STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25422919070026 02/07/2019 11/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 359 ngày.
BÙI ĐÌNH SỬA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2 25422919070040 03/07/2019 25/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 327 ngày.
ĐÀO VĂN TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
3 25422919070073 09/07/2019 16/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 399 ngày.
NGUYỄN VĂN BƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
4 25422919070110 16/07/2019 23/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 414 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
5 25422919070182 25/07/2019 30/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 389 ngày.
NGUYỄN VĂN LUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
6 25422919070217 30/07/2019 08/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 383 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
7 25422919070226 31/07/2019 16/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 377 ngày.
NGUYỄN XUÂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
8 25422919070227 31/07/2019 16/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 377 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
9 25422919080255 06/08/2019 21/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 374 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
10 25422919080256 06/08/2019 20/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 417 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
11 25422919080259 06/08/2019 20/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 417 ngày.
PHẠM THỊ TUẤT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
12 25422919080261 06/08/2019 11/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 359 ngày.
PHẠM THANH THUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
13 25422919080263 07/08/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN THỊ BÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
14 25422919080264 07/08/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN THỊ BÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
15 25422919080265 07/08/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN THỊ BÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
16 25422919080266 07/08/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN THỊ BÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
17 25422919080267 07/08/2019 21/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 416 ngày.
VŨ THỊ HỜI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
18 25422919080268 08/08/2019 22/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 415 ngày.
ĐÀO ĐỨC VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
19 25422919080269 08/08/2019 22/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 415 ngày.
LÊ BÁ HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
20 25422919080271 08/08/2019 22/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 415 ngày.
NGUYỄN VĂN BỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
21 25422919080276 09/08/2019 23/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 414 ngày.
TRỊNH VĂN TỈNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
22 25422919080280 09/08/2019 23/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 414 ngày.
ĐẶNG MINH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
23 25422919080283 12/08/2019 26/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 413 ngày.
ĐỖ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
24 25422919080286 12/08/2019 26/08/2019 02/04/2021
Trễ hạn 413 ngày.
VƯƠNG VĂN THỜI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
25 25422919080302 19/08/2019 03/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 408 ngày.
TRẦN TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
26 25422919080303 20/08/2019 04/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 407 ngày.
TRẦN HỒNG AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
27 25422919080304 20/08/2019 04/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 407 ngày.
PHAN MINH CẤP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
28 25422919080305 20/08/2019 04/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 407 ngày.
HOÀNG VĂN KHANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
29 25422919080306 20/08/2019 04/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 407 ngày.
NGUYỄN QUỐC DÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
30 25422919080307 20/08/2019 04/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 407 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐUA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
31 25422919080311 21/08/2019 05/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 406 ngày.
NGUYỄN NGỌC YỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
32 25422919080312 21/08/2019 05/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 406 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
33 25422919080316 21/08/2019 05/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 406 ngày.
NGUYỄN HUY LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
34 25422919080317 21/08/2019 05/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 406 ngày.
LÊ DUY TRỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
35 25422919080319 21/08/2019 05/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 406 ngày.
TRẦN VĂN UYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
36 25422919080323 22/08/2019 06/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 405 ngày.
DƯƠNG VĂN THÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
37 25422919080327 26/08/2019 10/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 403 ngày.
ĐẶNG HÙNG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
38 25422919080329 26/08/2019 10/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 403 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
39 25422919080334 26/08/2019 10/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 403 ngày.
NGUYỄN KHẮC KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
40 25422919080349 27/08/2019 11/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 402 ngày.
ĐẶNG THỊ THU YẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
41 25422919080368 29/08/2019 13/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 400 ngày.
BỲ VĂN THIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
42 25422919080371 29/08/2019 13/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 400 ngày.
LÊ VĂN TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
43 25422919080390 30/08/2019 16/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 399 ngày.
NGUYỄN VĂN THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
44 25422919090391 03/09/2019 17/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 398 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
45 25422919090392 03/09/2019 17/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 398 ngày.
BÙI VĂN CUỐI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
46 25422919090393 03/09/2019 17/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 398 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
47 25422919090398 03/09/2019 17/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 398 ngày.
PHÙNG ĐỨC CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
48 25422919090401 04/09/2019 18/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 397 ngày.
HỒ TRUNG HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
49 25422919090404 04/09/2019 18/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 397 ngày.
VŨ ĐÌNH NHƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
50 25422919090410 04/09/2019 18/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 397 ngày.
NINH BÁ DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
51 25422919090412 04/09/2019 18/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 397 ngày.
LƯU VĂN THOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
52 25422919090417 05/09/2019 04/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 385 ngày.
NGUYỄN CAO BIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
53 25422919090420 06/09/2019 20/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 395 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
54 25422919090463 10/09/2019 24/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 393 ngày.
VŨ SỸ CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
55 25422919090471 11/09/2019 25/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 392 ngày.
PHẠM VĂN HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
56 25422919090473 11/09/2019 25/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 392 ngày.
PHẠM DOÃN TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
57 25422919090480 11/09/2019 25/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 392 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
58 25422919090486 12/09/2019 04/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 385 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
59 25422919090490 12/09/2019 26/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 391 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
60 25422919090492 12/09/2019 26/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 391 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
61 25422919090495 12/09/2019 26/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 391 ngày.
ĐỖ XUÂN TÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
62 25422919090501 13/09/2019 27/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 390 ngày.
VƯƠNG VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
63 25422919090512 13/09/2019 27/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 390 ngày.
LÊ ĐÌNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
64 25422919090513 13/09/2019 27/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 390 ngày.
LÊ VĂN LĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
65 25422919090524 16/09/2019 30/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 389 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
66 25422919090525 16/09/2019 30/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 389 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
67 25422919090529 16/09/2019 30/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 389 ngày.
PHẠM ĐÌNH ĐƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
68 25422919090532 16/09/2019 30/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 389 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
69 25422919090533 16/09/2019 30/09/2019 02/04/2021
Trễ hạn 389 ngày.
HÀN THU THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
70 25422919090546 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN TRỌNG SOẠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
71 25422919090547 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
TRƯƠNG MAI SONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
72 25422919090548 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
PHẠM THỊ NHẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
73 25422919090552 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
LÊ VĂN BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
74 25422919090559 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
75 25422919090560 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
TRẦN ĐĂNG THỂ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
76 25422919090561 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
CHU ĐỨC TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
77 25422919090562 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
78 25422919090563 18/09/2019 02/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 387 ngày.
PHẠM THỊ NGUYỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
79 25422919090573 19/09/2019 03/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 386 ngày.
ĐÀO DUY HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
80 25422919090585 20/09/2019 04/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 385 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
81 25422919090586 20/09/2019 04/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 385 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
82 25422919090590 23/09/2019 07/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 384 ngày.
NGUYỄN THANH BÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
83 25422919090592 23/09/2019 26/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 326 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
84 25422919090593 23/09/2019 26/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 326 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
85 25422919090603 24/09/2019 08/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 383 ngày.
NGUYỄN THỊ DOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
86 25422919090604 24/09/2019 08/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 383 ngày.
LÊ DUY HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
87 25422919090606 24/09/2019 08/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 383 ngày.
KHÚC TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
88 25422919090617 24/09/2019 08/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 383 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
89 25422919090621 25/09/2019 25/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 327 ngày.
VƯƠNG VĂN VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
90 25422919090624 25/09/2019 09/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 382 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
91 25422919090650 26/09/2019 10/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 381 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
92 25422919090661 26/09/2019 10/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 381 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
93 25422919090665 27/09/2019 11/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 380 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
94 25422919090666 27/09/2019 16/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 377 ngày.
VŨ BÁ CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
95 25422919090671 27/09/2019 11/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 380 ngày.
NGUYỄN HUY CAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
96 25422919090683 27/09/2019 11/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 380 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
97 25422919090692 30/09/2019 14/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 379 ngày.
ĐÀO CÔNG LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
98 25422919090694 30/09/2019 14/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 379 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
99 25422919090702 30/09/2019 14/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 379 ngày.
NGUYỄN THỊ NHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
100 25422919100710 01/10/2019 15/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 378 ngày.
HOÀNG ANH ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
101 25422919100713 01/10/2019 22/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 373 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
102 25422919100727 02/10/2019 16/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 377 ngày.
HOÀNG THÀNH LUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
103 25422919100731 03/10/2019 02/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 322 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
104 25422919100732 03/10/2019 19/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 331 ngày.
VŨ ĐÌNH HUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
105 25422919100735 03/10/2019 03/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 321 ngày.
VŨ VĂN PHAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
106 25422919100752 04/10/2019 18/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 375 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
107 25422919100753 04/10/2019 18/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 375 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
108 25422919100754 04/10/2019 18/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 375 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
109 25422919100755 04/10/2019 18/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 375 ngày.
HOÀNG THỊ LƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
110 25422919100765 04/10/2019 18/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 375 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
111 25422919100766 07/10/2019 21/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 374 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
112 25422919100768 07/10/2019 21/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 374 ngày.
PHẠM ĐÌNH THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
113 25422919100771 07/10/2019 21/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 374 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
114 25422919100778 07/10/2019 21/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 374 ngày.
VŨ ĐÌNH PHU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
115 25422919100794 09/10/2019 30/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 324 ngày.
BÙI VĂN THẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
116 25422919100801 09/10/2019 23/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 372 ngày.
PHAN VĂN TRƯỚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
117 25422919100804 09/10/2019 23/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 372 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
118 25422919100810 09/10/2019 23/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 372 ngày.
BÙI VĂN SANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
119 25422919100812 09/10/2019 23/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 372 ngày.
NGUYỄN QUANG HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
120 25422919100819 10/10/2019 24/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 371 ngày.
NGUYỄN VIỆT ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
121 25422919100820 10/10/2019 24/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 371 ngày.
BÙI VĂN HỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
122 25422919100825 10/10/2019 24/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 371 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
123 25422919100829 10/10/2019 24/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 371 ngày.
TRƯƠNG NGỌC KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
124 25422919100830 10/10/2019 24/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 371 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
125 25422919100842 11/10/2019 05/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 363 ngày.
TRỊNH TRUNG HƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
126 25422919100843 11/10/2019 25/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 370 ngày.
PHAN XUÂN ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
127 25422919100844 11/10/2019 25/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 370 ngày.
BÙI MINH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
128 25422919100849 14/10/2019 28/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 369 ngày.
VŨ VĂN SÁU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
129 25422919100850 14/10/2019 28/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 369 ngày.
BÙI THỊ XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
130 25422919100857 14/10/2019 28/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 369 ngày.
ĐỖ NGỌC PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
131 25422919100864 14/10/2019 06/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 362 ngày.
BÙI THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
132 25422919100866 15/10/2019 29/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 368 ngày.
VƯƠNG VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
133 25422919100867 15/10/2019 29/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 368 ngày.
LÊ THỊ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
134 25422919100868 15/10/2019 29/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 368 ngày.
VƯƠNG VĂN KIỂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
135 25422919100873 15/10/2019 29/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 368 ngày.
BÙI VĂN CHẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
136 25422919100874 15/10/2019 29/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 368 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
137 25422919100879 15/10/2019 29/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 368 ngày.
KHÚC VĂN VÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
138 25422919100886 16/10/2019 30/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 367 ngày.
NGUYỄN CHỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
139 25422919100887 16/10/2019 30/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 367 ngày.
PHẠM VĂN THẠCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
140 25422919100903 16/10/2019 30/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 367 ngày.
LƯU MINH CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
141 25422919100905 17/10/2019 31/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 366 ngày.
ĐÀO VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
142 25422919100907 17/10/2019 31/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 366 ngày.
PHẠM VĂN HỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
143 25422919100909 17/10/2019 31/10/2019 02/04/2021
Trễ hạn 366 ngày.
LÊ THỊ THU MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
144 25422919100924 18/10/2019 01/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 365 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
145 25422919100930 18/10/2019 01/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 365 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
146 25422919100931 18/10/2019 01/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 365 ngày.
TRẦN THỊ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
147 25422919100932 18/10/2019 01/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 365 ngày.
PHẠM VĂN ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
148 25422919100934 18/10/2019 01/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 365 ngày.
KHÚC VĂN VÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
149 25422919100937 18/10/2019 01/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 365 ngày.
NGUYỄN TIẾN NGỠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
150 25422919100944 21/10/2019 13/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 315 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
151 25422919100946 21/10/2019 04/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 364 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
152 25422919100947 21/10/2019 04/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 364 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
153 25422919100948 21/10/2019 04/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 364 ngày.
HOÀNG ĐÌNH PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
154 25422919100950 21/10/2019 25/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 349 ngày.
VŨ TIẾN QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
155 25422919100951 22/10/2019 25/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 327 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
156 25422919100954 22/10/2019 05/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 363 ngày.
ĐỖ QUỐC TRƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
157 25422919100976 23/10/2019 06/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 362 ngày.
NGUYỄN VĂN CỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
158 25422919100998 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
159 25422919100999 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
ĐÀO DUY ĐỀU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
160 25422919101009 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
LƯƠNG VĂN HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
161 25422919101010 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
ĐÀO DUY HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
162 25422919101012 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
VŨ THỊ ĐÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
163 25422919101013 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
PHẠM VĂN DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
164 25422919101014 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
165 25422919101015 24/10/2019 04/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 364 ngày.
ĐÀO VĂN CHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
166 25422919101019 24/10/2019 07/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 361 ngày.
NGUYỄN ÍCH TƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
167 25422919101020 24/10/2019 24/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 328 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
168 25422919101022 24/10/2019 22/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 350 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
169 25422919101029 25/10/2019 08/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 360 ngày.
ĐỖ THỊ OANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
170 25422919101036 25/10/2019 08/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 360 ngày.
BÙI CÔNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
171 25422919101037 25/10/2019 08/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 360 ngày.
ĐINH HỒNG LĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
172 25422919101043 28/10/2019 11/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 359 ngày.
NGUYỄN XUÂN LƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
173 25422919101049 29/10/2019 12/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 358 ngày.
TRẦN THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
174 25422919101054 29/10/2019 21/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 351 ngày.
ĐỖ THỊ LỤA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
175 25422919101057 29/10/2019 12/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 358 ngày.
TRẦN VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
176 25422919101058 29/10/2019 09/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 252 ngày.
PHẠM VĂN HIỂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
177 25422919101064 29/10/2019 12/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 358 ngày.
PHẠM THẾ HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
178 25422919101065 29/10/2019 12/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 358 ngày.
ĐẶNG VĂN TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
179 25422919101066 29/10/2019 12/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 358 ngày.
ĐỖ NGỌC DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
180 25422919101067 29/10/2019 12/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 358 ngày.
KHÚC CHÍ YÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
181 25422919101070 30/10/2019 28/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 346 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
182 25422919101071 30/10/2019 22/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 350 ngày.
VŨ HỒNG HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
183 25422919101081 30/10/2019 13/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 357 ngày.
PHẠM THANH HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
184 25422919101082 30/10/2019 13/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 357 ngày.
ĐẶNG NGỌC ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
185 25422919101091 31/10/2019 14/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
186 25422919101095 31/10/2019 14/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 356 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
187 25422919101096 31/10/2019 14/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 356 ngày.
PHẠM KHẮC TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
188 25422919101099 31/10/2019 14/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 356 ngày.
LÊ MINH VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
189 25422919101102 31/10/2019 11/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 359 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
190 25422919101103 31/10/2019 14/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 356 ngày.
ĐỖ TRỌNG TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
191 25422919111121 01/11/2019 15/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 355 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
192 25422919111132 04/11/2019 18/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 354 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
193 25422919111137 04/11/2019 18/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 354 ngày.
VŨ THỊ TƯƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
194 25422919111139 04/11/2019 18/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 354 ngày.
VŨ THỊ HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
195 25422919111145 05/11/2019 19/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 353 ngày.
NGUYỄN THỊ BÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
196 25422919111146 05/11/2019 19/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 353 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
197 25422919111154 06/11/2019 15/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 355 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
198 25422919111158 06/11/2019 20/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 352 ngày.
BÙI ĐĂNG KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
199 25422919111159 06/11/2019 20/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 352 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
200 25422919111160 06/11/2019 20/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 352 ngày.
HOÀNG VĂN THUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
201 25422919111165 06/11/2019 20/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 352 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
202 25422919111189 08/11/2019 22/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 350 ngày.
ĐOÀN THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
203 25422919111202 08/11/2019 27/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 325 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
204 25422919111207 11/11/2019 03/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 321 ngày.
PHẠM TRỌNG SỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
205 25422919111210 11/11/2019 25/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 349 ngày.
VŨ XUÂN ĐIỀU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
206 25422919111220 11/11/2019 06/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 320 ngày.
NGYỄN ANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
207 25422919111224 11/11/2019 06/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 320 ngày.
NGUYỄN BÁ SĨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
208 25422919111237 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
ĐÀO VĂN KHỞI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
209 25422919111238 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
210 25422919111241 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
TRẦN VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
211 25422919111243 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
LÊ GIA THINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
212 25422919111244 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
LÊ GIA THINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
213 25422919111245 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
214 25422919111257 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
215 25422919111258 12/11/2019 26/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 348 ngày.
PHẠM SỸ TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
216 25422919111271 13/11/2019 27/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 347 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
217 25422919111274 13/11/2019 27/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 347 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
218 25422919111288 14/11/2019 28/11/2019 02/04/2021
Trễ hạn 346 ngày.
LÊ DUY TRỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
219 25422919111307 18/11/2019 02/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 344 ngày.
PHẠM VĂN ĐẶNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
220 25422919111308 18/11/2019 02/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 344 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
221 25422919111312 18/11/2019 17/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 333 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
222 25422919111314 18/11/2019 02/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 344 ngày.
NGUYỄN PHÚ ĐĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
223 25422919111315 18/11/2019 02/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 344 ngày.
NGUYỄN GIA ĐÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
224 25422919111318 18/11/2019 02/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 344 ngày.
PHẠM ĐÌNH HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
225 25422919111328 18/11/2019 02/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 344 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
226 25422919111331 19/11/2019 03/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 343 ngày.
ĐỖ THỊ HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
227 25422919111349 20/11/2019 04/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 342 ngày.
PHẠM THỊ NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
228 25422919111350 20/11/2019 04/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 342 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
229 25422919111353 20/11/2019 04/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 342 ngày.
HOÀNG TIẾN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
230 25422919111355 20/11/2019 04/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 342 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
231 25422919111357 20/11/2019 04/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 342 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
232 25422919111371 20/11/2019 04/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 342 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
233 25422919111375 21/11/2019 05/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 341 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
234 25422919111389 21/11/2019 05/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 341 ngày.
NGUYỄN QUÝ TỴ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
235 25422919111392 21/11/2019 05/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 341 ngày.
TRẦN XUÂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
236 25422919111394 22/11/2019 06/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 340 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
237 25422919111401 22/11/2019 06/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 340 ngày.
ĐÀO HỮU HIỂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
238 25422919111402 22/11/2019 06/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 340 ngày.
VƯƠNG THỊ BỐN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
239 25422919111403 22/11/2019 06/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 340 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
240 25422919111413 25/11/2019 09/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 339 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
241 25422919111436 26/11/2019 10/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 338 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
242 25422919111442 27/11/2019 11/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 337 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
243 25422919111444 28/11/2019 12/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 336 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
244 25422919111445 28/11/2019 12/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 336 ngày.
TRẦN ANH VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
245 25422919111451 28/11/2019 12/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 336 ngày.
NGUYỄN HOÀNG ĐẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
246 25422919111452 28/11/2019 12/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 336 ngày.
ĐẶNG VĂN THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
247 25422919111459 28/11/2019 30/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 324 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
248 25422919111460 28/11/2019 12/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 336 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
249 25422919111472 29/11/2019 13/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 335 ngày.
TRẦN VĂN SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
250 25422919121487 02/12/2019 16/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 334 ngày.
PHẠM VĂN DƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
251 25422919121488 02/12/2019 16/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 334 ngày.
ĐỖ ĐÌNH ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
252 25422919121489 02/12/2019 16/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 334 ngày.
LÊ THỊ NHU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
253 25422919121493 03/12/2019 17/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 333 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
254 25422919121503 03/12/2019 17/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 333 ngày.
NGUYỄN THỊ TRE Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
255 25422919121506 03/12/2019 17/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 333 ngày.
LÊ TRỌNG HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
256 25422919121507 04/12/2019 18/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 332 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
257 25422919121514 04/12/2019 18/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 332 ngày.
NGÔ THỊ AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
258 25422919121515 04/12/2019 18/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 332 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỀU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
259 25422919121522 05/12/2019 19/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 331 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
260 25422919121523 05/12/2019 19/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 331 ngày.
ĐÀO DUY NINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
261 25422919121526 05/12/2019 19/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 331 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
262 25422919121527 05/12/2019 19/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 331 ngày.
NGÔ THỊ HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
263 25422919121533 05/12/2019 19/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 331 ngày.
ĐÀO VĂN KHỞI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
264 25422919120015 06/12/2019 20/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 330 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
265 25422919121552 09/12/2019 23/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 329 ngày.
NGUYỄN VIẾT TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
266 25422919121572 10/12/2019 24/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 328 ngày.
NGUYỄN DUY HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
267 25422919121577 10/12/2019 24/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 328 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
268 25422919121578 10/12/2019 24/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 328 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
269 25422919121585 11/12/2019 25/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 327 ngày.
LÊ HUY DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
270 25422919121586 11/12/2019 25/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 327 ngày.
LÊ ĐÌNH HỒI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
271 25422919121594 11/12/2019 25/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 327 ngày.
ĐỖ VĂN TỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
272 25422919121599 12/12/2019 26/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 326 ngày.
BÙI CAO BẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
273 25422919121606 12/12/2019 26/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 326 ngày.
ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
274 25422919121615 13/12/2019 27/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 325 ngày.
VŨ THÚY NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
275 25422919121619 13/12/2019 27/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 325 ngày.
PHẠM THỊ THU NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
276 25422919121623 13/12/2019 27/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 325 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
277 25422919121629 16/12/2019 30/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 324 ngày.
PHẠM MINH VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
278 25422919121630 16/12/2019 30/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 324 ngày.
LÊ VĂN BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
279 25422919121635 16/12/2019 30/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 324 ngày.
ĐỖ QUỐC HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
280 25422919121643 17/12/2019 15/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 313 ngày.
DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
281 25422919121644 17/12/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
KIỀU NGỌC GIAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
282 25422919121645 17/12/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
283 25422919121646 17/12/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
DƯƠNG VINH QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
284 25422919121651 17/12/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
LƯƠNG VĂN HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
285 25422919121652 17/12/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
VŨ DUY VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
286 25422919121655 17/12/2019 31/12/2019 02/04/2021
Trễ hạn 323 ngày.
LÊ THỊ NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
287 25422919121660 18/12/2019 02/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 322 ngày.
KHIẾU VĂN HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
288 25422919121661 18/12/2019 02/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 322 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
289 25422919121697 23/12/2019 07/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 319 ngày.
PHÙNG ĐỨC CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
290 25422919121698 23/12/2019 07/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 319 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
291 25422919121706 23/12/2019 13/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 315 ngày.
ĐẶNG TRUNG QUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
292 25422919121708 23/12/2019 07/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 319 ngày.
VŨ VĂN THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
293 25422919121712 24/12/2019 08/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 318 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
294 25422919121714 24/12/2019 08/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 318 ngày.
NGUYỄN PHÚ TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
295 25422919121723 24/12/2019 08/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 318 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
296 25422919121727 24/12/2019 08/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 318 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
297 25422919121748 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
VŨ ANH THƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
298 25422919121749 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
VŨ XUÂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
299 25422919121750 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
300 25422919121752 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
ĐÀO MINH TẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
301 25422919121758 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
PHẠM HỮU THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
302 25422919121759 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
LÊ THỊ THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
303 25422919121760 25/12/2019 09/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 317 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
304 25422919121762 26/12/2019 10/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 316 ngày.
ĐOÀN VĂN VƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
305 25422919121767 26/12/2019 10/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 316 ngày.
ĐẶNG THỊ HUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
306 25422919121769 26/12/2019 10/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 316 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
307 25422919121770 26/12/2019 10/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 316 ngày.
VŨ THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
308 25422919121777 27/12/2019 13/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 315 ngày.
NGUYỄN VĂN LƯỠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
309 25422919121780 27/12/2019 13/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 315 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
310 25422919121791 27/12/2019 13/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 315 ngày.
LÊ ĐÌNH ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
311 25422919121793 30/12/2019 14/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 314 ngày.
PHẠM VĂN KHẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
312 25422919121799 30/12/2019 14/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 314 ngày.
NGUYỄN VĂN TY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
313 25422919121802 30/12/2019 14/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 314 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
314 25422919121804 30/12/2019 14/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 314 ngày.
ĐÀO DUY TIỀM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
315 25422919121809 30/12/2019 14/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 314 ngày.
VŨ VĂN PHÓNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
316 25422919121814 31/12/2019 15/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 313 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
317 000.00.47.H31-200102-0003 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
318 000.00.47.H31-200102-0005 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
VŨ THỊ THƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
319 000.00.47.H31-200102-0010 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
NGÔ THỊ AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
320 000.00.47.H31-200102-0012 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
321 000.00.47.H31-200102-0016 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
VŨ ĐÌNH THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
322 000.00.47.H31-200102-0019 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
ĐẶNG TRẦN THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
323 000.00.47.H31-200102-0024 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
324 000.00.47.H31-200102-0029 02/01/2020 16/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 312 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
325 000.00.47.H31-200103-0014 03/01/2020 17/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 311 ngày.
ĐỖ ĐỨC TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
326 000.00.47.H31-200103-0017 03/01/2020 17/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 311 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
327 000.00.47.H31-200106-0006 06/01/2020 20/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 310 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
328 000.00.47.H31-200106-0007 06/01/2020 20/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 310 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
329 000.00.47.H31-200106-0009 06/01/2020 20/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 310 ngày.
VŨ HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
330 000.00.47.H31-200106-0016 06/01/2020 15/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 313 ngày.
NGUYỄN VĂN TƠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
331 000.00.47.H31-200106-0020 06/01/2020 20/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 310 ngày.
LÊ THỊ VỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
332 000.00.47.H31-200107-0004 07/01/2020 21/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 309 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
333 000.00.47.H31-200107-0005 07/01/2020 21/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 309 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
334 000.00.47.H31-200107-0006 07/01/2020 21/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 309 ngày.
ĐÀO THỊ LỪ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
335 000.00.47.H31-200107-0015 07/01/2020 21/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 309 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
336 000.00.47.H31-200107-0016 07/01/2020 21/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 309 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
337 000.00.47.H31-200107-0018 07/01/2020 21/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 309 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
338 000.00.47.H31-200108-0002 08/01/2020 22/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 308 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
339 000.00.47.H31-200109-0005 09/01/2020 30/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 302 ngày.
VŨ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
340 000.00.47.H31-200109-0013 09/01/2020 30/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 302 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
341 000.00.47.H31-200110-0004 10/01/2020 31/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 301 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
342 000.00.47.H31-200110-0008 10/01/2020 31/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 301 ngày.
VƯƠNG VĂN UYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
343 000.00.47.H31-200110-0009 10/01/2020 31/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 301 ngày.
NGÔ SƠN HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
344 000.00.47.H31-200110-0022 10/01/2020 31/01/2020 02/04/2021
Trễ hạn 301 ngày.
KHÚC VĂN ĐÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
345 000.00.47.H31-200114-0011 14/01/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN VĂN VẠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
346 000.00.47.H31-200114-0022 14/01/2020 04/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 299 ngày.
ĐỖ THẾ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
347 000.00.47.H31-200114-0024 14/01/2020 04/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 299 ngày.
TRẦN VĂN DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
348 000.00.47.H31-200114-0025 14/01/2020 04/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 299 ngày.
HỒ ĐÌNH KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
349 000.00.47.H31-200115-0004 15/01/2020 05/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 298 ngày.
BÙI MINH ĐIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
350 000.00.47.H31-200115-0023 15/01/2020 05/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 298 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
351 000.00.47.H31-200115-0024 15/01/2020 05/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 298 ngày.
NGUYỄN VĂN DU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
352 000.00.47.H31-200116-0003 16/01/2020 06/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 297 ngày.
NGUYỄN THƯỢNG CHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
353 000.00.47.H31-200116-0011 16/01/2020 12/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 272 ngày.
BÙI VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
354 000.00.47.H31-200116-0012 16/01/2020 13/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
355 000.00.47.H31-200117-0003 17/01/2020 07/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 296 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
356 000.00.47.H31-200120-0002 20/01/2020 10/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 295 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
357 000.00.47.H31-200120-0015 20/01/2020 25/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 284 ngày.
ĐÀO VĂN KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
358 000.00.47.H31-200120-0016 20/01/2020 10/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 295 ngày.
NGUYỄN CHÍ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
359 000.00.47.H31-200120-0021 20/01/2020 10/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 295 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
360 000.00.47.H31-200120-0022 20/01/2020 10/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 295 ngày.
ĐỖ THỊ MIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
361 000.00.47.H31-200121-0001 21/01/2020 11/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 294 ngày.
THÁI HỒNG QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
362 000.00.47.H31-200121-0002 21/01/2020 11/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 294 ngày.
THÁI HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
363 000.00.47.H31-200121-0010 21/01/2020 17/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 290 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
364 000.00.47.H31-200121-0012 21/01/2020 17/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 290 ngày.
NGUYỄN XUÂN Y Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
365 000.00.47.H31-200203-0007 03/02/2020 17/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 290 ngày.
PHẠM THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
366 000.00.47.H31-200204-0001 04/02/2020 18/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 289 ngày.
LÊ THỊ QUẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
367 000.00.47.H31-200206-0014 06/02/2020 20/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 287 ngày.
TRẦN MINH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
368 000.00.47.H31-200206-0015 06/02/2020 20/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 287 ngày.
TÔ THỊ HỒNG LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
369 000.00.47.H31-200206-0016 06/02/2020 20/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 287 ngày.
NGUYỄN NGỌC SỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
370 000.00.47.H31-200206-0017 06/02/2020 20/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 287 ngày.
CHU THỊ TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
371 000.00.47.H31-200206-0018 06/02/2020 20/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 287 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
372 000.00.47.H31-200207-0010 07/02/2020 21/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 286 ngày.
ĐẶNG XUÂN DƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
373 000.00.47.H31-200210-0010 10/02/2020 24/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 285 ngày.
NGUYỄN VĂN THỬ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
374 000.00.47.H31-200210-0011 10/02/2020 24/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 285 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
375 000.00.47.H31-200210-0013 10/02/2020 24/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 285 ngày.
PHAN VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
376 000.00.47.H31-200210-0014 10/02/2020 24/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 285 ngày.
NGÔ THÀNH CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
377 000.00.47.H31-200210-0020 10/02/2020 24/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 285 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
378 000.00.47.H31-200211-0001 11/02/2020 25/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 284 ngày.
LƯU VĂN BẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
379 000.00.47.H31-200211-0006 11/02/2020 25/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 284 ngày.
HỒ HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
380 000.00.47.H31-200211-0008 11/02/2020 07/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 234 ngày.
NGUYỄN VĂN TƠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
381 000.00.47.H31-200213-0002 13/02/2020 27/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 282 ngày.
NGUYỄN DUY TRỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
382 000.00.47.H31-200213-0006 13/02/2020 27/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 282 ngày.
NGUYỄN VĂN LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
383 000.00.47.H31-200213-0011 13/02/2020 27/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 282 ngày.
PHẠM ĐỨC HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
384 000.00.47.H31-200213-0012 13/02/2020 27/02/2020 02/04/2021
Trễ hạn 282 ngày.
ĐỖ THỊ TƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
385 000.00.47.H31-200217-0002 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
HỒ ĐÌNH KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
386 000.00.47.H31-200217-0004 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
PHẠM ĐÌNH HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
387 000.00.47.H31-200217-0006 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
BÙI ĐĂNG HÁN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
388 000.00.47.H31-200217-0009 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
PHẠM QUANG HƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
389 000.00.47.H31-200217-0012 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
PHAN VĂN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
390 000.00.47.H31-200217-0017 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
LÊ THÀNH HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
391 000.00.47.H31-200217-0021 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
CHU VĂN GỈẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
392 000.00.47.H31-200217-0023 17/02/2020 02/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 280 ngày.
PHẠM ĐÌNH TĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
393 000.00.47.H31-200218-0004 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN THỊ BẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
394 000.00.47.H31-200218-0008 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
395 000.00.47.H31-200218-0013 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
396 000.00.47.H31-200218-0024 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN THỊ XIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
397 000.00.47.H31-200218-0027 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
ĐẶNG NGỌC ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
398 000.00.47.H31-200218-0028 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
399 000.00.47.H31-200218-0031 18/02/2020 03/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
400 000.00.47.H31-200219-0004 19/02/2020 04/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 278 ngày.
PHẠM THỊ THU NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
401 000.00.47.H31-200220-0002 20/02/2020 05/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 277 ngày.
LÊ QUANG HIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
402 000.00.47.H31-200220-0010 20/02/2020 05/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 277 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
403 000.00.47.H31-200220-0012 20/02/2020 05/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 277 ngày.
VŨ THỊ ÁNH HUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
404 000.00.47.H31-200220-0014 20/02/2020 05/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 277 ngày.
NGÔ NGỌC TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
405 000.00.47.H31-200220-0019 20/02/2020 05/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 277 ngày.
ĐỖ THỊ VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
406 000.00.47.H31-200220-0020 20/02/2020 05/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 277 ngày.
SỬ VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
407 000.00.47.H31-200221-0009 21/02/2020 06/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 276 ngày.
HOÀNG QUỐC BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
408 000.00.47.H31-200224-0002 24/02/2020 09/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 275 ngày.
CAO THỊ THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
409 000.00.47.H31-200224-0005 24/02/2020 09/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 275 ngày.
LƯU ANH KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
410 000.00.47.H31-200224-0006 24/02/2020 09/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 275 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
411 000.00.47.H31-200224-0012 24/02/2020 09/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 275 ngày.
TRẦN VĂN ĐỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
412 000.00.47.H31-200224-0016 24/02/2020 09/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 275 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
413 000.00.47.H31-200225-0005 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
BÙI THỊ CẨM NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
414 000.00.47.H31-200225-0009 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
415 000.00.47.H31-200225-0017 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
VŨ THỊ THANH NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
416 000.00.47.H31-200225-0018 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
VƯƠNG VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
417 000.00.47.H31-200225-0020 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
ĐỖ THIẾT HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
418 000.00.47.H31-200225-0022 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
VŨ THỊ THANH NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
419 000.00.47.H31-200225-0023 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
VŨ XUÂN HIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
420 000.00.47.H31-200225-0024 25/02/2020 10/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 274 ngày.
PHẠM VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
421 000.00.47.H31-200226-0035 26/02/2020 11/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 273 ngày.
VŨ THỊ TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
422 000.00.47.H31-200226-0041 26/02/2020 11/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 273 ngày.
TRỊNH VĂN HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
423 000.00.47.H31-200227-0012 27/02/2020 12/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 272 ngày.
ĐÀO HỮU HUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
424 000.00.47.H31-200228-0002 28/02/2020 13/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 271 ngày.
HÀ THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
425 000.00.47.H31-200228-0013 28/02/2020 13/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 271 ngày.
KIỀU VĂN HANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
426 000.00.47.H31-200228-0015 28/02/2020 13/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 271 ngày.
BÙI KIM ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
427 000.00.47.H31-200228-0020 28/02/2020 13/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 271 ngày.
PHẠM THỊ THÚY NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
428 000.00.47.H31-200302-0006 02/03/2020 16/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 270 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
429 000.00.47.H31-200302-0010 02/03/2020 16/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 270 ngày.
NHỮ THỊ HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
430 000.00.47.H31-200302-0018 02/03/2020 16/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 270 ngày.
TRẦN THANH SẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
431 000.00.47.H31-200302-0019 02/03/2020 16/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 270 ngày.
DƯ VĂN PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
432 000.00.47.H31-200302-0020 02/03/2020 16/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 270 ngày.
TRƯƠNG MẠNH KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
433 000.00.47.H31-200302-0023 02/03/2020 16/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 270 ngày.
LẠI VĂN HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
434 000.00.47.H31-200305-0014 05/03/2020 19/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 267 ngày.
PHẠM THỊ TOÀN HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
435 000.00.47.H31-200306-0003 06/03/2020 20/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
436 000.00.47.H31-200306-0006 06/03/2020 20/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
437 000.00.47.H31-200306-0014 06/03/2020 20/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 266 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
438 000.00.47.H31-200306-0015 06/03/2020 20/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 266 ngày.
VŨ THỊ LAN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
439 000.00.47.H31-200309-0005 09/03/2020 23/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 265 ngày.
ĐẶNG QUỐC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
440 000.00.47.H31-200309-0009 09/03/2020 23/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 265 ngày.
HOÀNG VĂN LÃNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
441 000.00.47.H31-200309-0017 09/03/2020 23/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 265 ngày.
VÕ XUÂN BỘI LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
442 000.00.47.H31-200310-0010 10/03/2020 24/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 264 ngày.
ĐỖ TRỌNG KHÔI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
443 000.00.47.H31-200310-0020 10/03/2020 24/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 264 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
444 000.00.47.H31-200310-0023 10/03/2020 24/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 264 ngày.
NGUYỄN HỮU LUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
445 000.00.47.H31-200310-0037 10/03/2020 24/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 264 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
446 000.00.47.H31-200311-0001 11/03/2020 25/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 263 ngày.
NGUYỄN TẤT VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
447 000.00.47.H31-200311-0002 11/03/2020 25/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 263 ngày.
PHÍ VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
448 000.00.47.H31-200311-0022 11/03/2020 25/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 263 ngày.
PHẠM HOÁN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
449 000.00.47.H31-200312-0004 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
PHẠM VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
450 000.00.47.H31-200312-0005 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
451 000.00.47.H31-200312-0006 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
ĐẶNG VĂN THÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
452 000.00.47.H31-200312-0010 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
TẠ VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
453 000.00.47.H31-200312-0011 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
454 000.00.47.H31-200312-0013 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
PHẠM ĐÌNH HUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
455 000.00.47.H31-200312-0015 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
ĐẶNG VĂN THÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
456 000.00.47.H31-200312-0019 12/03/2020 26/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 262 ngày.
ĐỖ HOÀNG NGÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
457 000.00.47.H31-200313-0003 13/03/2020 27/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 261 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
458 000.00.47.H31-200313-0015 13/03/2020 27/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 261 ngày.
BÌ VĂN PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
459 000.00.47.H31-200313-0017 13/03/2020 27/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 261 ngày.
BÌ VĂN VĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
460 000.00.47.H31-200313-0023 13/03/2020 27/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 261 ngày.
TRƯƠNG XUÂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
461 000.00.47.H31-200317-0015 17/03/2020 31/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 259 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
462 000.00.47.H31-200317-0016 17/03/2020 31/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 259 ngày.
ĐỖ THỊ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
463 000.00.47.H31-200317-0022 17/03/2020 31/03/2020 02/04/2021
Trễ hạn 259 ngày.
PHẠM THỊ KIM ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
464 000.00.47.H31-200318-0001 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
PHẠM THỊ MIỄN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
465 000.00.47.H31-200318-0010 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
466 000.00.47.H31-200318-0011 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
CHU TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
467 000.00.47.H31-200318-0013 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
TRẦN ĐỨC HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
468 000.00.47.H31-200318-0016 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
VŨ VĂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
469 000.00.47.H31-200318-0023 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
470 000.00.47.H31-200318-0025 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
471 000.00.47.H31-200318-0027 18/03/2020 01/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 258 ngày.
ĐÀO THỊ UYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
472 000.00.47.H31-200319-0001 19/03/2020 03/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 256 ngày.
VŨ ĐỨC TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
473 000.00.47.H31-200319-0002 19/03/2020 03/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN CÔNG THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
474 000.00.47.H31-200319-0003 19/03/2020 03/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 256 ngày.
TRỊNH THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
475 000.00.47.H31-200319-0006 19/03/2020 03/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN CÔNG THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
476 000.00.47.H31-200319-0016 19/03/2020 03/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 256 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐIỂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
477 000.00.47.H31-200319-0017 19/03/2020 03/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
478 000.00.47.H31-200320-0019 20/03/2020 11/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 232 ngày.
NGUYỄN XUÂN SANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
479 000.00.47.H31-200320-0020 20/03/2020 06/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 255 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
480 000.00.47.H31-200320-0022 20/03/2020 06/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 255 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
481 000.00.47.H31-200320-0027 20/03/2020 06/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 255 ngày.
VŨ TRUNG HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
482 000.00.47.H31-200320-0028 20/03/2020 06/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 255 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
483 000.00.47.H31-200320-0029 20/03/2020 06/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 255 ngày.
ĐỖ KHẮC XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
484 000.00.47.H31-200323-0002 23/03/2020 07/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 254 ngày.
BÙI VĂN TIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
485 000.00.47.H31-200323-0003 23/03/2020 07/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 254 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
486 000.00.47.H31-200323-0004 23/03/2020 07/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 254 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
487 000.00.47.H31-200323-0014 23/03/2020 07/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 254 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
488 000.00.47.H31-200324-0002 24/03/2020 08/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 253 ngày.
ĐỖ THỊ THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
489 000.00.47.H31-200324-0005 24/03/2020 08/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 253 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
490 000.00.47.H31-200324-0012 24/03/2020 08/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 253 ngày.
HỒ QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
491 000.00.47.H31-200324-0028 24/03/2020 08/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 253 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
492 000.00.47.H31-200325-0008 25/03/2020 09/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYỄN VĂN KY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
493 000.00.47.H31-200325-0029 25/03/2020 09/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 252 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
494 000.00.47.H31-200326-0018 26/03/2020 10/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 251 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
495 000.00.47.H31-200326-0019 26/03/2020 10/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 251 ngày.
PHẠM QUỐC NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
496 000.00.47.H31-200326-0020 26/03/2020 10/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 251 ngày.
PHẠM ĐÌNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
497 000.00.47.H31-200326-0021 26/03/2020 10/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 251 ngày.
VŨ DUY HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
498 000.00.47.H31-200326-0022 26/03/2020 10/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 251 ngày.
NGUYỄN KIM HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
499 000.00.47.H31-200327-0014 27/03/2020 13/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 250 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
500 000.00.47.H31-200327-0019 27/03/2020 13/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 250 ngày.
LẠI ĐỨC THỌ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
501 000.00.47.H31-200330-0005 30/03/2020 14/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 249 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
502 000.00.47.H31-200330-0007 30/03/2020 14/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 249 ngày.
CHU THỊ HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
503 000.00.47.H31-200330-0015 30/03/2020 14/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 249 ngày.
VŨ KHẢ TIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
504 000.00.47.H31-200330-0020 30/03/2020 14/04/2020 02/04/2021
Trễ hạn 249 ngày.
LƯƠNG THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
505 000.00.47.H31-200416-0005 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
TRỊNH ĐÌNH PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
506 000.00.47.H31-200416-0010 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
ĐỖ THỊ CAM LY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
507 000.00.47.H31-200416-0011 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
508 000.00.47.H31-200416-0013 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
NGÔ ĐÌNH ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
509 000.00.47.H31-200416-0014 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
510 000.00.47.H31-200416-0016 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
511 000.00.47.H31-200416-0024 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
TRẦN KIM PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
512 000.00.47.H31-200416-0028 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
ĐÀO ĐÌNH DÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
513 000.00.47.H31-200416-0038 16/04/2020 04/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 237 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
514 000.00.47.H31-200420-0001 20/04/2020 06/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 235 ngày.
VƯƠNG VĂN VỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
515 000.00.47.H31-200420-0003 20/04/2020 06/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 235 ngày.
NGUYỄN GIA HUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
516 000.00.47.H31-200420-0020 20/04/2020 06/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 235 ngày.
DƯ VĂN MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
517 000.00.47.H31-200420-0030 20/04/2020 06/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 235 ngày.
VŨ THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
518 000.00.47.H31-200421-0016 21/04/2020 07/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 234 ngày.
ĐẶNG THỊ MẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
519 000.00.47.H31-200421-0024 21/04/2020 07/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 234 ngày.
ĐỖ DANH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
520 000.00.47.H31-200422-0007 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN HỮU THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
521 000.00.47.H31-200422-0016 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
ĐÀO DUY THÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
522 000.00.47.H31-200422-0017 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
523 000.00.47.H31-200422-0025 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
BÙI CÔNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
524 000.00.47.H31-200422-0027 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
PHẠM TIẾN TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
525 000.00.47.H31-200422-0032 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
526 000.00.47.H31-200422-0037 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
BÙI THỊ LƯU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
527 000.00.47.H31-200422-0038 22/04/2020 08/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 233 ngày.
ĐINH VĂN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
528 000.00.47.H31-200423-0001 23/04/2020 11/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 232 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
529 000.00.47.H31-200423-0016 23/04/2020 11/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 232 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
530 000.00.47.H31-200424-0001 24/04/2020 12/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 231 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
531 000.00.47.H31-200424-0009 24/04/2020 12/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 231 ngày.
VŨ VĂN SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
532 000.00.47.H31-200424-0014 24/04/2020 12/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 231 ngày.
HÀN THỊ KHÓA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
533 000.00.47.H31-200424-0016 24/04/2020 12/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 231 ngày.
VŨ THỊ HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
534 000.00.47.H31-200427-0016 27/04/2020 21/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 224 ngày.
TRẦN VĂN SỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
535 000.00.47.H31-200427-0022 27/04/2020 13/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 230 ngày.
LUYỆN QUANG MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
536 000.00.47.H31-200427-0023 27/04/2020 13/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 230 ngày.
KIM TIẾN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
537 000.00.47.H31-200427-0024 27/04/2020 13/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
538 000.00.47.H31-200428-0002 28/04/2020 14/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 229 ngày.
ĐỖ VĂN LUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
539 000.00.47.H31-200428-0005 28/04/2020 14/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ THẢO VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
540 000.00.47.H31-200428-0008 28/04/2020 14/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 229 ngày.
PHẠM THỊ LỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
541 000.00.47.H31-200428-0010 28/04/2020 05/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 213 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
542 000.00.47.H31-200428-0017 28/04/2020 14/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ XUÂN THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
543 000.00.47.H31-200428-0018 28/04/2020 14/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ XUÂN THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
544 000.00.47.H31-200428-0019 28/04/2020 14/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 229 ngày.
ĐÀO KIM DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
545 000.00.47.H31-200429-0002 29/04/2020 15/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN CÔNG TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
546 000.00.47.H31-200429-0003 29/04/2020 15/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 228 ngày.
VŨ VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
547 000.00.47.H31-200429-0017 29/04/2020 15/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN BÌNH DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
548 000.00.47.H31-200429-0028 29/04/2020 15/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 228 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
549 000.00.47.H31-200429-0029 29/04/2020 15/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
550 000.00.47.H31-200429-0033 29/04/2020 15/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 228 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
551 000.00.47.H31-200504-0002 04/05/2020 18/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 227 ngày.
VƯƠNG THỊ THANH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
552 000.00.47.H31-200504-0013 04/05/2020 18/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 227 ngày.
ĐẶNG PHÚC HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
553 000.00.47.H31-200504-0014 04/05/2020 18/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 227 ngày.
TRƯƠNG ĐƯC KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
554 000.00.47.H31-200504-0015 04/05/2020 18/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 227 ngày.
VŨ XUÂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
555 000.00.47.H31-200505-0014 05/05/2020 19/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 226 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
556 000.00.47.H31-200505-0020 05/05/2020 19/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 226 ngày.
LÊ ĐÌNH TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
557 000.00.47.H31-200505-0033 05/05/2020 19/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 226 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
558 000.00.47.H31-200506-0006 06/05/2020 20/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 225 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
559 000.00.47.H31-200506-0010 06/05/2020 20/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 225 ngày.
PHAN THỊ BÉ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
560 000.00.47.H31-200506-0011 06/05/2020 20/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 225 ngày.
NGÔ VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
561 000.00.47.H31-200506-0012 06/05/2020 20/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 225 ngày.
NGÔ VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
562 000.00.47.H31-200507-0019 07/05/2020 21/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 224 ngày.
NGUYỄN HỮU LƯU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
563 000.00.47.H31-200508-0001 08/05/2020 22/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 223 ngày.
NGUYỄN THÁI DIỄM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
564 000.00.47.H31-200508-0010 08/05/2020 22/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 223 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
565 000.00.47.H31-200511-0016 11/05/2020 25/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 222 ngày.
HOÀNG ĐỨC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
566 000.00.47.H31-200511-0024 11/05/2020 25/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
567 000.00.47.H31-200511-0025 11/05/2020 25/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 222 ngày.
TÔN ĐÌNH TRIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
568 000.00.47.H31-200511-0026 11/05/2020 25/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 222 ngày.
NGUYỄN HỮU QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
569 000.00.47.H31-200512-0020 12/05/2020 26/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 221 ngày.
DƯƠNG VĂN TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
570 000.00.47.H31-200513-0006 13/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
ĐỖ GIA NGOẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
571 000.00.47.H31-200513-0011 13/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
TRẦN THANH QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
572 000.00.47.H31-200513-0018 13/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
ĐÀO THU HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
573 000.00.47.H31-200513-0022 13/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
NGUYỄN XUÂN KỲ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
574 000.00.47.H31-200513-0027 13/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
VŨ VĂN NGHĨA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
575 000.00.47.H31-200513-0034 13/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
LÊ THỊ HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
576 000.00.47.H31-200514-0006 14/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ SIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
577 000.00.47.H31-200514-0007 14/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN TRUNG THỰC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
578 000.00.47.H31-200514-0013 14/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
PHẠM NGỌC MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
579 000.00.47.H31-200514-0015 14/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
580 000.00.47.H31-200514-0021 14/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN HỮU TÁ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
581 000.00.47.H31-200514-0022 14/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
582 000.00.47.H31-200515-0032 15/05/2020 29/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
583 000.00.47.H31-200515-0034 15/05/2020 29/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 218 ngày.
PHẠM THỊ THƠM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
584 000.00.47.H31-200515-0035 15/05/2020 29/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN VĂN TÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
585 000.00.47.H31-200515-0036 15/05/2020 29/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 218 ngày.
NGUYỄN HUY HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
586 000.00.47.H31-200515-0037 15/05/2020 29/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 218 ngày.
LÊ HUY DUẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
587 000.00.47.H31-200518-0004 18/05/2020 01/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM VĂN THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
588 000.00.47.H31-200518-0005 18/05/2020 01/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 217 ngày.
LÊ GIA ĐOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
589 000.00.47.H31-200518-0012 18/05/2020 11/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
590 000.00.47.H31-200518-0014 18/05/2020 01/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
591 000.00.47.H31-200518-0019 18/05/2020 01/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 217 ngày.
LÊ ĐÌNH TIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
592 000.00.47.H31-200518-0021 18/05/2020 27/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 220 ngày.
PHẠM VIẾT KHUÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
593 000.00.47.H31-200518-0022 18/05/2020 01/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 217 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
594 000.00.47.H31-200519-0001 19/05/2020 02/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN VĂN THỂ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
595 000.00.47.H31-200519-0025 19/05/2020 02/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 216 ngày.
BÌ QUỐC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
596 000.00.47.H31-200519-0029 19/05/2020 02/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
597 000.00.47.H31-200519-0034 19/05/2020 28/05/2020 02/04/2021
Trễ hạn 219 ngày.
VŨ HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
598 000.00.47.H31-200519-0036 19/05/2020 02/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 216 ngày.
NGÔ MINH VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
599 000.00.47.H31-200519-0037 19/05/2020 02/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 216 ngày.
NGUYỄN HỮU HINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
600 000.00.47.H31-200520-0001 20/05/2020 03/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 215 ngày.
PHAMJ ĐÌNH KHÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
601 000.00.47.H31-200521-0003 21/05/2020 04/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 214 ngày.
ĐỖ VĂN YẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
602 000.00.47.H31-200521-0017 21/05/2020 04/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 214 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
603 000.00.47.H31-200521-0020 21/05/2020 04/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 214 ngày.
PHẠM MINH CHUẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
604 000.00.47.H31-200521-0024 21/05/2020 04/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 214 ngày.
VŨ VĂN MỪNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
605 000.00.47.H31-200522-0002 22/05/2020 05/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 213 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
606 000.00.47.H31-200522-0008 22/05/2020 05/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 213 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
607 000.00.47.H31-200525-0002 25/05/2020 08/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
608 000.00.47.H31-200525-0011 25/05/2020 08/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 212 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
609 000.00.47.H31-200525-0020 25/05/2020 08/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN THẾ HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
610 000.00.47.H31-200526-0002 26/05/2020 09/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 211 ngày.
ĐỖ KHẮC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
611 000.00.47.H31-200526-0016 26/05/2020 09/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 211 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
612 000.00.47.H31-200526-0029 26/05/2020 27/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
613 000.00.47.H31-200527-0001 27/05/2020 10/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 210 ngày.
KIM XUÂN THẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
614 000.00.47.H31-200527-0015 27/05/2020 10/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 210 ngày.
NGUYỄN TẤT THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
615 000.00.47.H31-200527-0028 27/05/2020 10/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 210 ngày.
VÕ MAI HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
616 000.00.47.H31-200528-0019 28/05/2020 11/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 209 ngày.
LÊ DUY TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
617 000.00.47.H31-200529-0004 29/05/2020 12/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ ĐÌNH HUYNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
618 000.00.47.H31-200529-0006 29/05/2020 12/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 208 ngày.
BÙI ĐĂNG ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
619 000.00.47.H31-200529-0014 29/05/2020 12/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
620 000.00.47.H31-200529-0030 29/05/2020 12/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 208 ngày.
LƯƠNG THANH PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
621 000.00.47.H31-200601-0023 01/06/2020 15/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 207 ngày.
ĐẶNG VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
622 000.00.47.H31-200602-0002 02/06/2020 16/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 206 ngày.
ĐÀO ĐÌNH DỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
623 000.00.47.H31-200602-0004 02/06/2020 16/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 206 ngày.
ĐỖ HỮU TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
624 000.00.47.H31-200602-0009 02/06/2020 16/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 206 ngày.
TRẦN XUÂN BÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
625 000.00.47.H31-200602-0011 02/06/2020 16/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 206 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
626 000.00.47.H31-200603-0002 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
NGUYỄN MẠNH LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
627 000.00.47.H31-200603-0010 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
BẾ DUY QUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
628 000.00.47.H31-200603-0012 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
ĐÀO ĐÌNH THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
629 000.00.47.H31-200603-0014 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
630 000.00.47.H31-200603-0015 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
631 000.00.47.H31-200603-0021 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
LÊ THỊ THANH HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
632 000.00.47.H31-200603-0022 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
BÙI THỊ NHÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
633 000.00.47.H31-200603-0023 03/06/2020 17/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 205 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
634 000.00.47.H31-200604-0001 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
LUYỆN THỊ HỒNG LÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
635 000.00.47.H31-200604-0009 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM VĂN KỶ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
636 000.00.47.H31-200604-0010 04/06/2020 15/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
637 000.00.47.H31-200604-0011 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
HOÀNG THỊ LƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
638 000.00.47.H31-200604-0022 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
639 000.00.47.H31-200604-0027 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
VŨ QUANG THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
640 000.00.47.H31-200604-0030 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
VŨ QUANG THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
641 000.00.47.H31-200604-0046 04/06/2020 18/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 204 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
642 000.00.47.H31-200605-0002 05/06/2020 19/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 203 ngày.
AN MẠNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
643 000.00.47.H31-200605-0025 05/06/2020 19/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
644 000.00.47.H31-200605-0028 05/06/2020 19/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 203 ngày.
TĂNG THANH TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
645 000.00.47.H31-200608-0001 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
646 000.00.47.H31-200608-0004 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
647 000.00.47.H31-200608-0005 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
648 000.00.47.H31-200608-0008 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
649 000.00.47.H31-200608-0012 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
650 000.00.47.H31-200608-0024 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
NGÔ MINH VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
651 000.00.47.H31-200608-0028 08/06/2020 22/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 202 ngày.
VŨ THỊ VI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
652 000.00.47.H31-200609-0001 09/06/2020 23/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 201 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
653 000.00.47.H31-200609-0012 09/06/2020 23/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 201 ngày.
KHÚC XUÂN NINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
654 000.00.47.H31-200609-0013 09/06/2020 23/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 201 ngày.
KHÚC XUÂN NINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
655 000.00.47.H31-200609-0015 09/06/2020 23/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 201 ngày.
HỨA THỊ THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
656 000.00.47.H31-200609-0017 09/06/2020 23/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 201 ngày.
ĐÀO VĂN MƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
657 000.00.47.H31-200609-0023 09/06/2020 23/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
658 000.00.47.H31-200610-0003 10/06/2020 24/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 200 ngày.
VŨ THÙY LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
659 000.00.47.H31-200610-0006 10/06/2020 24/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
660 000.00.47.H31-200610-0018 10/06/2020 24/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 200 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
661 000.00.47.H31-200610-0022 10/06/2020 19/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
662 000.00.47.H31-200610-0031 10/06/2020 24/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 200 ngày.
TRỊNH TRUNG HƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
663 000.00.47.H31-200611-0001 11/06/2020 25/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 199 ngày.
ĐÀO ĐÌNH CỬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
664 000.00.47.H31-200611-0012 11/06/2020 25/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 199 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
665 000.00.47.H31-200612-0001 12/06/2020 26/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 198 ngày.
TRẦN ĐÌNH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
666 000.00.47.H31-200612-0010 12/06/2020 26/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 198 ngày.
BÙI ANH MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
667 000.00.47.H31-200612-0017 12/06/2020 26/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 198 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
668 000.00.47.H31-200612-0018 12/06/2020 26/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 198 ngày.
PHẠM XUÂN MỪNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
669 000.00.47.H31-200612-0021 12/06/2020 26/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 198 ngày.
NGUYỄN THANH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
670 000.00.47.H31-200615-0004 15/06/2020 29/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 197 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH ĐINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
671 000.00.47.H31-200615-0016 15/06/2020 29/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 197 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
672 000.00.47.H31-200615-0017 15/06/2020 29/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 197 ngày.
PHAN ANH VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
673 000.00.47.H31-200615-0021 15/06/2020 29/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 197 ngày.
NGUYỄN XUÂN HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
674 000.00.47.H31-200615-0030 15/06/2020 29/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 197 ngày.
ĐỖ THẾ THỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
675 000.00.47.H31-200616-0001 16/06/2020 30/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
676 000.00.47.H31-200616-0002 16/06/2020 30/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
677 000.00.47.H31-200616-0012 16/06/2020 30/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 196 ngày.
VŨ THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
678 000.00.47.H31-200616-0015 16/06/2020 30/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
679 000.00.47.H31-200616-0016 16/06/2020 30/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
680 000.00.47.H31-200616-0018 16/06/2020 30/06/2020 02/04/2021
Trễ hạn 196 ngày.
NGUYỄN NGỌC SỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
681 000.00.47.H31-200617-0018 17/06/2020 01/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 195 ngày.
ĐẶNG CHIẾN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
682 000.00.47.H31-200617-0020 17/06/2020 01/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 195 ngày.
BÙI VĂN LỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
683 000.00.47.H31-200618-0014 18/06/2020 02/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 194 ngày.
PHẠM THỊ TƯƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
684 000.00.47.H31-200618-0018 18/06/2020 02/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 194 ngày.
PHẠM THỊ GẤM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
685 000.00.47.H31-200618-0019 18/06/2020 02/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 194 ngày.
KHÚC THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
686 000.00.47.H31-200618-0020 18/06/2020 02/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 194 ngày.
KHÚC THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
687 000.00.47.H31-200618-0023 18/06/2020 02/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
688 000.00.47.H31-200619-0002 19/06/2020 03/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 193 ngày.
CHU THỊ THÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
689 000.00.47.H31-200619-0006 19/06/2020 03/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
690 000.00.47.H31-200619-0009 19/06/2020 03/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
691 000.00.47.H31-200619-0023 19/06/2020 03/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 193 ngày.
ĐỒNG THỊ QUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
692 000.00.47.H31-200619-0029 19/06/2020 03/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
693 000.00.47.H31-200619-0035 19/06/2020 03/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 193 ngày.
VŨ THỊ KIM QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
694 000.00.47.H31-200622-0003 22/06/2020 06/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 192 ngày.
ĐẶNG THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
695 000.00.47.H31-200622-0006 22/06/2020 06/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 192 ngày.
MẠC VĂN NGHIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
696 000.00.47.H31-200622-0008 22/06/2020 06/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 192 ngày.
NGUYỄN THANH LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
697 000.00.47.H31-200622-0023 22/06/2020 06/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 192 ngày.
ĐỖ QUANG VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
698 000.00.47.H31-200623-0001 23/06/2020 07/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 191 ngày.
PHẠM VĂN HUYNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
699 000.00.47.H31-200623-0019 23/06/2020 07/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 191 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
700 000.00.47.H31-200623-0021 23/06/2020 07/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 191 ngày.
VŨ ĐỨC TÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
701 000.00.47.H31-200623-0022 23/06/2020 07/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 191 ngày.
PHẠM THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
702 000.00.47.H31-200624-0006 24/06/2020 08/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 190 ngày.
TRẦN THỊ THẠP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
703 000.00.47.H31-200624-0017 24/06/2020 08/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 190 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
704 000.00.47.H31-200625-0004 25/06/2020 09/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 189 ngày.
PHẠM TIẾN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
705 000.00.47.H31-200625-0011 25/06/2020 09/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 189 ngày.
ĐẶNG VĂN KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
706 000.00.47.H31-200625-0015 25/06/2020 09/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN KHẮC CỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
707 000.00.47.H31-200625-0016 25/06/2020 09/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 189 ngày.
VŨ VĂN DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
708 000.00.47.H31-200625-0017 25/06/2020 09/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUYỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
709 000.00.47.H31-200626-0011 26/06/2020 10/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 188 ngày.
PHẠM NGỌC CHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
710 000.00.47.H31-200626-0021 26/06/2020 10/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 188 ngày.
ĐỖ SỸ MỴ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
711 000.00.47.H31-200626-0022 26/06/2020 10/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 188 ngày.
PHAN ĐÌNH QUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
712 000.00.47.H31-200626-0031 26/06/2020 10/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
713 000.00.47.H31-200626-0033 26/06/2020 10/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN VĂN VANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
714 000.00.47.H31-200629-0012 29/06/2020 13/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 187 ngày.
PHAN VĂN MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
715 000.00.47.H31-200629-0013 29/06/2020 13/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 187 ngày.
LÊ QUANG GẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
716 000.00.47.H31-200629-0019 29/06/2020 08/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 190 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
717 000.00.47.H31-200629-0020 29/06/2020 13/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 187 ngày.
HÀN NGỌC TUYỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
718 000.00.47.H31-200630-0001 30/06/2020 14/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 186 ngày.
PHẠM NGỌC DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
719 000.00.47.H31-200630-0003 30/06/2020 14/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 186 ngày.
BÙI QUANG TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
720 000.00.47.H31-200630-0027 30/06/2020 14/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ KHẮC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
721 000.00.47.H31-200701-0021 01/07/2020 15/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 185 ngày.
LƯƠNG VĂN TRỰC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
722 000.00.47.H31-200701-0022 01/07/2020 15/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ DUY LUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
723 000.00.47.H31-200702-0006 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN NGỌC LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
724 000.00.47.H31-200702-0007 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
VŨ VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
725 000.00.47.H31-200702-0008 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
KIỀU NGỌC GIAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
726 000.00.47.H31-200702-0010 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
PHAN VĂN TÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
727 000.00.47.H31-200702-0012 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM VIẾT DIỆM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
728 000.00.47.H31-200702-0013 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
729 000.00.47.H31-200702-0023 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM QUANG TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
730 000.00.47.H31-200702-0025 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
VŨ ĐĂNG KHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
731 000.00.47.H31-200702-0028 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
732 000.00.47.H31-200702-0030 02/07/2020 16/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN VĂN BI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
733 000.00.47.H31-200702-0032 02/07/2020 13/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 187 ngày.
VŨ VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
734 000.00.47.H31-200703-0015 03/07/2020 17/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
735 000.00.47.H31-200706-0004 06/07/2020 20/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 182 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
736 000.00.47.H31-200706-0017 06/07/2020 20/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 182 ngày.
LẠI VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
737 000.00.47.H31-200706-0018 06/07/2020 20/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 182 ngày.
PHẠM THĂNG LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
738 000.00.47.H31-200707-0003 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
739 000.00.47.H31-200707-0004 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
740 000.00.47.H31-200707-0005 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
741 000.00.47.H31-200707-0012 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
VŨ ĐÌNH CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
742 000.00.47.H31-200707-0021 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
PHẠM VĂN VIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
743 000.00.47.H31-200707-0023 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
LÊ ĐÌNH VỮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
744 000.00.47.H31-200707-0029 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
PHẠM ANH NGÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
745 000.00.47.H31-200707-0031 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
746 000.00.47.H31-200707-0033 07/07/2020 21/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 181 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
747 000.00.47.H31-200708-0004 08/07/2020 22/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 180 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÁM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
748 000.00.47.H31-200708-0009 08/07/2020 22/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 180 ngày.
VŨ ĐÌNH LỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
749 000.00.47.H31-200708-0010 08/07/2020 22/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM THỊ KIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
750 000.00.47.H31-200709-0027 09/07/2020 23/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 179 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
751 000.00.47.H31-200710-0007 10/07/2020 24/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 178 ngày.
VŨ ĐÌNH LỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
752 000.00.47.H31-200710-0013 10/07/2020 24/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 178 ngày.
TRẦN VĂN KỲ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
753 000.00.47.H31-200713-0003 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
VŨ VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
754 000.00.47.H31-200713-0005 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
HỒ VĂN TRỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
755 000.00.47.H31-200713-0006 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
756 000.00.47.H31-200713-0007 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
757 000.00.47.H31-200713-0010 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN CÔNG ẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
758 000.00.47.H31-200713-0015 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
759 000.00.47.H31-200713-0026 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN NGỌC SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
760 000.00.47.H31-200713-0027 13/07/2020 27/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN DUY HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
761 000.00.47.H31-200714-0007 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
762 000.00.47.H31-200714-0009 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
ĐỖ KHẮC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
763 000.00.47.H31-200714-0012 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
764 000.00.47.H31-200714-0023 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
PHẠM THỊ KIM ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
765 000.00.47.H31-200714-0025 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
766 000.00.47.H31-200714-0026 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG THỊ TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
767 000.00.47.H31-200714-0030 14/07/2020 28/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 176 ngày.
LÊ VĂN HƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
768 000.00.47.H31-200715-0013 15/07/2020 29/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 175 ngày.
LƯU VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
769 000.00.47.H31-200715-0014 15/07/2020 29/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 175 ngày.
TRẦN THANH SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
770 000.00.47.H31-200715-0020 15/07/2020 29/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 175 ngày.
PHẠM VĂN SÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
771 000.00.47.H31-200715-0023 15/07/2020 29/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
772 000.00.47.H31-200715-0030 15/07/2020 29/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
773 000.00.47.H31-200716-0003 16/07/2020 30/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
774 000.00.47.H31-200717-0003 17/07/2020 31/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 173 ngày.
TRẦN ĐỨC HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
775 000.00.47.H31-200717-0006 17/07/2020 31/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
776 000.00.47.H31-200717-0007 17/07/2020 31/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 173 ngày.
TRÀNG VĂN VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
777 000.00.47.H31-200717-0014 17/07/2020 31/07/2020 02/04/2021
Trễ hạn 173 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
778 000.00.47.H31-200720-0008 20/07/2020 03/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 172 ngày.
BÙI MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
779 000.00.47.H31-200720-0009 20/07/2020 03/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 172 ngày.
PHAN THỊ HẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
780 000.00.47.H31-200720-0018 20/07/2020 03/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
781 000.00.47.H31-200720-0022 20/07/2020 03/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
782 000.00.47.H31-200720-0026 20/07/2020 03/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
783 000.00.47.H31-200721-0005 21/07/2020 04/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 171 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
784 000.00.47.H31-200721-0013 21/07/2020 04/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 171 ngày.
VŨ THỊ NGỌT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
785 000.00.47.H31-200721-0020 21/07/2020 04/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ XUÂN THƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
786 000.00.47.H31-200722-0007 22/07/2020 05/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
787 000.00.47.H31-200722-0008 22/07/2020 05/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
788 000.00.47.H31-200722-0010 22/07/2020 05/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
789 000.00.47.H31-200722-0019 22/07/2020 05/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 170 ngày.
VŨ QUANG CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
790 000.00.47.H31-200722-0021 22/07/2020 05/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 170 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
791 000.00.47.H31-200723-0001 23/07/2020 06/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 169 ngày.
TRẦN ĐÌNH TOẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
792 000.00.47.H31-200723-0016 23/07/2020 06/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 169 ngày.
LÊ HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
793 000.00.47.H31-200723-0020 23/07/2020 06/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 169 ngày.
THẠCH THANH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
794 000.00.47.H31-200723-0024 23/07/2020 06/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
795 000.00.47.H31-200723-0025 23/07/2020 06/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
796 000.00.47.H31-200723-0027 23/07/2020 06/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 169 ngày.
PHẠM ĐÌNH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
797 000.00.47.H31-200724-0007 24/07/2020 07/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 168 ngày.
HÀN NGỌC XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
798 000.00.47.H31-200724-0009 24/07/2020 07/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 168 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
799 000.00.47.H31-200724-0017 24/07/2020 07/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM ANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
800 000.00.47.H31-200724-0028 24/07/2020 07/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM THỊ NỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
801 000.00.47.H31-200724-0029 24/07/2020 07/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 168 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
802 000.00.47.H31-200724-0030 24/07/2020 07/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM THỊ NỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
803 000.00.47.H31-200727-0005 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
804 000.00.47.H31-200727-0010 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN MINH HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
805 000.00.47.H31-200727-0012 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI XUÂN QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
806 000.00.47.H31-200727-0015 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
807 000.00.47.H31-200727-0017 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
TRẦN ĐÌNH THI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
808 000.00.47.H31-200727-0020 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
PHẠM THỊ THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
809 000.00.47.H31-200727-0033 27/07/2020 10/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 167 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
810 000.00.47.H31-200728-0003 28/07/2020 11/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 166 ngày.
PHẠM THỊ THOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
811 000.00.47.H31-200729-0003 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
ĐỖ VĂN TỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
812 000.00.47.H31-200729-0004 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
TRẦN NAM THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
813 000.00.47.H31-200729-0009 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
VŨ VĂN THIẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
814 000.00.47.H31-200729-0013 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
PHẠM THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
815 000.00.47.H31-200729-0019 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
816 000.00.47.H31-200729-0027 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
817 000.00.47.H31-200729-0028 29/07/2020 12/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 165 ngày.
PHAN CHÍ VẠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
818 000.00.47.H31-200730-0009 30/07/2020 13/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN THÁI DIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
819 000.00.47.H31-200730-0019 30/07/2020 13/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
820 000.00.47.H31-200730-0027 30/07/2020 13/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
821 000.00.47.H31-200731-0002 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYÊN ĐỨC DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
822 000.00.47.H31-200731-0006 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
823 000.00.47.H31-200731-0007 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
VŨ VĂN VÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
824 000.00.47.H31-200731-0009 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN THỊ HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
825 000.00.47.H31-200731-0010 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
826 000.00.47.H31-200731-0011 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
TRẦN XUÂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
827 000.00.47.H31-200731-0012 31/07/2020 14/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 163 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
828 000.00.47.H31-200803-0002 03/08/2020 17/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN NGỌC LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
829 000.00.47.H31-200803-0003 03/08/2020 17/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 162 ngày.
PHẠM THỊ NHUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
830 000.00.47.H31-200803-0032 03/08/2020 17/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 162 ngày.
LÊ ĐÌNH HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
831 000.00.47.H31-200803-0033 03/08/2020 17/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
832 000.00.47.H31-200804-0005 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
833 000.00.47.H31-200804-0007 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
BÙI QUANG TAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
834 000.00.47.H31-200804-0010 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
BÙI QUANG TAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
835 000.00.47.H31-200804-0014 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
VŨ THỊ MƠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
836 000.00.47.H31-200804-0020 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
BÙI THỊ SOI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
837 000.00.47.H31-200804-0021 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
BÙI THỊ SOI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
838 000.00.47.H31-200804-0038 04/08/2020 18/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 161 ngày.
DOÃN VĂN UẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
839 000.00.47.H31-200805-0004 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
VÕ TẤN TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
840 000.00.47.H31-200805-0008 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
841 000.00.47.H31-200805-0009 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM THANH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
842 000.00.47.H31-200805-0010 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
PHẠM VĂN KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
843 000.00.47.H31-200805-0012 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
BÙI DANH HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
844 000.00.47.H31-200805-0013 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN XUÂN MIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
845 000.00.47.H31-200805-0014 05/08/2020 19/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 160 ngày.
LƯƠNG VĂN SÁU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
846 000.00.47.H31-200806-0006 06/08/2020 20/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 159 ngày.
VƯƠNG TOÀN HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
847 000.00.47.H31-200806-0007 06/08/2020 20/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 159 ngày.
TRỊNH THỊ PHÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
848 000.00.47.H31-200806-0008 06/08/2020 20/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 159 ngày.
PHẠM ĐỨC THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
849 000.00.47.H31-200806-0011 06/08/2020 20/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 159 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
850 000.00.47.H31-200806-0012 06/08/2020 20/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 159 ngày.
HỒ SỸ TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
851 000.00.47.H31-200806-0014 06/08/2020 20/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 159 ngày.
VŨ THỊ THANH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
852 000.00.47.H31-200807-0010 07/08/2020 21/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 158 ngày.
TRẦN MẠNH HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
853 000.00.47.H31-200807-0019 07/08/2020 21/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN DANH HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
854 000.00.47.H31-200810-0012 10/08/2020 24/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
855 000.00.47.H31-200810-0034 10/08/2020 24/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN KHẮC CỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
856 000.00.47.H31-200811-0009 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN DUY MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
857 000.00.47.H31-200811-0012 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
QUÁCH THỊ HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
858 000.00.47.H31-200811-0013 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
QUÁCH THỊ HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
859 000.00.47.H31-200811-0014 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
860 000.00.47.H31-200811-0015 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
861 000.00.47.H31-200811-0018 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
TRƯƠNG VĂN LUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
862 000.00.47.H31-200811-0019 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
VŨ VĂN NGHĨA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
863 000.00.47.H31-200811-0023 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN YÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
864 000.00.47.H31-200811-0030 11/08/2020 25/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
865 000.00.47.H31-200812-0004 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
866 000.00.47.H31-200812-0005 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
VŨ ĐOÀN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
867 000.00.47.H31-200812-0007 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ TỰ CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
868 000.00.47.H31-200812-0010 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
869 000.00.47.H31-200812-0011 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
HÀ QUANG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
870 000.00.47.H31-200812-0014 12/08/2020 21/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 158 ngày.
PHẠM TUẤN VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
871 000.00.47.H31-200812-0019 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
872 000.00.47.H31-200812-0028 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN DUY MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
873 000.00.47.H31-200812-0031 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
QUÁCH THỊ HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
874 000.00.47.H31-200812-0036 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
QUẢN THỊ THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
875 000.00.47.H31-200812-0038 12/08/2020 26/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 155 ngày.
QUẢN XUÂN HƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
876 000.00.47.H31-200813-0028 13/08/2020 27/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 154 ngày.
TRẦN ĐÌNH THI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
877 000.00.47.H31-200814-0016 14/08/2020 28/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 153 ngày.
PHẠM THỊ THANH THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
878 000.00.47.H31-200814-0019 14/08/2020 28/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 153 ngày.
TRẦN VĂN CỬ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
879 000.00.47.H31-200814-0024 14/08/2020 28/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 153 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
880 000.00.47.H31-200814-0025 14/08/2020 28/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 153 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
881 000.00.47.H31-200814-0026 14/08/2020 28/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN VẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
882 000.00.47.H31-200817-0007 17/08/2020 31/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 152 ngày.
PHẠM THỊ THƠM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
883 000.00.47.H31-200817-0011 17/08/2020 31/08/2020 02/04/2021
Trễ hạn 152 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
884 000.00.47.H31-200818-0003 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
885 000.00.47.H31-200818-0006 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
886 000.00.47.H31-200818-0014 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
PHẠM THÁI SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
887 000.00.47.H31-200818-0015 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
888 000.00.47.H31-200818-0017 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
LÊ ANH TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
889 000.00.47.H31-200818-0019 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
890 000.00.47.H31-200818-0021 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
TRẦN VĂN TUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
891 000.00.47.H31-200818-0023 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
892 000.00.47.H31-200818-0026 18/08/2020 01/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
893 000.00.47.H31-200819-0004 19/08/2020 03/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 150 ngày.
ĐỖ XUÂN TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
894 000.00.47.H31-200819-0012 19/08/2020 03/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
895 000.00.47.H31-200819-0013 19/08/2020 03/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
896 000.00.47.H31-200819-0018 19/08/2020 03/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN THỊ SIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
897 000.00.47.H31-200819-0024 19/08/2020 03/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 150 ngày.
VŨ ĐỨC LÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
898 000.00.47.H31-200819-0025 19/08/2020 03/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
899 000.00.47.H31-200820-0017 20/08/2020 04/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN TỚI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
900 000.00.47.H31-200820-0023 20/08/2020 04/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
901 000.00.47.H31-200820-0026 20/08/2020 04/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
902 000.00.47.H31-200821-0029 21/08/2020 07/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
903 000.00.47.H31-200821-0034 21/08/2020 07/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
904 000.00.47.H31-200821-0035 21/08/2020 07/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TRÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
905 000.00.47.H31-200821-0036 21/08/2020 07/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 148 ngày.
NGÔ CHÍ TƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
906 000.00.47.H31-200824-0002 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TỨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
907 000.00.47.H31-200824-0005 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
908 000.00.47.H31-200824-0006 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
909 000.00.47.H31-200824-0007 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGÔ KIM ĐANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
910 000.00.47.H31-200824-0008 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
911 000.00.47.H31-200824-0009 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
BÙI THẾ PHAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
912 000.00.47.H31-200824-0011 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN HỮU LÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
913 000.00.47.H31-200824-0014 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN NGỌC LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
914 000.00.47.H31-200824-0032 24/08/2020 08/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN THẾ ĐIỀM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
915 000.00.47.H31-200825-0012 25/08/2020 09/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
916 000.00.47.H31-200825-0022 25/08/2020 09/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 146 ngày.
CHU ĐẮC ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
917 000.00.47.H31-200826-0003 26/08/2020 10/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 145 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
918 000.00.47.H31-200827-0008 27/08/2020 11/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
919 000.00.47.H31-200827-0009 27/08/2020 11/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 144 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
920 000.00.47.H31-200827-0010 27/08/2020 11/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 144 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
921 000.00.47.H31-200828-0017 28/08/2020 14/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 143 ngày.
NGUYỄN TRUNG THỨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
922 000.00.47.H31-200831-0005 31/08/2020 15/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
923 000.00.47.H31-200831-0013 31/08/2020 15/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 142 ngày.
VŨ XUÂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
924 000.00.47.H31-200831-0032 31/08/2020 15/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 142 ngày.
BÙI THẾ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
925 000.00.47.H31-200831-0035 31/08/2020 15/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 142 ngày.
HOÀNG XUÂN HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
926 000.00.47.H31-200831-0037 31/08/2020 15/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
927 000.00.47.H31-200831-0040 31/08/2020 15/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
928 000.00.47.H31-200901-0001 01/09/2020 16/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ KHIÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
929 000.00.47.H31-200901-0003 01/09/2020 16/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
930 000.00.47.H31-200901-0006 01/09/2020 16/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 141 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
931 000.00.47.H31-200901-0008 01/09/2020 16/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN HỮU AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
932 000.00.47.H31-200901-0009 01/09/2020 16/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
933 000.00.47.H31-200901-0014 01/09/2020 16/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 141 ngày.
PHẠM SỸ HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
934 000.00.47.H31-200903-0001 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
VŨ ĐỨC TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
935 000.00.47.H31-200903-0007 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN VIẾT NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
936 000.00.47.H31-200903-0013 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN HỮU HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
937 000.00.47.H31-200903-0014 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
TRỊNH XUÂN LUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
938 000.00.47.H31-200903-0015 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN HỮU HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
939 000.00.47.H31-200903-0019 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
940 000.00.47.H31-200903-0021 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
HOÀNG VĂN PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
941 000.00.47.H31-200903-0022 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN CÔNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
942 000.00.47.H31-200903-0023 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN CÔNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
943 000.00.47.H31-200903-0028 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
944 000.00.47.H31-200903-0030 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
TRỊNH THỊ PHÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
945 000.00.47.H31-200903-0031 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
TRỊNH THỊ PHÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
946 000.00.47.H31-200903-0032 03/09/2020 17/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
947 000.00.47.H31-200904-0008 04/09/2020 18/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 139 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
948 000.00.47.H31-200904-0023 04/09/2020 18/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 139 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
949 000.00.47.H31-200904-0024 04/09/2020 18/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 139 ngày.
DƯƠNG MẠNH TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
950 000.00.47.H31-200904-0030 04/09/2020 18/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 139 ngày.
PHAN VĂN HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
951 000.00.47.H31-200904-0033 04/09/2020 18/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 139 ngày.
ĐÀO DUY CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
952 000.00.47.H31-200907-0011 07/09/2020 21/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 138 ngày.
DƯƠNG QUANG HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
953 000.00.47.H31-200907-0016 07/09/2020 21/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 138 ngày.
TRẦN NGỌC TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
954 000.00.47.H31-200907-0020 07/09/2020 21/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 138 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
955 000.00.47.H31-200907-0022 07/09/2020 21/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 138 ngày.
VŨ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
956 000.00.47.H31-200908-0006 08/09/2020 22/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 137 ngày.
ĐOÀN VĂN TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
957 000.00.47.H31-200908-0009 08/09/2020 22/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 137 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
958 000.00.47.H31-200908-0020 08/09/2020 22/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 137 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
959 000.00.47.H31-200908-0026 08/09/2020 22/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 137 ngày.
NGUYỄN CÔNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
960 000.00.47.H31-200908-0033 08/09/2020 22/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 137 ngày.
BÙI THỊ MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
961 000.00.47.H31-200909-0011 09/09/2020 23/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 136 ngày.
TẠ THỊ THÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
962 000.00.47.H31-200909-0015 09/09/2020 23/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 136 ngày.
PHAN VĂN TUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
963 000.00.47.H31-200909-0016 09/09/2020 23/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 136 ngày.
VŨ XUÂN NHO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
964 000.00.47.H31-200909-0020 09/09/2020 23/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 136 ngày.
TRỊNH XUÂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
965 000.00.47.H31-200909-0021 09/09/2020 23/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 136 ngày.
THẠCH THANH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
966 000.00.47.H31-200909-0023 09/09/2020 23/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
967 000.00.47.H31-200911-0007 11/09/2020 25/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 134 ngày.
LÊ MẠNH TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
968 000.00.47.H31-200914-0005 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
PHAN VĂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
969 000.00.47.H31-200914-0010 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
VŨ THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
970 000.00.47.H31-200914-0015 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
HOÀNG THỊ LÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
971 000.00.47.H31-200914-0021 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
HOÀNG VĂN MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
972 000.00.47.H31-200914-0026 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
LUYỆN XUÂN TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
973 000.00.47.H31-200914-0028 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
974 000.00.47.H31-200914-0029 14/09/2020 28/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 133 ngày.
LÂM VĂN TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
975 000.00.47.H31-200915-0010 15/09/2020 29/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 132 ngày.
ĐỖ THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
976 000.00.47.H31-200915-0014 15/09/2020 29/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 132 ngày.
VŨ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
977 000.00.47.H31-200915-0015 15/09/2020 29/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 132 ngày.
NGÔ VĂN KIỂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
978 000.00.47.H31-200915-0021 15/09/2020 29/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
979 000.00.47.H31-200916-0007 16/09/2020 30/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
980 000.00.47.H31-200916-0013 16/09/2020 30/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 131 ngày.
BÙI THỊ THẢO MY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
981 000.00.47.H31-200916-0016 16/09/2020 30/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN VĂN Ý Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
982 000.00.47.H31-200916-0017 16/09/2020 30/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN VĂN Ý Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
983 000.00.47.H31-200916-0027 16/09/2020 30/09/2020 02/04/2021
Trễ hạn 131 ngày.
VŨ VĂN CHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
984 000.00.47.H31-200917-0016 17/09/2020 01/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 130 ngày.
HÀ THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
985 000.00.47.H31-200917-0017 17/09/2020 01/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 130 ngày.
KHÚC XUÂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
986 000.00.47.H31-200917-0018 17/09/2020 01/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
987 000.00.47.H31-200917-0020 17/09/2020 05/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 128 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
988 000.00.47.H31-200918-0002 18/09/2020 02/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 129 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
989 000.00.47.H31-200918-0005 18/09/2020 02/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 129 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
990 000.00.47.H31-200918-0007 18/09/2020 02/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 129 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
991 000.00.47.H31-200921-0002 21/09/2020 05/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
992 000.00.47.H31-200921-0003 21/09/2020 05/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 128 ngày.
CAO VĂN CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
993 000.00.47.H31-200921-0010 21/09/2020 05/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 128 ngày.
PHAN THỊ YẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
994 000.00.47.H31-200922-0001 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
995 000.00.47.H31-200922-0007 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
996 000.00.47.H31-200922-0014 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
997 000.00.47.H31-200922-0025 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
ĐỖ TẤT HƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
998 000.00.47.H31-200922-0026 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
999 000.00.47.H31-200922-0027 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN THỌ KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1000 000.00.47.H31-200922-0028 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN QUANG PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1001 000.00.47.H31-200922-0029 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
TRỊNH VĂN HẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1002 000.00.47.H31-200922-0030 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1003 000.00.47.H31-200922-0032 22/09/2020 06/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 127 ngày.
ĐÀO NGỌC DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1004 000.00.47.H31-200923-0001 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1005 000.00.47.H31-200923-0002 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1006 000.00.47.H31-200923-0010 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1007 000.00.47.H31-200923-0016 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHUẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1008 000.00.47.H31-200923-0018 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
LƯƠNG VĂN TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1009 000.00.47.H31-200923-0019 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
LƯƠNG VĂN TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1010 000.00.47.H31-200923-0026 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
PHẠM VĂN THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1011 000.00.47.H31-200923-0027 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
VŨ XUÂN HIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1012 000.00.47.H31-200923-0028 23/09/2020 07/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 126 ngày.
CHU THỊ THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1013 000.00.47.H31-200924-0010 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
PHAN QUÍ HÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1014 000.00.47.H31-200924-0011 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
PHAN VĂN HỘP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1015 000.00.47.H31-200924-0014 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
VŨ THẾ VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1016 000.00.47.H31-200924-0018 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
TRẦN TIẾN XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1017 000.00.47.H31-200924-0024 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1018 000.00.47.H31-200924-0030 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
VŨ VĂN TĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1019 000.00.47.H31-200924-0031 24/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1020 000.00.47.H31-200925-0001 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
ĐỖ NGỌC THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1021 000.00.47.H31-200925-0004 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
LƯU ĐÌNH SANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1022 000.00.47.H31-200925-0005 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
TRỊNH TRUNG HƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1023 000.00.47.H31-200925-0006 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀO BÁ DƯỠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1024 000.00.47.H31-200925-0007 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
ĐẶNG TRÍ NGHĨA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1025 000.00.47.H31-200925-0011 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN CAO THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1026 000.00.47.H31-200925-0018 25/09/2020 09/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 124 ngày.
PHẠM VĂN HOÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1027 000.00.47.H31-200928-0006 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN MINH DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1028 000.00.47.H31-200928-0008 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1029 000.00.47.H31-200928-0010 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
VŨ VĂN NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1030 000.00.47.H31-200928-0020 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
TẠ THỊ HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1031 000.00.47.H31-200928-0026 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN NGỌC OANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1032 000.00.47.H31-200928-0027 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
PHẠM HỒNG ĐĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1033 000.00.47.H31-200928-0029 28/09/2020 12/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN VĂN TAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1034 000.00.47.H31-200929-0001 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN VĂN CUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1035 000.00.47.H31-200929-0004 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1036 000.00.47.H31-200929-0007 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1037 000.00.47.H31-200929-0008 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
PHAN THÀNH LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1038 000.00.47.H31-200929-0009 29/09/2020 08/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1039 000.00.47.H31-200929-0013 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
LÊ ĐÌNH TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1040 000.00.47.H31-200929-0019 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
VŨ NGỌC ĐÔN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1041 000.00.47.H31-200929-0020 29/09/2020 13/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM ĐÌNH TẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1042 000.00.47.H31-200930-0002 30/09/2020 14/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN THỊ ƯỚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1043 000.00.47.H31-200930-0017 30/09/2020 14/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 121 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1044 000.00.47.H31-200930-0027 30/09/2020 14/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 121 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1045 000.00.47.H31-200930-0028 30/09/2020 14/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 121 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1046 000.00.47.H31-201001-0003 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
BÙI DANH KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1047 000.00.47.H31-201001-0008 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
VŨ KIM THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1048 000.00.47.H31-201001-0010 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
BÌ QUỐC ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1049 000.00.47.H31-201001-0020 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
ĐỖ NGỌC QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1050 000.00.47.H31-201001-0022 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
DƯƠNG VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1051 000.00.47.H31-201001-0025 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1052 000.00.47.H31-201001-0027 01/10/2020 15/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 120 ngày.
PHAN VĂN KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1053 000.00.47.H31-201002-0018 02/10/2020 16/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 119 ngày.
CHU HUY HOÁN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1054 000.00.47.H31-201005-0011 05/10/2020 19/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 118 ngày.
PHẠM ĐÌNH LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1055 000.00.47.H31-201005-0012 05/10/2020 19/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1056 000.00.47.H31-201005-0013 05/10/2020 19/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 118 ngày.
HÀ THỊ KIM OANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1057 000.00.47.H31-201005-0014 05/10/2020 19/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 118 ngày.
VŨ VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1058 000.00.47.H31-201005-0018 05/10/2020 19/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 118 ngày.
PHAN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1059 000.00.47.H31-201005-0026 05/10/2020 19/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 118 ngày.
PHẠM CHÍ TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1060 000.00.47.H31-201006-0006 06/10/2020 20/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1061 000.00.47.H31-201006-0008 06/10/2020 20/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN TRÀ MY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1062 000.00.47.H31-201006-0012 06/10/2020 20/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1063 000.00.47.H31-201006-0019 06/10/2020 20/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 117 ngày.
CHU TUẤN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1064 000.00.47.H31-201006-0021 06/10/2020 20/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 117 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1065 000.00.47.H31-201007-0006 07/10/2020 21/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 116 ngày.
LÊ ĐỨC THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1066 000.00.47.H31-201007-0008 07/10/2020 21/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN TỚI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1067 000.00.47.H31-201007-0026 07/10/2020 21/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 116 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1068 000.00.47.H31-201007-0032 07/10/2020 21/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ VĂN ĐỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1069 000.00.47.H31-201008-0017 08/10/2020 22/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1070 000.00.47.H31-201008-0019 08/10/2020 22/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN THẾ BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1071 000.00.47.H31-201008-0020 08/10/2020 22/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 115 ngày.
ĐÀO HỮU CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1072 000.00.47.H31-201008-0027 08/10/2020 22/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 115 ngày.
ĐINH THỊ MÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1073 000.00.47.H31-201008-0029 08/10/2020 22/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 115 ngày.
ĐẶNG QUANG HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1074 000.00.47.H31-201008-0031 08/10/2020 22/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1075 000.00.47.H31-201009-0004 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1076 000.00.47.H31-201009-0005 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1077 000.00.47.H31-201009-0006 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1078 000.00.47.H31-201009-0012 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
PHẠM QUANG VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1079 000.00.47.H31-201009-0015 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1080 000.00.47.H31-201009-0016 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
NGÔ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1081 000.00.47.H31-201009-0036 09/10/2020 23/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 114 ngày.
ĐẶNG TRUNG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1082 000.00.47.H31-201012-0010 12/10/2020 26/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN TRỌNG ĐANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1083 000.00.47.H31-201012-0016 12/10/2020 26/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 113 ngày.
TRỊNH QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1084 000.00.47.H31-201012-0022 12/10/2020 26/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN HỮU HOÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1085 000.00.47.H31-201012-0028 12/10/2020 26/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 113 ngày.
ĐỖ KHẮC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1086 000.00.47.H31-201013-0004 13/10/2020 27/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1087 000.00.47.H31-201013-0005 13/10/2020 27/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 112 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1088 000.00.47.H31-201013-0022 13/10/2020 27/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN XUÂN CAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1089 000.00.47.H31-201014-0004 14/10/2020 28/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1090 000.00.47.H31-201014-0012 14/10/2020 28/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 111 ngày.
PHẠM VĂN NHẤT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1091 000.00.47.H31-201015-0001 15/10/2020 29/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN VĂN NỀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1092 000.00.47.H31-201015-0013 15/10/2020 29/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN MẠNH HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1093 000.00.47.H31-201015-0023 15/10/2020 29/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 110 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1094 000.00.47.H31-201015-0028 15/10/2020 29/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN TỊ LỆ MI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1095 000.00.47.H31-201015-0029 15/10/2020 29/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THU ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1096 000.00.47.H31-201016-0012 16/10/2020 30/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 109 ngày.
ĐỖ THỊ MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1097 000.00.47.H31-201016-0014 16/10/2020 30/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 109 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1098 000.00.47.H31-201016-0017 16/10/2020 30/10/2020 02/04/2021
Trễ hạn 109 ngày.
PHẠM ĐÌNH BỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1099 000.00.47.H31-201019-0012 19/10/2020 02/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 108 ngày.
VƯƠNG VĂN GIỘNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1100 000.00.47.H31-201019-0013 19/10/2020 02/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 108 ngày.
ĐỖ THIỆN VỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1101 000.00.47.H31-201019-0044 19/10/2020 02/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1102 000.00.47.H31-201019-0045 19/10/2020 02/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN CAO QUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1103 000.00.47.H31-201019-0049 19/10/2020 02/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 108 ngày.
VŨ THỊ BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1104 000.00.47.H31-201019-0052 19/10/2020 02/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 108 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1105 000.00.47.H31-201020-0003 20/10/2020 03/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN VĂN TRIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1106 000.00.47.H31-201020-0016 20/10/2020 03/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1107 000.00.47.H31-201020-0018 20/10/2020 03/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1108 000.00.47.H31-201020-0021 20/10/2020 03/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1109 000.00.47.H31-201020-0030 20/10/2020 03/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1110 000.00.47.H31-201021-0002 21/10/2020 04/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 106 ngày.
PHẠM VĂN CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1111 000.00.47.H31-201021-0015 21/10/2020 04/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1112 000.00.47.H31-201021-0027 21/10/2020 04/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 106 ngày.
PHAN THỊ TEN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1113 000.00.47.H31-201021-0029 21/10/2020 04/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 106 ngày.
VŨ CÔNG TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1114 000.00.47.H31-201022-0009 22/10/2020 05/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 105 ngày.
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1115 000.00.47.H31-201022-0027 22/10/2020 05/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1116 000.00.47.H31-201022-0030 22/10/2020 05/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 105 ngày.
ĐẶNG VĂN HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1117 000.00.47.H31-201026-0017 26/10/2020 09/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 103 ngày.
ĐINH HỒNG KỶ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1118 000.00.47.H31-201026-0024 26/10/2020 09/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 103 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1119 000.00.47.H31-201027-0011 27/10/2020 10/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 102 ngày.
PHẠM THỊ THANH TUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1120 000.00.47.H31-201027-0025 27/10/2020 10/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1121 000.00.47.H31-201027-0042 27/10/2020 10/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 102 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1122 000.00.47.H31-201027-0043 27/10/2020 10/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 102 ngày.
KHƯƠNG VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1123 000.00.47.H31-201028-0001 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1124 000.00.47.H31-201028-0003 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN TUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1125 000.00.47.H31-201028-0011 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN PHÚC LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1126 000.00.47.H31-201028-0018 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1127 000.00.47.H31-201028-0019 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1128 000.00.47.H31-201028-0031 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN BÁ PHỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1129 000.00.47.H31-201028-0032 28/10/2020 11/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN BÁ PHỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1130 000.00.47.H31-201029-0004 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
ĐỖ XUÂN KIỂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1131 000.00.47.H31-201029-0007 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN NAM ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1132 000.00.47.H31-201029-0012 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
PHẠM HỮU THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1133 000.00.47.H31-201029-0019 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN HẮC HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1134 000.00.47.H31-201029-0024 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN KIM ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1135 000.00.47.H31-201029-0029 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1136 000.00.47.H31-201029-0038 29/10/2020 12/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1137 000.00.47.H31-201030-0002 30/10/2020 13/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 99 ngày.
KIM NGỌC DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1138 000.00.47.H31-201030-0010 30/10/2020 13/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 99 ngày.
PHẠM VĂN SÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1139 000.00.47.H31-201030-0013 30/10/2020 13/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ KHỎE Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1140 000.00.47.H31-201030-0017 30/10/2020 13/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 99 ngày.
ĐẶNG VĂN MẠCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1141 000.00.47.H31-201030-0018 30/10/2020 13/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 99 ngày.
PHẠM SỸ TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1142 000.00.47.H31-201030-0019 30/10/2020 13/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 99 ngày.
PHẠM SỸ DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1143 000.00.47.H31-201102-0001 02/11/2020 16/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 98 ngày.
CAO VĂN BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1144 000.00.47.H31-201102-0002 02/11/2020 16/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 98 ngày.
CAO VĂN CÁT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1145 000.00.47.H31-201102-0010 02/11/2020 16/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 98 ngày.
LÊ QUANG BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1146 000.00.47.H31-201103-0026 03/11/2020 17/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 97 ngày.
ĐỖ THỊ HƯƠNG LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1147 000.00.47.H31-201104-0005 04/11/2020 18/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1148 000.00.47.H31-201104-0007 04/11/2020 18/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1149 000.00.47.H31-201105-0005 05/11/2020 16/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN I VAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1150 000.00.47.H31-201105-0015 05/11/2020 19/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 95 ngày.
PHẠM ĐÌNH ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1151 000.00.47.H31-201105-0016 05/11/2020 19/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 95 ngày.
TRẦN VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1152 000.00.47.H31-201105-0018 05/11/2020 19/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 95 ngày.
NGUYỄN NGỌC YÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1153 000.00.47.H31-201105-0023 05/11/2020 19/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 95 ngày.
ĐẶNG VĂN TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1154 000.00.47.H31-201106-0009 06/11/2020 20/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1155 000.00.47.H31-201106-0016 06/11/2020 20/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THOẢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1156 000.00.47.H31-201106-0018 06/11/2020 20/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1157 000.00.47.H31-201109-0004 09/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
VŨ XUÂN ĐĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1158 000.00.47.H31-201109-0007 09/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1159 000.00.47.H31-201109-0009 09/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
PHẠM SỸ VỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1160 000.00.47.H31-201109-0010 09/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
TRẦN VĂN SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1161 000.00.47.H31-201109-0011 09/11/2020 23/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1162 000.00.47.H31-201109-0025 09/11/2020 23/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1163 000.00.47.H31-201109-0029 09/11/2020 23/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 93 ngày.
LƯU ĐỨC THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1164 000.00.47.H31-201109-0043 09/11/2020 23/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN HUY QUYNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1165 000.00.47.H31-201109-0044 09/11/2020 23/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 93 ngày.
BÙI CÔNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1166 000.00.47.H31-201110-0004 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN HỮU TÁ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1167 000.00.47.H31-201110-0005 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN HƯNG TƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1168 000.00.47.H31-201110-0006 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
PHẠM NGỌC ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1169 000.00.47.H31-201110-0010 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
ĐÀO XUÂN TẦM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1170 000.00.47.H31-201110-0011 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1171 000.00.47.H31-201110-0019 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
BÌ VĂN TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1172 000.00.47.H31-201110-0029 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
LÊ THỊ LAN PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1173 000.00.47.H31-201110-0042 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
KIỀU THỊ GIỎI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1174 000.00.47.H31-201110-0043 10/11/2020 24/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1175 000.00.47.H31-201111-0007 11/11/2020 25/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1176 000.00.47.H31-201111-0010 11/11/2020 25/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 91 ngày.
PHAN VĂN DỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1177 000.00.47.H31-201111-0015 11/11/2020 25/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1178 000.00.47.H31-201111-0023 11/11/2020 25/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1179 000.00.47.H31-201111-0036 11/11/2020 25/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1180 000.00.47.H31-201111-0039 11/11/2020 07/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN DAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1181 000.00.47.H31-201112-0015 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN VĂN RUỘNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1182 000.00.47.H31-201112-0019 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN VĂN MÔN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1183 000.00.47.H31-201112-0020 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1184 000.00.47.H31-201112-0025 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1185 000.00.47.H31-201112-0026 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
CAO VĂN KHUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1186 000.00.47.H31-201112-0035 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
LƯƠNG TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1187 000.00.47.H31-201112-0042 12/11/2020 26/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 90 ngày.
LÊ GIA ĐẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1188 000.00.47.H31-201113-0001 13/11/2020 27/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 89 ngày.
CAO VĂN KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1189 000.00.47.H31-201113-0004 13/11/2020 27/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 89 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1190 000.00.47.H31-201113-0005 13/11/2020 27/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 89 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1191 000.00.47.H31-201113-0015 13/11/2020 27/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 89 ngày.
TRƯƠNG QUANG VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1192 000.00.47.H31-201113-0018 13/11/2020 27/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 89 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1193 000.00.47.H31-201113-0020 13/11/2020 27/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN DUY KHẢM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1194 000.00.47.H31-201116-0003 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
ĐỖ VĂN HUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1195 000.00.47.H31-201116-0004 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
ĐÀO THỊ KIM ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1196 000.00.47.H31-201116-0014 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
ĐẶNG VĂN DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1197 000.00.47.H31-201116-0015 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
HÀ HỮU TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1198 000.00.47.H31-201116-0016 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1199 000.00.47.H31-201116-0019 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
KIỀU TRANG HỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1200 000.00.47.H31-201116-0020 16/11/2020 30/11/2020 02/04/2021
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THÁI TIẾP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1201 000.00.47.H31-201117-0006 17/11/2020 01/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 87 ngày.
ĐỖ LÊ KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1202 000.00.47.H31-201117-0012 17/11/2020 01/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 87 ngày.
TRẦN HỮU HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1203 000.00.47.H31-201117-0013 17/11/2020 01/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1204 000.00.47.H31-201117-0014 17/11/2020 01/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1205 000.00.47.H31-201117-0015 17/11/2020 01/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VIẾT NHI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1206 000.00.47.H31-201117-0019 17/11/2020 01/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 87 ngày.
LƯƠNG QUỐC TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1207 000.00.47.H31-201118-0001 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
VŨ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1208 000.00.47.H31-201118-0007 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
VŨ THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1209 000.00.47.H31-201118-0008 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
ĐỖ NGỌC DUẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1210 000.00.47.H31-201118-0016 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
HÀ VĂN ĐĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1211 000.00.47.H31-201118-0026 18/11/2020 07/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1212 000.00.47.H31-201118-0027 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
VŨ VĂN TƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1213 000.00.47.H31-201118-0028 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM VĂN CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1214 000.00.47.H31-201118-0035 18/11/2020 02/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM ĐOAN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1215 000.00.47.H31-201119-0012 19/11/2020 03/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN VIẾT LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1216 000.00.47.H31-201120-0010 20/11/2020 04/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ GIA OAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1217 000.00.47.H31-201120-0022 20/11/2020 04/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1218 000.00.47.H31-201120-0023 20/11/2020 04/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1219 000.00.47.H31-201120-0024 20/11/2020 04/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1220 000.00.47.H31-201123-0022 23/11/2020 07/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 83 ngày.
ĐỖ TIẾN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1221 000.00.47.H31-201123-0023 23/11/2020 07/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 83 ngày.
ĐẶNG QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1222 000.00.47.H31-201123-0025 23/11/2020 07/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1223 000.00.47.H31-201124-0002 24/11/2020 08/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ DỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1224 000.00.47.H31-201124-0007 24/11/2020 08/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN KHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1225 000.00.47.H31-201124-0011 24/11/2020 08/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 82 ngày.
VŨ THANH GIAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1226 000.00.47.H31-201124-0017 24/11/2020 08/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1227 000.00.47.H31-201125-0005 25/11/2020 09/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 81 ngày.
DƯƠNG VĂN KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1228 000.00.47.H31-201125-0012 25/11/2020 09/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1229 000.00.47.H31-201125-0013 25/11/2020 09/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1230 000.00.47.H31-201126-0010 26/11/2020 10/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM NAM HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1231 000.00.47.H31-201127-0003 27/11/2020 11/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 79 ngày.
PHẠM ĐỨC HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1232 000.00.47.H31-201127-0016 27/11/2020 11/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 79 ngày.
PHẠM VĂN BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1233 000.00.47.H31-201127-0023 27/11/2020 11/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 79 ngày.
AN THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1234 000.00.47.H31-201127-0025 27/11/2020 11/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 79 ngày.
PHẠM ĐÌNH TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1235 000.00.47.H31-201127-0042 27/11/2020 11/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1236 000.00.47.H31-201130-0002 30/11/2020 14/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1237 000.00.47.H31-201130-0003 30/11/2020 09/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 81 ngày.
ĐẶNG VĂN HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1238 000.00.47.H31-201130-0015 30/11/2020 14/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 78 ngày.
ĐỖ HẢI KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1239 000.00.47.H31-201130-0017 30/11/2020 14/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 78 ngày.
PHẠM VĂN QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1240 000.00.47.H31-201130-0032 30/11/2020 14/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 78 ngày.
ĐÀO QUANG TIẾM VÀ LÊ ĐÌNH VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1241 000.00.47.H31-201201-0005 01/12/2020 15/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1242 000.00.47.H31-201201-0008 01/12/2020 10/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 80 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1243 000.00.47.H31-201201-0013 01/12/2020 15/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1244 000.00.47.H31-201201-0017 01/12/2020 15/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 77 ngày.
PHẠM THỊ THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1245 000.00.47.H31-201201-0033 01/12/2020 15/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 77 ngày.
HÀ ĐÌNH TẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1246 000.00.47.H31-201201-0038 01/12/2020 15/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 77 ngày.
BÙI VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1247 000.00.47.H31-201202-0002 02/12/2020 16/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 76 ngày.
NGÔ ĐỨC LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1248 000.00.47.H31-201202-0006 02/12/2020 16/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN VĂN BIẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1249 000.00.47.H31-201202-0022 02/12/2020 16/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1250 000.00.47.H31-201203-0001 03/12/2020 17/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1251 000.00.47.H31-201203-0003 03/12/2020 17/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 75 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1252 000.00.47.H31-201203-0011 03/12/2020 17/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM THỊ HỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1253 000.00.47.H31-201203-0018 03/12/2020 17/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1254 000.00.47.H31-201204-0002 04/12/2020 18/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1255 000.00.47.H31-201204-0018 04/12/2020 18/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1256 000.00.47.H31-201204-0019 04/12/2020 18/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 74 ngày.
NGÔ TRUNG SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1257 000.00.47.H31-201207-0004 07/12/2020 21/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1258 000.00.47.H31-201207-0019 07/12/2020 21/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM THỊ NHÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1259 000.00.47.H31-201208-0003 08/12/2020 22/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1260 000.00.47.H31-201208-0004 08/12/2020 22/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 72 ngày.
LUYỆN THỊ QUÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1261 000.00.47.H31-201208-0005 08/12/2020 22/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN DOÃN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1262 000.00.47.H31-201208-0020 08/12/2020 22/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 72 ngày.
LUYỆN TIẾN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1263 000.00.47.H31-201208-0048 08/12/2020 22/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1264 000.00.47.H31-201209-0001 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÁN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1265 000.00.47.H31-201209-0002 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
ĐẶNG VĂN DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1266 000.00.47.H31-201209-0019 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
LƯƠNG ĐỨC KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1267 000.00.47.H31-201209-0026 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1268 000.00.47.H31-201209-0044 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
VŨ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1269 000.00.47.H31-201209-0045 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1270 000.00.47.H31-201209-0049 09/12/2020 23/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1271 000.00.47.H31-201210-0005 10/12/2020 24/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1272 000.00.47.H31-201210-0008 10/12/2020 24/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1273 000.00.47.H31-201210-0009 10/12/2020 24/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HỒNG DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1274 000.00.47.H31-201210-0014 10/12/2020 24/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 70 ngày.
THÁI THỊ MỸ HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1275 000.00.47.H31-201210-0028 10/12/2020 24/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 70 ngày.
VÕ TÁ NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1276 000.00.47.H31-201211-0021 11/12/2020 25/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ VĂN KHANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1277 000.00.47.H31-201211-0023 11/12/2020 25/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1278 000.00.47.H31-201211-0024 11/12/2020 25/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG NHƯ NGHIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1279 000.00.47.H31-201211-0025 11/12/2020 25/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 69 ngày.
PHẠM THỊ RỘNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1280 000.00.47.H31-201211-0031 11/12/2020 25/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1281 000.00.47.H31-201211-0033 11/12/2020 25/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1282 000.00.47.H31-201214-0001 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TRÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1283 000.00.47.H31-201214-0005 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
ĐỖ THẾ PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1284 000.00.47.H31-201214-0007 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN CHÍ QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1285 000.00.47.H31-201214-0011 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
VŨ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1286 000.00.47.H31-201214-0012 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1287 000.00.47.H31-201214-0013 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
ĐINH VĂN TỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1288 000.00.47.H31-201214-0014 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1289 000.00.47.H31-201214-0016 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN VĂN TẺO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1290 000.00.47.H31-201214-0017 14/12/2020 28/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ TẸO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1291 000.00.47.H31-201215-0015 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1292 000.00.47.H31-201215-0016 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HỮU CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1293 000.00.47.H31-201215-0017 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
ĐÀO DUY CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1294 000.00.47.H31-201215-0024 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1295 000.00.47.H31-201215-0029 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
LÝ BÁ LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1296 000.00.47.H31-201215-0033 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
BÙI ĐĂNG ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1297 000.00.47.H31-201215-0034 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1298 000.00.47.H31-201215-0038 15/12/2020 29/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ THỊ SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1299 000.00.47.H31-201216-0004 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ MẠNH QUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1300 000.00.47.H31-201216-0005 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ VĂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1301 000.00.47.H31-201216-0006 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ ĐÌNH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1302 000.00.47.H31-201216-0007 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH OAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1303 000.00.47.H31-201216-0011 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
LƯỜNG VĂN TRỰC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1304 000.00.47.H31-201216-0015 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ MẠNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1305 000.00.47.H31-201216-0016 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1306 000.00.47.H31-201216-0017 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN VIỆT DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1307 000.00.47.H31-201216-0028 16/12/2020 30/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG VĂN LÃNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1308 000.00.47.H31-201217-0006 17/12/2020 31/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 65 ngày.
TẠ TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1309 000.00.47.H31-201217-0014 17/12/2020 31/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1310 000.00.47.H31-201222-0007 22/12/2020 31/12/2020 02/04/2021
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN KHẮC TRỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1311 000.00.47.H31-201222-0013 22/12/2020 06/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1312 000.00.47.H31-201222-0014 22/12/2020 06/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM VĂN GIANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1313 000.00.47.H31-201223-0004 23/12/2020 07/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 61 ngày.
VŨ THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1314 000.00.47.H31-201223-0020 23/12/2020 07/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1315 000.00.47.H31-201223-0035 23/12/2020 07/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 61 ngày.
DƯ QUANG LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1316 000.00.47.H31-201224-0002 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN HUY SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1317 000.00.47.H31-201224-0006 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ MINH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1318 000.00.47.H31-201224-0007 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ VĂN KHANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1319 000.00.47.H31-201224-0009 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
ĐOÀN VĂN TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1320 000.00.47.H31-201224-0020 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1321 000.00.47.H31-201224-0023 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1322 000.00.47.H31-201224-0028 24/12/2020 08/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 60 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1323 000.00.47.H31-201225-0001 25/12/2020 11/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TẠ QUANG TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1324 000.00.47.H31-201225-0007 25/12/2020 11/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN MINH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1325 000.00.47.H31-201225-0008 25/12/2020 11/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1326 000.00.47.H31-201225-0016 25/12/2020 11/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 59 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1327 000.00.47.H31-201225-0021 25/12/2020 11/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 59 ngày.
NGÔ VĂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1328 000.00.47.H31-201228-0003 28/12/2020 12/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1329 000.00.47.H31-201228-0004 28/12/2020 12/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN HỒNG TOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1330 000.00.47.H31-201228-0007 28/12/2020 12/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ MINH XUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1331 000.00.47.H31-201228-0011 28/12/2020 12/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM ĐÌNH SÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1332 000.00.47.H31-201228-0013 28/12/2020 12/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1333 000.00.47.H31-201228-0024 28/12/2020 12/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM XUÂN SÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1334 000.00.47.H31-201229-0001 29/12/2020 13/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ GIA OAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1335 000.00.47.H31-201229-0005 29/12/2020 13/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1336 000.00.47.H31-201229-0006 29/12/2020 13/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ ĐỒNG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1337 000.00.47.H31-201229-0011 29/12/2020 13/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1338 000.00.47.H31-201229-0017 29/12/2020 13/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 57 ngày.
KIỀU VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1339 000.00.47.H31-201229-0018 29/12/2020 13/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 57 ngày.
ĐẶNG VĂN THĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1340 000.00.47.H31-201230-0002 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1341 000.00.47.H31-201230-0003 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
PHẠM THỊ THẮM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1342 000.00.47.H31-201230-0006 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
VŨ NGỌC THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1343 000.00.47.H31-201230-0007 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
DƯƠNG VĂN LÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1344 000.00.47.H31-201230-0013 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
KHÚC VĂN HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1345 000.00.47.H31-201230-0014 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
PHẠM VĂN VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1346 000.00.47.H31-201230-0015 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
VƯƠNG CÔNG HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1347 000.00.47.H31-201230-0020 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN THA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1348 000.00.47.H31-201230-0021 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN HOA LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1349 000.00.47.H31-201230-0023 30/12/2020 14/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN HOA LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1350 000.00.47.H31-201231-0006 31/12/2020 15/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 55 ngày.
BÙI ĐĂNG THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1351 000.00.47.H31-201231-0010 31/12/2020 15/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 55 ngày.
DƯƠNG ANH VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1352 000.00.47.H31-201231-0011 31/12/2020 15/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 55 ngày.
DƯƠNG ANH VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1353 000.00.47.H31-201231-0013 31/12/2020 15/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 55 ngày.
TRẦN QUANG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1354 000.00.47.H31-201231-0019 31/12/2020 15/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THỊ THU HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1355 000.00.47.H31-210104-0009 04/01/2021 18/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ THANH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1356 000.00.47.H31-210104-0010 04/01/2021 18/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG XUÂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1357 000.00.47.H31-210104-0013 04/01/2021 18/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN VĂN CỬ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1358 000.00.47.H31-210104-0014 04/01/2021 18/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN VĂN CỬ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1359 000.00.47.H31-210104-0020 04/01/2021 18/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN HỒNG YÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1360 000.00.47.H31-210104-0028 04/01/2021 18/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 54 ngày.
ĐÀO VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1361 000.00.47.H31-210105-0002 05/01/2021 19/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN THỰC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1362 000.00.47.H31-210106-0002 06/01/2021 20/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 52 ngày.
ĐÀO THỊ KIM ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1363 000.00.47.H31-210106-0006 06/01/2021 20/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI TIẾN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1364 000.00.47.H31-210106-0018 06/01/2021 20/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 52 ngày.
LƯU ĐÌNH ĐỘI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1365 000.00.47.H31-210106-0029 06/01/2021 20/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM TUỆ ĐIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1366 000.00.47.H31-210106-0030 06/01/2021 20/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1367 000.00.47.H31-210106-0031 06/01/2021 20/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ ĐÌNH LỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1368 000.00.47.H31-210107-0002 07/01/2021 21/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG XUÂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1369 000.00.47.H31-210107-0020 07/01/2021 21/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM VĂN HINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1370 000.00.47.H31-210107-0022 07/01/2021 21/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 51 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1371 000.00.47.H31-210107-0024 07/01/2021 21/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 51 ngày.
BÙI THỊ MI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1372 000.00.47.H31-210107-0025 07/01/2021 21/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1373 000.00.47.H31-210108-0010 08/01/2021 22/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ ĐÌNH THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1374 000.00.47.H31-210108-0013 08/01/2021 22/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THÀNH GIANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1375 000.00.47.H31-210108-0020 08/01/2021 13/01/2021 14/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CÔNG BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1376 000.00.47.H31-210108-0022 08/01/2021 22/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1377 000.00.47.H31-210111-0006 11/01/2021 25/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1378 000.00.47.H31-210111-0008 11/01/2021 25/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1379 000.00.47.H31-210111-0011 11/01/2021 25/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM VĂN XIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1380 000.00.47.H31-210111-0022 11/01/2021 25/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1381 000.00.47.H31-210111-0023 11/01/2021 25/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN QUANG ĐIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1382 000.00.47.H31-210111-0024 11/01/2021 25/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN LƯU PHỒN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1383 000.00.47.H31-210112-0009 12/01/2021 26/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VĂN GIỎI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1384 000.00.47.H31-210113-0003 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
ĐẶNG XUÂN HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1385 000.00.47.H31-210113-0005 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1386 000.00.47.H31-210113-0008 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
TRỊNH VĂN HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1387 000.00.47.H31-210113-0009 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ KIM HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1388 000.00.47.H31-210113-0010 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
HÀ KHẮC CHÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1389 000.00.47.H31-210113-0019 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1390 000.00.47.H31-210113-0020 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1391 000.00.47.H31-210113-0024 13/01/2021 22/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ THANH TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1392 000.00.47.H31-210113-0080 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1393 000.00.47.H31-210113-0082 13/01/2021 27/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 47 ngày.
ĐẶNG QUANG PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1394 000.00.47.H31-210114-0062 14/01/2021 28/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 46 ngày.
TRƯƠNG ĐĂNG CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1395 000.00.47.H31-210115-0092 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ THANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1396 000.00.47.H31-210115-0106 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN ĐĂNG KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1397 000.00.47.H31-210115-0108 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN HÔNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1398 000.00.47.H31-210115-0109 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MINH THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1399 000.00.47.H31-210115-0110 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN PHÚ HẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1400 000.00.47.H31-210115-0111 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN PHÚ HẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1401 000.00.47.H31-210115-0112 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN PHÚ HẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1402 000.00.47.H31-210115-0117 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI THANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1403 000.00.47.H31-210115-0118 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN A Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1404 000.00.47.H31-210115-0120 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1405 000.00.47.H31-210115-0121 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1406 000.00.47.H31-210115-0123 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ TRUNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1407 000.00.47.H31-210115-0124 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN TRỌNG DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1408 000.00.47.H31-210115-0127 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1409 000.00.47.H31-210115-0128 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN XUÂN MỪNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1410 000.00.47.H31-210115-0130 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ NGỌC CẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1411 000.00.47.H31-210115-0137 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1412 000.00.47.H31-210115-0161 15/01/2021 29/01/2021 02/04/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1413 000.00.47.H31-210118-0013 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1414 000.00.47.H31-210118-0014 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1415 000.00.47.H31-210118-0020 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1416 000.00.47.H31-210118-0021 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG ĐƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1417 000.00.47.H31-210118-0023 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG ĐƯỢC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1418 000.00.47.H31-210118-0047 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN NHƯ THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1419 000.00.47.H31-210118-0049 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ TIẾN HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1420 000.00.47.H31-210118-0082 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1421 000.00.47.H31-210118-0148 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1422 000.00.47.H31-210118-0151 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1423 000.00.47.H31-210118-0161 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1424 000.00.47.H31-210118-0165 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
VƯƠNG TRỌNG SÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1425 000.00.47.H31-210118-0175 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1426 000.00.47.H31-210118-0177 18/01/2021 01/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1427 000.00.47.H31-210118-0212 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC TÍN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1428 000.00.47.H31-210118-0213 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1429 000.00.47.H31-210118-0216 18/01/2021 21/01/2021 22/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYENX THỊ BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1430 000.00.47.H31-210120-0064 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1431 000.00.47.H31-210120-0067 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1432 000.00.47.H31-210120-0079 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1433 000.00.47.H31-210120-0128 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1434 000.00.47.H31-210120-0130 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1435 000.00.47.H31-210120-0178 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1436 000.00.47.H31-210120-0180 20/01/2021 03/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG THANH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1437 000.00.47.H31-210121-0019 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
CHU VĂN SẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1438 000.00.47.H31-210121-0026 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM SỸ DUẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1439 000.00.47.H31-210121-0031 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1440 000.00.47.H31-210121-0034 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ VĂN HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1441 000.00.47.H31-210121-0037 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM VĂN THƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1442 000.00.47.H31-210121-0069 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
ĐÀO HỮU HUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1443 000.00.47.H31-210121-0074 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ MẠNH TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1444 000.00.47.H31-210121-0094 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM THỊ THANH TOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1445 000.00.47.H31-210121-0098 21/01/2021 04/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1446 000.00.47.H31-210122-0011 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1447 000.00.47.H31-210122-0040 22/01/2021 05/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 40 ngày.
ĐÀO HỮU MIÊNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1448 000.00.47.H31-210122-0088 22/01/2021 05/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ ĐÌNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1449 000.00.47.H31-210122-0092 22/01/2021 05/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 40 ngày.
HỒ XUÂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1450 000.00.47.H31-210122-0102 22/01/2021 05/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ VĂN TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1451 000.00.47.H31-210122-0116 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1452 000.00.47.H31-210122-0117 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1453 000.00.47.H31-210122-0119 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MẠNH TƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1454 000.00.47.H31-210122-0126 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1455 000.00.47.H31-210122-0159 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1456 000.00.47.H31-210122-0174 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VIỆT ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1457 000.00.47.H31-210122-0210 22/01/2021 05/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN NGỌC MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1458 000.00.47.H31-210122-0211 22/01/2021 27/01/2021 28/01/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1459 000.00.47.H31-210125-0024 25/01/2021 08/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1460 000.00.47.H31-210125-0039 25/01/2021 08/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 39 ngày.
DƯƠNG VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1461 000.00.47.H31-210125-0178 25/01/2021 08/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 39 ngày.
LƯU ĐÌNH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1462 000.00.47.H31-210127-0003 27/01/2021 17/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN VỊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1463 000.00.47.H31-210127-0005 27/01/2021 17/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 32 ngày.
CHU VĂN TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1464 000.00.47.H31-210127-0174 27/01/2021 17/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1465 000.00.47.H31-210127-0175 27/01/2021 17/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI HOÀNG HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1466 000.00.47.H31-210128-0012 28/01/2021 18/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 31 ngày.
TÔ THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1467 000.00.47.H31-210128-0047 28/01/2021 18/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN HỮU TÁ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1468 000.00.47.H31-210128-0088 28/01/2021 18/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN HẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1469 000.00.47.H31-210129-0032 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN LUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1470 000.00.47.H31-210129-0062 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1471 000.00.47.H31-210129-0074 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỒNG NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1472 000.00.47.H31-210129-0080 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1473 000.00.47.H31-210129-0081 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HỒNG NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1474 000.00.47.H31-210129-0083 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1475 000.00.47.H31-210129-0084 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
CHỬ MẠNH THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1476 000.00.47.H31-210129-0092 29/01/2021 19/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO VĂN CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1477 000.00.47.H31-210129-0093 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1478 000.00.47.H31-210129-0109 29/01/2021 03/02/2021 04/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1479 000.00.47.H31-210129-0110 29/01/2021 19/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN VĂN TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1480 000.00.47.H31-210201-0016 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN MẠNH GIỎI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1481 000.00.47.H31-210201-0018 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1482 000.00.47.H31-210201-0022 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1483 000.00.47.H31-210201-0023 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THỊ MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1484 000.00.47.H31-210201-0029 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1485 000.00.47.H31-210201-0063 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1486 000.00.47.H31-210201-0065 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1487 000.00.47.H31-210201-0067 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
CAO VĂN BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1488 000.00.47.H31-210201-0138 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM MINH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1489 000.00.47.H31-210201-0141 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
CAO VĂN BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1490 000.00.47.H31-210201-0147 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM THANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1491 000.00.47.H31-210201-0150 01/02/2021 22/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1492 000.00.47.H31-210202-0041 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1493 000.00.47.H31-210202-0044 02/02/2021 05/02/2021 08/02/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG DIỄN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1494 000.00.47.H31-210202-0047 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1495 000.00.47.H31-210202-0050 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1496 000.00.47.H31-210202-0051 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1497 000.00.47.H31-210202-0071 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN ẤU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1498 000.00.47.H31-210202-0076 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN DUY THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1499 000.00.47.H31-210202-0116 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
DƯƠNG THÙY NGÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1500 000.00.47.H31-210202-0117 02/02/2021 23/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1501 000.00.47.H31-210203-0051 03/02/2021 24/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 27 ngày.
TÂN THỊ VIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1502 000.00.47.H31-210204-0059 04/02/2021 25/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1503 000.00.47.H31-210205-0004 05/02/2021 26/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1504 000.00.47.H31-210205-0026 05/02/2021 26/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ THỊ CHUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1505 000.00.47.H31-210205-0091 05/02/2021 26/02/2021 02/04/2021
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ XUÂN THUẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1506 000.00.47.H31-210208-0043 08/02/2021 01/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN NẢM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1507 000.00.47.H31-210217-0029 17/02/2021 03/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 22 ngày.
PHAN VĂN QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1508 000.00.47.H31-210217-0031 17/02/2021 03/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUANG HANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1509 000.00.47.H31-210218-0010 18/02/2021 04/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1510 000.00.47.H31-210219-0080 19/02/2021 05/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI DOÃN SOẠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1511 000.00.47.H31-210219-0107 19/02/2021 05/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1512 000.00.47.H31-210222-0005 22/02/2021 08/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM ĐÌNH TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1513 000.00.47.H31-210222-0047 22/02/2021 08/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1514 000.00.47.H31-210222-0130 22/02/2021 08/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM SỸ VĨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1515 000.00.47.H31-210223-0028 23/02/2021 09/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 18 ngày.
HỒ ĐÌNH YÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1516 000.00.47.H31-210223-0048 23/02/2021 09/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1517 000.00.47.H31-210223-0069 23/02/2021 09/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ CHI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1518 000.00.47.H31-210223-0097 23/02/2021 04/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1519 000.00.47.H31-210223-0121 23/02/2021 09/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI VĂN TẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1520 000.00.47.H31-210224-0067 24/02/2021 10/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM VĂN BÀO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1521 000.00.47.H31-210224-0085 24/02/2021 10/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ ĐÌNH LUẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1522 000.00.47.H31-210224-0118 24/02/2021 10/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1523 000.00.47.H31-210225-0078 25/02/2021 11/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN BA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1524 000.00.47.H31-210225-0227 25/02/2021 11/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUỐC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1525 000.00.47.H31-210301-0059 01/03/2021 15/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO VĂN MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1526 000.00.47.H31-210301-0157 01/03/2021 15/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG THỊ LUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1527 000.00.47.H31-210301-0177 01/03/2021 15/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ ĐÌNH TAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1528 000.00.47.H31-210301-0180 01/03/2021 15/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1529 000.00.47.H31-210301-0195 01/03/2021 15/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 14 ngày.
CHU QUANG PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1530 000.00.47.H31-210302-0016 02/03/2021 16/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1531 000.00.47.H31-210302-0173 02/03/2021 05/03/2021 08/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1532 000.00.47.H31-210302-0184 02/03/2021 16/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN DU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1533 000.00.47.H31-210302-0191 02/03/2021 05/03/2021 08/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1534 000.00.47.H31-210302-0217 02/03/2021 16/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1535 000.00.47.H31-210302-0221 02/03/2021 16/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MỘNG LÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1536 000.00.47.H31-210303-0077 03/03/2021 17/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN MỪNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1537 000.00.47.H31-210303-0078 03/03/2021 17/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG PHẠM SỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1538 000.00.47.H31-210303-0121 03/03/2021 17/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ MẠNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1539 000.00.47.H31-210303-0182 03/03/2021 17/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG BÁ NGHI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1540 000.00.47.H31-210303-0222 03/03/2021 17/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 12 ngày.
KIỀU VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1541 000.00.47.H31-210303-0229 03/03/2021 17/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN XUÂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1542 000.00.47.H31-210304-0102 04/03/2021 18/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1543 000.00.47.H31-210304-0171 04/03/2021 18/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1544 000.00.47.H31-210304-0192 04/03/2021 18/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ ĐÌNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1545 000.00.47.H31-210305-0031 05/03/2021 19/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI ĐĂNG SỐP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1546 000.00.47.H31-210305-0053 05/03/2021 19/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1547 000.00.47.H31-210305-0094 05/03/2021 19/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1548 000.00.47.H31-210305-0114 05/03/2021 19/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 10 ngày.
AN VĂN TẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1549 000.00.47.H31-210305-0115 05/03/2021 19/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM ĐÌNH THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1550 000.00.47.H31-210305-0158 05/03/2021 19/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ OÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1551 000.00.47.H31-210308-0073 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1552 000.00.47.H31-210308-0075 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1553 000.00.47.H31-210308-0079 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1554 000.00.47.H31-210308-0087 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1555 000.00.47.H31-210308-0100 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1556 000.00.47.H31-210308-0101 08/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1557 000.00.47.H31-210308-0102 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU MINH CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1558 000.00.47.H31-210308-0127 08/03/2021 22/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1559 000.00.47.H31-210308-0128 08/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1560 000.00.47.H31-210308-0137 08/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1561 000.00.47.H31-210308-0138 08/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MẠNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1562 000.00.47.H31-210308-0139 08/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ GIA NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1563 000.00.47.H31-210309-0031 09/03/2021 23/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ VÂN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1564 000.00.47.H31-210309-0093 09/03/2021 23/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1565 000.00.47.H31-210309-0220 09/03/2021 23/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 8 ngày.
KHÚC THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1566 000.00.47.H31-210310-0114 10/03/2021 24/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1567 000.00.47.H31-210310-0164 10/03/2021 24/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 7 ngày.
LỖ TRỌNG HÀO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1568 000.00.47.H31-210310-0165 10/03/2021 24/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1569 000.00.47.H31-210310-0191 10/03/2021 24/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 7 ngày.
LUYỆN VĂN NGHIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1570 000.00.47.H31-210311-0111 11/03/2021 25/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1571 000.00.47.H31-210311-0128 11/03/2021 25/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1572 000.00.47.H31-210311-0185 11/03/2021 25/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TRUNG NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1573 000.00.47.H31-210311-0210 11/03/2021 25/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1574 000.00.47.H31-210311-0214 11/03/2021 25/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1575 000.00.47.H31-210311-0228 11/03/2021 25/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1576 000.00.47.H31-210312-0049 12/03/2021 26/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1577 000.00.47.H31-210312-0133 12/03/2021 26/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1578 000.00.47.H31-210312-0270 12/03/2021 26/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH HOÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1579 000.00.47.H31-210312-0277 12/03/2021 26/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 5 ngày.
MAI TUẤN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1580 000.00.47.H31-210312-0300 12/03/2021 17/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1581 000.00.47.H31-210312-0336 12/03/2021 26/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1582 000.00.47.H31-210312-0339 12/03/2021 26/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THẾ HƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1583 000.00.47.H31-210315-0038 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN ĐIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1584 000.00.47.H31-210315-0044 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1585 000.00.47.H31-210315-0045 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1586 000.00.47.H31-210315-0046 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1587 000.00.47.H31-210315-0054 15/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1588 000.00.47.H31-210315-0059 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ CHÍ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1589 000.00.47.H31-210315-0088 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1590 000.00.47.H31-210315-0116 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
KIỀU VĂN ĐỀU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1591 000.00.47.H31-210315-0165 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN GIÁP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1592 000.00.47.H31-210315-0188 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ HẠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1593 000.00.47.H31-210315-0199 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1594 000.00.47.H31-210315-0218 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ QUANG LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1595 000.00.47.H31-210315-0222 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
DƯ QUANG LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1596 000.00.47.H31-210315-0228 15/03/2021 29/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC HỮU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1597 000.00.47.H31-210316-0053 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐỨC LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1598 000.00.47.H31-210316-0054 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TÒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1599 000.00.47.H31-210316-0088 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
CAO VĂN ĐẢM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1600 000.00.47.H31-210316-0094 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG XUÂN CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1601 000.00.47.H31-210316-0096 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TRIỀU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1602 000.00.47.H31-210316-0175 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1603 000.00.47.H31-210316-0178 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1604 000.00.47.H31-210316-0231 16/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1605 000.00.47.H31-210317-0070 17/03/2021 31/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1606 000.00.47.H31-210317-0074 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1607 000.00.47.H31-210317-0076 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1608 000.00.47.H31-210317-0102 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1609 000.00.47.H31-210317-0113 17/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH THỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1610 000.00.47.H31-210317-0117 17/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THẾ QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1611 000.00.47.H31-210317-0120 17/03/2021 31/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN NAM THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1612 000.00.47.H31-210317-0158 17/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1613 000.00.47.H31-210317-0159 17/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1614 000.00.47.H31-210317-0185 17/03/2021 31/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1615 000.00.47.H31-210317-0186 17/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1616 000.00.47.H31-210317-0189 17/03/2021 22/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ GẤM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1617 000.00.47.H31-210317-0207 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1618 000.00.47.H31-210317-0218 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1619 000.00.47.H31-210317-0225 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1620 000.00.47.H31-210317-0227 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1621 000.00.47.H31-210317-0234 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1622 000.00.47.H31-210317-0235 17/03/2021 31/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1623 000.00.47.H31-210317-0236 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1624 000.00.47.H31-210317-0237 17/03/2021 31/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1625 000.00.47.H31-210317-0240 17/03/2021 22/03/2021 23/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1626 000.00.47.H31-210318-0028 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1627 000.00.47.H31-210318-0033 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1628 000.00.47.H31-210318-0037 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1629 000.00.47.H31-210318-0040 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1630 000.00.47.H31-210318-0111 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY KIỂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1631 000.00.47.H31-210318-0147 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN BẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1632 000.00.47.H31-210318-0155 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1633 000.00.47.H31-210318-0168 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KHẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1634 000.00.47.H31-210318-0178 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1635 000.00.47.H31-210318-0264 18/03/2021 01/04/2021 02/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
KHÚC XUÂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1636 000.00.47.H31-210319-0081 19/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1637 000.00.47.H31-210319-0090 19/03/2021 30/03/2021 02/04/2021
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1638 000.00.47.H31-210319-0199 19/03/2021 24/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1639 000.00.47.H31-210322-0028 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1640 000.00.47.H31-210322-0032 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1641 000.00.47.H31-210322-0033 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1642 000.00.47.H31-210322-0034 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÁI HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1643 000.00.47.H31-210322-0081 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHUA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1644 000.00.47.H31-210322-0087 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY DĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1645 000.00.47.H31-210322-0091 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VAN THƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1646 000.00.47.H31-210322-0096 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1647 000.00.47.H31-210322-0104 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1648 000.00.47.H31-210322-0105 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIM LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1649 000.00.47.H31-210322-0107 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN THÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1650 000.00.47.H31-210322-0128 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1651 000.00.47.H31-210322-0130 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1652 000.00.47.H31-210322-0131 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÈO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1653 000.00.47.H31-210322-0234 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO XUÂN TRUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1654 000.00.47.H31-210322-0250 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1655 000.00.47.H31-210322-0251 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1656 000.00.47.H31-210322-0260 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1657 000.00.47.H31-210322-0297 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
KHÚC XUÂN KHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1658 000.00.47.H31-210322-0298 22/03/2021 25/03/2021 26/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1659 000.00.47.H31-210324-0084 24/03/2021 07/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM HỒNG NHI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1660 000.00.47.H31-210324-0125 24/03/2021 07/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1661 000.00.47.H31-210324-0214 24/03/2021 07/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 135 ngày.
LÊ THỊ YÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1662 000.00.47.H31-210325-0048 25/03/2021 08/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1663 000.00.47.H31-210325-0062 25/03/2021 08/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỖ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1664 000.00.47.H31-210325-0218 25/03/2021 08/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN HỮU QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1665 000.00.47.H31-210325-0233 25/03/2021 08/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 134 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1666 000.00.47.H31-210326-0085 26/03/2021 09/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 133 ngày.
CHU VĂN GIẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1667 000.00.47.H31-210326-0086 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1668 000.00.47.H31-210326-0088 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN THỊ LAN VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1669 000.00.47.H31-210326-0089 26/03/2021 09/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1670 000.00.47.H31-210326-0090 26/03/2021 09/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 133 ngày.
PHAN VĂN KỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1671 000.00.47.H31-210326-0147 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐÌNH PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1672 000.00.47.H31-210326-0149 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN XÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1673 000.00.47.H31-210326-0171 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NGHĨA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1674 000.00.47.H31-210326-0210 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1675 000.00.47.H31-210326-0229 26/03/2021 09/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 133 ngày.
NGÔ VĂN HỢP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1676 000.00.47.H31-210326-0239 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1677 000.00.47.H31-210326-0240 26/03/2021 31/03/2021 01/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1678 000.00.47.H31-210329-0069 29/03/2021 07/04/2021 08/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1679 000.00.47.H31-210329-0070 29/03/2021 12/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1680 000.00.47.H31-210329-0078 29/03/2021 12/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 132 ngày.
BÙI QUANG HẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1681 000.00.47.H31-210329-0131 29/03/2021 12/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 132 ngày.
PHẠM SỸ VĨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1682 000.00.47.H31-210329-0189 29/03/2021 12/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN THỊ THỎA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1683 000.00.47.H31-210329-0192 29/03/2021 12/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 132 ngày.
VŨ THỊ CẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1684 000.00.47.H31-210329-0222 29/03/2021 12/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN QUANG ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1685 000.00.47.H31-210330-0077 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
NGUYỄN XUÂN VIỄN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1686 000.00.47.H31-210330-0105 30/03/2021 13/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1687 000.00.47.H31-210330-0107 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
ĐẶNG NGỌC HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1688 000.00.47.H31-210330-0213 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
TRẦN NGỌC DỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1689 000.00.47.H31-210330-0226 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
ĐÀO VĂN ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1690 000.00.47.H31-210330-0228 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
ĐOÀN VĂN TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1691 000.00.47.H31-210330-0230 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1692 000.00.47.H31-210330-0233 30/03/2021 13/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 131 ngày.
ĐOÀN VĂN TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1693 000.00.47.H31-210331-0018 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1694 000.00.47.H31-210331-0068 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THU HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1695 000.00.47.H31-210331-0075 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
VŨ DUY DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1696 000.00.47.H31-210331-0109 31/03/2021 14/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 130 ngày.
ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1697 000.00.47.H31-210331-0137 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG VĂN YỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1698 000.00.47.H31-210331-0139 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1699 000.00.47.H31-210331-0140 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1700 000.00.47.H31-210331-0143 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ ĐỨC TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1701 000.00.47.H31-210331-0287 31/03/2021 14/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 130 ngày.
VŨ THẾ KIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1702 000.00.47.H31-210331-0288 31/03/2021 14/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 130 ngày.
VÕ TÁ NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1703 000.00.47.H31-210331-0290 31/03/2021 14/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG HẢI NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1704 000.00.47.H31-210401-0005 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
PHẠM ĐÌNH VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1705 000.00.47.H31-210401-0011 01/04/2021 15/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẶNG THỊ CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1706 000.00.47.H31-210401-0012 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN XUÂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1707 000.00.47.H31-210401-0014 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
DƯƠNG VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1708 000.00.47.H31-210401-0023 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
PHẠM THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1709 000.00.47.H31-210401-0034 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
DƯ XUÂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1710 000.00.47.H31-210401-0091 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1711 000.00.47.H31-210401-0149 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1712 000.00.47.H31-210401-0183 01/04/2021 15/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 129 ngày.
NGUYỄN XUÂN MỪNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1713 000.00.47.H31-210402-0059 02/04/2021 16/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VŨ THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1714 000.00.47.H31-210402-0118 02/04/2021 16/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM THỊ THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1715 000.00.47.H31-210402-0141 02/04/2021 16/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 128 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỖ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1716 000.00.47.H31-210402-0193 02/04/2021 16/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM NGỌC HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1717 000.00.47.H31-210402-0267 02/04/2021 16/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1718 000.00.47.H31-210405-0101 05/04/2021 19/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1719 000.00.47.H31-210405-0237 05/04/2021 19/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1720 000.00.47.H31-210405-0241 05/04/2021 19/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 127 ngày.
ĐÀO VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1721 000.00.47.H31-210406-0056 06/04/2021 20/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1722 000.00.47.H31-210406-0235 06/04/2021 20/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ ĐÌNH TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1723 000.00.47.H31-210406-0247 06/04/2021 20/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 126 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1724 000.00.47.H31-210406-0253 06/04/2021 20/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1725 000.00.47.H31-210406-0256 06/04/2021 20/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 126 ngày.
BÙI ĐỨC BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1726 000.00.47.H31-210406-0260 06/04/2021 20/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 126 ngày.
LÊ QUANG TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1727 000.00.47.H31-210406-0267 06/04/2021 20/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG PHẠM NHẪN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1728 000.00.47.H31-210407-0029 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG MẠNH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1729 000.00.47.H31-210407-0074 07/04/2021 16/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1730 000.00.47.H31-210407-0112 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
TRỊNH QUANG MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1731 000.00.47.H31-210407-0113 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1732 000.00.47.H31-210407-0126 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
TÔ VĂN TÍN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1733 000.00.47.H31-210407-0131 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1734 000.00.47.H31-210407-0174 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1735 000.00.47.H31-210407-0241 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1736 000.00.47.H31-210407-0249 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1737 000.00.47.H31-210407-0253 07/04/2021 22/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 124 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1738 000.00.47.H31-210408-0039 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
PHẠM VĂN LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1739 000.00.47.H31-210408-0041 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
BÙI VĂN HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1740 000.00.47.H31-210408-0097 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN THANH THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1741 000.00.47.H31-210408-0101 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1742 000.00.47.H31-210408-0104 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
BÌ QUỐC ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1743 000.00.47.H31-210408-0105 08/04/2021 23/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 27 ngày.
ĐỖ THỊ VƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1744 000.00.47.H31-210408-0106 08/04/2021 23/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1745 000.00.47.H31-210408-0117 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1746 000.00.47.H31-210408-0118 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
ĐỖ TRỌNG THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1747 000.00.47.H31-210408-0121 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1748 000.00.47.H31-210408-0123 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
NGUYỄN VĂN DU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1749 000.00.47.H31-210408-0126 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ XUÂN HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1750 000.00.47.H31-210408-0127 08/04/2021 23/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 123 ngày.
TRẦN VĂN PHÁT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1751 000.00.47.H31-210408-0129 08/04/2021 23/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 27 ngày.
VŨ ĐỒNG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1752 000.00.47.H31-210409-0074 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1753 000.00.47.H31-210409-0144 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM VĂN LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1754 000.00.47.H31-210409-0145 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN MẠNH KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1755 000.00.47.H31-210409-0147 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
NGUYỄN MẠNH KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1756 000.00.47.H31-210409-0162 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1757 000.00.47.H31-210409-0168 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1758 000.00.47.H31-210409-0171 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
HOÀNG VĂN HÓA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1759 000.00.47.H31-210409-0175 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
LƯƠNG THỊ HÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1760 000.00.47.H31-210409-0181 09/04/2021 26/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN VĂN CỬ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1761 000.00.47.H31-210412-0059 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
DƯƠNG HỒNG KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1762 000.00.47.H31-210412-0064 12/04/2021 27/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ THỊ VÁT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1763 000.00.47.H31-210412-0074 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1764 000.00.47.H31-210412-0077 12/04/2021 27/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 25 ngày.
NGÔ MINH VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1765 000.00.47.H31-210412-0079 12/04/2021 27/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ THƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1766 000.00.47.H31-210412-0146 12/04/2021 27/04/2021 02/06/2021
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1767 000.00.47.H31-210412-0167 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1768 000.00.47.H31-210412-0168 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1769 000.00.47.H31-210412-0171 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
LÊ VĂN XUẤT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1770 000.00.47.H31-210412-0186 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
PHẠM THỊ TIN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1771 000.00.47.H31-210412-0209 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
TRỊNH VĂN KHANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1772 000.00.47.H31-210412-0236 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỬ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1773 000.00.47.H31-210412-0237 12/04/2021 27/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 121 ngày.
VŨ VĂN DIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1774 000.00.47.H31-210413-0053 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1775 000.00.47.H31-210413-0069 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1776 000.00.47.H31-210413-0078 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
VŨ ĐÌNH DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1777 000.00.47.H31-210413-0118 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ MẠNH TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1778 000.00.47.H31-210413-0120 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1779 000.00.47.H31-210413-0132 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1780 000.00.47.H31-210413-0134 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
BÙI VĂN Á Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1781 000.00.47.H31-210413-0147 13/04/2021 28/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 120 ngày.
HOA TIẾN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1782 000.00.47.H31-210414-0020 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
MAI TUẤN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1783 000.00.47.H31-210414-0023 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
ĐỖ VĂN ĐOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1784 000.00.47.H31-210414-0026 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1785 000.00.47.H31-210414-0062 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ ĐÌNH THÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1786 000.00.47.H31-210414-0065 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
DƯƠNG THỊ HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1787 000.00.47.H31-210414-0074 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM XUÂN TÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1788 000.00.47.H31-210414-0080 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1789 000.00.47.H31-210414-0082 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1790 000.00.47.H31-210414-0084 14/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1791 000.00.47.H31-210415-0087 15/04/2021 04/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1792 000.00.47.H31-210415-0112 15/04/2021 04/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 117 ngày.
ĐÀO THỊ LỤA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1793 000.00.47.H31-210415-0133 15/04/2021 04/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1794 000.00.47.H31-210415-0137 15/04/2021 04/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 117 ngày.
LÊ HẢI LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1795 000.00.47.H31-210415-0144 15/04/2021 04/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 117 ngày.
LÊ HẢI PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1796 000.00.47.H31-210415-0147 15/04/2021 04/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 117 ngày.
LÊ HẢI PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1797 000.00.47.H31-210416-0040 16/04/2021 05/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 116 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1798 000.00.47.H31-210416-0042 16/04/2021 05/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 116 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1799 000.00.47.H31-210416-0080 16/04/2021 05/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1800 000.00.47.H31-210416-0101 16/04/2021 05/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1801 000.00.47.H31-210416-0198 16/04/2021 05/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1802 000.00.47.H31-210419-0059 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
VŨ HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1803 000.00.47.H31-210419-0060 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
VŨ HỒNG QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1804 000.00.47.H31-210419-0065 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
HÀN NGỌC ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1805 000.00.47.H31-210419-0078 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
KIỀU VĂN THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1806 000.00.47.H31-210419-0089 19/04/2021 29/04/2021 17/10/2021
Trễ hạn 119 ngày.
VŨ VĂN AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1807 000.00.47.H31-210419-0095 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1808 000.00.47.H31-210419-0124 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN BÁ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1809 000.00.47.H31-210419-0209 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
ĐẶNG SỸ HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1810 000.00.47.H31-210419-0281 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
PHẠM THỊ NHỊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1811 000.00.47.H31-210419-0292 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
BÙI THANH THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1812 000.00.47.H31-210419-0293 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
ĐOÀN THỊ ÁI VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1813 000.00.47.H31-210419-0294 19/04/2021 06/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1814 000.00.47.H31-210420-0077 20/04/2021 26/04/2021 27/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
KHÚC XUÂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1815 000.00.47.H31-210420-0083 20/04/2021 07/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 114 ngày.
VŨ DUY VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1816 000.00.47.H31-210420-0200 20/04/2021 07/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 114 ngày.
ĐỖ THỊ LƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1817 000.00.47.H31-210420-0270 20/04/2021 26/04/2021 27/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1818 000.00.47.H31-210420-0272 20/04/2021 07/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 114 ngày.
ĐẶNG PHONG SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1819 000.00.47.H31-210420-0274 20/04/2021 07/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 114 ngày.
ĐỖ VĂN HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1820 000.00.47.H31-210420-0283 20/04/2021 07/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 114 ngày.
PHẠM THỊ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1821 000.00.47.H31-210420-0351 20/04/2021 26/04/2021 27/04/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1822 000.00.47.H31-210422-0073 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN DUY KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1823 000.00.47.H31-210422-0075 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1824 000.00.47.H31-210422-0079 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
VŨ KHÚC BAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1825 000.00.47.H31-210422-0082 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN NAM SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1826 000.00.47.H31-210422-0140 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
TRỊNH HOÀNG DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1827 000.00.47.H31-210422-0184 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
VŨ XUÂN THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1828 000.00.47.H31-210422-0192 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN DĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1829 000.00.47.H31-210422-0240 22/04/2021 10/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 113 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1830 000.00.47.H31-210423-0134 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1831 000.00.47.H31-210423-0154 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
ĐÀO THỊ TẤT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1832 000.00.47.H31-210423-0159 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
LÊ HUY NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1833 000.00.47.H31-210423-0202 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN VĂN THUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1834 000.00.47.H31-210423-0223 23/04/2021 11/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO DUY DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1835 000.00.47.H31-210423-0261 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
BÌ QUỐC ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1836 000.00.47.H31-210423-0389 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1837 000.00.47.H31-210423-0489 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THU NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1838 000.00.47.H31-210423-0532 23/04/2021 11/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN KIM HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1839 000.00.47.H31-210426-0040 26/04/2021 12/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN KIM HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1840 000.00.47.H31-210426-0058 26/04/2021 12/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1841 000.00.47.H31-210426-0078 26/04/2021 12/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 111 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1842 000.00.47.H31-210427-0028 27/04/2021 13/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1843 000.00.47.H31-210427-0034 27/04/2021 13/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 110 ngày.
TRẦN VĂN BẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1844 000.00.47.H31-210427-0056 27/04/2021 13/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 110 ngày.
VŨ ĐÌNH SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1845 000.00.47.H31-210427-0077 27/04/2021 13/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 110 ngày.
VŨ NGỌC ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1846 000.00.47.H31-210427-0202 27/04/2021 13/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 110 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1847 000.00.47.H31-210427-0221 27/04/2021 13/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1848 000.00.47.H31-210427-0257 27/04/2021 13/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 110 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1849 000.00.47.H31-210428-0006 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
LÊ VĂN ĐÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1850 000.00.47.H31-210428-0116 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
VŨ THẾ VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1851 000.00.47.H31-210428-0135 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1852 000.00.47.H31-210428-0149 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
NGÔ THỊ THẮM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1853 000.00.47.H31-210428-0155 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
CAO MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1854 000.00.47.H31-210428-0170 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
VŨ VĂN LƯU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1855 000.00.47.H31-210428-0186 28/04/2021 14/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1856 000.00.47.H31-210429-0161 29/04/2021 17/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 108 ngày.
VŨ THỊ KIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1857 000.00.47.H31-210429-0291 29/04/2021 17/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 108 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1858 000.00.47.H31-210429-0297 29/04/2021 17/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 108 ngày.
VŨ ĐÌNH PHU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1859 000.00.47.H31-210429-0313 29/04/2021 17/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 108 ngày.
BÙI VĂN THƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1860 000.00.47.H31-210429-0412 29/04/2021 17/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 108 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1861 000.00.47.H31-210504-0026 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN BÙI THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1862 000.00.47.H31-210504-0098 04/05/2021 18/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN DÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1863 000.00.47.H31-210504-0227 04/05/2021 18/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN THÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1864 000.00.47.H31-210504-0284 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1865 000.00.47.H31-210504-0286 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
PHẠM VĂN MẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1866 000.00.47.H31-210504-0287 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
PHẠM NGỌC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1867 000.00.47.H31-210504-0306 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
PHẠM QUỐC HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1868 000.00.47.H31-210504-0326 04/05/2021 18/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 11 ngày.
VƯƠNG VĂN BỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1869 000.00.47.H31-210504-0333 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1870 000.00.47.H31-210504-0334 04/05/2021 18/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 107 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1871 000.00.47.H31-210505-0167 05/05/2021 19/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THỊ TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1872 000.00.47.H31-210505-0179 05/05/2021 19/05/2021 02/06/2021
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ ĐÌNH TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1873 000.00.47.H31-210505-0217 05/05/2021 19/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN THỊ NON Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1874 000.00.47.H31-210505-0222 05/05/2021 19/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 106 ngày.
ĐỒNG VĂN THỰC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1875 000.00.47.H31-210506-0237 06/05/2021 20/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 105 ngày.
ĐỖ NHƯ HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1876 000.00.47.H31-210506-0278 06/05/2021 20/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 105 ngày.
ĐỖ QUANG TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1877 000.00.47.H31-210507-0023 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
PHẠM THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1878 000.00.47.H31-210507-0041 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ VĂN LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1879 000.00.47.H31-210507-0043 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN ĐỨC GIẢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1880 000.00.47.H31-210507-0047 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
BÙI VĂN THUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1881 000.00.47.H31-210507-0057 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
ĐÀO DUY SƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1882 000.00.47.H31-210507-0058 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
VŨ HỮU THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1883 000.00.47.H31-210507-0060 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1884 000.00.47.H31-210507-0062 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN PHÚ TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1885 000.00.47.H31-210507-0083 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ GIANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1886 000.00.47.H31-210507-0108 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
VŨ XUÂN TIỆM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1887 000.00.47.H31-210507-0124 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1888 000.00.47.H31-210507-0145 07/05/2021 21/05/2021 17/10/2021
Trễ hạn 104 ngày.
PHẠM ĐÌNH HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1889 000.00.47.H31-210601-0094 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN QUANG THIỆN TẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1890 000.00.47.H31-210601-0096 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
TRẦN THỊ VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1891 000.00.47.H31-210601-0130 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1892 000.00.47.H31-210601-0131 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN BÁ NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1893 000.00.47.H31-210601-0133 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN CAO THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1894 000.00.47.H31-210601-0164 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
VŨ ĐÌNH THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1895 000.00.47.H31-210601-0182 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
KIỀU VĂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1896 000.00.47.H31-210601-0221 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
VŨ VĂN THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1897 000.00.47.H31-210601-0222 01/06/2021 15/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1898 000.00.47.H31-210602-0095 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM XUÂN ĐOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1899 000.00.47.H31-210602-0119 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1900 000.00.47.H31-210602-0133 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
ĐÀO ANH ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1901 000.00.47.H31-210602-0140 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
PHÙNG ĐỨC HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1902 000.00.47.H31-210602-0169 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
TRẦN HỮU HÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1903 000.00.47.H31-210602-0170 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
ĐỖ VĂN NHÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1904 000.00.47.H31-210602-0171 02/06/2021 16/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1905 000.00.47.H31-210603-0048 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
LÊ XUÂN TRÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1906 000.00.47.H31-210603-0060 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN MẠNH KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1907 000.00.47.H31-210603-0061 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN MẠNH KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1908 000.00.47.H31-210603-0062 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN MẠNH KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1909 000.00.47.H31-210603-0063 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1910 000.00.47.H31-210603-0064 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1911 000.00.47.H31-210603-0086 03/06/2021 17/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THU TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1912 000.00.47.H31-210604-0045 04/06/2021 18/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 84 ngày.
PHẠM TIẾN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1913 000.00.47.H31-210604-0048 04/06/2021 18/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 84 ngày.
PHẠM CHÍ TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1914 000.00.47.H31-210604-0060 04/06/2021 18/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG QUANG HỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1915 000.00.47.H31-210604-0084 04/06/2021 18/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1916 000.00.47.H31-210607-0037 07/06/2021 21/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ MI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1917 000.00.47.H31-210607-0052 07/06/2021 10/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1918 000.00.47.H31-210607-0098 07/06/2021 10/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1919 000.00.47.H31-210607-0100 07/06/2021 10/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1920 000.00.47.H31-210607-0127 07/06/2021 10/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN MẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1921 000.00.47.H31-210607-0135 07/06/2021 10/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1922 000.00.47.H31-210607-0161 07/06/2021 21/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 83 ngày.
PHẠM DUY DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1923 000.00.47.H31-210607-0174 07/06/2021 21/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1924 000.00.47.H31-210607-0175 07/06/2021 21/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 83 ngày.
CAO XUÂN HẢ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1925 000.00.47.H31-210607-0176 07/06/2021 10/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ DUY TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1926 000.00.47.H31-210608-0094 08/06/2021 22/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 82 ngày.
PHẠM ĐÌNH VỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1927 000.00.47.H31-210608-0096 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1928 000.00.47.H31-210608-0109 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1929 000.00.47.H31-210608-0110 08/06/2021 22/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 82 ngày.
ĐỖ ĐỨC LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1930 000.00.47.H31-210608-0111 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1931 000.00.47.H31-210608-0113 08/06/2021 22/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 82 ngày.
NGÔ VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1932 000.00.47.H31-210608-0121 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1933 000.00.47.H31-210608-0138 08/06/2021 22/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1934 000.00.47.H31-210608-0139 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN BỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1935 000.00.47.H31-210608-0140 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THÔN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1936 000.00.47.H31-210608-0145 08/06/2021 22/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN TRỌNG TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1937 000.00.47.H31-210608-0152 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN OAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1938 000.00.47.H31-210608-0156 08/06/2021 11/06/2021 14/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐÌNH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1939 000.00.47.H31-210614-0016 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1940 000.00.47.H31-210614-0023 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
LÊ THỊ THÚY LÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1941 000.00.47.H31-210614-0029 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
PHẠM PHÚ NHẠC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1942 000.00.47.H31-210614-0060 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
BÙI QUANG THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1943 000.00.47.H31-210614-0062 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1944 000.00.47.H31-210614-0104 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN TRỌNG VĨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1945 000.00.47.H31-210614-0118 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1946 000.00.47.H31-210614-0201 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
ĐẶNG MINH TUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1947 000.00.47.H31-210614-0208 14/06/2021 15/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 65 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1948 000.00.47.H31-210614-0220 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
PHẠM THỊ THÚY HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1949 000.00.47.H31-210614-0221 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1950 000.00.47.H31-210614-0248 14/06/2021 28/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1951 000.00.47.H31-210615-0145 15/06/2021 29/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1952 000.00.47.H31-210616-0081 16/06/2021 30/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 76 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1953 000.00.47.H31-210616-0119 16/06/2021 30/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 76 ngày.
PHAN VĂN CƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1954 000.00.47.H31-210616-0121 16/06/2021 30/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 76 ngày.
KIỀU VĂN VÊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1955 000.00.47.H31-210616-0122 16/06/2021 30/06/2021 17/10/2021
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THANH THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1956 000.00.47.H31-210617-0054 17/06/2021 01/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM THỊ THÚY ẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1957 000.00.47.H31-210617-0094 17/06/2021 01/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 75 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1958 000.00.47.H31-210617-0124 17/06/2021 01/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1959 000.00.47.H31-210617-0126 17/06/2021 01/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 75 ngày.
LÊ THỊ NGHĨA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1960 000.00.47.H31-210618-0025 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1961 000.00.47.H31-210618-0026 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
ĐÀO DUY ĐẠM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1962 000.00.47.H31-210618-0038 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
ĐỖ THỊ LUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1963 000.00.47.H31-210618-0048 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
ĐÀO VĂN TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1964 000.00.47.H31-210618-0061 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
PHẠM THỊ TRÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1965 000.00.47.H31-210618-0066 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1966 000.00.47.H31-210618-0075 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1967 000.00.47.H31-210618-0077 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
ĐẶNG VĂN KHỞI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1968 000.00.47.H31-210618-0078 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
PHẠM XUÂN MỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1969 000.00.47.H31-210618-0079 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN NGỌC HOÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1970 000.00.47.H31-210618-0084 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
ĐỖ KHẮC LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1971 000.00.47.H31-210618-0086 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
ĐỖ TRƯỜNG SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1972 000.00.47.H31-210618-0093 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
VŨ KHÚC LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1973 000.00.47.H31-210618-0103 18/06/2021 02/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1974 000.00.47.H31-210621-0197 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM NGỌC SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1975 000.00.47.H31-210621-0199 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
PHẠM NGỌC SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1976 000.00.47.H31-210621-0201 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1977 000.00.47.H31-210621-0203 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1978 000.00.47.H31-210621-0208 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1979 000.00.47.H31-210621-0214 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1980 000.00.47.H31-210621-0236 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ SOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1981 000.00.47.H31-210621-0240 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1982 000.00.47.H31-210621-0246 21/06/2021 05/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 73 ngày.
KHIẾU VĂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1983 000.00.47.H31-210622-0009 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
LÊ ĐÌNH SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1984 000.00.47.H31-210622-0087 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1985 000.00.47.H31-210622-0088 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
HOÀNG THỊ THU NGÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1986 000.00.47.H31-210622-0118 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1987 000.00.47.H31-210622-0129 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
PHAN VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1988 000.00.47.H31-210622-0130 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
PHAN VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1989 000.00.47.H31-210622-0131 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
VŨ XUÂN LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1990 000.00.47.H31-210622-0133 22/06/2021 06/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1991 000.00.47.H31-210623-0146 23/06/2021 07/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 71 ngày.
NGÔ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1992 000.00.47.H31-210624-0061 24/06/2021 08/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1993 000.00.47.H31-210624-0079 24/06/2021 08/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HUY THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1994 000.00.47.H31-210625-0045 25/06/2021 09/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 69 ngày.
LUYỆN VĂN PHẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1995 000.00.47.H31-210625-0051 25/06/2021 09/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 69 ngày.
ĐÀO THỊ ÚT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1996 000.00.47.H31-210625-0121 25/06/2021 09/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG THỊ NÚI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1997 000.00.47.H31-210628-0001 28/06/2021 12/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN LÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1998 000.00.47.H31-210628-0059 28/06/2021 12/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI VĂN THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
1999 000.00.47.H31-210628-0060 28/06/2021 12/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI VĂN THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2000 000.00.47.H31-210628-0161 28/06/2021 12/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 68 ngày.
BÙI THANH LIÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2001 000.00.47.H31-210629-0098 29/06/2021 13/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN TÔ CHIÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2002 000.00.47.H31-210629-0128 29/06/2021 13/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN TIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2003 000.00.47.H31-210629-0129 29/06/2021 13/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2004 000.00.47.H31-210629-0131 29/06/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM THỊ KHUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2005 000.00.47.H31-210629-0148 29/06/2021 20/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN DUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2006 000.00.47.H31-210630-0111 30/06/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2007 000.00.47.H31-210701-0036 01/07/2021 15/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI THU HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2008 000.00.47.H31-210702-0033 02/07/2021 16/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG VĂN MẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2009 000.00.47.H31-210702-0051 02/07/2021 16/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN TIẾN THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2010 000.00.47.H31-210702-0052 02/07/2021 16/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 64 ngày.
TRẦN ĐỨC TẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2011 000.00.47.H31-210702-0063 02/07/2021 26/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ VĂN VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2012 000.00.47.H31-210702-0065 02/07/2021 16/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THANH TUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2013 000.00.47.H31-210702-0071 02/07/2021 16/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 64 ngày.
PHẠM THỊ CHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2014 000.00.47.H31-210702-0081 02/07/2021 16/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2015 000.00.47.H31-210705-0119 05/07/2021 19/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN HOÀI ANH HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2016 000.00.47.H31-210705-0140 05/07/2021 19/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 63 ngày.
ĐẶNG TRUNG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2017 000.00.47.H31-210705-0143 05/07/2021 19/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2018 000.00.47.H31-210705-0155 05/07/2021 19/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ XUÂN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2019 000.00.47.H31-210705-0158 05/07/2021 19/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN QUANG THIỆN TẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2020 000.00.47.H31-210706-0004 06/07/2021 20/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2021 000.00.47.H31-210706-0005 06/07/2021 20/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 62 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2022 000.00.47.H31-210706-0034 06/07/2021 20/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 62 ngày.
KHÚC XUÂN VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2023 000.00.47.H31-210706-0036 06/07/2021 20/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 62 ngày.
LỖ TRỌNG TRÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2024 000.00.47.H31-210706-0079 06/07/2021 20/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2025 000.00.47.H31-210707-0099 07/07/2021 21/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỖ THIỆN VỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2026 000.00.47.H31-210707-0131 07/07/2021 21/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2027 000.00.47.H31-210707-0133 07/07/2021 21/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2028 000.00.47.H31-210707-0136 07/07/2021 21/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2029 000.00.47.H31-210708-0043 08/07/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2030 000.00.47.H31-210708-0048 08/07/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ THỊ NHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2031 000.00.47.H31-210708-0052 08/07/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ ĐẠI MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2032 000.00.47.H31-210708-0083 08/07/2021 03/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2033 000.00.47.H31-210708-0099 08/07/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
PHAN VĂN MÙA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2034 000.00.47.H31-210708-0128 08/07/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN GIA PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2035 000.00.47.H31-210708-0133 08/07/2021 22/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ VĂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2036 000.00.47.H31-210709-0039 09/07/2021 23/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM TIẾN LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2037 000.00.47.H31-210709-0046 09/07/2021 23/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ VĂN THIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2038 000.00.47.H31-210709-0060 09/07/2021 23/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2039 000.00.47.H31-210709-0083 09/07/2021 23/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI THỊ VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2040 000.00.47.H31-210709-0091 09/07/2021 23/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI THU HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2041 000.00.47.H31-210712-0027 12/07/2021 26/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI VĂN THỤY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2042 000.00.47.H31-210712-0133 12/07/2021 26/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
LƯU THỊ HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2043 000.00.47.H31-210712-0205 12/07/2021 26/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM XUÂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2044 000.00.47.H31-210712-0206 12/07/2021 26/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2045 000.00.47.H31-210713-0055 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM ĐÌNH VƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2046 000.00.47.H31-210713-0056 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM TIẾN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2047 000.00.47.H31-210713-0059 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
BÙI TIẾN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2048 000.00.47.H31-210713-0067 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2049 000.00.47.H31-210713-0084 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ VĂN PHÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2050 000.00.47.H31-210713-0085 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ HỮU MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2051 000.00.47.H31-210713-0090 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
CHU TUẤN ĐÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2052 000.00.47.H31-210713-0096 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ CHÍNH ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2053 000.00.47.H31-210713-0097 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN THỊ NĂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2054 000.00.47.H31-210713-0100 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
ÂU THỊ VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2055 000.00.47.H31-210713-0101 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2056 000.00.47.H31-210713-0135 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ MẠNH TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2057 000.00.47.H31-210713-0226 13/07/2021 27/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 57 ngày.
PHẠM THỊ CHUẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2058 000.00.47.H31-210714-0109 14/07/2021 28/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 56 ngày.
PHẠM TRUNG HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2059 000.00.47.H31-210714-0129 14/07/2021 28/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI XUÂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2060 000.00.47.H31-210714-0157 14/07/2021 28/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 56 ngày.
VŨ VĂN CHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2061 000.00.47.H31-210714-0176 14/07/2021 28/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 56 ngày.
HÀ SĨ THUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2062 000.00.47.H31-210715-0094 15/07/2021 29/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 55 ngày.
LƯU QUỐC HỘI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2063 000.00.47.H31-210715-0099 15/07/2021 29/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2064 000.00.47.H31-210715-0106 15/07/2021 29/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 55 ngày.
LÝ VĂN HỢP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2065 000.00.47.H31-210715-0107 15/07/2021 29/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 55 ngày.
ĐỖ VĂN XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2066 000.00.47.H31-210715-0160 15/07/2021 29/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 55 ngày.
VƯƠNG VĂN KHU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2067 000.00.47.H31-210716-0111 16/07/2021 30/07/2021 17/10/2021
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2068 000.00.47.H31-210719-0108 19/07/2021 02/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN VĂN SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2069 000.00.47.H31-210719-0145 19/07/2021 02/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2070 000.00.47.H31-210720-0001 20/07/2021 18/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 41 ngày.
TRỊNH THÚY NINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2071 000.00.47.H31-210720-0025 20/07/2021 03/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN TRỌNG TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2072 000.00.47.H31-210720-0109 20/07/2021 03/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ HOÀI LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2073 000.00.47.H31-210721-0099 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
ĐÀO XUÂN PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2074 000.00.47.H31-210721-0106 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
KHÚC VĂN NGHIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2075 000.00.47.H31-210721-0108 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2076 000.00.47.H31-210721-0110 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN ĐÌNH THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2077 000.00.47.H31-210721-0111 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2078 000.00.47.H31-210721-0115 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ VĂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2079 000.00.47.H31-210721-0135 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN HƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2080 000.00.47.H31-210721-0136 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
VŨ XUÂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2081 000.00.47.H31-210721-0140 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2082 000.00.47.H31-210721-0141 21/07/2021 04/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN XÁ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2083 000.00.47.H31-210722-0116 22/07/2021 05/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 50 ngày.
VŨ THỊ DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2084 000.00.47.H31-210722-0123 22/07/2021 05/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 50 ngày.
PHAN THỊ CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2085 000.00.47.H31-210723-0039 23/07/2021 06/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 49 ngày.
BÙI HUY THUẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2086 000.00.47.H31-210723-0045 23/07/2021 06/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG VĂN TỨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2087 000.00.47.H31-210723-0099 23/07/2021 06/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 49 ngày.
ĐÀO NGỌC TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2088 000.00.47.H31-210723-0129 23/07/2021 06/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỜ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2089 000.00.47.H31-210723-0165 23/07/2021 06/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2090 000.00.47.H31-210726-0083 26/07/2021 09/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN CÔNG BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2091 000.00.47.H31-210726-0243 26/07/2021 09/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2092 000.00.47.H31-210727-0090 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2093 000.00.47.H31-210727-0096 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ XUÂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2094 000.00.47.H31-210727-0143 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
KHÚC VĂN NGHIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2095 000.00.47.H31-210727-0168 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
NGÔ THỊ THÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2096 000.00.47.H31-210727-0250 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ TỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2097 000.00.47.H31-210727-0253 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2098 000.00.47.H31-210727-0256 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
VŨ QUỐC QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2099 000.00.47.H31-210727-0259 27/07/2021 10/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2100 000.00.47.H31-210728-0048 28/07/2021 11/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2101 000.00.47.H31-210729-0009 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
DƯƠNG TRỌNG HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2102 000.00.47.H31-210729-0013 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM VĂN LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2103 000.00.47.H31-210729-0016 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM THỊ KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2104 000.00.47.H31-210729-0017 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
BÙI THỊ THOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2105 000.00.47.H31-210729-0019 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THI HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2106 000.00.47.H31-210729-0028 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
HÀN QUỐC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2107 000.00.47.H31-210729-0045 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
ĐẶNG BÁ DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2108 000.00.47.H31-210729-0048 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ TIẾN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2109 000.00.47.H31-210729-0090 29/07/2021 12/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN VĂN HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2110 000.00.47.H31-210730-0044 30/07/2021 13/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 44 ngày.
TRẦN VĂN TRÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2111 000.00.47.H31-210730-0146 30/07/2021 13/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ VĂN THẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2112 000.00.47.H31-210802-0001 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2113 000.00.47.H31-210802-0045 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VIỆT OANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2114 000.00.47.H31-210802-0048 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2115 000.00.47.H31-210802-0083 02/08/2021 05/08/2021 06/08/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2116 000.00.47.H31-210802-0126 02/08/2021 05/08/2021 06/08/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2117 000.00.47.H31-210802-0159 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2118 000.00.47.H31-210802-0182 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÔI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2119 000.00.47.H31-210802-0189 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ ĐÌNH HUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2120 000.00.47.H31-210802-0190 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM NHẬT DINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2121 000.00.47.H31-210802-0191 02/08/2021 16/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 43 ngày.
BÙI THỊ HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2122 000.00.47.H31-210803-0124 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2123 000.00.47.H31-210803-0128 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ ĐỒNG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2124 000.00.47.H31-210803-0160 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN XUÂN CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2125 000.00.47.H31-210803-0161 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN QUỐC VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2126 000.00.47.H31-210803-0162 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2127 000.00.47.H31-210803-0189 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
ĐỖ THẾ KHÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2128 000.00.47.H31-210803-0239 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ ĐÌNH SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2129 000.00.47.H31-210803-0240 03/08/2021 17/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2130 000.00.47.H31-210804-0099 04/08/2021 18/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2131 000.00.47.H31-210804-0111 04/08/2021 18/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ MẠNH TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2132 000.00.47.H31-210805-0112 05/08/2021 19/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2133 000.00.47.H31-210805-0113 05/08/2021 19/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 40 ngày.
HỒ THỊ MAI HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2134 000.00.47.H31-210805-0192 05/08/2021 19/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM XUÂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2135 000.00.47.H31-210806-0162 06/08/2021 20/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 39 ngày.
TRƯƠNG THẾ MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2136 000.00.47.H31-210809-0074 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI TIẾN SẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2137 000.00.47.H31-210809-0110 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
ĐOÀN XUÂN BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2138 000.00.47.H31-210809-0153 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ CHÍNH ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2139 000.00.47.H31-210809-0167 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2140 000.00.47.H31-210809-0172 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
ĐÀO VĂN ĐÀO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2141 000.00.47.H31-210809-0173 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2142 000.00.47.H31-210809-0174 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
ĐỖ THẾ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2143 000.00.47.H31-210809-0175 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
LÝ BÁ LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2144 000.00.47.H31-210809-0176 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TRẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2145 000.00.47.H31-210809-0182 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ THỊ ĐỒI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2146 000.00.47.H31-210809-0211 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN BÁ TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2147 000.00.47.H31-210809-0245 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG THỊ ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2148 000.00.47.H31-210809-0254 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
VŨ DUY TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2149 000.00.47.H31-210809-0279 09/08/2021 23/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2150 000.00.47.H31-210810-0020 10/08/2021 24/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ THỊ TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2151 000.00.47.H31-210810-0023 10/08/2021 24/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2152 000.00.47.H31-210811-0074 11/08/2021 25/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ DUY OAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2153 000.00.47.H31-210811-0078 11/08/2021 25/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2154 000.00.47.H31-210811-0115 11/08/2021 25/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2155 000.00.47.H31-210811-0117 11/08/2021 25/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2156 000.00.47.H31-210811-0127 11/08/2021 25/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ HỒ DƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2157 000.00.47.H31-210811-0128 11/08/2021 25/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 36 ngày.
CHU THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2158 000.00.47.H31-210812-0053 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2159 000.00.47.H31-210812-0070 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI TUẤN VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2160 000.00.47.H31-210812-0078 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2161 000.00.47.H31-210812-0164 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2162 000.00.47.H31-210812-0175 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2163 000.00.47.H31-210812-0188 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THÁI NHẠC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2164 000.00.47.H31-210812-0190 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ KHA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2165 000.00.47.H31-210812-0191 12/08/2021 26/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 35 ngày.
KIỀU THẾ SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2166 000.00.47.H31-210813-0101 13/08/2021 27/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN ẤM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2167 000.00.47.H31-210813-0125 13/08/2021 27/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ MÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2168 000.00.47.H31-210813-0145 13/08/2021 27/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2169 000.00.47.H31-210813-0192 13/08/2021 27/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 34 ngày.
VƯƠNG THỊ LUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2170 000.00.47.H31-210816-0060 16/08/2021 30/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 33 ngày.
ĐẶNG TIẾN LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2171 000.00.47.H31-210817-0067 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN VĂN KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2172 000.00.47.H31-210817-0072 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
ĐẶNG MẠNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2173 000.00.47.H31-210817-0073 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
TRỊNH THỊ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2174 000.00.47.H31-210817-0094 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN XÁ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2175 000.00.47.H31-210817-0096 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2176 000.00.47.H31-210817-0098 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2177 000.00.47.H31-210817-0186 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2178 000.00.47.H31-210817-0218 17/08/2021 31/08/2021 17/10/2021
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2179 000.00.47.H31-210818-0016 18/08/2021 01/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 31 ngày.
PHAN NGỌC CHANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2180 000.00.47.H31-210818-0062 18/08/2021 01/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 31 ngày.
TRƯƠNG QUỐC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2181 000.00.47.H31-210818-0079 18/08/2021 01/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN CAO SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2182 000.00.47.H31-210819-0172 19/08/2021 06/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2183 000.00.47.H31-210820-0021 20/08/2021 07/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2184 000.00.47.H31-210820-0082 20/08/2021 07/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THẾ HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2185 000.00.47.H31-210820-0085 20/08/2021 07/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 28 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2186 000.00.47.H31-210820-0087 20/08/2021 07/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2187 000.00.47.H31-210820-0099 20/08/2021 07/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN TÂN VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2188 000.00.47.H31-210823-0099 23/08/2021 08/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TUẤN THỎA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2189 000.00.47.H31-210823-0100 23/08/2021 08/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2190 000.00.47.H31-210823-0136 23/08/2021 08/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 27 ngày.
TRỊNH THỊ LUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2191 000.00.47.H31-210824-0097 24/08/2021 09/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 26 ngày.
ĐỖ THẾ PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2192 000.00.47.H31-210824-0098 24/08/2021 09/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 26 ngày.
CHU THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2193 000.00.47.H31-210824-0134 24/08/2021 09/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ THỊ LIÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2194 000.00.47.H31-210824-0197 24/08/2021 09/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 26 ngày.
HÀN TỐ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2195 000.00.47.H31-210825-0105 25/08/2021 10/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO NGỌC TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2196 000.00.47.H31-210826-0062 26/08/2021 13/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO HỮU THẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2197 000.00.47.H31-210826-0063 26/08/2021 13/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO HỮU THẠO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2198 000.00.47.H31-210826-0116 26/08/2021 13/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2199 000.00.47.H31-210827-0058 27/08/2021 14/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI VĂN NHÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2200 000.00.47.H31-210827-0059 27/08/2021 14/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2201 000.00.47.H31-210830-0050 30/08/2021 15/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2202 000.00.47.H31-210830-0051 30/08/2021 15/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 22 ngày.
LA THỊ ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2203 000.00.47.H31-210830-0125 30/08/2021 15/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG NGỌC THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2204 000.00.47.H31-210831-0096 31/08/2021 16/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2205 000.00.47.H31-210831-0155 31/08/2021 16/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2206 000.00.47.H31-210831-0199 31/08/2021 16/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2207 000.00.47.H31-210901-0092 01/09/2021 17/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2208 000.00.47.H31-210906-0054 06/09/2021 20/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THANH THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2209 000.00.47.H31-210906-0114 06/09/2021 20/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2210 000.00.47.H31-210906-0122 06/09/2021 20/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN GIA TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2211 000.00.47.H31-210908-0038 08/09/2021 22/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ TÁM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2212 000.00.47.H31-210908-0061 08/09/2021 22/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN VĂN NGÔN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2213 000.00.47.H31-210908-0098 08/09/2021 22/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ THƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2214 000.00.47.H31-210909-0031 09/09/2021 23/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ HUẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2215 000.00.47.H31-210909-0170 09/09/2021 23/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG VĂN DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2216 000.00.47.H31-210909-0209 09/09/2021 23/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH MINH HOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2217 000.00.47.H31-210910-0020 10/09/2021 24/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 15 ngày.
VƯƠNG QUỐC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2218 000.00.47.H31-210910-0047 10/09/2021 24/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊU BẢN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2219 000.00.47.H31-210910-0118 10/09/2021 24/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2220 000.00.47.H31-210913-0033 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN HƯỚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2221 000.00.47.H31-210913-0034 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NHẤT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2222 000.00.47.H31-210913-0057 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2223 000.00.47.H31-210913-0088 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH LIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2224 000.00.47.H31-210913-0089 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐÌNH HUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2225 000.00.47.H31-210913-0090 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2226 000.00.47.H31-210913-0097 13/09/2021 27/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2227 000.00.47.H31-210913-0100 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG KHẮC CUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2228 000.00.47.H31-210913-0101 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO ĐÌNH TRÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2229 000.00.47.H31-210913-0132 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM KIM HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2230 000.00.47.H31-210913-0135 13/09/2021 16/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THẾ VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2231 000.00.47.H31-210913-0138 13/09/2021 27/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ ĐỨC PHÁN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2232 000.00.47.H31-210913-0140 13/09/2021 27/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN BÁ HIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2233 000.00.47.H31-210913-0146 13/09/2021 27/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ ĐỒNG THĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2234 000.00.47.H31-210913-0150 13/09/2021 27/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM KHẮC LUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2235 000.00.47.H31-210913-0166 13/09/2021 27/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH CHUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2236 000.00.47.H31-210914-0063 14/09/2021 28/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2237 000.00.47.H31-210914-0166 14/09/2021 28/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TRUNG TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2238 000.00.47.H31-210914-0167 14/09/2021 28/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN VĂ CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2239 000.00.47.H31-210914-0224 14/09/2021 28/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2240 000.00.47.H31-210914-0231 14/09/2021 17/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2241 000.00.47.H31-210914-0244 14/09/2021 17/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2242 000.00.47.H31-210915-0059 15/09/2021 20/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2243 000.00.47.H31-210915-0165 15/09/2021 20/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐÌNH AO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2244 000.00.47.H31-210915-0169 15/09/2021 20/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH GIÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2245 000.00.47.H31-210915-0170 15/09/2021 20/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÂM THAO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2246 000.00.47.H31-210915-0171 15/09/2021 20/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2247 000.00.47.H31-210915-0210 15/09/2021 29/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2248 000.00.47.H31-210915-0212 15/09/2021 20/09/2021 21/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀM THỊ LÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2249 000.00.47.H31-210915-0213 15/09/2021 29/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2250 000.00.47.H31-210915-0216 15/09/2021 29/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2251 000.00.47.H31-210915-0267 15/09/2021 29/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 12 ngày.
VƯƠNG VĂN NĂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2252 000.00.47.H31-210916-0040 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2253 000.00.47.H31-210916-0041 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2254 000.00.47.H31-210916-0044 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2255 000.00.47.H31-210916-0046 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO VĂN TUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2256 000.00.47.H31-210916-0099 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỒNG CHUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2257 000.00.47.H31-210916-0102 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2258 000.00.47.H31-210916-0103 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2259 000.00.47.H31-210916-0109 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM QUANG ĐOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2260 000.00.47.H31-210916-0138 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2261 000.00.47.H31-210916-0139 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2262 000.00.47.H31-210916-0160 16/09/2021 30/09/2021 17/10/2021
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2263 000.00.47.H31-210917-0001 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2264 000.00.47.H31-210917-0002 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI VĂN THÙY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2265 000.00.47.H31-210917-0005 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU XUÂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2266 000.00.47.H31-210917-0032 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÓNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2267 000.00.47.H31-210917-0035 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ QUANG HUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2268 000.00.47.H31-210917-0065 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2269 000.00.47.H31-210917-0100 17/09/2021 01/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2270 000.00.47.H31-210920-0054 20/09/2021 04/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2271 000.00.47.H31-210920-0168 20/09/2021 23/09/2021 24/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TUẤN VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2272 000.00.47.H31-210920-0172 20/09/2021 23/09/2021 24/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2273 000.00.47.H31-210920-0177 20/09/2021 23/09/2021 24/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN ĐỈNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2274 000.00.47.H31-210920-0197 20/09/2021 04/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THIỆN VỸ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2275 000.00.47.H31-210921-0105 21/09/2021 05/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI DUY TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2276 000.00.47.H31-210921-0191 21/09/2021 05/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
LẠI ĐĂNG TƯƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2277 000.00.47.H31-210921-0198 21/09/2021 05/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HẢI YẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2278 000.00.47.H31-210921-0200 21/09/2021 05/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ TOÀN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2279 000.00.47.H31-210921-0221 21/09/2021 05/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ XUÂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2280 000.00.47.H31-210922-0054 22/09/2021 06/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2281 000.00.47.H31-210922-0125 22/09/2021 06/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN SÁU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2282 000.00.47.H31-210922-0127 22/09/2021 06/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2283 000.00.47.H31-210922-0131 22/09/2021 06/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ HỮU THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2284 000.00.47.H31-210924-0069 24/09/2021 08/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2285 000.00.47.H31-210927-0174 27/09/2021 11/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÃNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2286 000.00.47.H31-210927-0177 27/09/2021 11/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÃNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2287 000.00.47.H31-210927-0178 27/09/2021 11/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 4 ngày.
BÌ QUỐC VIỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2288 000.00.47.H31-210927-0209 27/09/2021 11/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2289 000.00.47.H31-210927-0211 27/09/2021 11/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HOẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2290 000.00.47.H31-210928-0105 28/09/2021 12/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2291 000.00.47.H31-210928-0180 28/09/2021 12/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐĂNG KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2292 000.00.47.H31-210929-0065 29/09/2021 13/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ DUY HUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2293 000.00.47.H31-210929-0127 29/09/2021 13/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2294 000.00.47.H31-210930-0049 30/09/2021 14/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2295 000.00.47.H31-210930-0050 30/09/2021 14/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2296 000.00.47.H31-211001-0055 01/10/2021 15/10/2021 17/10/2021
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2297 000.00.47.H31-211018-0072 18/10/2021 21/10/2021 25/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN LÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2298 000.00.47.H31-211019-0043 19/10/2021 22/10/2021 26/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2299 000.00.47.H31-211019-0119 19/10/2021 22/10/2021 26/10/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HOÀI LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2300 000.00.47.H31-211019-0157 19/10/2021 22/10/2021 25/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2301 000.00.47.H31-211019-0178 19/10/2021 22/10/2021 25/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2302 000.00.47.H31-211019-0188 19/10/2021 22/10/2021 25/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SỸ PHÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2303 000.00.47.H31-211025-0059 25/10/2021 28/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2304 000.00.47.H31-211026-0004 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THU HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2305 000.00.47.H31-211026-0006 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2306 000.00.47.H31-211026-0046 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2307 000.00.47.H31-211026-0114 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2308 000.00.47.H31-211026-0115 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THÀNH ĐÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2309 000.00.47.H31-211026-0116 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2310 000.00.47.H31-211026-0117 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2311 000.00.47.H31-211026-0123 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHƯ QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2312 000.00.47.H31-211026-0129 26/10/2021 29/10/2021 01/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT THẠCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2313 000.00.47.H31-211028-0083 28/10/2021 02/11/2021 04/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO DUY CỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2314 000.00.47.H31-211028-0130 28/10/2021 02/11/2021 04/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2315 000.00.47.H31-211028-0131 28/10/2021 02/11/2021 04/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN TÁM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2316 000.00.47.H31-211029-0161 29/10/2021 03/11/2021 04/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2317 000.00.47.H31-211101-0159 01/11/2021 04/11/2021 05/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2318 000.00.47.H31-211101-0160 01/11/2021 04/11/2021 05/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2319 000.00.47.H31-211102-0097 02/11/2021 16/11/2021 17/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2320 000.00.47.H31-211109-0065 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2321 000.00.47.H31-211109-0067 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2322 000.00.47.H31-211109-0069 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGỌC TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2323 000.00.47.H31-211109-0070 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MINH TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2324 000.00.47.H31-211109-0073 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2325 000.00.47.H31-211109-0076 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2326 000.00.47.H31-211109-0077 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2327 000.00.47.H31-211109-0085 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HỮU TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2328 000.00.47.H31-211109-0112 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2329 000.00.47.H31-211109-0127 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2330 000.00.47.H31-211109-0148 09/11/2021 12/11/2021 16/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2331 000.00.47.H31-211109-0153 09/11/2021 12/11/2021 15/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỚI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2332 000.00.47.H31-211109-0154 09/11/2021 30/11/2021 01/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2333 000.00.47.H31-211115-0072 15/11/2021 18/11/2021 23/11/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2334 000.00.47.H31-211117-0022 17/11/2021 22/11/2021 23/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2335 000.00.47.H31-211117-0091 17/11/2021 22/11/2021 23/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2336 000.00.47.H31-211118-0100 18/11/2021 23/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH VĂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2337 000.00.47.H31-211118-0115 18/11/2021 23/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2338 000.00.47.H31-211118-0131 18/11/2021 23/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2339 000.00.47.H31-211118-0139 18/11/2021 23/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2340 000.00.47.H31-211118-0140 18/11/2021 23/11/2021 24/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2341 000.00.47.H31-211119-0048 19/11/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THUẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2342 000.00.47.H31-211119-0077 19/11/2021 24/11/2021 26/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN ĐÌNH KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2343 000.00.47.H31-211123-0057 23/11/2021 26/11/2021 30/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2344 000.00.47.H31-211123-0092 23/11/2021 26/11/2021 30/11/2021
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LỐP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2345 000.00.47.H31-211124-0057 24/11/2021 29/11/2021 30/11/2021
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY THÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2346 000.00.47.H31-211206-0034 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂM TIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2347 000.00.47.H31-211206-0035 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2348 000.00.47.H31-211206-0036 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN THOẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2349 000.00.47.H31-211206-0038 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO DUY TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2350 000.00.47.H31-211206-0041 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN DU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2351 000.00.47.H31-211206-0052 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CAO ĐIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2352 000.00.47.H31-211206-0053 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THẾ MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2353 000.00.47.H31-211206-0054 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2354 000.00.47.H31-211206-0091 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2355 000.00.47.H31-211206-0092 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2356 000.00.47.H31-211206-0093 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2357 000.00.47.H31-211206-0100 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2358 000.00.47.H31-211206-0102 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TIẾN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2359 000.00.47.H31-211206-0108 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO MỘNG THÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2360 000.00.47.H31-211206-0138 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN TRỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2361 000.00.47.H31-211206-0154 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐĂNG BẨY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2362 000.00.47.H31-211206-0164 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRƯỜNG THỌ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2363 000.00.47.H31-211206-0165 06/12/2021 09/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG CHIẾN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2364 000.00.47.H31-211207-0022 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN LĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2365 000.00.47.H31-211207-0024 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2366 000.00.47.H31-211207-0034 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2367 000.00.47.H31-211207-0068 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2368 000.00.47.H31-211207-0085 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC KẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2369 000.00.47.H31-211207-0108 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÕ THỊ CÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2370 000.00.47.H31-211207-0111 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CHÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2371 000.00.47.H31-211207-0114 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2372 000.00.47.H31-211207-0116 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2373 000.00.47.H31-211207-0122 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ CÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2374 000.00.47.H31-211207-0136 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2375 000.00.47.H31-211207-0138 07/12/2021 10/12/2021 13/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2376 000.00.47.H31-211210-0096 10/12/2021 15/12/2021 16/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2377 000.00.47.H31-211210-0097 10/12/2021 15/12/2021 16/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2378 000.00.47.H31-211210-0098 10/12/2021 15/12/2021 16/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2379 000.00.47.H31-211214-0051 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2380 000.00.47.H31-211214-0056 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ SÁU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2381 000.00.47.H31-211214-0066 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2382 000.00.47.H31-211214-0072 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2383 000.00.47.H31-211214-0085 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2384 000.00.47.H31-211214-0114 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2385 000.00.47.H31-211214-0117 14/12/2021 17/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2386 000.00.47.H31-211215-0210 15/12/2021 20/12/2021 21/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
2387 000.00.47.H31-211222-0022 22/12/2021 27/12/2021 28/12/2021
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÕ THỊ ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai