 |
000.00.47.H31-200515-0032 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
583 |
000.00.47.H31-200515-0034 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
PHẠM THỊ THƠM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
584 |
000.00.47.H31-200515-0035 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
585 |
000.00.47.H31-200515-0036 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
NGUYỄN HUY HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
586 |
000.00.47.H31-200515-0037 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 218 ngày.
|
LÊ HUY DUẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
587 |
000.00.47.H31-200518-0004 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
588 |
000.00.47.H31-200518-0005 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
LÊ GIA ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
589 |
000.00.47.H31-200518-0012 |
18/05/2020 |
11/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
590 |
000.00.47.H31-200518-0014 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
591 |
000.00.47.H31-200518-0019 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
592 |
000.00.47.H31-200518-0021 |
18/05/2020 |
27/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
PHẠM VIẾT KHUÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
593 |
000.00.47.H31-200518-0022 |
18/05/2020 |
01/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 217 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
594 |
000.00.47.H31-200519-0001 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỂ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
595 |
000.00.47.H31-200519-0025 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
BÌ QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
596 |
000.00.47.H31-200519-0029 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH THỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
597 |
000.00.47.H31-200519-0034 |
19/05/2020 |
28/05/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
598 |
000.00.47.H31-200519-0036 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGÔ MINH VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
599 |
000.00.47.H31-200519-0037 |
19/05/2020 |
02/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 216 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
600 |
000.00.47.H31-200520-0001 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
PHAMJ ĐÌNH KHÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
601 |
000.00.47.H31-200521-0003 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
ĐỖ VĂN YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
602 |
000.00.47.H31-200521-0017 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
603 |
000.00.47.H31-200521-0020 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
PHẠM MINH CHUẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
604 |
000.00.47.H31-200521-0024 |
21/05/2020 |
04/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
VŨ VĂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
605 |
000.00.47.H31-200522-0002 |
22/05/2020 |
05/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
606 |
000.00.47.H31-200522-0008 |
22/05/2020 |
05/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 213 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
607 |
000.00.47.H31-200525-0002 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
608 |
000.00.47.H31-200525-0011 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
609 |
000.00.47.H31-200525-0020 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 212 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
610 |
000.00.47.H31-200526-0002 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
ĐỖ KHẮC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
611 |
000.00.47.H31-200526-0016 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 211 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
612 |
000.00.47.H31-200526-0029 |
26/05/2020 |
27/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
613 |
000.00.47.H31-200527-0001 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
KIM XUÂN THẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
614 |
000.00.47.H31-200527-0015 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
615 |
000.00.47.H31-200527-0028 |
27/05/2020 |
10/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 210 ngày.
|
VÕ MAI HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
616 |
000.00.47.H31-200528-0019 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 209 ngày.
|
LÊ DUY TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
617 |
000.00.47.H31-200529-0004 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUYNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
618 |
000.00.47.H31-200529-0006 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
BÙI ĐĂNG ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
619 |
000.00.47.H31-200529-0014 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
620 |
000.00.47.H31-200529-0030 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
LƯƠNG THANH PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
621 |
000.00.47.H31-200601-0023 |
01/06/2020 |
15/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
622 |
000.00.47.H31-200602-0002 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH DỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
623 |
000.00.47.H31-200602-0004 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
ĐỖ HỮU TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
624 |
000.00.47.H31-200602-0009 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
TRẦN XUÂN BÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
625 |
000.00.47.H31-200602-0011 |
02/06/2020 |
16/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
626 |
000.00.47.H31-200603-0002 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
627 |
000.00.47.H31-200603-0010 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
BẾ DUY QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
628 |
000.00.47.H31-200603-0012 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
629 |
000.00.47.H31-200603-0014 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
630 |
000.00.47.H31-200603-0015 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
631 |
000.00.47.H31-200603-0021 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
632 |
000.00.47.H31-200603-0022 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
BÙI THỊ NHÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
633 |
000.00.47.H31-200603-0023 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
634 |
000.00.47.H31-200604-0001 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
LUYỆN THỊ HỒNG LÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
635 |
000.00.47.H31-200604-0009 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
PHẠM VĂN KỶ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
636 |
000.00.47.H31-200604-0010 |
04/06/2020 |
15/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
637 |
000.00.47.H31-200604-0011 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
HOÀNG THỊ LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
638 |
000.00.47.H31-200604-0022 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
639 |
000.00.47.H31-200604-0027 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
VŨ QUANG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
640 |
000.00.47.H31-200604-0030 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
VŨ QUANG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
641 |
000.00.47.H31-200604-0046 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 204 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
642 |
000.00.47.H31-200605-0002 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
AN MẠNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
643 |
000.00.47.H31-200605-0025 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
644 |
000.00.47.H31-200605-0028 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
TĂNG THANH TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
645 |
000.00.47.H31-200608-0001 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN THANH HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
646 |
000.00.47.H31-200608-0004 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
647 |
000.00.47.H31-200608-0005 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
648 |
000.00.47.H31-200608-0008 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
649 |
000.00.47.H31-200608-0012 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
650 |
000.00.47.H31-200608-0024 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
NGÔ MINH VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
651 |
000.00.47.H31-200608-0028 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 202 ngày.
|
VŨ THỊ VI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
652 |
000.00.47.H31-200609-0001 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
PHAN THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
653 |
000.00.47.H31-200609-0012 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
KHÚC XUÂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
654 |
000.00.47.H31-200609-0013 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
KHÚC XUÂN NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
655 |
000.00.47.H31-200609-0015 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
HỨA THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
656 |
000.00.47.H31-200609-0017 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
ĐÀO VĂN MƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
657 |
000.00.47.H31-200609-0023 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 201 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
658 |
000.00.47.H31-200610-0003 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
VŨ THÙY LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
659 |
000.00.47.H31-200610-0006 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
660 |
000.00.47.H31-200610-0018 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
661 |
000.00.47.H31-200610-0022 |
10/06/2020 |
19/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
662 |
000.00.47.H31-200610-0031 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
TRỊNH TRUNG HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
663 |
000.00.47.H31-200611-0001 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH CỬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
664 |
000.00.47.H31-200611-0012 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 199 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
665 |
000.00.47.H31-200612-0001 |
12/06/2020 |
26/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
666 |
000.00.47.H31-200612-0010 |
12/06/2020 |
26/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
BÙI ANH MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
667 |
000.00.47.H31-200612-0017 |
12/06/2020 |
26/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
668 |
000.00.47.H31-200612-0018 |
12/06/2020 |
26/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
PHẠM XUÂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
669 |
000.00.47.H31-200612-0021 |
12/06/2020 |
26/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 198 ngày.
|
NGUYỄN THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
670 |
000.00.47.H31-200615-0004 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH ĐINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
671 |
000.00.47.H31-200615-0016 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
TRẦN ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
672 |
000.00.47.H31-200615-0017 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
PHAN ANH VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
673 |
000.00.47.H31-200615-0021 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
674 |
000.00.47.H31-200615-0030 |
15/06/2020 |
29/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
ĐỖ THẾ THỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
675 |
000.00.47.H31-200616-0001 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN TẤN ĐIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
676 |
000.00.47.H31-200616-0002 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
677 |
000.00.47.H31-200616-0012 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
VŨ THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
678 |
000.00.47.H31-200616-0015 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
679 |
000.00.47.H31-200616-0016 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
680 |
000.00.47.H31-200616-0018 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 196 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
681 |
000.00.47.H31-200617-0018 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
ĐẶNG CHIẾN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
682 |
000.00.47.H31-200617-0020 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 195 ngày.
|
BÙI VĂN LỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
683 |
000.00.47.H31-200618-0014 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
PHẠM THỊ TƯƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
684 |
000.00.47.H31-200618-0018 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
PHẠM THỊ GẤM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
685 |
000.00.47.H31-200618-0019 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
KHÚC THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
686 |
000.00.47.H31-200618-0020 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
KHÚC THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
687 |
000.00.47.H31-200618-0023 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
688 |
000.00.47.H31-200619-0002 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
CHU THỊ THÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
689 |
000.00.47.H31-200619-0006 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
690 |
000.00.47.H31-200619-0009 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
691 |
000.00.47.H31-200619-0023 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
ĐỒNG THỊ QUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
692 |
000.00.47.H31-200619-0029 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
693 |
000.00.47.H31-200619-0035 |
19/06/2020 |
03/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
VŨ THỊ KIM QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
694 |
000.00.47.H31-200622-0003 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
695 |
000.00.47.H31-200622-0006 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
MẠC VĂN NGHIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
696 |
000.00.47.H31-200622-0008 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
697 |
000.00.47.H31-200622-0023 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 192 ngày.
|
ĐỖ QUANG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
698 |
000.00.47.H31-200623-0001 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
PHẠM VĂN HUYNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
699 |
000.00.47.H31-200623-0019 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
700 |
000.00.47.H31-200623-0021 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
VŨ ĐỨC TÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
701 |
000.00.47.H31-200623-0022 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
702 |
000.00.47.H31-200624-0006 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
TRẦN THỊ THẠP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
703 |
000.00.47.H31-200624-0017 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
704 |
000.00.47.H31-200625-0004 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
705 |
000.00.47.H31-200625-0011 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
706 |
000.00.47.H31-200625-0015 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
707 |
000.00.47.H31-200625-0016 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
VŨ VĂN DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
708 |
000.00.47.H31-200625-0017 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
709 |
000.00.47.H31-200626-0011 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
PHẠM NGỌC CHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
710 |
000.00.47.H31-200626-0021 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
ĐỖ SỸ MỴ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
711 |
000.00.47.H31-200626-0022 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
PHAN ĐÌNH QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
712 |
000.00.47.H31-200626-0031 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
713 |
000.00.47.H31-200626-0033 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 188 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
714 |
000.00.47.H31-200629-0012 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
PHAN VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
715 |
000.00.47.H31-200629-0013 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
LÊ QUANG GẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
716 |
000.00.47.H31-200629-0019 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
717 |
000.00.47.H31-200629-0020 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
HÀN NGỌC TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
718 |
000.00.47.H31-200630-0001 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
PHẠM NGỌC DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
719 |
000.00.47.H31-200630-0003 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
BÙI QUANG TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
720 |
000.00.47.H31-200630-0027 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 186 ngày.
|
ĐỖ KHẮC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
721 |
000.00.47.H31-200701-0021 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
722 |
000.00.47.H31-200701-0022 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ DUY LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
723 |
000.00.47.H31-200702-0006 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
724 |
000.00.47.H31-200702-0007 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
VŨ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
725 |
000.00.47.H31-200702-0008 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
KIỀU NGỌC GIAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
726 |
000.00.47.H31-200702-0010 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHAN VĂN TÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
727 |
000.00.47.H31-200702-0012 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM VIẾT DIỆM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
728 |
000.00.47.H31-200702-0013 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
729 |
000.00.47.H31-200702-0023 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM QUANG TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
730 |
000.00.47.H31-200702-0025 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
VŨ ĐĂNG KHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
731 |
000.00.47.H31-200702-0028 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
732 |
000.00.47.H31-200702-0030 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 184 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
733 |
000.00.47.H31-200702-0032 |
02/07/2020 |
13/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
734 |
000.00.47.H31-200703-0015 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
735 |
000.00.47.H31-200706-0004 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
736 |
000.00.47.H31-200706-0017 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
LẠI VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
737 |
000.00.47.H31-200706-0018 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 182 ngày.
|
PHẠM THĂNG LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
738 |
000.00.47.H31-200707-0003 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
739 |
000.00.47.H31-200707-0004 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
740 |
000.00.47.H31-200707-0005 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
741 |
000.00.47.H31-200707-0012 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
742 |
000.00.47.H31-200707-0021 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
PHẠM VĂN VIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
743 |
000.00.47.H31-200707-0023 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
LÊ ĐÌNH VỮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
744 |
000.00.47.H31-200707-0029 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
PHẠM ANH NGÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
745 |
000.00.47.H31-200707-0031 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
746 |
000.00.47.H31-200707-0033 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 181 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẮM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
747 |
000.00.47.H31-200708-0004 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
748 |
000.00.47.H31-200708-0009 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
VŨ ĐÌNH LỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
749 |
000.00.47.H31-200708-0010 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
750 |
000.00.47.H31-200709-0027 |
09/07/2020 |
23/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
751 |
000.00.47.H31-200710-0007 |
10/07/2020 |
24/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
VŨ ĐÌNH LỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
752 |
000.00.47.H31-200710-0013 |
10/07/2020 |
24/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 178 ngày.
|
TRẦN VĂN KỲ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
753 |
000.00.47.H31-200713-0003 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
754 |
000.00.47.H31-200713-0005 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
HỒ VĂN TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
755 |
000.00.47.H31-200713-0006 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
756 |
000.00.47.H31-200713-0007 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
757 |
000.00.47.H31-200713-0010 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
758 |
000.00.47.H31-200713-0015 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
759 |
000.00.47.H31-200713-0026 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
760 |
000.00.47.H31-200713-0027 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
761 |
000.00.47.H31-200714-0007 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
762 |
000.00.47.H31-200714-0009 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
ĐỖ KHẮC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
763 |
000.00.47.H31-200714-0012 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
PHẠM VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
764 |
000.00.47.H31-200714-0023 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
765 |
000.00.47.H31-200714-0025 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
766 |
000.00.47.H31-200714-0026 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
767 |
000.00.47.H31-200714-0030 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
LÊ VĂN HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
768 |
000.00.47.H31-200715-0013 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
LƯU VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
769 |
000.00.47.H31-200715-0014 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
TRẦN THANH SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
770 |
000.00.47.H31-200715-0020 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
PHẠM VĂN SÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
771 |
000.00.47.H31-200715-0023 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
772 |
000.00.47.H31-200715-0030 |
15/07/2020 |
29/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 175 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
773 |
000.00.47.H31-200716-0003 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 174 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
774 |
000.00.47.H31-200717-0003 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
775 |
000.00.47.H31-200717-0006 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
776 |
000.00.47.H31-200717-0007 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
TRÀNG VĂN VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
777 |
000.00.47.H31-200717-0014 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
778 |
000.00.47.H31-200720-0008 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
BÙI MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
779 |
000.00.47.H31-200720-0009 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
PHAN THỊ HẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
780 |
000.00.47.H31-200720-0018 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
781 |
000.00.47.H31-200720-0022 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
782 |
000.00.47.H31-200720-0026 |
20/07/2020 |
03/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
783 |
000.00.47.H31-200721-0005 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
784 |
000.00.47.H31-200721-0013 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
VŨ THỊ NGỌT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
785 |
000.00.47.H31-200721-0020 |
21/07/2020 |
04/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 171 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
786 |
000.00.47.H31-200722-0007 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
787 |
000.00.47.H31-200722-0008 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
788 |
000.00.47.H31-200722-0010 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
789 |
000.00.47.H31-200722-0019 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
VŨ QUANG CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
790 |
000.00.47.H31-200722-0021 |
22/07/2020 |
05/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
791 |
000.00.47.H31-200723-0001 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TOẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
792 |
000.00.47.H31-200723-0016 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
LÊ HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
793 |
000.00.47.H31-200723-0020 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
THẠCH THANH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
794 |
000.00.47.H31-200723-0024 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
795 |
000.00.47.H31-200723-0025 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
796 |
000.00.47.H31-200723-0027 |
23/07/2020 |
06/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 169 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
797 |
000.00.47.H31-200724-0007 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
HÀN NGỌC XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
798 |
000.00.47.H31-200724-0009 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
799 |
000.00.47.H31-200724-0017 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
PHẠM ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
800 |
000.00.47.H31-200724-0028 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
PHẠM THỊ NỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
801 |
000.00.47.H31-200724-0029 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
802 |
000.00.47.H31-200724-0030 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
PHẠM THỊ NỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
803 |
000.00.47.H31-200727-0005 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
804 |
000.00.47.H31-200727-0010 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
805 |
000.00.47.H31-200727-0012 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
BÙI XUÂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
806 |
000.00.47.H31-200727-0015 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
807 |
000.00.47.H31-200727-0017 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
808 |
000.00.47.H31-200727-0020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
809 |
000.00.47.H31-200727-0033 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 167 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
810 |
000.00.47.H31-200728-0003 |
28/07/2020 |
11/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
811 |
000.00.47.H31-200729-0003 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
ĐỖ VĂN TỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
812 |
000.00.47.H31-200729-0004 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
TRẦN NAM THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
813 |
000.00.47.H31-200729-0009 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
VŨ VĂN THIẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
814 |
000.00.47.H31-200729-0013 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
PHẠM THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
815 |
000.00.47.H31-200729-0019 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
816 |
000.00.47.H31-200729-0027 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
817 |
000.00.47.H31-200729-0028 |
29/07/2020 |
12/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
PHAN CHÍ VẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
818 |
000.00.47.H31-200730-0009 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN THÁI DIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
819 |
000.00.47.H31-200730-0019 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
820 |
000.00.47.H31-200730-0027 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
821 |
000.00.47.H31-200731-0002 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYÊN ĐỨC DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
822 |
000.00.47.H31-200731-0006 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
823 |
000.00.47.H31-200731-0007 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
VŨ VĂN VÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
824 |
000.00.47.H31-200731-0009 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
825 |
000.00.47.H31-200731-0010 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
826 |
000.00.47.H31-200731-0011 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
TRẦN XUÂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
827 |
000.00.47.H31-200731-0012 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
828 |
000.00.47.H31-200803-0002 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
829 |
000.00.47.H31-200803-0003 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
830 |
000.00.47.H31-200803-0032 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
831 |
000.00.47.H31-200803-0033 |
03/08/2020 |
17/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 162 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
832 |
000.00.47.H31-200804-0005 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
833 |
000.00.47.H31-200804-0007 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
BÙI QUANG TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
834 |
000.00.47.H31-200804-0010 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
BÙI QUANG TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
835 |
000.00.47.H31-200804-0014 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
VŨ THỊ MƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
836 |
000.00.47.H31-200804-0020 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
BÙI THỊ SOI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
837 |
000.00.47.H31-200804-0021 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
BÙI THỊ SOI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
838 |
000.00.47.H31-200804-0038 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
DOÃN VĂN UẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
839 |
000.00.47.H31-200805-0004 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
VÕ TẤN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
840 |
000.00.47.H31-200805-0008 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
841 |
000.00.47.H31-200805-0009 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM THANH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
842 |
000.00.47.H31-200805-0010 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
PHẠM VĂN KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
843 |
000.00.47.H31-200805-0012 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
BÙI DANH HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
844 |
000.00.47.H31-200805-0013 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
845 |
000.00.47.H31-200805-0014 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SÁU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
846 |
000.00.47.H31-200806-0006 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
VƯƠNG TOÀN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
847 |
000.00.47.H31-200806-0007 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
848 |
000.00.47.H31-200806-0008 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
849 |
000.00.47.H31-200806-0011 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
850 |
000.00.47.H31-200806-0012 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
HỒ SỸ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
851 |
000.00.47.H31-200806-0014 |
06/08/2020 |
20/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 159 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
852 |
000.00.47.H31-200807-0010 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
TRẦN MẠNH HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
853 |
000.00.47.H31-200807-0019 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN DANH HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
854 |
000.00.47.H31-200810-0012 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
855 |
000.00.47.H31-200810-0034 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
856 |
000.00.47.H31-200811-0009 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN DUY MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
857 |
000.00.47.H31-200811-0012 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
QUÁCH THỊ HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
858 |
000.00.47.H31-200811-0013 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
QUÁCH THỊ HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
859 |
000.00.47.H31-200811-0014 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
860 |
000.00.47.H31-200811-0015 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
861 |
000.00.47.H31-200811-0018 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN LUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
862 |
000.00.47.H31-200811-0019 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
VŨ VĂN NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
863 |
000.00.47.H31-200811-0023 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN VĂN YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
864 |
000.00.47.H31-200811-0030 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
865 |
000.00.47.H31-200812-0004 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
866 |
000.00.47.H31-200812-0005 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
VŨ ĐOÀN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
867 |
000.00.47.H31-200812-0007 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
LÊ TỰ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
868 |
000.00.47.H31-200812-0010 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
869 |
000.00.47.H31-200812-0011 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
HÀ QUANG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
870 |
000.00.47.H31-200812-0014 |
12/08/2020 |
21/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
PHẠM TUẤN VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
871 |
000.00.47.H31-200812-0019 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
872 |
000.00.47.H31-200812-0028 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN DUY MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
873 |
000.00.47.H31-200812-0031 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
QUÁCH THỊ HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
874 |
000.00.47.H31-200812-0036 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
QUẢN THỊ THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
875 |
000.00.47.H31-200812-0038 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
QUẢN XUÂN HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
876 |
000.00.47.H31-200813-0028 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
877 |
000.00.47.H31-200814-0016 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
878 |
000.00.47.H31-200814-0019 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
879 |
000.00.47.H31-200814-0024 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
880 |
000.00.47.H31-200814-0025 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
881 |
000.00.47.H31-200814-0026 |
14/08/2020 |
28/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 153 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
882 |
000.00.47.H31-200817-0007 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
PHẠM THỊ THƠM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
883 |
000.00.47.H31-200817-0011 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
884 |
000.00.47.H31-200818-0003 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
885 |
000.00.47.H31-200818-0006 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
886 |
000.00.47.H31-200818-0014 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
PHẠM THÁI SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
887 |
000.00.47.H31-200818-0015 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
888 |
000.00.47.H31-200818-0017 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
LÊ ANH TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
889 |
000.00.47.H31-200818-0019 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
890 |
000.00.47.H31-200818-0021 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
891 |
000.00.47.H31-200818-0023 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
892 |
000.00.47.H31-200818-0026 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
893 |
000.00.47.H31-200819-0004 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
ĐỖ XUÂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
894 |
000.00.47.H31-200819-0012 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
895 |
000.00.47.H31-200819-0013 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
896 |
000.00.47.H31-200819-0018 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
897 |
000.00.47.H31-200819-0024 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
VŨ ĐỨC LÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
898 |
000.00.47.H31-200819-0025 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
899 |
000.00.47.H31-200820-0017 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
900 |
000.00.47.H31-200820-0023 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
901 |
000.00.47.H31-200820-0026 |
20/08/2020 |
04/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
902 |
000.00.47.H31-200821-0029 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
903 |
000.00.47.H31-200821-0034 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
904 |
000.00.47.H31-200821-0035 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TRÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
905 |
000.00.47.H31-200821-0036 |
21/08/2020 |
07/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGÔ CHÍ TƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
906 |
000.00.47.H31-200824-0002 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TỨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
907 |
000.00.47.H31-200824-0005 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
908 |
000.00.47.H31-200824-0006 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
909 |
000.00.47.H31-200824-0007 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGÔ KIM ĐANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
910 |
000.00.47.H31-200824-0008 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
911 |
000.00.47.H31-200824-0009 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
BÙI THẾ PHAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
912 |
000.00.47.H31-200824-0011 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN HỮU LÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
913 |
000.00.47.H31-200824-0014 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
914 |
000.00.47.H31-200824-0032 |
24/08/2020 |
08/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ĐIỀM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
915 |
000.00.47.H31-200825-0012 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
916 |
000.00.47.H31-200825-0022 |
25/08/2020 |
09/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 146 ngày.
|
CHU ĐẮC ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
917 |
000.00.47.H31-200826-0003 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
918 |
000.00.47.H31-200827-0008 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
919 |
000.00.47.H31-200827-0009 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
920 |
000.00.47.H31-200827-0010 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
ĐẶNG NGUYÊN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
921 |
000.00.47.H31-200828-0017 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THỨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
922 |
000.00.47.H31-200831-0005 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
923 |
000.00.47.H31-200831-0013 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
VŨ XUÂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
924 |
000.00.47.H31-200831-0032 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
BÙI THẾ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
925 |
000.00.47.H31-200831-0035 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
HOÀNG XUÂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
926 |
000.00.47.H31-200831-0037 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
927 |
000.00.47.H31-200831-0040 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 142 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
928 |
000.00.47.H31-200901-0001 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
929 |
000.00.47.H31-200901-0003 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
930 |
000.00.47.H31-200901-0006 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
931 |
000.00.47.H31-200901-0008 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN HỮU AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
932 |
000.00.47.H31-200901-0009 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
933 |
000.00.47.H31-200901-0014 |
01/09/2020 |
16/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
PHẠM SỸ HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
934 |
000.00.47.H31-200903-0001 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
VŨ ĐỨC TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
935 |
000.00.47.H31-200903-0007 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
936 |
000.00.47.H31-200903-0013 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
937 |
000.00.47.H31-200903-0014 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
TRỊNH XUÂN LUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
938 |
000.00.47.H31-200903-0015 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
939 |
000.00.47.H31-200903-0019 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
TRỊNH PHƯƠNG THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
940 |
000.00.47.H31-200903-0021 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
941 |
000.00.47.H31-200903-0022 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
942 |
000.00.47.H31-200903-0023 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
943 |
000.00.47.H31-200903-0028 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
944 |
000.00.47.H31-200903-0030 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
945 |
000.00.47.H31-200903-0031 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
TRỊNH THỊ PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
946 |
000.00.47.H31-200903-0032 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 140 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
947 |
000.00.47.H31-200904-0008 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
948 |
000.00.47.H31-200904-0023 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
949 |
000.00.47.H31-200904-0024 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
DƯƠNG MẠNH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
950 |
000.00.47.H31-200904-0030 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
PHAN VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
951 |
000.00.47.H31-200904-0033 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
ĐÀO DUY CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
952 |
000.00.47.H31-200907-0011 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
DƯƠNG QUANG HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
953 |
000.00.47.H31-200907-0016 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
954 |
000.00.47.H31-200907-0020 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
955 |
000.00.47.H31-200907-0022 |
07/09/2020 |
21/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
VŨ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
956 |
000.00.47.H31-200908-0006 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
957 |
000.00.47.H31-200908-0009 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
958 |
000.00.47.H31-200908-0020 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
959 |
000.00.47.H31-200908-0026 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
960 |
000.00.47.H31-200908-0033 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
BÙI THỊ MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
961 |
000.00.47.H31-200909-0011 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
TẠ THỊ THÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
962 |
000.00.47.H31-200909-0015 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
PHAN VĂN TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
963 |
000.00.47.H31-200909-0016 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
VŨ XUÂN NHO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
964 |
000.00.47.H31-200909-0020 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
TRỊNH XUÂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
965 |
000.00.47.H31-200909-0021 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
THẠCH THANH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
966 |
000.00.47.H31-200909-0023 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
967 |
000.00.47.H31-200911-0007 |
11/09/2020 |
25/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
LÊ MẠNH TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
968 |
000.00.47.H31-200914-0005 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
PHAN VĂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
969 |
000.00.47.H31-200914-0010 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
VŨ THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
970 |
000.00.47.H31-200914-0015 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
971 |
000.00.47.H31-200914-0021 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
HOÀNG VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
972 |
000.00.47.H31-200914-0026 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LUYỆN XUÂN TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
973 |
000.00.47.H31-200914-0028 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
974 |
000.00.47.H31-200914-0029 |
14/09/2020 |
28/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LÂM VĂN TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
975 |
000.00.47.H31-200915-0010 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
976 |
000.00.47.H31-200915-0014 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
977 |
000.00.47.H31-200915-0015 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGÔ VĂN KIỂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
978 |
000.00.47.H31-200915-0021 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
979 |
000.00.47.H31-200916-0007 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
980 |
000.00.47.H31-200916-0013 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
BÙI THỊ THẢO MY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
981 |
000.00.47.H31-200916-0016 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN VĂN Ý |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
982 |
000.00.47.H31-200916-0017 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN VĂN Ý |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
983 |
000.00.47.H31-200916-0027 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
VŨ VĂN CHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
984 |
000.00.47.H31-200917-0016 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
HÀ THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
985 |
000.00.47.H31-200917-0017 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
KHÚC XUÂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
986 |
000.00.47.H31-200917-0018 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
987 |
000.00.47.H31-200917-0020 |
17/09/2020 |
05/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
988 |
000.00.47.H31-200918-0002 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
989 |
000.00.47.H31-200918-0005 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
990 |
000.00.47.H31-200918-0007 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
NGUYỄN THANH THÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
991 |
000.00.47.H31-200921-0002 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
992 |
000.00.47.H31-200921-0003 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
CAO VĂN CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
993 |
000.00.47.H31-200921-0010 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
994 |
000.00.47.H31-200922-0001 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
995 |
000.00.47.H31-200922-0007 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
996 |
000.00.47.H31-200922-0014 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
997 |
000.00.47.H31-200922-0025 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
ĐỖ TẤT HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
998 |
000.00.47.H31-200922-0026 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
999 |
000.00.47.H31-200922-0027 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN THỌ KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1000 |
000.00.47.H31-200922-0028 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN QUANG PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1001 |
000.00.47.H31-200922-0029 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
TRỊNH VĂN HẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1002 |
000.00.47.H31-200922-0030 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1003 |
000.00.47.H31-200922-0032 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
ĐÀO NGỌC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1004 |
000.00.47.H31-200923-0001 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1005 |
000.00.47.H31-200923-0002 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1006 |
000.00.47.H31-200923-0010 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1007 |
000.00.47.H31-200923-0016 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CHUẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1008 |
000.00.47.H31-200923-0018 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1009 |
000.00.47.H31-200923-0019 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1010 |
000.00.47.H31-200923-0026 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
PHẠM VĂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1011 |
000.00.47.H31-200923-0027 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
VŨ XUÂN HIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1012 |
000.00.47.H31-200923-0028 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
CHU THỊ THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1013 |
000.00.47.H31-200924-0010 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
PHAN QUÍ HÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1014 |
000.00.47.H31-200924-0011 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
PHAN VĂN HỘP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1015 |
000.00.47.H31-200924-0014 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
VŨ THẾ VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1016 |
000.00.47.H31-200924-0018 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
TRẦN TIẾN XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1017 |
000.00.47.H31-200924-0024 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1018 |
000.00.47.H31-200924-0030 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
VŨ VĂN TĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1019 |
000.00.47.H31-200924-0031 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1020 |
000.00.47.H31-200925-0001 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
ĐỖ NGỌC THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1021 |
000.00.47.H31-200925-0004 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
LƯU ĐÌNH SANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1022 |
000.00.47.H31-200925-0005 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRỊNH TRUNG HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1023 |
000.00.47.H31-200925-0006 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
ĐÀO BÁ DƯỠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1024 |
000.00.47.H31-200925-0007 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
ĐẶNG TRÍ NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1025 |
000.00.47.H31-200925-0011 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN CAO THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1026 |
000.00.47.H31-200925-0018 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
PHẠM VĂN HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1027 |
000.00.47.H31-200928-0006 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
TRẦN MINH DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1028 |
000.00.47.H31-200928-0008 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1029 |
000.00.47.H31-200928-0010 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1030 |
000.00.47.H31-200928-0020 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
TẠ THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1031 |
000.00.47.H31-200928-0026 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1032 |
000.00.47.H31-200928-0027 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
PHẠM HỒNG ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1033 |
000.00.47.H31-200928-0029 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1034 |
000.00.47.H31-200929-0001 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1035 |
000.00.47.H31-200929-0004 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1036 |
000.00.47.H31-200929-0007 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1037 |
000.00.47.H31-200929-0008 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
PHAN THÀNH LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1038 |
000.00.47.H31-200929-0009 |
29/09/2020 |
08/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1039 |
000.00.47.H31-200929-0013 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1040 |
000.00.47.H31-200929-0019 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
VŨ NGỌC ĐÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1041 |
000.00.47.H31-200929-0020 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1042 |
000.00.47.H31-200930-0002 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1043 |
000.00.47.H31-200930-0017 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1044 |
000.00.47.H31-200930-0027 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1045 |
000.00.47.H31-200930-0028 |
30/09/2020 |
14/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1046 |
000.00.47.H31-201001-0003 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
BÙI DANH KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1047 |
000.00.47.H31-201001-0008 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
VŨ KIM THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1048 |
000.00.47.H31-201001-0010 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
BÌ QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1049 |
000.00.47.H31-201001-0020 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
ĐỖ NGỌC QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1050 |
000.00.47.H31-201001-0022 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1051 |
000.00.47.H31-201001-0025 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1052 |
000.00.47.H31-201001-0027 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
PHAN VĂN KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1053 |
000.00.47.H31-201002-0018 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
CHU HUY HOÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1054 |
000.00.47.H31-201005-0011 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1055 |
000.00.47.H31-201005-0012 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1056 |
000.00.47.H31-201005-0013 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
HÀ THỊ KIM OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1057 |
000.00.47.H31-201005-0014 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
VŨ VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1058 |
000.00.47.H31-201005-0018 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
PHAN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1059 |
000.00.47.H31-201005-0026 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1060 |
000.00.47.H31-201006-0006 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1061 |
000.00.47.H31-201006-0008 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN TRÀ MY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1062 |
000.00.47.H31-201006-0012 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1063 |
000.00.47.H31-201006-0019 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
CHU TUẤN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1064 |
000.00.47.H31-201006-0021 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LÊ THỊ THU HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1065 |
000.00.47.H31-201007-0006 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
LÊ ĐỨC THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1066 |
000.00.47.H31-201007-0008 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN TỚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1067 |
000.00.47.H31-201007-0026 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1068 |
000.00.47.H31-201007-0032 |
07/10/2020 |
21/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1069 |
000.00.47.H31-201008-0017 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1070 |
000.00.47.H31-201008-0019 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN THẾ BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1071 |
000.00.47.H31-201008-0020 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
ĐÀO HỮU CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1072 |
000.00.47.H31-201008-0027 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
ĐINH THỊ MÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1073 |
000.00.47.H31-201008-0029 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1074 |
000.00.47.H31-201008-0031 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1075 |
000.00.47.H31-201009-0004 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1076 |
000.00.47.H31-201009-0005 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1077 |
000.00.47.H31-201009-0006 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1078 |
000.00.47.H31-201009-0012 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
PHẠM QUANG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1079 |
000.00.47.H31-201009-0015 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1080 |
000.00.47.H31-201009-0016 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGÔ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1081 |
000.00.47.H31-201009-0036 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1082 |
000.00.47.H31-201012-0010 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG ĐANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1083 |
000.00.47.H31-201012-0016 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRỊNH QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1084 |
000.00.47.H31-201012-0022 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1085 |
000.00.47.H31-201012-0028 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
ĐỖ KHẮC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1086 |
000.00.47.H31-201013-0004 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1087 |
000.00.47.H31-201013-0005 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1088 |
000.00.47.H31-201013-0022 |
13/10/2020 |
27/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1089 |
000.00.47.H31-201014-0004 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1090 |
000.00.47.H31-201014-0012 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẤT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1091 |
000.00.47.H31-201015-0001 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NỀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1092 |
000.00.47.H31-201015-0013 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1093 |
000.00.47.H31-201015-0023 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1094 |
000.00.47.H31-201015-0028 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN TỊ LỆ MI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1095 |
000.00.47.H31-201015-0029 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THU ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1096 |
000.00.47.H31-201016-0012 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1097 |
000.00.47.H31-201016-0014 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1098 |
000.00.47.H31-201016-0017 |
16/10/2020 |
30/10/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH BỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1099 |
000.00.47.H31-201019-0012 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
VƯƠNG VĂN GIỘNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1100 |
000.00.47.H31-201019-0013 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
ĐỖ THIỆN VỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1101 |
000.00.47.H31-201019-0044 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1102 |
000.00.47.H31-201019-0045 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
NGUYỄN CAO QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1103 |
000.00.47.H31-201019-0049 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1104 |
000.00.47.H31-201019-0052 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1105 |
000.00.47.H31-201020-0003 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1106 |
000.00.47.H31-201020-0016 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1107 |
000.00.47.H31-201020-0018 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1108 |
000.00.47.H31-201020-0021 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1109 |
000.00.47.H31-201020-0030 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1110 |
000.00.47.H31-201021-0002 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
PHẠM VĂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1111 |
000.00.47.H31-201021-0015 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1112 |
000.00.47.H31-201021-0027 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
PHAN THỊ TEN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1113 |
000.00.47.H31-201021-0029 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
VŨ CÔNG TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1114 |
000.00.47.H31-201022-0009 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1115 |
000.00.47.H31-201022-0027 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1116 |
000.00.47.H31-201022-0030 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1117 |
000.00.47.H31-201026-0017 |
26/10/2020 |
09/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
ĐINH HỒNG KỶ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1118 |
000.00.47.H31-201026-0024 |
26/10/2020 |
09/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1119 |
000.00.47.H31-201027-0011 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1120 |
000.00.47.H31-201027-0025 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1121 |
000.00.47.H31-201027-0042 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1122 |
000.00.47.H31-201027-0043 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
KHƯƠNG VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1123 |
000.00.47.H31-201028-0001 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1124 |
000.00.47.H31-201028-0003 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1125 |
000.00.47.H31-201028-0011 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
TRẦN PHÚC LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1126 |
000.00.47.H31-201028-0018 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1127 |
000.00.47.H31-201028-0019 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1128 |
000.00.47.H31-201028-0031 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN BÁ PHỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1129 |
000.00.47.H31-201028-0032 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN BÁ PHỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1130 |
000.00.47.H31-201029-0004 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐỖ XUÂN KIỂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1131 |
000.00.47.H31-201029-0007 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN NAM ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1132 |
000.00.47.H31-201029-0012 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
PHẠM HỮU THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1133 |
000.00.47.H31-201029-0019 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN HẮC HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1134 |
000.00.47.H31-201029-0024 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN KIM ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1135 |
000.00.47.H31-201029-0029 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1136 |
000.00.47.H31-201029-0038 |
29/10/2020 |
12/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1137 |
000.00.47.H31-201030-0002 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
KIM NGỌC DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1138 |
000.00.47.H31-201030-0010 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
PHẠM VĂN SÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1139 |
000.00.47.H31-201030-0013 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHỎE |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1140 |
000.00.47.H31-201030-0017 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MẠCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1141 |
000.00.47.H31-201030-0018 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
PHẠM SỸ TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1142 |
000.00.47.H31-201030-0019 |
30/10/2020 |
13/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
PHẠM SỸ DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1143 |
000.00.47.H31-201102-0001 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
CAO VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1144 |
000.00.47.H31-201102-0002 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
CAO VĂN CÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1145 |
000.00.47.H31-201102-0010 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
LÊ QUANG BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1146 |
000.00.47.H31-201103-0026 |
03/11/2020 |
17/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯƠNG LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1147 |
000.00.47.H31-201104-0005 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1148 |
000.00.47.H31-201104-0007 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1149 |
000.00.47.H31-201105-0005 |
05/11/2020 |
16/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
NGUYỄN I VAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1150 |
000.00.47.H31-201105-0015 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1151 |
000.00.47.H31-201105-0016 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1152 |
000.00.47.H31-201105-0018 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1153 |
000.00.47.H31-201105-0023 |
05/11/2020 |
19/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1154 |
000.00.47.H31-201106-0009 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1155 |
000.00.47.H31-201106-0016 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THOẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1156 |
000.00.47.H31-201106-0018 |
06/11/2020 |
20/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1157 |
000.00.47.H31-201109-0004 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
VŨ XUÂN ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1158 |
000.00.47.H31-201109-0007 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1159 |
000.00.47.H31-201109-0009 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
PHẠM SỸ VỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1160 |
000.00.47.H31-201109-0010 |
09/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
TRẦN VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1161 |
000.00.47.H31-201109-0011 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1162 |
000.00.47.H31-201109-0025 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1163 |
000.00.47.H31-201109-0029 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
LƯU ĐỨC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1164 |
000.00.47.H31-201109-0043 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN HUY QUYNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1165 |
000.00.47.H31-201109-0044 |
09/11/2020 |
23/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
BÙI CÔNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1166 |
000.00.47.H31-201110-0004 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÁ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1167 |
000.00.47.H31-201110-0005 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN HƯNG TƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1168 |
000.00.47.H31-201110-0006 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
PHẠM NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1169 |
000.00.47.H31-201110-0010 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
ĐÀO XUÂN TẦM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1170 |
000.00.47.H31-201110-0011 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1171 |
000.00.47.H31-201110-0019 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
BÌ VĂN TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1172 |
000.00.47.H31-201110-0029 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
LÊ THỊ LAN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1173 |
000.00.47.H31-201110-0042 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
KIỀU THỊ GIỎI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1174 |
000.00.47.H31-201110-0043 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1175 |
000.00.47.H31-201111-0007 |
11/11/2020 |
25/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1176 |
000.00.47.H31-201111-0010 |
11/11/2020 |
25/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
PHAN VĂN DỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1177 |
000.00.47.H31-201111-0015 |
11/11/2020 |
25/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1178 |
000.00.47.H31-201111-0023 |
11/11/2020 |
25/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1179 |
000.00.47.H31-201111-0036 |
11/11/2020 |
25/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1180 |
000.00.47.H31-201111-0039 |
11/11/2020 |
07/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1181 |
000.00.47.H31-201112-0015 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN VĂN RUỘNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1182 |
000.00.47.H31-201112-0019 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1183 |
000.00.47.H31-201112-0020 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1184 |
000.00.47.H31-201112-0025 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1185 |
000.00.47.H31-201112-0026 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
CAO VĂN KHUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1186 |
000.00.47.H31-201112-0035 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
LƯƠNG TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1187 |
000.00.47.H31-201112-0042 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
LÊ GIA ĐẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1188 |
000.00.47.H31-201113-0001 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
CAO VĂN KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1189 |
000.00.47.H31-201113-0004 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1190 |
000.00.47.H31-201113-0005 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1191 |
000.00.47.H31-201113-0015 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRƯƠNG QUANG VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1192 |
000.00.47.H31-201113-0018 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1193 |
000.00.47.H31-201113-0020 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHẢM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1194 |
000.00.47.H31-201116-0003 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1195 |
000.00.47.H31-201116-0004 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐÀO THỊ KIM ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1196 |
000.00.47.H31-201116-0014 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1197 |
000.00.47.H31-201116-0015 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
HÀ HỮU TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1198 |
000.00.47.H31-201116-0016 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1199 |
000.00.47.H31-201116-0019 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
KIỀU TRANG HỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1200 |
000.00.47.H31-201116-0020 |
16/11/2020 |
30/11/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THÁI TIẾP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1201 |
000.00.47.H31-201117-0006 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
ĐỖ LÊ KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1202 |
000.00.47.H31-201117-0012 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN HỮU HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1203 |
000.00.47.H31-201117-0013 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1204 |
000.00.47.H31-201117-0014 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1205 |
000.00.47.H31-201117-0015 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT NHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1206 |
000.00.47.H31-201117-0019 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1207 |
000.00.47.H31-201118-0001 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
VŨ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1208 |
000.00.47.H31-201118-0007 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1209 |
000.00.47.H31-201118-0008 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐỖ NGỌC DUẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1210 |
000.00.47.H31-201118-0016 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
HÀ VĂN ĐĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1211 |
000.00.47.H31-201118-0026 |
18/11/2020 |
07/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1212 |
000.00.47.H31-201118-0027 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
VŨ VĂN TƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1213 |
000.00.47.H31-201118-0028 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHẠM VĂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1214 |
000.00.47.H31-201118-0035 |
18/11/2020 |
02/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHẠM ĐOAN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1215 |
000.00.47.H31-201119-0012 |
19/11/2020 |
03/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1216 |
000.00.47.H31-201120-0010 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ GIA OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1217 |
000.00.47.H31-201120-0022 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1218 |
000.00.47.H31-201120-0023 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1219 |
000.00.47.H31-201120-0024 |
20/11/2020 |
04/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1220 |
000.00.47.H31-201123-0022 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
ĐỖ TIẾN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1221 |
000.00.47.H31-201123-0023 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
ĐẶNG QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1222 |
000.00.47.H31-201123-0025 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1223 |
000.00.47.H31-201124-0002 |
24/11/2020 |
08/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
HOÀNG THỊ DỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1224 |
000.00.47.H31-201124-0007 |
24/11/2020 |
08/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN VĂN KHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1225 |
000.00.47.H31-201124-0011 |
24/11/2020 |
08/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
VŨ THANH GIAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1226 |
000.00.47.H31-201124-0017 |
24/11/2020 |
08/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1227 |
000.00.47.H31-201125-0005 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1228 |
000.00.47.H31-201125-0012 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1229 |
000.00.47.H31-201125-0013 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1230 |
000.00.47.H31-201126-0010 |
26/11/2020 |
10/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
PHẠM NAM HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1231 |
000.00.47.H31-201127-0003 |
27/11/2020 |
11/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
PHẠM ĐỨC HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1232 |
000.00.47.H31-201127-0016 |
27/11/2020 |
11/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
PHẠM VĂN BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1233 |
000.00.47.H31-201127-0023 |
27/11/2020 |
11/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
AN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1234 |
000.00.47.H31-201127-0025 |
27/11/2020 |
11/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1235 |
000.00.47.H31-201127-0042 |
27/11/2020 |
11/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1236 |
000.00.47.H31-201130-0002 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1237 |
000.00.47.H31-201130-0003 |
30/11/2020 |
09/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1238 |
000.00.47.H31-201130-0015 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
ĐỖ HẢI KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1239 |
000.00.47.H31-201130-0017 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHẠM VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1240 |
000.00.47.H31-201130-0032 |
30/11/2020 |
14/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
ĐÀO QUANG TIẾM VÀ LÊ ĐÌNH VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1241 |
000.00.47.H31-201201-0005 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1242 |
000.00.47.H31-201201-0008 |
01/12/2020 |
10/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1243 |
000.00.47.H31-201201-0013 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1244 |
000.00.47.H31-201201-0017 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1245 |
000.00.47.H31-201201-0033 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
HÀ ĐÌNH TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1246 |
000.00.47.H31-201201-0038 |
01/12/2020 |
15/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
BÙI VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1247 |
000.00.47.H31-201202-0002 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGÔ ĐỨC LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1248 |
000.00.47.H31-201202-0006 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BIẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1249 |
000.00.47.H31-201202-0022 |
02/12/2020 |
16/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1250 |
000.00.47.H31-201203-0001 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1251 |
000.00.47.H31-201203-0003 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1252 |
000.00.47.H31-201203-0011 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
PHẠM THỊ HỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1253 |
000.00.47.H31-201203-0018 |
03/12/2020 |
17/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1254 |
000.00.47.H31-201204-0002 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1255 |
000.00.47.H31-201204-0018 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1256 |
000.00.47.H31-201204-0019 |
04/12/2020 |
18/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGÔ TRUNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1257 |
000.00.47.H31-201207-0004 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÊ VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1258 |
000.00.47.H31-201207-0019 |
07/12/2020 |
21/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1259 |
000.00.47.H31-201208-0003 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1260 |
000.00.47.H31-201208-0004 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LUYỆN THỊ QUÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1261 |
000.00.47.H31-201208-0005 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN DOÃN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1262 |
000.00.47.H31-201208-0020 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LUYỆN TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1263 |
000.00.47.H31-201208-0048 |
08/12/2020 |
22/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1264 |
000.00.47.H31-201209-0001 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1265 |
000.00.47.H31-201209-0002 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1266 |
000.00.47.H31-201209-0019 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1267 |
000.00.47.H31-201209-0026 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1268 |
000.00.47.H31-201209-0044 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1269 |
000.00.47.H31-201209-0045 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1270 |
000.00.47.H31-201209-0049 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1271 |
000.00.47.H31-201210-0005 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1272 |
000.00.47.H31-201210-0008 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1273 |
000.00.47.H31-201210-0009 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1274 |
000.00.47.H31-201210-0014 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
THÁI THỊ MỸ HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1275 |
000.00.47.H31-201210-0028 |
10/12/2020 |
24/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
VÕ TÁ NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1276 |
000.00.47.H31-201211-0021 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
VŨ VĂN KHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1277 |
000.00.47.H31-201211-0023 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1278 |
000.00.47.H31-201211-0024 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐẶNG NHƯ NGHIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1279 |
000.00.47.H31-201211-0025 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHẠM THỊ RỘNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1280 |
000.00.47.H31-201211-0031 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1281 |
000.00.47.H31-201211-0033 |
11/12/2020 |
25/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1282 |
000.00.47.H31-201214-0001 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TRÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1283 |
000.00.47.H31-201214-0005 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐỖ THẾ PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1284 |
000.00.47.H31-201214-0007 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1285 |
000.00.47.H31-201214-0011 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VŨ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1286 |
000.00.47.H31-201214-0012 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1287 |
000.00.47.H31-201214-0013 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐINH VĂN TỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1288 |
000.00.47.H31-201214-0014 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1289 |
000.00.47.H31-201214-0016 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẺO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1290 |
000.00.47.H31-201214-0017 |
14/12/2020 |
28/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẸO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1291 |
000.00.47.H31-201215-0015 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1292 |
000.00.47.H31-201215-0016 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1293 |
000.00.47.H31-201215-0017 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐÀO DUY CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1294 |
000.00.47.H31-201215-0024 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1295 |
000.00.47.H31-201215-0029 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LÝ BÁ LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1296 |
000.00.47.H31-201215-0033 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
BÙI ĐĂNG ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1297 |
000.00.47.H31-201215-0034 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1298 |
000.00.47.H31-201215-0038 |
15/12/2020 |
29/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ THỊ SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1299 |
000.00.47.H31-201216-0004 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ MẠNH QUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1300 |
000.00.47.H31-201216-0005 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ VĂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1301 |
000.00.47.H31-201216-0006 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1302 |
000.00.47.H31-201216-0007 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1303 |
000.00.47.H31-201216-0011 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LƯỜNG VĂN TRỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1304 |
000.00.47.H31-201216-0015 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
ĐỖ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1305 |
000.00.47.H31-201216-0016 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
LÊ THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1306 |
000.00.47.H31-201216-0017 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1307 |
000.00.47.H31-201216-0028 |
16/12/2020 |
30/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÃNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1308 |
000.00.47.H31-201217-0006 |
17/12/2020 |
31/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
TẠ TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1309 |
000.00.47.H31-201217-0014 |
17/12/2020 |
31/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1310 |
000.00.47.H31-201222-0007 |
22/12/2020 |
31/12/2020 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1311 |
000.00.47.H31-201222-0013 |
22/12/2020 |
06/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1312 |
000.00.47.H31-201222-0014 |
22/12/2020 |
06/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM VĂN GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1313 |
000.00.47.H31-201223-0004 |
23/12/2020 |
07/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1314 |
000.00.47.H31-201223-0020 |
23/12/2020 |
07/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1315 |
000.00.47.H31-201223-0035 |
23/12/2020 |
07/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
DƯ QUANG LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1316 |
000.00.47.H31-201224-0002 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN HUY SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1317 |
000.00.47.H31-201224-0006 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ MINH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1318 |
000.00.47.H31-201224-0007 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ VĂN KHANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1319 |
000.00.47.H31-201224-0009 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1320 |
000.00.47.H31-201224-0020 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1321 |
000.00.47.H31-201224-0023 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1322 |
000.00.47.H31-201224-0028 |
24/12/2020 |
08/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1323 |
000.00.47.H31-201225-0001 |
25/12/2020 |
11/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TẠ QUANG TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1324 |
000.00.47.H31-201225-0007 |
25/12/2020 |
11/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1325 |
000.00.47.H31-201225-0008 |
25/12/2020 |
11/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1326 |
000.00.47.H31-201225-0016 |
25/12/2020 |
11/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN QUỐC TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1327 |
000.00.47.H31-201225-0021 |
25/12/2020 |
11/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGÔ VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1328 |
000.00.47.H31-201228-0003 |
28/12/2020 |
12/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1329 |
000.00.47.H31-201228-0004 |
28/12/2020 |
12/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1330 |
000.00.47.H31-201228-0007 |
28/12/2020 |
12/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ MINH XUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1331 |
000.00.47.H31-201228-0011 |
28/12/2020 |
12/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH SÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1332 |
000.00.47.H31-201228-0013 |
28/12/2020 |
12/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1333 |
000.00.47.H31-201228-0024 |
28/12/2020 |
12/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM XUÂN SÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1334 |
000.00.47.H31-201229-0001 |
29/12/2020 |
13/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ GIA OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1335 |
000.00.47.H31-201229-0005 |
29/12/2020 |
13/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1336 |
000.00.47.H31-201229-0006 |
29/12/2020 |
13/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1337 |
000.00.47.H31-201229-0011 |
29/12/2020 |
13/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1338 |
000.00.47.H31-201229-0017 |
29/12/2020 |
13/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
KIỀU VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1339 |
000.00.47.H31-201229-0018 |
29/12/2020 |
13/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1340 |
000.00.47.H31-201230-0002 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1341 |
000.00.47.H31-201230-0003 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1342 |
000.00.47.H31-201230-0006 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ NGỌC THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1343 |
000.00.47.H31-201230-0007 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1344 |
000.00.47.H31-201230-0013 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
KHÚC VĂN HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1345 |
000.00.47.H31-201230-0014 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM VĂN VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1346 |
000.00.47.H31-201230-0015 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VƯƠNG CÔNG HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1347 |
000.00.47.H31-201230-0020 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1348 |
000.00.47.H31-201230-0021 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN HOA LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1349 |
000.00.47.H31-201230-0023 |
30/12/2020 |
14/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN HOA LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1350 |
000.00.47.H31-201231-0006 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
BÙI ĐĂNG THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1351 |
000.00.47.H31-201231-0010 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
DƯƠNG ANH VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1352 |
000.00.47.H31-201231-0011 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
DƯƠNG ANH VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1353 |
000.00.47.H31-201231-0013 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
TRẦN QUANG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1354 |
000.00.47.H31-201231-0019 |
31/12/2020 |
15/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ THỊ THU HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1355 |
000.00.47.H31-210104-0009 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1356 |
000.00.47.H31-210104-0010 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HOÀNG XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1357 |
000.00.47.H31-210104-0013 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1358 |
000.00.47.H31-210104-0014 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1359 |
000.00.47.H31-210104-0020 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1360 |
000.00.47.H31-210104-0028 |
04/01/2021 |
18/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐÀO VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1361 |
000.00.47.H31-210105-0002 |
05/01/2021 |
19/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN VĂN THỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1362 |
000.00.47.H31-210106-0002 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐÀO THỊ KIM ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1363 |
000.00.47.H31-210106-0006 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI TIẾN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1364 |
000.00.47.H31-210106-0018 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LƯU ĐÌNH ĐỘI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1365 |
000.00.47.H31-210106-0029 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1366 |
000.00.47.H31-210106-0030 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1367 |
000.00.47.H31-210106-0031 |
06/01/2021 |
20/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VŨ ĐÌNH LỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1368 |
000.00.47.H31-210107-0002 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HOÀNG XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1369 |
000.00.47.H31-210107-0020 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM VĂN HINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1370 |
000.00.47.H31-210107-0022 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1371 |
000.00.47.H31-210107-0024 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
BÙI THỊ MI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1372 |
000.00.47.H31-210107-0025 |
07/01/2021 |
21/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1373 |
000.00.47.H31-210108-0010 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1374 |
000.00.47.H31-210108-0013 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1375 |
000.00.47.H31-210108-0020 |
08/01/2021 |
13/01/2021 |
14/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CÔNG BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1376 |
000.00.47.H31-210108-0022 |
08/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1377 |
000.00.47.H31-210111-0006 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1378 |
000.00.47.H31-210111-0008 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1379 |
000.00.47.H31-210111-0011 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHẠM VĂN XIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1380 |
000.00.47.H31-210111-0022 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1381 |
000.00.47.H31-210111-0023 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN QUANG ĐIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1382 |
000.00.47.H31-210111-0024 |
11/01/2021 |
25/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN LƯU PHỒN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1383 |
000.00.47.H31-210112-0009 |
12/01/2021 |
26/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐỖ VĂN GIỎI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1384 |
000.00.47.H31-210113-0003 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1385 |
000.00.47.H31-210113-0005 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1386 |
000.00.47.H31-210113-0008 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRỊNH VĂN HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1387 |
000.00.47.H31-210113-0009 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VŨ KIM HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1388 |
000.00.47.H31-210113-0010 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HÀ KHẮC CHÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1389 |
000.00.47.H31-210113-0019 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1390 |
000.00.47.H31-210113-0020 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1391 |
000.00.47.H31-210113-0024 |
13/01/2021 |
22/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ THANH TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1392 |
000.00.47.H31-210113-0080 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1393 |
000.00.47.H31-210113-0082 |
13/01/2021 |
27/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐẶNG QUANG PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1394 |
000.00.47.H31-210114-0062 |
14/01/2021 |
28/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRƯƠNG ĐĂNG CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1395 |
000.00.47.H31-210115-0092 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ THANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1396 |
000.00.47.H31-210115-0106 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1397 |
000.00.47.H31-210115-0108 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN HÔNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1398 |
000.00.47.H31-210115-0109 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN MINH THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1399 |
000.00.47.H31-210115-0110 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1400 |
000.00.47.H31-210115-0111 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1401 |
000.00.47.H31-210115-0112 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1402 |
000.00.47.H31-210115-0117 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI THANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1403 |
000.00.47.H31-210115-0118 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN A |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1404 |
000.00.47.H31-210115-0120 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1405 |
000.00.47.H31-210115-0121 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1406 |
000.00.47.H31-210115-0123 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ TRUNG THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1407 |
000.00.47.H31-210115-0124 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1408 |
000.00.47.H31-210115-0127 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1409 |
000.00.47.H31-210115-0128 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1410 |
000.00.47.H31-210115-0130 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ NGỌC CẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1411 |
000.00.47.H31-210115-0137 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1412 |
000.00.47.H31-210115-0161 |
15/01/2021 |
29/01/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1413 |
000.00.47.H31-210118-0013 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1414 |
000.00.47.H31-210118-0014 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1415 |
000.00.47.H31-210118-0020 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1416 |
000.00.47.H31-210118-0021 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1417 |
000.00.47.H31-210118-0023 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐƯỢC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1418 |
000.00.47.H31-210118-0047 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1419 |
000.00.47.H31-210118-0049 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ TIẾN HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1420 |
000.00.47.H31-210118-0082 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1421 |
000.00.47.H31-210118-0148 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1422 |
000.00.47.H31-210118-0151 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1423 |
000.00.47.H31-210118-0161 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1424 |
000.00.47.H31-210118-0165 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VƯƠNG TRỌNG SÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1425 |
000.00.47.H31-210118-0175 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TRANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1426 |
000.00.47.H31-210118-0177 |
18/01/2021 |
01/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1427 |
000.00.47.H31-210118-0212 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÍN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1428 |
000.00.47.H31-210118-0213 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1429 |
000.00.47.H31-210118-0216 |
18/01/2021 |
21/01/2021 |
22/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYENX THỊ BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1430 |
000.00.47.H31-210120-0064 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1431 |
000.00.47.H31-210120-0067 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1432 |
000.00.47.H31-210120-0079 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1433 |
000.00.47.H31-210120-0128 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1434 |
000.00.47.H31-210120-0130 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1435 |
000.00.47.H31-210120-0178 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1436 |
000.00.47.H31-210120-0180 |
20/01/2021 |
03/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐẶNG THANH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1437 |
000.00.47.H31-210121-0019 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
CHU VĂN SẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1438 |
000.00.47.H31-210121-0026 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM SỸ DUẨN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1439 |
000.00.47.H31-210121-0031 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1440 |
000.00.47.H31-210121-0034 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ VĂN HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1441 |
000.00.47.H31-210121-0037 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1442 |
000.00.47.H31-210121-0069 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐÀO HỮU HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1443 |
000.00.47.H31-210121-0074 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ MẠNH TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1444 |
000.00.47.H31-210121-0094 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1445 |
000.00.47.H31-210121-0098 |
21/01/2021 |
04/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1446 |
000.00.47.H31-210122-0011 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1447 |
000.00.47.H31-210122-0040 |
22/01/2021 |
05/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐÀO HỮU MIÊNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1448 |
000.00.47.H31-210122-0088 |
22/01/2021 |
05/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1449 |
000.00.47.H31-210122-0092 |
22/01/2021 |
05/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HỒ XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1450 |
000.00.47.H31-210122-0102 |
22/01/2021 |
05/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ VĂN TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1451 |
000.00.47.H31-210122-0116 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1452 |
000.00.47.H31-210122-0117 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THẾ DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1453 |
000.00.47.H31-210122-0119 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH TƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1454 |
000.00.47.H31-210122-0126 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1455 |
000.00.47.H31-210122-0159 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1456 |
000.00.47.H31-210122-0174 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VIỆT ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1457 |
000.00.47.H31-210122-0210 |
22/01/2021 |
05/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1458 |
000.00.47.H31-210122-0211 |
22/01/2021 |
27/01/2021 |
28/01/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1459 |
000.00.47.H31-210125-0024 |
25/01/2021 |
08/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1460 |
000.00.47.H31-210125-0039 |
25/01/2021 |
08/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1461 |
000.00.47.H31-210125-0178 |
25/01/2021 |
08/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LƯU ĐÌNH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1462 |
000.00.47.H31-210127-0003 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1463 |
000.00.47.H31-210127-0005 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
CHU VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1464 |
000.00.47.H31-210127-0174 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1465 |
000.00.47.H31-210127-0175 |
27/01/2021 |
17/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
BÙI HOÀNG HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1466 |
000.00.47.H31-210128-0012 |
28/01/2021 |
18/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TÔ THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1467 |
000.00.47.H31-210128-0047 |
28/01/2021 |
18/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TÁ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1468 |
000.00.47.H31-210128-0088 |
28/01/2021 |
18/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHẠM VĂN HẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1469 |
000.00.47.H31-210129-0032 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH XUÂN LUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1470 |
000.00.47.H31-210129-0062 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÀNH HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1471 |
000.00.47.H31-210129-0074 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HỒNG NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1472 |
000.00.47.H31-210129-0080 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1473 |
000.00.47.H31-210129-0081 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ HỒNG NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1474 |
000.00.47.H31-210129-0083 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1475 |
000.00.47.H31-210129-0084 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHỬ MẠNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1476 |
000.00.47.H31-210129-0092 |
29/01/2021 |
19/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1477 |
000.00.47.H31-210129-0093 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1478 |
000.00.47.H31-210129-0109 |
29/01/2021 |
03/02/2021 |
04/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1479 |
000.00.47.H31-210129-0110 |
29/01/2021 |
19/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN VĂN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1480 |
000.00.47.H31-210201-0016 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH GIỎI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1481 |
000.00.47.H31-210201-0018 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1482 |
000.00.47.H31-210201-0022 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG TÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1483 |
000.00.47.H31-210201-0023 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1484 |
000.00.47.H31-210201-0029 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1485 |
000.00.47.H31-210201-0063 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1486 |
000.00.47.H31-210201-0065 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1487 |
000.00.47.H31-210201-0067 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
CAO VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1488 |
000.00.47.H31-210201-0138 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM MINH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1489 |
000.00.47.H31-210201-0141 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
CAO VĂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1490 |
000.00.47.H31-210201-0147 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
PHẠM THANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1491 |
000.00.47.H31-210201-0150 |
01/02/2021 |
22/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1492 |
000.00.47.H31-210202-0041 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1493 |
000.00.47.H31-210202-0044 |
02/02/2021 |
05/02/2021 |
08/02/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1494 |
000.00.47.H31-210202-0047 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1495 |
000.00.47.H31-210202-0050 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1496 |
000.00.47.H31-210202-0051 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1497 |
000.00.47.H31-210202-0071 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ẤU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1498 |
000.00.47.H31-210202-0076 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN DUY THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1499 |
000.00.47.H31-210202-0116 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
DƯƠNG THÙY NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1500 |
000.00.47.H31-210202-0117 |
02/02/2021 |
23/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1501 |
000.00.47.H31-210203-0051 |
03/02/2021 |
24/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TÂN THỊ VIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1502 |
000.00.47.H31-210204-0059 |
04/02/2021 |
25/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1503 |
000.00.47.H31-210205-0004 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1504 |
000.00.47.H31-210205-0026 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ CHUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1505 |
000.00.47.H31-210205-0091 |
05/02/2021 |
26/02/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ XUÂN THUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1506 |
000.00.47.H31-210208-0043 |
08/02/2021 |
01/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NẢM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1507 |
000.00.47.H31-210217-0029 |
17/02/2021 |
03/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1508 |
000.00.47.H31-210217-0031 |
17/02/2021 |
03/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGÔ QUANG HANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1509 |
000.00.47.H31-210218-0010 |
18/02/2021 |
04/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1510 |
000.00.47.H31-210219-0080 |
19/02/2021 |
05/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI DOÃN SOẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1511 |
000.00.47.H31-210219-0107 |
19/02/2021 |
05/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1512 |
000.00.47.H31-210222-0005 |
22/02/2021 |
08/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1513 |
000.00.47.H31-210222-0047 |
22/02/2021 |
08/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1514 |
000.00.47.H31-210222-0130 |
22/02/2021 |
08/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM SỸ VĨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1515 |
000.00.47.H31-210223-0028 |
23/02/2021 |
09/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỒ ĐÌNH YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1516 |
000.00.47.H31-210223-0048 |
23/02/2021 |
09/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1517 |
000.00.47.H31-210223-0069 |
23/02/2021 |
09/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ CHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1518 |
000.00.47.H31-210223-0097 |
23/02/2021 |
04/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1519 |
000.00.47.H31-210223-0121 |
23/02/2021 |
09/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI VĂN TẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1520 |
000.00.47.H31-210224-0067 |
24/02/2021 |
10/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM VĂN BÀO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1521 |
000.00.47.H31-210224-0085 |
24/02/2021 |
10/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ ĐÌNH LUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1522 |
000.00.47.H31-210224-0118 |
24/02/2021 |
10/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1523 |
000.00.47.H31-210225-0078 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN BA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1524 |
000.00.47.H31-210225-0227 |
25/02/2021 |
11/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ QUỐC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1525 |
000.00.47.H31-210301-0059 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1526 |
000.00.47.H31-210301-0157 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1527 |
000.00.47.H31-210301-0177 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1528 |
000.00.47.H31-210301-0180 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1529 |
000.00.47.H31-210301-0195 |
01/03/2021 |
15/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHU QUANG PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1530 |
000.00.47.H31-210302-0016 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1531 |
000.00.47.H31-210302-0173 |
02/03/2021 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1532 |
000.00.47.H31-210302-0184 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1533 |
000.00.47.H31-210302-0191 |
02/03/2021 |
05/03/2021 |
08/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1534 |
000.00.47.H31-210302-0217 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1535 |
000.00.47.H31-210302-0221 |
02/03/2021 |
16/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MỘNG LÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1536 |
000.00.47.H31-210303-0077 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1537 |
000.00.47.H31-210303-0078 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG PHẠM SỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1538 |
000.00.47.H31-210303-0121 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1539 |
000.00.47.H31-210303-0182 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐẶNG BÁ NGHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1540 |
000.00.47.H31-210303-0222 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
KIỀU VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1541 |
000.00.47.H31-210303-0229 |
03/03/2021 |
17/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN XUÂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1542 |
000.00.47.H31-210304-0102 |
04/03/2021 |
18/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1543 |
000.00.47.H31-210304-0171 |
04/03/2021 |
18/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1544 |
000.00.47.H31-210304-0192 |
04/03/2021 |
18/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1545 |
000.00.47.H31-210305-0031 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI ĐĂNG SỐP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1546 |
000.00.47.H31-210305-0053 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1547 |
000.00.47.H31-210305-0094 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1548 |
000.00.47.H31-210305-0114 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
AN VĂN TẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1549 |
000.00.47.H31-210305-0115 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1550 |
000.00.47.H31-210305-0158 |
05/03/2021 |
19/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ OÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1551 |
000.00.47.H31-210308-0073 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1552 |
000.00.47.H31-210308-0075 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1553 |
000.00.47.H31-210308-0079 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1554 |
000.00.47.H31-210308-0087 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1555 |
000.00.47.H31-210308-0100 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1556 |
000.00.47.H31-210308-0101 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1557 |
000.00.47.H31-210308-0102 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯU MINH CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1558 |
000.00.47.H31-210308-0127 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1559 |
000.00.47.H31-210308-0128 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1560 |
000.00.47.H31-210308-0137 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1561 |
000.00.47.H31-210308-0138 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1562 |
000.00.47.H31-210308-0139 |
08/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ GIA NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1563 |
000.00.47.H31-210309-0031 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH THỊ VÂN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1564 |
000.00.47.H31-210309-0093 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1565 |
000.00.47.H31-210309-0220 |
09/03/2021 |
23/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
KHÚC THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1566 |
000.00.47.H31-210310-0114 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1567 |
000.00.47.H31-210310-0164 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỖ TRỌNG HÀO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1568 |
000.00.47.H31-210310-0165 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1569 |
000.00.47.H31-210310-0191 |
10/03/2021 |
24/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LUYỆN VĂN NGHIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1570 |
000.00.47.H31-210311-0111 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1571 |
000.00.47.H31-210311-0128 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1572 |
000.00.47.H31-210311-0185 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM TRUNG NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1573 |
000.00.47.H31-210311-0210 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1574 |
000.00.47.H31-210311-0214 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1575 |
000.00.47.H31-210311-0228 |
11/03/2021 |
25/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1576 |
000.00.47.H31-210312-0049 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1577 |
000.00.47.H31-210312-0133 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1578 |
000.00.47.H31-210312-0270 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1579 |
000.00.47.H31-210312-0277 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI TUẤN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1580 |
000.00.47.H31-210312-0300 |
12/03/2021 |
17/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1581 |
000.00.47.H31-210312-0336 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1582 |
000.00.47.H31-210312-0339 |
12/03/2021 |
26/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THẾ HƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1583 |
000.00.47.H31-210315-0038 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ VĂN ĐIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1584 |
000.00.47.H31-210315-0044 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1585 |
000.00.47.H31-210315-0045 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1586 |
000.00.47.H31-210315-0046 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1587 |
000.00.47.H31-210315-0054 |
15/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1588 |
000.00.47.H31-210315-0059 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ CHÍ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1589 |
000.00.47.H31-210315-0088 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1590 |
000.00.47.H31-210315-0116 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KIỀU VĂN ĐỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1591 |
000.00.47.H31-210315-0165 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN GIÁP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1592 |
000.00.47.H31-210315-0188 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ HẠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1593 |
000.00.47.H31-210315-0199 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1594 |
000.00.47.H31-210315-0218 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯ QUANG LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1595 |
000.00.47.H31-210315-0222 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯ QUANG LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1596 |
000.00.47.H31-210315-0228 |
15/03/2021 |
29/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HỮU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1597 |
000.00.47.H31-210316-0053 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1598 |
000.00.47.H31-210316-0054 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN TÒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1599 |
000.00.47.H31-210316-0088 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CAO VĂN ĐẢM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1600 |
000.00.47.H31-210316-0094 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1601 |
000.00.47.H31-210316-0096 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1602 |
000.00.47.H31-210316-0175 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1603 |
000.00.47.H31-210316-0178 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1604 |
000.00.47.H31-210316-0231 |
16/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ NGÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1605 |
000.00.47.H31-210317-0070 |
17/03/2021 |
31/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1606 |
000.00.47.H31-210317-0074 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1607 |
000.00.47.H31-210317-0076 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUỐC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1608 |
000.00.47.H31-210317-0102 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUỐC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1609 |
000.00.47.H31-210317-0113 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN ĐÌNH THỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1610 |
000.00.47.H31-210317-0117 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THẾ QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1611 |
000.00.47.H31-210317-0120 |
17/03/2021 |
31/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN NAM THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1612 |
000.00.47.H31-210317-0158 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1613 |
000.00.47.H31-210317-0159 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1614 |
000.00.47.H31-210317-0185 |
17/03/2021 |
31/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1615 |
000.00.47.H31-210317-0186 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1616 |
000.00.47.H31-210317-0189 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ GẤM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1617 |
000.00.47.H31-210317-0207 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THANH TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1618 |
000.00.47.H31-210317-0218 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1619 |
000.00.47.H31-210317-0225 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1620 |
000.00.47.H31-210317-0227 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1621 |
000.00.47.H31-210317-0234 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1622 |
000.00.47.H31-210317-0235 |
17/03/2021 |
31/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1623 |
000.00.47.H31-210317-0236 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1624 |
000.00.47.H31-210317-0237 |
17/03/2021 |
31/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1625 |
000.00.47.H31-210317-0240 |
17/03/2021 |
22/03/2021 |
23/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1626 |
000.00.47.H31-210318-0028 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1627 |
000.00.47.H31-210318-0033 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ OÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1628 |
000.00.47.H31-210318-0037 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1629 |
000.00.47.H31-210318-0040 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1630 |
000.00.47.H31-210318-0111 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY KIỂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1631 |
000.00.47.H31-210318-0147 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1632 |
000.00.47.H31-210318-0155 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN HANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1633 |
000.00.47.H31-210318-0168 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN KHẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1634 |
000.00.47.H31-210318-0178 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1635 |
000.00.47.H31-210318-0264 |
18/03/2021 |
01/04/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHÚC XUÂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1636 |
000.00.47.H31-210319-0081 |
19/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KIỀU VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1637 |
000.00.47.H31-210319-0090 |
19/03/2021 |
30/03/2021 |
02/04/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1638 |
000.00.47.H31-210319-0199 |
19/03/2021 |
24/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1639 |
000.00.47.H31-210322-0028 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1640 |
000.00.47.H31-210322-0032 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1641 |
000.00.47.H31-210322-0033 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1642 |
000.00.47.H31-210322-0034 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÁI HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1643 |
000.00.47.H31-210322-0081 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHUA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1644 |
000.00.47.H31-210322-0087 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HUY DĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1645 |
000.00.47.H31-210322-0091 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VAN THƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1646 |
000.00.47.H31-210322-0096 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1647 |
000.00.47.H31-210322-0104 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1648 |
000.00.47.H31-210322-0105 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1649 |
000.00.47.H31-210322-0107 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1650 |
000.00.47.H31-210322-0128 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1651 |
000.00.47.H31-210322-0130 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1652 |
000.00.47.H31-210322-0131 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÈO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1653 |
000.00.47.H31-210322-0234 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO XUÂN TRUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1654 |
000.00.47.H31-210322-0250 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1655 |
000.00.47.H31-210322-0251 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1656 |
000.00.47.H31-210322-0260 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1657 |
000.00.47.H31-210322-0297 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHÚC XUÂN KHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1658 |
000.00.47.H31-210322-0298 |
22/03/2021 |
25/03/2021 |
26/03/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1659 |
000.00.47.H31-210324-0084 |
24/03/2021 |
07/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
PHẠM HỒNG NHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1660 |
000.00.47.H31-210324-0125 |
24/03/2021 |
07/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1661 |
000.00.47.H31-210324-0214 |
24/03/2021 |
07/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
LÊ THỊ YÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1662 |
000.00.47.H31-210325-0048 |
25/03/2021 |
08/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1663 |
000.00.47.H31-210325-0062 |
25/03/2021 |
08/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐỖ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1664 |
000.00.47.H31-210325-0218 |
25/03/2021 |
08/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN HỮU QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1665 |
000.00.47.H31-210325-0233 |
25/03/2021 |
08/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 134 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1666 |
000.00.47.H31-210326-0085 |
26/03/2021 |
09/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
CHU VĂN GIẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1667 |
000.00.47.H31-210326-0086 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1668 |
000.00.47.H31-210326-0088 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀN THỊ LAN VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1669 |
000.00.47.H31-210326-0089 |
26/03/2021 |
09/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1670 |
000.00.47.H31-210326-0090 |
26/03/2021 |
09/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
PHAN VĂN KỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1671 |
000.00.47.H31-210326-0147 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1672 |
000.00.47.H31-210326-0149 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN XÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1673 |
000.00.47.H31-210326-0171 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1674 |
000.00.47.H31-210326-0210 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1675 |
000.00.47.H31-210326-0229 |
26/03/2021 |
09/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
NGÔ VĂN HỢP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1676 |
000.00.47.H31-210326-0239 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1677 |
000.00.47.H31-210326-0240 |
26/03/2021 |
31/03/2021 |
01/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1678 |
000.00.47.H31-210329-0069 |
29/03/2021 |
07/04/2021 |
08/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1679 |
000.00.47.H31-210329-0070 |
29/03/2021 |
12/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1680 |
000.00.47.H31-210329-0078 |
29/03/2021 |
12/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
BÙI QUANG HẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1681 |
000.00.47.H31-210329-0131 |
29/03/2021 |
12/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
PHẠM SỸ VĨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1682 |
000.00.47.H31-210329-0189 |
29/03/2021 |
12/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỎA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1683 |
000.00.47.H31-210329-0192 |
29/03/2021 |
12/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
VŨ THỊ CẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1684 |
000.00.47.H31-210329-0222 |
29/03/2021 |
12/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN QUANG ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1685 |
000.00.47.H31-210330-0077 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1686 |
000.00.47.H31-210330-0105 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1687 |
000.00.47.H31-210330-0107 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1688 |
000.00.47.H31-210330-0213 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
TRẦN NGỌC DỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1689 |
000.00.47.H31-210330-0226 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1690 |
000.00.47.H31-210330-0228 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1691 |
000.00.47.H31-210330-0230 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1692 |
000.00.47.H31-210330-0233 |
30/03/2021 |
13/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1693 |
000.00.47.H31-210331-0018 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1694 |
000.00.47.H31-210331-0068 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHẠM THU HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1695 |
000.00.47.H31-210331-0075 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ DUY DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1696 |
000.00.47.H31-210331-0109 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1697 |
000.00.47.H31-210331-0137 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG VĂN YỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1698 |
000.00.47.H31-210331-0139 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1699 |
000.00.47.H31-210331-0140 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1700 |
000.00.47.H31-210331-0143 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1701 |
000.00.47.H31-210331-0287 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
VŨ THẾ KIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1702 |
000.00.47.H31-210331-0288 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
VÕ TÁ NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1703 |
000.00.47.H31-210331-0290 |
31/03/2021 |
14/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯƠNG HẢI NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1704 |
000.00.47.H31-210401-0005 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1705 |
000.00.47.H31-210401-0011 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1706 |
000.00.47.H31-210401-0012 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
TRẦN XUÂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1707 |
000.00.47.H31-210401-0014 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1708 |
000.00.47.H31-210401-0023 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1709 |
000.00.47.H31-210401-0034 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
DƯ XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1710 |
000.00.47.H31-210401-0091 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1711 |
000.00.47.H31-210401-0149 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1712 |
000.00.47.H31-210401-0183 |
01/04/2021 |
15/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 129 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1713 |
000.00.47.H31-210402-0059 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VŨ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1714 |
000.00.47.H31-210402-0118 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1715 |
000.00.47.H31-210402-0141 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐỖ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1716 |
000.00.47.H31-210402-0193 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM NGỌC HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1717 |
000.00.47.H31-210402-0267 |
02/04/2021 |
16/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1718 |
000.00.47.H31-210405-0101 |
05/04/2021 |
19/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1719 |
000.00.47.H31-210405-0237 |
05/04/2021 |
19/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1720 |
000.00.47.H31-210405-0241 |
05/04/2021 |
19/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1721 |
000.00.47.H31-210406-0056 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1722 |
000.00.47.H31-210406-0235 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1723 |
000.00.47.H31-210406-0247 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1724 |
000.00.47.H31-210406-0253 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1725 |
000.00.47.H31-210406-0256 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
BÙI ĐỨC BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1726 |
000.00.47.H31-210406-0260 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 126 ngày.
|
LÊ QUANG TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1727 |
000.00.47.H31-210406-0267 |
06/04/2021 |
20/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐẶNG PHẠM NHẪN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1728 |
000.00.47.H31-210407-0029 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
DƯƠNG MẠNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1729 |
000.00.47.H31-210407-0074 |
07/04/2021 |
16/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1730 |
000.00.47.H31-210407-0112 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRỊNH QUANG MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1731 |
000.00.47.H31-210407-0113 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1732 |
000.00.47.H31-210407-0126 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TÔ VĂN TÍN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1733 |
000.00.47.H31-210407-0131 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1734 |
000.00.47.H31-210407-0174 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1735 |
000.00.47.H31-210407-0241 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1736 |
000.00.47.H31-210407-0249 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1737 |
000.00.47.H31-210407-0253 |
07/04/2021 |
22/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 124 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1738 |
000.00.47.H31-210408-0039 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1739 |
000.00.47.H31-210408-0041 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
BÙI VĂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1740 |
000.00.47.H31-210408-0097 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN THANH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1741 |
000.00.47.H31-210408-0101 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1742 |
000.00.47.H31-210408-0104 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
BÌ QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1743 |
000.00.47.H31-210408-0105 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐỖ THỊ VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1744 |
000.00.47.H31-210408-0106 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1745 |
000.00.47.H31-210408-0117 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1746 |
000.00.47.H31-210408-0118 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1747 |
000.00.47.H31-210408-0121 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
LÊ HỒNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1748 |
000.00.47.H31-210408-0123 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1749 |
000.00.47.H31-210408-0126 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
LÊ XUÂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1750 |
000.00.47.H31-210408-0127 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1751 |
000.00.47.H31-210408-0129 |
08/04/2021 |
23/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1752 |
000.00.47.H31-210409-0074 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1753 |
000.00.47.H31-210409-0144 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1754 |
000.00.47.H31-210409-0145 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1755 |
000.00.47.H31-210409-0147 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1756 |
000.00.47.H31-210409-0162 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1757 |
000.00.47.H31-210409-0168 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
PHẠM VĂN TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1758 |
000.00.47.H31-210409-0171 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÓA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1759 |
000.00.47.H31-210409-0175 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1760 |
000.00.47.H31-210409-0181 |
09/04/2021 |
26/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
TRẦN VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1761 |
000.00.47.H31-210412-0059 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1762 |
000.00.47.H31-210412-0064 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ THỊ VÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1763 |
000.00.47.H31-210412-0074 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1764 |
000.00.47.H31-210412-0077 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGÔ MINH VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1765 |
000.00.47.H31-210412-0079 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI THỊ THƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1766 |
000.00.47.H31-210412-0146 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1767 |
000.00.47.H31-210412-0167 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1768 |
000.00.47.H31-210412-0168 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1769 |
000.00.47.H31-210412-0171 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
LÊ VĂN XUẤT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1770 |
000.00.47.H31-210412-0186 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
PHẠM THỊ TIN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1771 |
000.00.47.H31-210412-0209 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1772 |
000.00.47.H31-210412-0236 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1773 |
000.00.47.H31-210412-0237 |
12/04/2021 |
27/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
VŨ VĂN DIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1774 |
000.00.47.H31-210413-0053 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1775 |
000.00.47.H31-210413-0069 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1776 |
000.00.47.H31-210413-0078 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
VŨ ĐÌNH DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1777 |
000.00.47.H31-210413-0118 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
LÊ MẠNH TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1778 |
000.00.47.H31-210413-0120 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1779 |
000.00.47.H31-210413-0132 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1780 |
000.00.47.H31-210413-0134 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
BÙI VĂN Á |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1781 |
000.00.47.H31-210413-0147 |
13/04/2021 |
28/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 120 ngày.
|
HOA TIẾN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1782 |
000.00.47.H31-210414-0020 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
MAI TUẤN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1783 |
000.00.47.H31-210414-0023 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1784 |
000.00.47.H31-210414-0026 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1785 |
000.00.47.H31-210414-0062 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1786 |
000.00.47.H31-210414-0065 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1787 |
000.00.47.H31-210414-0074 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
PHẠM XUÂN TÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1788 |
000.00.47.H31-210414-0080 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1789 |
000.00.47.H31-210414-0082 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1790 |
000.00.47.H31-210414-0084 |
14/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1791 |
000.00.47.H31-210415-0087 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1792 |
000.00.47.H31-210415-0112 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
ĐÀO THỊ LỤA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1793 |
000.00.47.H31-210415-0133 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1794 |
000.00.47.H31-210415-0137 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LÊ HẢI LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1795 |
000.00.47.H31-210415-0144 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LÊ HẢI PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1796 |
000.00.47.H31-210415-0147 |
15/04/2021 |
04/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
LÊ HẢI PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1797 |
000.00.47.H31-210416-0040 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1798 |
000.00.47.H31-210416-0042 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1799 |
000.00.47.H31-210416-0080 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1800 |
000.00.47.H31-210416-0101 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1801 |
000.00.47.H31-210416-0198 |
16/04/2021 |
05/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1802 |
000.00.47.H31-210419-0059 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1803 |
000.00.47.H31-210419-0060 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
VŨ HỒNG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1804 |
000.00.47.H31-210419-0065 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
HÀN NGỌC ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1805 |
000.00.47.H31-210419-0078 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
KIỀU VĂN THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1806 |
000.00.47.H31-210419-0089 |
19/04/2021 |
29/04/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
VŨ VĂN AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1807 |
000.00.47.H31-210419-0095 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1808 |
000.00.47.H31-210419-0124 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1809 |
000.00.47.H31-210419-0209 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
ĐẶNG SỸ HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1810 |
000.00.47.H31-210419-0281 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
PHẠM THỊ NHỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1811 |
000.00.47.H31-210419-0292 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
BÙI THANH THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1812 |
000.00.47.H31-210419-0293 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
ĐOÀN THỊ ÁI VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1813 |
000.00.47.H31-210419-0294 |
19/04/2021 |
06/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 115 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1814 |
000.00.47.H31-210420-0077 |
20/04/2021 |
26/04/2021 |
27/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHÚC XUÂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1815 |
000.00.47.H31-210420-0083 |
20/04/2021 |
07/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
VŨ DUY VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1816 |
000.00.47.H31-210420-0200 |
20/04/2021 |
07/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐỖ THỊ LƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1817 |
000.00.47.H31-210420-0270 |
20/04/2021 |
26/04/2021 |
27/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1818 |
000.00.47.H31-210420-0272 |
20/04/2021 |
07/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐẶNG PHONG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1819 |
000.00.47.H31-210420-0274 |
20/04/2021 |
07/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1820 |
000.00.47.H31-210420-0283 |
20/04/2021 |
07/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
PHẠM THỊ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1821 |
000.00.47.H31-210420-0351 |
20/04/2021 |
26/04/2021 |
27/04/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1822 |
000.00.47.H31-210422-0073 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN DUY KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1823 |
000.00.47.H31-210422-0075 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1824 |
000.00.47.H31-210422-0079 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VŨ KHÚC BAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1825 |
000.00.47.H31-210422-0082 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN NAM SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1826 |
000.00.47.H31-210422-0140 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRỊNH HOÀNG DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1827 |
000.00.47.H31-210422-0184 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VŨ XUÂN THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1828 |
000.00.47.H31-210422-0192 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1829 |
000.00.47.H31-210422-0240 |
22/04/2021 |
10/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1830 |
000.00.47.H31-210423-0134 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1831 |
000.00.47.H31-210423-0154 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
ĐÀO THỊ TẤT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1832 |
000.00.47.H31-210423-0159 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
LÊ HUY NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1833 |
000.00.47.H31-210423-0202 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1834 |
000.00.47.H31-210423-0223 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO DUY DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1835 |
000.00.47.H31-210423-0261 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
BÌ QUỐC ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1836 |
000.00.47.H31-210423-0389 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1837 |
000.00.47.H31-210423-0489 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN THU NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1838 |
000.00.47.H31-210423-0532 |
23/04/2021 |
11/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
NGUYỄN KIM HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1839 |
000.00.47.H31-210426-0040 |
26/04/2021 |
12/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN KIM HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1840 |
000.00.47.H31-210426-0058 |
26/04/2021 |
12/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1841 |
000.00.47.H31-210426-0078 |
26/04/2021 |
12/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1842 |
000.00.47.H31-210427-0028 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN HỮU VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1843 |
000.00.47.H31-210427-0034 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
TRẦN VĂN BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1844 |
000.00.47.H31-210427-0056 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
VŨ ĐÌNH SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1845 |
000.00.47.H31-210427-0077 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
VŨ NGỌC ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1846 |
000.00.47.H31-210427-0202 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1847 |
000.00.47.H31-210427-0221 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1848 |
000.00.47.H31-210427-0257 |
27/04/2021 |
13/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1849 |
000.00.47.H31-210428-0006 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
LÊ VĂN ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1850 |
000.00.47.H31-210428-0116 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
VŨ THẾ VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1851 |
000.00.47.H31-210428-0135 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1852 |
000.00.47.H31-210428-0149 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGÔ THỊ THẮM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1853 |
000.00.47.H31-210428-0155 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
CAO MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1854 |
000.00.47.H31-210428-0170 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
VŨ VĂN LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1855 |
000.00.47.H31-210428-0186 |
28/04/2021 |
14/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1856 |
000.00.47.H31-210429-0161 |
29/04/2021 |
17/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
VŨ THỊ KIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1857 |
000.00.47.H31-210429-0291 |
29/04/2021 |
17/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1858 |
000.00.47.H31-210429-0297 |
29/04/2021 |
17/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
VŨ ĐÌNH PHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1859 |
000.00.47.H31-210429-0313 |
29/04/2021 |
17/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
BÙI VĂN THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1860 |
000.00.47.H31-210429-0412 |
29/04/2021 |
17/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1861 |
000.00.47.H31-210504-0026 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
TRẦN BÙI THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1862 |
000.00.47.H31-210504-0098 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGÔ VĂN DÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1863 |
000.00.47.H31-210504-0227 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1864 |
000.00.47.H31-210504-0284 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1865 |
000.00.47.H31-210504-0286 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
PHẠM VĂN MẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1866 |
000.00.47.H31-210504-0287 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
PHẠM NGỌC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1867 |
000.00.47.H31-210504-0306 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
PHẠM QUỐC HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1868 |
000.00.47.H31-210504-0326 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1869 |
000.00.47.H31-210504-0333 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1870 |
000.00.47.H31-210504-0334 |
04/05/2021 |
18/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1871 |
000.00.47.H31-210505-0167 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CAO THỊ TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1872 |
000.00.47.H31-210505-0179 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
02/06/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1873 |
000.00.47.H31-210505-0217 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NON |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1874 |
000.00.47.H31-210505-0222 |
05/05/2021 |
19/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
ĐỒNG VĂN THỰC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1875 |
000.00.47.H31-210506-0237 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
ĐỖ NHƯ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1876 |
000.00.47.H31-210506-0278 |
06/05/2021 |
20/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
ĐỖ QUANG TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1877 |
000.00.47.H31-210507-0023 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1878 |
000.00.47.H31-210507-0041 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1879 |
000.00.47.H31-210507-0043 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC GIẢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1880 |
000.00.47.H31-210507-0047 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
BÙI VĂN THUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1881 |
000.00.47.H31-210507-0057 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
ĐÀO DUY SƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1882 |
000.00.47.H31-210507-0058 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
VŨ HỮU THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1883 |
000.00.47.H31-210507-0060 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1884 |
000.00.47.H31-210507-0062 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1885 |
000.00.47.H31-210507-0083 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1886 |
000.00.47.H31-210507-0108 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
VŨ XUÂN TIỆM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1887 |
000.00.47.H31-210507-0124 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1888 |
000.00.47.H31-210507-0145 |
07/05/2021 |
21/05/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1889 |
000.00.47.H31-210601-0094 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THIỆN TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1890 |
000.00.47.H31-210601-0096 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1891 |
000.00.47.H31-210601-0130 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1892 |
000.00.47.H31-210601-0131 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN BÁ NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1893 |
000.00.47.H31-210601-0133 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN CAO THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1894 |
000.00.47.H31-210601-0164 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1895 |
000.00.47.H31-210601-0182 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
KIỀU VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1896 |
000.00.47.H31-210601-0221 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
VŨ VĂN THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1897 |
000.00.47.H31-210601-0222 |
01/06/2021 |
15/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1898 |
000.00.47.H31-210602-0095 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHẠM XUÂN ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1899 |
000.00.47.H31-210602-0119 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1900 |
000.00.47.H31-210602-0133 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐÀO ANH ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1901 |
000.00.47.H31-210602-0140 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
PHÙNG ĐỨC HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1902 |
000.00.47.H31-210602-0169 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
TRẦN HỮU HÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1903 |
000.00.47.H31-210602-0170 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐỖ VĂN NHÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1904 |
000.00.47.H31-210602-0171 |
02/06/2021 |
16/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1905 |
000.00.47.H31-210603-0048 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
LÊ XUÂN TRÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1906 |
000.00.47.H31-210603-0060 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1907 |
000.00.47.H31-210603-0061 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1908 |
000.00.47.H31-210603-0062 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1909 |
000.00.47.H31-210603-0063 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1910 |
000.00.47.H31-210603-0064 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1911 |
000.00.47.H31-210603-0086 |
03/06/2021 |
17/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THU TRANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1912 |
000.00.47.H31-210604-0045 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1913 |
000.00.47.H31-210604-0048 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHẠM CHÍ TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1914 |
000.00.47.H31-210604-0060 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
ĐẶNG QUANG HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1915 |
000.00.47.H31-210604-0084 |
04/06/2021 |
18/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1916 |
000.00.47.H31-210607-0037 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỆ MI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1917 |
000.00.47.H31-210607-0052 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1918 |
000.00.47.H31-210607-0098 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1919 |
000.00.47.H31-210607-0100 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1920 |
000.00.47.H31-210607-0127 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN MẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1921 |
000.00.47.H31-210607-0135 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1922 |
000.00.47.H31-210607-0161 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
PHẠM DUY DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1923 |
000.00.47.H31-210607-0174 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1924 |
000.00.47.H31-210607-0175 |
07/06/2021 |
21/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
CAO XUÂN HẢ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1925 |
000.00.47.H31-210607-0176 |
07/06/2021 |
10/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ DUY TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1926 |
000.00.47.H31-210608-0094 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH VỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1927 |
000.00.47.H31-210608-0096 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1928 |
000.00.47.H31-210608-0109 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1929 |
000.00.47.H31-210608-0110 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1930 |
000.00.47.H31-210608-0111 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1931 |
000.00.47.H31-210608-0113 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGÔ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1932 |
000.00.47.H31-210608-0121 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1933 |
000.00.47.H31-210608-0138 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1934 |
000.00.47.H31-210608-0139 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1935 |
000.00.47.H31-210608-0140 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1936 |
000.00.47.H31-210608-0145 |
08/06/2021 |
22/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1937 |
000.00.47.H31-210608-0152 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1938 |
000.00.47.H31-210608-0156 |
08/06/2021 |
11/06/2021 |
14/06/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐÌNH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1939 |
000.00.47.H31-210614-0016 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1940 |
000.00.47.H31-210614-0023 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY LÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1941 |
000.00.47.H31-210614-0029 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHẠM PHÚ NHẠC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1942 |
000.00.47.H31-210614-0060 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
BÙI QUANG THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1943 |
000.00.47.H31-210614-0062 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1944 |
000.00.47.H31-210614-0104 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG VĨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1945 |
000.00.47.H31-210614-0118 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1946 |
000.00.47.H31-210614-0201 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
ĐẶNG MINH TUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1947 |
000.00.47.H31-210614-0208 |
14/06/2021 |
15/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1948 |
000.00.47.H31-210614-0220 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1949 |
000.00.47.H31-210614-0221 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1950 |
000.00.47.H31-210614-0248 |
14/06/2021 |
28/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 78 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1951 |
000.00.47.H31-210615-0145 |
15/06/2021 |
29/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1952 |
000.00.47.H31-210616-0081 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1953 |
000.00.47.H31-210616-0119 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
PHAN VĂN CƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1954 |
000.00.47.H31-210616-0121 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
KIỀU VĂN VÊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1955 |
000.00.47.H31-210616-0122 |
16/06/2021 |
30/06/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN THANH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1956 |
000.00.47.H31-210617-0054 |
17/06/2021 |
01/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY ẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1957 |
000.00.47.H31-210617-0094 |
17/06/2021 |
01/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1958 |
000.00.47.H31-210617-0124 |
17/06/2021 |
01/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1959 |
000.00.47.H31-210617-0126 |
17/06/2021 |
01/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
LÊ THỊ NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1960 |
000.00.47.H31-210618-0025 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1961 |
000.00.47.H31-210618-0026 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐÀO DUY ĐẠM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1962 |
000.00.47.H31-210618-0038 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐỖ THỊ LUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1963 |
000.00.47.H31-210618-0048 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐÀO VĂN TOẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1964 |
000.00.47.H31-210618-0061 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHẠM THỊ TRÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1965 |
000.00.47.H31-210618-0066 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1966 |
000.00.47.H31-210618-0075 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1967 |
000.00.47.H31-210618-0077 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHỞI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1968 |
000.00.47.H31-210618-0078 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
PHẠM XUÂN MỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1969 |
000.00.47.H31-210618-0079 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1970 |
000.00.47.H31-210618-0084 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐỖ KHẮC LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1971 |
000.00.47.H31-210618-0086 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐỖ TRƯỜNG SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1972 |
000.00.47.H31-210618-0093 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
VŨ KHÚC LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1973 |
000.00.47.H31-210618-0103 |
18/06/2021 |
02/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1974 |
000.00.47.H31-210621-0197 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM NGỌC SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1975 |
000.00.47.H31-210621-0199 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
PHẠM NGỌC SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1976 |
000.00.47.H31-210621-0201 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1977 |
000.00.47.H31-210621-0203 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1978 |
000.00.47.H31-210621-0208 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÁT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1979 |
000.00.47.H31-210621-0214 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1980 |
000.00.47.H31-210621-0236 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1981 |
000.00.47.H31-210621-0240 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1982 |
000.00.47.H31-210621-0246 |
21/06/2021 |
05/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
KHIẾU VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1983 |
000.00.47.H31-210622-0009 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LÊ ĐÌNH SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1984 |
000.00.47.H31-210622-0087 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HUỲNH THỊ HỒNG NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1985 |
000.00.47.H31-210622-0088 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1986 |
000.00.47.H31-210622-0118 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1987 |
000.00.47.H31-210622-0129 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHAN VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1988 |
000.00.47.H31-210622-0130 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHAN VĂN QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1989 |
000.00.47.H31-210622-0131 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VŨ XUÂN LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1990 |
000.00.47.H31-210622-0133 |
22/06/2021 |
06/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1991 |
000.00.47.H31-210623-0146 |
23/06/2021 |
07/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGÔ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1992 |
000.00.47.H31-210624-0061 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1993 |
000.00.47.H31-210624-0079 |
24/06/2021 |
08/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN HUY THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1994 |
000.00.47.H31-210625-0045 |
25/06/2021 |
09/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LUYỆN VĂN PHẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1995 |
000.00.47.H31-210625-0051 |
25/06/2021 |
09/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐÀO THỊ ÚT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1996 |
000.00.47.H31-210625-0121 |
25/06/2021 |
09/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NÚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1997 |
000.00.47.H31-210628-0001 |
28/06/2021 |
12/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN VĂN LÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1998 |
000.00.47.H31-210628-0059 |
28/06/2021 |
12/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
1999 |
000.00.47.H31-210628-0060 |
28/06/2021 |
12/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2000 |
000.00.47.H31-210628-0161 |
28/06/2021 |
12/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
BÙI THANH LIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2001 |
000.00.47.H31-210629-0098 |
29/06/2021 |
13/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN TÔ CHIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2002 |
000.00.47.H31-210629-0128 |
29/06/2021 |
13/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2003 |
000.00.47.H31-210629-0129 |
29/06/2021 |
13/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2004 |
000.00.47.H31-210629-0131 |
29/06/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM THỊ KHUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2005 |
000.00.47.H31-210629-0148 |
29/06/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2006 |
000.00.47.H31-210630-0111 |
30/06/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2007 |
000.00.47.H31-210701-0036 |
01/07/2021 |
15/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
BÙI THU HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2008 |
000.00.47.H31-210702-0033 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HOÀNG VĂN MẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2009 |
000.00.47.H31-210702-0051 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2010 |
000.00.47.H31-210702-0052 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN ĐỨC TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2011 |
000.00.47.H31-210702-0063 |
02/07/2021 |
26/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2012 |
000.00.47.H31-210702-0065 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2013 |
000.00.47.H31-210702-0071 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM THỊ CHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2014 |
000.00.47.H31-210702-0081 |
02/07/2021 |
16/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2015 |
000.00.47.H31-210705-0119 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI ANH HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2016 |
000.00.47.H31-210705-0140 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2017 |
000.00.47.H31-210705-0143 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2018 |
000.00.47.H31-210705-0155 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ XUÂN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2019 |
000.00.47.H31-210705-0158 |
05/07/2021 |
19/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THIỆN TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2020 |
000.00.47.H31-210706-0004 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2021 |
000.00.47.H31-210706-0005 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2022 |
000.00.47.H31-210706-0034 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
KHÚC XUÂN VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2023 |
000.00.47.H31-210706-0036 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LỖ TRỌNG TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2024 |
000.00.47.H31-210706-0079 |
06/07/2021 |
20/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2025 |
000.00.47.H31-210707-0099 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐỖ THIỆN VỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2026 |
000.00.47.H31-210707-0131 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2027 |
000.00.47.H31-210707-0133 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2028 |
000.00.47.H31-210707-0136 |
07/07/2021 |
21/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2029 |
000.00.47.H31-210708-0043 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2030 |
000.00.47.H31-210708-0048 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2031 |
000.00.47.H31-210708-0052 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ ĐẠI MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2032 |
000.00.47.H31-210708-0083 |
08/07/2021 |
03/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2033 |
000.00.47.H31-210708-0099 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
PHAN VĂN MÙA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2034 |
000.00.47.H31-210708-0128 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN GIA PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2035 |
000.00.47.H31-210708-0133 |
08/07/2021 |
22/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2036 |
000.00.47.H31-210709-0039 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM TIẾN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2037 |
000.00.47.H31-210709-0046 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2038 |
000.00.47.H31-210709-0060 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2039 |
000.00.47.H31-210709-0083 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI THỊ VÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2040 |
000.00.47.H31-210709-0091 |
09/07/2021 |
23/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI THU HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2041 |
000.00.47.H31-210712-0027 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BÙI VĂN THỤY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2042 |
000.00.47.H31-210712-0133 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LƯU THỊ HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2043 |
000.00.47.H31-210712-0205 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM XUÂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2044 |
000.00.47.H31-210712-0206 |
12/07/2021 |
26/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2045 |
000.00.47.H31-210713-0055 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2046 |
000.00.47.H31-210713-0056 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2047 |
000.00.47.H31-210713-0059 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
BÙI TIẾN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2048 |
000.00.47.H31-210713-0067 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2049 |
000.00.47.H31-210713-0084 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ VĂN PHÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2050 |
000.00.47.H31-210713-0085 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VŨ HỮU MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2051 |
000.00.47.H31-210713-0090 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
CHU TUẤN ĐÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2052 |
000.00.47.H31-210713-0096 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VŨ CHÍNH ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2053 |
000.00.47.H31-210713-0097 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN THỊ NĂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2054 |
000.00.47.H31-210713-0100 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ÂU THỊ VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2055 |
000.00.47.H31-210713-0101 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2056 |
000.00.47.H31-210713-0135 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ MẠNH TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2057 |
000.00.47.H31-210713-0226 |
13/07/2021 |
27/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM THỊ CHUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2058 |
000.00.47.H31-210714-0109 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM TRUNG HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2059 |
000.00.47.H31-210714-0129 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
BÙI XUÂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2060 |
000.00.47.H31-210714-0157 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
VŨ VĂN CHINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2061 |
000.00.47.H31-210714-0176 |
14/07/2021 |
28/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HÀ SĨ THUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2062 |
000.00.47.H31-210715-0094 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LƯU QUỐC HỘI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2063 |
000.00.47.H31-210715-0099 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2064 |
000.00.47.H31-210715-0106 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÝ VĂN HỢP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2065 |
000.00.47.H31-210715-0107 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐỖ VĂN XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2066 |
000.00.47.H31-210715-0160 |
15/07/2021 |
29/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VƯƠNG VĂN KHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2067 |
000.00.47.H31-210716-0111 |
16/07/2021 |
30/07/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2068 |
000.00.47.H31-210719-0108 |
19/07/2021 |
02/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRẦN VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2069 |
000.00.47.H31-210719-0145 |
19/07/2021 |
02/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2070 |
000.00.47.H31-210720-0001 |
20/07/2021 |
18/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRỊNH THÚY NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2071 |
000.00.47.H31-210720-0025 |
20/07/2021 |
03/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2072 |
000.00.47.H31-210720-0109 |
20/07/2021 |
03/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VŨ HOÀI LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2073 |
000.00.47.H31-210721-0099 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐÀO XUÂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2074 |
000.00.47.H31-210721-0106 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
KHÚC VĂN NGHIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2075 |
000.00.47.H31-210721-0108 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2076 |
000.00.47.H31-210721-0110 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHAN ĐÌNH THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2077 |
000.00.47.H31-210721-0111 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2078 |
000.00.47.H31-210721-0115 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ VĂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2079 |
000.00.47.H31-210721-0135 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2080 |
000.00.47.H31-210721-0136 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ XUÂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2081 |
000.00.47.H31-210721-0140 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2082 |
000.00.47.H31-210721-0141 |
21/07/2021 |
04/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XÁ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2083 |
000.00.47.H31-210722-0116 |
22/07/2021 |
05/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2084 |
000.00.47.H31-210722-0123 |
22/07/2021 |
05/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHAN THỊ CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2085 |
000.00.47.H31-210723-0039 |
23/07/2021 |
06/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI HUY THUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2086 |
000.00.47.H31-210723-0045 |
23/07/2021 |
06/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HOÀNG VĂN TỨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2087 |
000.00.47.H31-210723-0099 |
23/07/2021 |
06/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2088 |
000.00.47.H31-210723-0129 |
23/07/2021 |
06/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHỜ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2089 |
000.00.47.H31-210723-0165 |
23/07/2021 |
06/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2090 |
000.00.47.H31-210726-0083 |
26/07/2021 |
09/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2091 |
000.00.47.H31-210726-0243 |
26/07/2021 |
09/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2092 |
000.00.47.H31-210727-0090 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2093 |
000.00.47.H31-210727-0096 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ XUÂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2094 |
000.00.47.H31-210727-0143 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
KHÚC VĂN NGHIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2095 |
000.00.47.H31-210727-0168 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGÔ THỊ THÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2096 |
000.00.47.H31-210727-0250 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THỊ TỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2097 |
000.00.47.H31-210727-0253 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH PHƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2098 |
000.00.47.H31-210727-0256 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
VŨ QUỐC QUANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2099 |
000.00.47.H31-210727-0259 |
27/07/2021 |
10/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2100 |
000.00.47.H31-210728-0048 |
28/07/2021 |
11/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2101 |
000.00.47.H31-210729-0009 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2102 |
000.00.47.H31-210729-0013 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2103 |
000.00.47.H31-210729-0016 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2104 |
000.00.47.H31-210729-0017 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
BÙI THỊ THOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2105 |
000.00.47.H31-210729-0019 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THI HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2106 |
000.00.47.H31-210729-0028 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
HÀN QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2107 |
000.00.47.H31-210729-0045 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐẶNG BÁ DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2108 |
000.00.47.H31-210729-0048 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ TIẾN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2109 |
000.00.47.H31-210729-0090 |
29/07/2021 |
12/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2110 |
000.00.47.H31-210730-0044 |
30/07/2021 |
13/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2111 |
000.00.47.H31-210730-0146 |
30/07/2021 |
13/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ VĂN THẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2112 |
000.00.47.H31-210802-0001 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2113 |
000.00.47.H31-210802-0045 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2114 |
000.00.47.H31-210802-0048 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2115 |
000.00.47.H31-210802-0083 |
02/08/2021 |
05/08/2021 |
06/08/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2116 |
000.00.47.H31-210802-0126 |
02/08/2021 |
05/08/2021 |
06/08/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2117 |
000.00.47.H31-210802-0159 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2118 |
000.00.47.H31-210802-0182 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÔI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2119 |
000.00.47.H31-210802-0189 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2120 |
000.00.47.H31-210802-0190 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM NHẬT DINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2121 |
000.00.47.H31-210802-0191 |
02/08/2021 |
16/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
BÙI THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2122 |
000.00.47.H31-210803-0124 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2123 |
000.00.47.H31-210803-0128 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2124 |
000.00.47.H31-210803-0160 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2125 |
000.00.47.H31-210803-0161 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2126 |
000.00.47.H31-210803-0162 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2127 |
000.00.47.H31-210803-0189 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐỖ THẾ KHÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2128 |
000.00.47.H31-210803-0239 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ ĐÌNH SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2129 |
000.00.47.H31-210803-0240 |
03/08/2021 |
17/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2130 |
000.00.47.H31-210804-0099 |
04/08/2021 |
18/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2131 |
000.00.47.H31-210804-0111 |
04/08/2021 |
18/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ MẠNH TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2132 |
000.00.47.H31-210805-0112 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2133 |
000.00.47.H31-210805-0113 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HỒ THỊ MAI HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2134 |
000.00.47.H31-210805-0192 |
05/08/2021 |
19/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM XUÂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2135 |
000.00.47.H31-210806-0162 |
06/08/2021 |
20/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRƯƠNG THẾ MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2136 |
000.00.47.H31-210809-0074 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BÙI TIẾN SẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2137 |
000.00.47.H31-210809-0110 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2138 |
000.00.47.H31-210809-0153 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ CHÍNH ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2139 |
000.00.47.H31-210809-0167 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2140 |
000.00.47.H31-210809-0172 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐÀO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2141 |
000.00.47.H31-210809-0173 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KIỂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2142 |
000.00.47.H31-210809-0174 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ THẾ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2143 |
000.00.47.H31-210809-0175 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÝ BÁ LỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2144 |
000.00.47.H31-210809-0176 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN TRẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2145 |
000.00.47.H31-210809-0182 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ THỊ ĐỒI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2146 |
000.00.47.H31-210809-0211 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN BÁ TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2147 |
000.00.47.H31-210809-0245 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2148 |
000.00.47.H31-210809-0254 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
VŨ DUY TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2149 |
000.00.47.H31-210809-0279 |
09/08/2021 |
23/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2150 |
000.00.47.H31-210810-0020 |
10/08/2021 |
24/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ THỊ TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2151 |
000.00.47.H31-210810-0023 |
10/08/2021 |
24/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2152 |
000.00.47.H31-210811-0074 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ DUY OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2153 |
000.00.47.H31-210811-0078 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2154 |
000.00.47.H31-210811-0115 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2155 |
000.00.47.H31-210811-0117 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2156 |
000.00.47.H31-210811-0127 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ HỒ DƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2157 |
000.00.47.H31-210811-0128 |
11/08/2021 |
25/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CHU THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2158 |
000.00.47.H31-210812-0053 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2159 |
000.00.47.H31-210812-0070 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI TUẤN VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2160 |
000.00.47.H31-210812-0078 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2161 |
000.00.47.H31-210812-0164 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2162 |
000.00.47.H31-210812-0175 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2163 |
000.00.47.H31-210812-0188 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THÁI NHẠC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2164 |
000.00.47.H31-210812-0190 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2165 |
000.00.47.H31-210812-0191 |
12/08/2021 |
26/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
KIỀU THẾ SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2166 |
000.00.47.H31-210813-0101 |
13/08/2021 |
27/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ẤM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2167 |
000.00.47.H31-210813-0125 |
13/08/2021 |
27/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2168 |
000.00.47.H31-210813-0145 |
13/08/2021 |
27/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2169 |
000.00.47.H31-210813-0192 |
13/08/2021 |
27/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2170 |
000.00.47.H31-210816-0060 |
16/08/2021 |
30/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN LÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2171 |
000.00.47.H31-210817-0067 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHAN VĂN KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2172 |
000.00.47.H31-210817-0072 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐẶNG MẠNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2173 |
000.00.47.H31-210817-0073 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2174 |
000.00.47.H31-210817-0094 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XÁ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2175 |
000.00.47.H31-210817-0096 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2176 |
000.00.47.H31-210817-0098 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2177 |
000.00.47.H31-210817-0186 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2178 |
000.00.47.H31-210817-0218 |
17/08/2021 |
31/08/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2179 |
000.00.47.H31-210818-0016 |
18/08/2021 |
01/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
PHAN NGỌC CHANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2180 |
000.00.47.H31-210818-0062 |
18/08/2021 |
01/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2181 |
000.00.47.H31-210818-0079 |
18/08/2021 |
01/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN CAO SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2182 |
000.00.47.H31-210819-0172 |
19/08/2021 |
06/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2183 |
000.00.47.H31-210820-0021 |
20/08/2021 |
07/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM VĂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2184 |
000.00.47.H31-210820-0082 |
20/08/2021 |
07/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2185 |
000.00.47.H31-210820-0085 |
20/08/2021 |
07/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2186 |
000.00.47.H31-210820-0087 |
20/08/2021 |
07/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2187 |
000.00.47.H31-210820-0099 |
20/08/2021 |
07/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN TÂN VŨ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2188 |
000.00.47.H31-210823-0099 |
23/08/2021 |
08/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN THỎA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2189 |
000.00.47.H31-210823-0100 |
23/08/2021 |
08/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2190 |
000.00.47.H31-210823-0136 |
23/08/2021 |
08/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRỊNH THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2191 |
000.00.47.H31-210824-0097 |
24/08/2021 |
09/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐỖ THẾ PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2192 |
000.00.47.H31-210824-0098 |
24/08/2021 |
09/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
CHU THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2193 |
000.00.47.H31-210824-0134 |
24/08/2021 |
09/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2194 |
000.00.47.H31-210824-0197 |
24/08/2021 |
09/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HÀN TỐ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2195 |
000.00.47.H31-210825-0105 |
25/08/2021 |
10/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2196 |
000.00.47.H31-210826-0062 |
26/08/2021 |
13/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO HỮU THẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2197 |
000.00.47.H31-210826-0063 |
26/08/2021 |
13/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐÀO HỮU THẠO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2198 |
000.00.47.H31-210826-0116 |
26/08/2021 |
13/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2199 |
000.00.47.H31-210827-0058 |
27/08/2021 |
14/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI VĂN NHÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2200 |
000.00.47.H31-210827-0059 |
27/08/2021 |
14/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2201 |
000.00.47.H31-210830-0050 |
30/08/2021 |
15/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2202 |
000.00.47.H31-210830-0051 |
30/08/2021 |
15/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LA THỊ ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2203 |
000.00.47.H31-210830-0125 |
30/08/2021 |
15/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG NGỌC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2204 |
000.00.47.H31-210831-0096 |
31/08/2021 |
16/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2205 |
000.00.47.H31-210831-0155 |
31/08/2021 |
16/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2206 |
000.00.47.H31-210831-0199 |
31/08/2021 |
16/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2207 |
000.00.47.H31-210901-0092 |
01/09/2021 |
17/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2208 |
000.00.47.H31-210906-0054 |
06/09/2021 |
20/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THANH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2209 |
000.00.47.H31-210906-0114 |
06/09/2021 |
20/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2210 |
000.00.47.H31-210906-0122 |
06/09/2021 |
20/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN GIA TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2211 |
000.00.47.H31-210908-0038 |
08/09/2021 |
22/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THỊ TÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2212 |
000.00.47.H31-210908-0061 |
08/09/2021 |
22/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN VĂN NGÔN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2213 |
000.00.47.H31-210908-0098 |
08/09/2021 |
22/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ THƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2214 |
000.00.47.H31-210909-0031 |
09/09/2021 |
23/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THỊ HUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2215 |
000.00.47.H31-210909-0170 |
09/09/2021 |
23/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2216 |
000.00.47.H31-210909-0209 |
09/09/2021 |
23/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH MINH HOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2217 |
000.00.47.H31-210910-0020 |
10/09/2021 |
24/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2218 |
000.00.47.H31-210910-0047 |
10/09/2021 |
24/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊU BẢN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2219 |
000.00.47.H31-210910-0118 |
10/09/2021 |
24/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2220 |
000.00.47.H31-210913-0033 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HƯỚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2221 |
000.00.47.H31-210913-0034 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẤT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2222 |
000.00.47.H31-210913-0057 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2223 |
000.00.47.H31-210913-0088 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH LIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2224 |
000.00.47.H31-210913-0089 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2225 |
000.00.47.H31-210913-0090 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG CÔNG TẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2226 |
000.00.47.H31-210913-0097 |
13/09/2021 |
27/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2227 |
000.00.47.H31-210913-0100 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG KHẮC CUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2228 |
000.00.47.H31-210913-0101 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH TRÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2229 |
000.00.47.H31-210913-0132 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM KIM HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2230 |
000.00.47.H31-210913-0135 |
13/09/2021 |
16/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THẾ VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2231 |
000.00.47.H31-210913-0138 |
13/09/2021 |
27/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC PHÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2232 |
000.00.47.H31-210913-0140 |
13/09/2021 |
27/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN BÁ HIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2233 |
000.00.47.H31-210913-0146 |
13/09/2021 |
27/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ ĐỒNG THĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2234 |
000.00.47.H31-210913-0150 |
13/09/2021 |
27/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM KHẮC LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2235 |
000.00.47.H31-210913-0166 |
13/09/2021 |
27/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH CHUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2236 |
000.00.47.H31-210914-0063 |
14/09/2021 |
28/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2237 |
000.00.47.H31-210914-0166 |
14/09/2021 |
28/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ TRUNG TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2238 |
000.00.47.H31-210914-0167 |
14/09/2021 |
28/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2239 |
000.00.47.H31-210914-0224 |
14/09/2021 |
28/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2240 |
000.00.47.H31-210914-0231 |
14/09/2021 |
17/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2241 |
000.00.47.H31-210914-0244 |
14/09/2021 |
17/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2242 |
000.00.47.H31-210915-0059 |
15/09/2021 |
20/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG ĐĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2243 |
000.00.47.H31-210915-0165 |
15/09/2021 |
20/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐÌNH AO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2244 |
000.00.47.H31-210915-0169 |
15/09/2021 |
20/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH GIÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2245 |
000.00.47.H31-210915-0170 |
15/09/2021 |
20/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LÂM THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2246 |
000.00.47.H31-210915-0171 |
15/09/2021 |
20/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2247 |
000.00.47.H31-210915-0210 |
15/09/2021 |
29/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2248 |
000.00.47.H31-210915-0212 |
15/09/2021 |
20/09/2021 |
21/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀM THỊ LÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2249 |
000.00.47.H31-210915-0213 |
15/09/2021 |
29/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2250 |
000.00.47.H31-210915-0216 |
15/09/2021 |
29/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2251 |
000.00.47.H31-210915-0267 |
15/09/2021 |
29/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VƯƠNG VĂN NĂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2252 |
000.00.47.H31-210916-0040 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2253 |
000.00.47.H31-210916-0041 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2254 |
000.00.47.H31-210916-0044 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2255 |
000.00.47.H31-210916-0046 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2256 |
000.00.47.H31-210916-0099 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CHUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2257 |
000.00.47.H31-210916-0102 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2258 |
000.00.47.H31-210916-0103 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2259 |
000.00.47.H31-210916-0109 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2260 |
000.00.47.H31-210916-0138 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2261 |
000.00.47.H31-210916-0139 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2262 |
000.00.47.H31-210916-0160 |
16/09/2021 |
30/09/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2263 |
000.00.47.H31-210917-0001 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2264 |
000.00.47.H31-210917-0002 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN THÙY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2265 |
000.00.47.H31-210917-0005 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRIỆU XUÂN LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2266 |
000.00.47.H31-210917-0032 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÓNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2267 |
000.00.47.H31-210917-0035 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ QUANG HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2268 |
000.00.47.H31-210917-0065 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2269 |
000.00.47.H31-210917-0100 |
17/09/2021 |
01/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2270 |
000.00.47.H31-210920-0054 |
20/09/2021 |
04/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2271 |
000.00.47.H31-210920-0168 |
20/09/2021 |
23/09/2021 |
24/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TUẤN VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2272 |
000.00.47.H31-210920-0172 |
20/09/2021 |
23/09/2021 |
24/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2273 |
000.00.47.H31-210920-0177 |
20/09/2021 |
23/09/2021 |
24/09/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐỈNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2274 |
000.00.47.H31-210920-0197 |
20/09/2021 |
04/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ THIỆN VỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2275 |
000.00.47.H31-210921-0105 |
21/09/2021 |
05/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI DUY TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2276 |
000.00.47.H31-210921-0191 |
21/09/2021 |
05/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LẠI ĐĂNG TƯƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2277 |
000.00.47.H31-210921-0198 |
21/09/2021 |
05/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HẢI YẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2278 |
000.00.47.H31-210921-0200 |
21/09/2021 |
05/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ TOÀN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2279 |
000.00.47.H31-210921-0221 |
21/09/2021 |
05/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ XUÂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2280 |
000.00.47.H31-210922-0054 |
22/09/2021 |
06/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2281 |
000.00.47.H31-210922-0125 |
22/09/2021 |
06/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN SÁU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2282 |
000.00.47.H31-210922-0127 |
22/09/2021 |
06/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2283 |
000.00.47.H31-210922-0131 |
22/09/2021 |
06/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ HỮU THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2284 |
000.00.47.H31-210924-0069 |
24/09/2021 |
08/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2285 |
000.00.47.H31-210927-0174 |
27/09/2021 |
11/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐÃNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2286 |
000.00.47.H31-210927-0177 |
27/09/2021 |
11/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐÃNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2287 |
000.00.47.H31-210927-0178 |
27/09/2021 |
11/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÌ QUỐC VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2288 |
000.00.47.H31-210927-0209 |
27/09/2021 |
11/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2289 |
000.00.47.H31-210927-0211 |
27/09/2021 |
11/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HOẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2290 |
000.00.47.H31-210928-0105 |
28/09/2021 |
12/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2291 |
000.00.47.H31-210928-0180 |
28/09/2021 |
12/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2292 |
000.00.47.H31-210929-0065 |
29/09/2021 |
13/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ DUY HUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2293 |
000.00.47.H31-210929-0127 |
29/09/2021 |
13/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2294 |
000.00.47.H31-210930-0049 |
30/09/2021 |
14/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2295 |
000.00.47.H31-210930-0050 |
30/09/2021 |
14/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2296 |
000.00.47.H31-211001-0055 |
01/10/2021 |
15/10/2021 |
17/10/2021 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2297 |
000.00.47.H31-211018-0072 |
18/10/2021 |
21/10/2021 |
25/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2298 |
000.00.47.H31-211019-0043 |
19/10/2021 |
22/10/2021 |
26/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2299 |
000.00.47.H31-211019-0119 |
19/10/2021 |
22/10/2021 |
26/10/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HOÀI LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2300 |
000.00.47.H31-211019-0157 |
19/10/2021 |
22/10/2021 |
25/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HỮU THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2301 |
000.00.47.H31-211019-0178 |
19/10/2021 |
22/10/2021 |
25/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2302 |
000.00.47.H31-211019-0188 |
19/10/2021 |
22/10/2021 |
25/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM SỸ PHÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2303 |
000.00.47.H31-211025-0059 |
25/10/2021 |
28/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2304 |
000.00.47.H31-211026-0004 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2305 |
000.00.47.H31-211026-0006 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2306 |
000.00.47.H31-211026-0046 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2307 |
000.00.47.H31-211026-0114 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2308 |
000.00.47.H31-211026-0115 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THÀNH ĐÔ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2309 |
000.00.47.H31-211026-0116 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2310 |
000.00.47.H31-211026-0117 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2311 |
000.00.47.H31-211026-0123 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2312 |
000.00.47.H31-211026-0129 |
26/10/2021 |
29/10/2021 |
01/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUYẾT THẠCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2313 |
000.00.47.H31-211028-0083 |
28/10/2021 |
02/11/2021 |
04/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO DUY CỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2314 |
000.00.47.H31-211028-0130 |
28/10/2021 |
02/11/2021 |
04/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2315 |
000.00.47.H31-211028-0131 |
28/10/2021 |
02/11/2021 |
04/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN TÁM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2316 |
000.00.47.H31-211029-0161 |
29/10/2021 |
03/11/2021 |
04/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2317 |
000.00.47.H31-211101-0159 |
01/11/2021 |
04/11/2021 |
05/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2318 |
000.00.47.H31-211101-0160 |
01/11/2021 |
04/11/2021 |
05/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI DUY TÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2319 |
000.00.47.H31-211102-0097 |
02/11/2021 |
16/11/2021 |
17/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2320 |
000.00.47.H31-211109-0065 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2321 |
000.00.47.H31-211109-0067 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2322 |
000.00.47.H31-211109-0069 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2323 |
000.00.47.H31-211109-0070 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MINH TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2324 |
000.00.47.H31-211109-0073 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2325 |
000.00.47.H31-211109-0076 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2326 |
000.00.47.H31-211109-0077 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2327 |
000.00.47.H31-211109-0085 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ HỮU TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2328 |
000.00.47.H31-211109-0112 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2329 |
000.00.47.H31-211109-0127 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2330 |
000.00.47.H31-211109-0148 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
16/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2331 |
000.00.47.H31-211109-0153 |
09/11/2021 |
12/11/2021 |
15/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỚI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2332 |
000.00.47.H31-211109-0154 |
09/11/2021 |
30/11/2021 |
01/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2333 |
000.00.47.H31-211115-0072 |
15/11/2021 |
18/11/2021 |
23/11/2021 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2334 |
000.00.47.H31-211117-0022 |
17/11/2021 |
22/11/2021 |
23/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2335 |
000.00.47.H31-211117-0091 |
17/11/2021 |
22/11/2021 |
23/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2336 |
000.00.47.H31-211118-0100 |
18/11/2021 |
23/11/2021 |
24/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH VĂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2337 |
000.00.47.H31-211118-0115 |
18/11/2021 |
23/11/2021 |
24/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2338 |
000.00.47.H31-211118-0131 |
18/11/2021 |
23/11/2021 |
24/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2339 |
000.00.47.H31-211118-0139 |
18/11/2021 |
23/11/2021 |
24/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2340 |
000.00.47.H31-211118-0140 |
18/11/2021 |
23/11/2021 |
24/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2341 |
000.00.47.H31-211119-0048 |
19/11/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN THUẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2342 |
000.00.47.H31-211119-0077 |
19/11/2021 |
24/11/2021 |
26/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN ĐÌNH KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2343 |
000.00.47.H31-211123-0057 |
23/11/2021 |
26/11/2021 |
30/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2344 |
000.00.47.H31-211123-0092 |
23/11/2021 |
26/11/2021 |
30/11/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN LỐP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2345 |
000.00.47.H31-211124-0057 |
24/11/2021 |
29/11/2021 |
30/11/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY THÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2346 |
000.00.47.H31-211206-0034 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂM TIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2347 |
000.00.47.H31-211206-0035 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2348 |
000.00.47.H31-211206-0036 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ XUÂN THOẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2349 |
000.00.47.H31-211206-0038 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO DUY TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2350 |
000.00.47.H31-211206-0041 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN DU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2351 |
000.00.47.H31-211206-0052 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CAO ĐIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2352 |
000.00.47.H31-211206-0053 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THẾ MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2353 |
000.00.47.H31-211206-0054 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2354 |
000.00.47.H31-211206-0091 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2355 |
000.00.47.H31-211206-0092 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2356 |
000.00.47.H31-211206-0093 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2357 |
000.00.47.H31-211206-0100 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2358 |
000.00.47.H31-211206-0102 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2359 |
000.00.47.H31-211206-0108 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO MỘNG THÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2360 |
000.00.47.H31-211206-0138 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN TRỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2361 |
000.00.47.H31-211206-0154 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐĂNG BẨY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2362 |
000.00.47.H31-211206-0164 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TRƯỜNG THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2363 |
000.00.47.H31-211206-0165 |
06/12/2021 |
09/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG CHIẾN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2364 |
000.00.47.H31-211207-0022 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2365 |
000.00.47.H31-211207-0024 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2366 |
000.00.47.H31-211207-0034 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2367 |
000.00.47.H31-211207-0068 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2368 |
000.00.47.H31-211207-0085 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC KẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2369 |
000.00.47.H31-211207-0108 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÕ THỊ CÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2370 |
000.00.47.H31-211207-0111 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC CHÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2371 |
000.00.47.H31-211207-0114 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2372 |
000.00.47.H31-211207-0116 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2373 |
000.00.47.H31-211207-0122 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ CÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2374 |
000.00.47.H31-211207-0136 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2375 |
000.00.47.H31-211207-0138 |
07/12/2021 |
10/12/2021 |
13/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2376 |
000.00.47.H31-211210-0096 |
10/12/2021 |
15/12/2021 |
16/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2377 |
000.00.47.H31-211210-0097 |
10/12/2021 |
15/12/2021 |
16/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2378 |
000.00.47.H31-211210-0098 |
10/12/2021 |
15/12/2021 |
16/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2379 |
000.00.47.H31-211214-0051 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2380 |
000.00.47.H31-211214-0056 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN BÁ SÁU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2381 |
000.00.47.H31-211214-0066 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2382 |
000.00.47.H31-211214-0072 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2383 |
000.00.47.H31-211214-0085 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2384 |
000.00.47.H31-211214-0114 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH LONG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2385 |
000.00.47.H31-211214-0117 |
14/12/2021 |
17/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUANG KHẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2386 |
000.00.47.H31-211215-0210 |
15/12/2021 |
20/12/2021 |
21/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
2387 |
000.00.47.H31-211222-0022 |
22/12/2021 |
27/12/2021 |
28/12/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÕ THỊ ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |