1 |
000.03.40.H31-210121-0001 |
21/01/2021 |
26/01/2021 |
02/02/2021 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ NINH |
UBND Phường Hồng Châu |
2 |
000.03.40.H31-210719-0001 |
19/07/2021 |
26/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TẤP |
UBND Phường Hồng Châu |
3 |
000.03.40.H31-210719-0002 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN THỊ NINH |
UBND Phường Hồng Châu |
4 |
000.03.40.H31-210719-0003 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
5 |
000.03.40.H31-210719-0004 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠO |
UBND Phường Hồng Châu |
6 |
000.03.40.H31-210719-0005 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN THỊ SANG |
UBND Phường Hồng Châu |
7 |
000.03.40.H31-210719-0006 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
8 |
000.03.40.H31-210719-0007 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
CHU THỊ KIM |
UBND Phường Hồng Châu |
9 |
000.03.40.H31-210719-0008 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN DUY BẮC |
UBND Phường Hồng Châu |
10 |
000.03.40.H31-210719-0009 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN VĂN VẺ |
UBND Phường Hồng Châu |
11 |
000.03.40.H31-210719-0010 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
12 |
000.03.40.H31-210719-0011 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN DIỆU LINH |
UBND Phường Hồng Châu |
13 |
000.03.40.H31-210719-0012 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LƯƠNG THỊ BÌNH |
UBND Phường Hồng Châu |
14 |
000.03.40.H31-210719-0013 |
19/07/2021 |
22/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
UBND Phường Hồng Châu |
15 |
000.03.40.H31-210720-0003 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
UBND Phường Hồng Châu |
16 |
000.03.40.H31-210720-0005 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HÀ NAM LƯỢNG |
UBND Phường Hồng Châu |
17 |
000.03.40.H31-210720-0007 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
UBND Phường Hồng Châu |
18 |
000.03.40.H31-210720-0008 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
19 |
000.03.40.H31-210720-0011 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỮU |
UBND Phường Hồng Châu |
20 |
000.03.40.H31-210720-0013 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN CẨM NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
21 |
000.03.40.H31-210720-0014 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LƯƠNG MINH PHƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
22 |
000.03.40.H31-210720-0015 |
20/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DỰ |
UBND Phường Hồng Châu |
23 |
000.03.40.H31-210720-0016 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐỖ THỊ SỬU |
UBND Phường Hồng Châu |
24 |
000.03.40.H31-210720-0017 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
UBND Phường Hồng Châu |
25 |
000.03.40.H31-210720-0018 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM VĂN MẠC |
UBND Phường Hồng Châu |
26 |
000.03.40.H31-210720-0019 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
UBND Phường Hồng Châu |
27 |
000.03.40.H31-210720-0020 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢNG |
UBND Phường Hồng Châu |
28 |
000.03.40.H31-210720-0021 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN THỊ NGẦN |
UBND Phường Hồng Châu |
29 |
000.03.40.H31-210720-0022 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
UBND Phường Hồng Châu |
30 |
000.03.40.H31-210720-0023 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN LUYỆN |
UBND Phường Hồng Châu |
31 |
000.03.40.H31-210720-0024 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
UBND Phường Hồng Châu |
32 |
000.03.40.H31-210720-0025 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LIÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
33 |
000.03.40.H31-210720-0026 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
34 |
000.03.40.H31-210720-0027 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
VŨ ĐỨC TRƯỜNG |
UBND Phường Hồng Châu |
35 |
000.03.40.H31-210720-0028 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
QUÁCH THỊ MAI |
UBND Phường Hồng Châu |
36 |
000.03.40.H31-210720-0029 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DỤC |
UBND Phường Hồng Châu |
37 |
000.03.40.H31-210720-0030 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MAI |
UBND Phường Hồng Châu |
38 |
000.03.40.H31-210720-0031 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHÁI |
UBND Phường Hồng Châu |
39 |
000.03.40.H31-210720-0032 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SỰ |
UBND Phường Hồng Châu |
40 |
000.03.40.H31-210720-0033 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ |
UBND Phường Hồng Châu |
41 |
000.03.40.H31-210720-0034 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
DƯƠNG HỮU DŨNG |
UBND Phường Hồng Châu |
42 |
000.03.40.H31-210720-0035 |
20/07/2021 |
27/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
43 |
000.03.40.H31-210721-0001 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI ĐỨC THẮNG |
UBND Phường Hồng Châu |
44 |
000.03.40.H31-210721-0002 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND Phường Hồng Châu |
45 |
000.03.40.H31-210721-0003 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
CAO THỊ MINH PHƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
46 |
000.03.40.H31-210721-0004 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
DƯƠNG THỊ LAN |
UBND Phường Hồng Châu |
47 |
000.03.40.H31-210721-0005 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ THỊ MƠ |
UBND Phường Hồng Châu |
48 |
000.03.40.H31-210721-0006 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
UBND Phường Hồng Châu |
49 |
000.03.40.H31-210721-0007 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI HỢP LÝ |
UBND Phường Hồng Châu |
50 |
000.03.40.H31-210721-0008 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ THANH QUANG |
UBND Phường Hồng Châu |
51 |
000.03.40.H31-210721-0009 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ THỊ THU HUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
52 |
000.03.40.H31-210721-0010 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ TÌNH |
UBND Phường Hồng Châu |
53 |
000.03.40.H31-210721-0011 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MINH HẰNG |
UBND Phường Hồng Châu |
54 |
000.03.40.H31-210721-0012 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU DUYÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
55 |
000.03.40.H31-210721-0013 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG THỊ MƠ |
UBND Phường Hồng Châu |
56 |
000.03.40.H31-210721-0014 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
THÍCH THANH SƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
57 |
000.03.40.H31-210721-0015 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI THỊ HUẾ |
UBND Phường Hồng Châu |
58 |
000.03.40.H31-210721-0016 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
59 |
000.03.40.H31-210721-0017 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
UBND Phường Hồng Châu |
60 |
000.03.40.H31-210721-0018 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CHUYÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
61 |
000.03.40.H31-210721-0019 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ THỊ SỬU |
UBND Phường Hồng Châu |
62 |
000.03.40.H31-210721-0020 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
63 |
000.03.40.H31-210721-0021 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ THÀNH |
UBND Phường Hồng Châu |
64 |
000.03.40.H31-210721-0022 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
DƯƠNG THỊ ƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
65 |
000.03.40.H31-210721-0023 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRỊNH THỊ LAN HƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
66 |
000.03.40.H31-210721-0024 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY |
UBND Phường Hồng Châu |
67 |
000.03.40.H31-210721-0025 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN TẤT THƯỜNG |
UBND Phường Hồng Châu |
68 |
000.03.40.H31-210721-0026 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÚC |
UBND Phường Hồng Châu |
69 |
000.03.40.H31-210721-0027 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁ |
UBND Phường Hồng Châu |
70 |
000.03.40.H31-210721-0028 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI VĂN TOẢN |
UBND Phường Hồng Châu |
71 |
000.03.40.H31-210721-0029 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐÀO TIẾN TRUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
72 |
000.03.40.H31-210721-0030 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHAN THỊ THUẬN |
UBND Phường Hồng Châu |
73 |
000.03.40.H31-210721-0031 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ THIẾT |
UBND Phường Hồng Châu |
74 |
000.03.40.H31-210721-0032 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỆU |
UBND Phường Hồng Châu |
75 |
000.03.40.H31-210721-0033 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
UBND Phường Hồng Châu |
76 |
000.03.40.H31-210721-0034 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CHÍNH |
UBND Phường Hồng Châu |
77 |
000.03.40.H31-210721-0035 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
UBND Phường Hồng Châu |
78 |
000.03.40.H31-210721-0036 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HỢP |
UBND Phường Hồng Châu |
79 |
000.03.40.H31-210721-0037 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
80 |
000.03.40.H31-210721-0038 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM |
UBND Phường Hồng Châu |
81 |
000.03.40.H31-210721-0039 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
UBND Phường Hồng Châu |
82 |
000.03.40.H31-210721-0040 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHAN TUẤN NAM |
UBND Phường Hồng Châu |
83 |
000.03.40.H31-210721-0041 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
UBND Phường Hồng Châu |
84 |
000.03.40.H31-210721-0042 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐẬU |
UBND Phường Hồng Châu |
85 |
000.03.40.H31-210721-0043 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
MAI QUẾ LỘ |
UBND Phường Hồng Châu |
86 |
000.03.40.H31-210721-0044 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND Phường Hồng Châu |
87 |
000.03.40.H31-210721-0045 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG CHIẾN |
UBND Phường Hồng Châu |
88 |
000.03.40.H31-210721-0046 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Phường Hồng Châu |
89 |
000.03.40.H31-210721-0047 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG |
UBND Phường Hồng Châu |
90 |
000.03.40.H31-210721-0048 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ THỊ CÚC |
UBND Phường Hồng Châu |
91 |
000.03.40.H31-210721-0049 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
UBND Phường Hồng Châu |
92 |
000.03.40.H31-210721-0050 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
UBND Phường Hồng Châu |
93 |
000.03.40.H31-210721-0051 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Phường Hồng Châu |
94 |
000.03.40.H31-210721-0052 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
95 |
000.03.40.H31-210721-0053 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ THỊ HẢO |
UBND Phường Hồng Châu |
96 |
000.03.40.H31-210721-0054 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
DƯƠNG VIỆT VƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
97 |
000.03.40.H31-210721-0055 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
98 |
000.03.40.H31-210721-0056 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ TUỆ KHANH |
UBND Phường Hồng Châu |
99 |
000.03.40.H31-210721-0057 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐÀO MẠNH CƯỜNG |
UBND Phường Hồng Châu |
100 |
000.03.40.H31-210721-0058 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN QUANG HẬU |
UBND Phường Hồng Châu |
101 |
000.03.40.H31-210721-0059 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
UBND Phường Hồng Châu |
102 |
000.03.40.H31-210721-0060 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
UBND Phường Hồng Châu |
103 |
000.03.40.H31-210721-0061 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN VĂN HÀO |
UBND Phường Hồng Châu |
104 |
000.03.40.H31-210721-0062 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG XUÂN PHÚC |
UBND Phường Hồng Châu |
105 |
000.03.40.H31-210721-0063 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
106 |
000.03.40.H31-210721-0064 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN HƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
107 |
000.03.40.H31-210721-0065 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY |
UBND Phường Hồng Châu |
108 |
000.03.40.H31-210721-0066 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÁCH |
UBND Phường Hồng Châu |
109 |
000.03.40.H31-210721-0067 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM HỒNG SƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
110 |
000.03.40.H31-210721-0068 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ THÙY NINH |
UBND Phường Hồng Châu |
111 |
000.03.40.H31-210721-0069 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THỊCH |
UBND Phường Hồng Châu |
112 |
000.03.40.H31-210721-0070 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM VĂN NHẤT |
UBND Phường Hồng Châu |
113 |
000.03.40.H31-210721-0071 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÃ THỊ HÒE |
UBND Phường Hồng Châu |
114 |
000.03.40.H31-210721-0072 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SAN |
UBND Phường Hồng Châu |
115 |
000.03.40.H31-210721-0073 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC SƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
116 |
000.03.40.H31-210721-0074 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRỊNH VĂN HẠ |
UBND Phường Hồng Châu |
117 |
000.03.40.H31-210721-0075 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
QUÁCH THỊ NGHĨA |
UBND Phường Hồng Châu |
118 |
000.03.40.H31-210721-0076 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐỨC |
UBND Phường Hồng Châu |
119 |
000.03.40.H31-210721-0077 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐỨC |
UBND Phường Hồng Châu |
120 |
000.03.40.H31-210721-0078 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
121 |
000.03.40.H31-210721-0079 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
122 |
000.03.40.H31-210721-0080 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
UBND Phường Hồng Châu |
123 |
000.03.40.H31-210721-0081 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ TẤM |
UBND Phường Hồng Châu |
124 |
000.03.40.H31-210721-0082 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUẬT |
UBND Phường Hồng Châu |
125 |
000.03.40.H31-210721-0083 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐỨC |
UBND Phường Hồng Châu |
126 |
000.03.40.H31-210721-0084 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY |
UBND Phường Hồng Châu |
127 |
000.03.40.H31-210721-0085 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN XUÂN HÙNG |
UBND Phường Hồng Châu |
128 |
000.03.40.H31-210721-0086 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ THỊ LUYỆN |
UBND Phường Hồng Châu |
129 |
000.03.40.H31-210721-0087 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HỨA VĂN DIỆN |
UBND Phường Hồng Châu |
130 |
000.03.40.H31-210721-0088 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SÁNG |
UBND Phường Hồng Châu |
131 |
000.03.40.H31-210721-0089 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐÀM QUANG KHOA |
UBND Phường Hồng Châu |
132 |
000.03.40.H31-210721-0090 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Phường Hồng Châu |
133 |
000.03.40.H31-210721-0091 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN SÁNG |
UBND Phường Hồng Châu |
134 |
000.03.40.H31-210721-0092 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐOÀN THẾ ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
135 |
000.03.40.H31-210721-0093 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
UBND Phường Hồng Châu |
136 |
000.03.40.H31-210721-0094 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ TUẤN DŨNG |
UBND Phường Hồng Châu |
137 |
000.03.40.H31-210721-0095 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
UBND Phường Hồng Châu |
138 |
000.03.40.H31-210721-0096 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
MAI DIỆP ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
139 |
000.03.40.H31-210721-0097 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
140 |
000.03.40.H31-210721-0098 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ QUỲNH ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
141 |
000.03.40.H31-210721-0099 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
HOÀNG THỊ AN |
UBND Phường Hồng Châu |
142 |
000.03.40.H31-210721-0100 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHAN THỊ NGỰ |
UBND Phường Hồng Châu |
143 |
000.03.40.H31-210721-0101 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ QUỐC DŨNG |
UBND Phường Hồng Châu |
144 |
000.03.40.H31-210721-0102 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
UBND Phường Hồng Châu |
145 |
000.03.40.H31-210721-0103 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VƯƠNG THỊ TÁM |
UBND Phường Hồng Châu |
146 |
000.03.40.H31-210721-0104 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐÀO NGỌC HIỆP |
UBND Phường Hồng Châu |
147 |
000.03.40.H31-210721-0105 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
148 |
000.03.40.H31-210721-0106 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND Phường Hồng Châu |
149 |
000.03.40.H31-210721-0107 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
150 |
000.03.40.H31-210721-0108 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
UBND Phường Hồng Châu |
151 |
000.03.40.H31-210721-0109 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HẢI |
UBND Phường Hồng Châu |
152 |
000.03.40.H31-210721-0110 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC |
UBND Phường Hồng Châu |
153 |
000.03.40.H31-210721-0111 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HẢI |
UBND Phường Hồng Châu |
154 |
000.03.40.H31-210721-0112 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỬU |
UBND Phường Hồng Châu |
155 |
000.03.40.H31-210721-0113 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
ĐỖ TIẾN HẢI |
UBND Phường Hồng Châu |
156 |
000.03.40.H31-210721-0114 |
21/07/2021 |
23/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
157 |
000.03.40.H31-210722-0001 |
22/07/2021 |
26/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
158 |
000.03.40.H31-210722-0002 |
22/07/2021 |
26/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ |
UBND Phường Hồng Châu |
159 |
000.03.40.H31-210722-0003 |
22/07/2021 |
26/07/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH |
UBND Phường Hồng Châu |
160 |
000.03.40.H31-210809-0016 |
09/08/2021 |
16/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐẶNG THỊ ỔI |
UBND Phường Hồng Châu |
161 |
000.03.40.H31-210809-0026 |
09/08/2021 |
16/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN THỊ LÝ |
UBND Phường Hồng Châu |
162 |
000.03.40.H31-210810-0001 |
10/08/2021 |
12/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐÀM TUẤN ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
163 |
000.03.40.H31-210810-0003 |
10/08/2021 |
12/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND Phường Hồng Châu |
164 |
000.03.40.H31-210810-0004 |
10/08/2021 |
12/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
UBND Phường Hồng Châu |
165 |
000.03.40.H31-210818-0001 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
UBND Phường Hồng Châu |
166 |
000.03.40.H31-210818-0002 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
167 |
000.03.40.H31-210818-0003 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LƯƠNG MINH PHƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
168 |
000.03.40.H31-210818-0004 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN CẨM NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
169 |
000.03.40.H31-210818-0005 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HỮU |
UBND Phường Hồng Châu |
170 |
000.03.40.H31-210818-0006 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐỖ THỊ XUYẾN |
UBND Phường Hồng Châu |
171 |
000.03.40.H31-210818-0007 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
HOÀNG DUY KHƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
172 |
000.03.40.H31-210818-0008 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LÊ THỊ THUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
173 |
000.03.40.H31-210818-0009 |
18/08/2021 |
23/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
174 |
000.03.40.H31-210818-0011 |
18/08/2021 |
25/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM THỊ THOA |
UBND Phường Hồng Châu |
175 |
000.03.40.H31-210818-0012 |
18/08/2021 |
25/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHƯƠNG XUÂN HÒA |
UBND Phường Hồng Châu |
176 |
000.03.40.H31-210818-0013 |
18/08/2021 |
25/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢNG |
UBND Phường Hồng Châu |
177 |
000.03.40.H31-210818-0014 |
18/08/2021 |
25/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN BẢO NGỌC |
UBND Phường Hồng Châu |
178 |
000.03.40.H31-210818-0015 |
18/08/2021 |
25/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ NGẦN |
UBND Phường Hồng Châu |
179 |
000.03.40.H31-210818-0016 |
18/08/2021 |
25/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CẬY |
UBND Phường Hồng Châu |
180 |
000.03.40.H31-210824-0002 |
24/08/2021 |
31/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ DINH |
UBND Phường Hồng Châu |
181 |
000.03.40.H31-210824-0003 |
24/08/2021 |
31/08/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ DINH |
UBND Phường Hồng Châu |
182 |
000.03.40.H31-210908-0025 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
UBND Phường Hồng Châu |
183 |
000.03.40.H31-210908-0026 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
UBND Phường Hồng Châu |
184 |
000.03.40.H31-210908-0027 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND Phường Hồng Châu |
185 |
000.03.40.H31-210908-0028 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
186 |
000.03.40.H31-210908-0029 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHAN NGỌC NHO |
UBND Phường Hồng Châu |
187 |
000.03.40.H31-210908-0030 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỎA VĂN KHUYẾN |
UBND Phường Hồng Châu |
188 |
000.03.40.H31-210908-0031 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OẠNH |
UBND Phường Hồng Châu |
189 |
000.03.40.H31-210908-0032 |
08/09/2021 |
10/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ QUỐC LỘ |
UBND Phường Hồng Châu |
190 |
000.03.40.H31-210910-0001 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
UBND Phường Hồng Châu |
191 |
000.03.40.H31-210910-0002 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
UBND Phường Hồng Châu |
192 |
000.03.40.H31-210910-0003 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ QUỐC LỘ |
UBND Phường Hồng Châu |
193 |
000.03.40.H31-210910-0004 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGHIÊM VĂN CHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
194 |
000.03.40.H31-210910-0005 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND Phường Hồng Châu |
195 |
000.03.40.H31-210910-0006 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
UBND Phường Hồng Châu |
196 |
000.03.40.H31-210910-0007 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
197 |
000.03.40.H31-210910-0008 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẤN |
UBND Phường Hồng Châu |
198 |
000.03.40.H31-210910-0009 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ AN VY |
UBND Phường Hồng Châu |
199 |
000.03.40.H31-210910-0010 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGHIỆM KIM CHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
200 |
000.03.40.H31-210910-0011 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN ĐỨC |
UBND Phường Hồng Châu |
201 |
000.03.40.H31-210910-0012 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM CHƯƠNG VIÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
202 |
000.03.40.H31-210910-0013 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM CHƯƠNG VIÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
203 |
000.03.40.H31-210910-0014 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SOAN |
UBND Phường Hồng Châu |
204 |
000.03.40.H31-210910-0016 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TÔ CẨM LY |
UBND Phường Hồng Châu |
205 |
000.03.40.H31-210910-0017 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TÔ NGỌC SƠN |
UBND Phường Hồng Châu |
206 |
000.03.40.H31-210910-0018 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM VĂN HUY |
UBND Phường Hồng Châu |
207 |
000.03.40.H31-210910-0019 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TÔ HOÀNG CHÂU |
UBND Phường Hồng Châu |
208 |
000.03.40.H31-210910-0020 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT HÀ |
UBND Phường Hồng Châu |
209 |
000.03.40.H31-210910-0021 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI |
UBND Phường Hồng Châu |
210 |
000.03.40.H31-210910-0022 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỘNG |
UBND Phường Hồng Châu |
211 |
000.03.40.H31-210910-0023 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐỘNG |
UBND Phường Hồng Châu |
212 |
000.03.40.H31-210910-0024 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
213 |
000.03.40.H31-210910-0025 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ TRỌNG TỰ |
UBND Phường Hồng Châu |
214 |
000.03.40.H31-210910-0026 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ DỊU |
UBND Phường Hồng Châu |
215 |
000.03.40.H31-210910-0027 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LUYẾN |
UBND Phường Hồng Châu |
216 |
000.03.40.H31-210910-0028 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
217 |
000.03.40.H31-210910-0029 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN TÚ ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
218 |
000.03.40.H31-210910-0030 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
UBND Phường Hồng Châu |
219 |
000.03.40.H31-210910-0031 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND Phường Hồng Châu |
220 |
000.03.40.H31-210910-0032 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND Phường Hồng Châu |
221 |
000.03.40.H31-210910-0033 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HẰNG |
UBND Phường Hồng Châu |
222 |
000.03.40.H31-210910-0034 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VẬN |
UBND Phường Hồng Châu |
223 |
000.03.40.H31-210910-0035 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG |
UBND Phường Hồng Châu |
224 |
000.03.40.H31-210910-0036 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ ĐỨC HUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
225 |
000.03.40.H31-210910-0037 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
UBND Phường Hồng Châu |
226 |
000.03.40.H31-210910-0038 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN DUY HƯNG |
UBND Phường Hồng Châu |
227 |
000.03.40.H31-210910-0039 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ NGỌC NIÊN |
UBND Phường Hồng Châu |
228 |
000.03.40.H31-210910-0040 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ NGỌC ĐỨC |
UBND Phường Hồng Châu |
229 |
000.03.40.H31-210910-0041 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG MINH KHÔI |
UBND Phường Hồng Châu |
230 |
000.03.40.H31-210910-0043 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ HỮU HUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
231 |
000.03.40.H31-210910-0044 |
10/09/2021 |
14/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THẾ CƯỜNG |
UBND Phường Hồng Châu |
232 |
000.03.40.H31-210915-0001 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
UBND Phường Hồng Châu |
233 |
000.03.40.H31-210915-0002 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÔ |
UBND Phường Hồng Châu |
234 |
000.03.40.H31-210915-0003 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG VĂN DƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
235 |
000.03.40.H31-210915-0004 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND Phường Hồng Châu |
236 |
000.03.40.H31-210915-0005 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH THÁM |
UBND Phường Hồng Châu |
237 |
000.03.40.H31-210915-0006 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
238 |
000.03.40.H31-210915-0007 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
UBND Phường Hồng Châu |
239 |
000.03.40.H31-210915-0008 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG CHÍ SƠ |
UBND Phường Hồng Châu |
240 |
000.03.40.H31-210915-0009 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN THỰC |
UBND Phường Hồng Châu |
241 |
000.03.40.H31-210915-0010 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ HỮU HUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
242 |
000.03.40.H31-210915-0011 |
15/09/2021 |
17/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HỒNG THỊ LOAN |
UBND Phường Hồng Châu |
243 |
000.03.40.H31-210923-0001 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND Phường Hồng Châu |
244 |
000.03.40.H31-210923-0002 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN THÌN |
UBND Phường Hồng Châu |
245 |
000.03.40.H31-210923-0003 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM MẠNH QUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
246 |
000.03.40.H31-210923-0004 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ NGUYÊN HỮU |
UBND Phường Hồng Châu |
247 |
000.03.40.H31-210923-0005 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO NGỌC HIỆP |
UBND Phường Hồng Châu |
248 |
000.03.40.H31-210923-0006 |
23/09/2021 |
27/09/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ HỒNG ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
249 |
000.03.40.H31-210930-0001 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM MẠNH QUÂN |
UBND Phường Hồng Châu |
250 |
000.03.40.H31-210930-0002 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ THƠM |
UBND Phường Hồng Châu |
251 |
000.03.40.H31-210930-0003 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN KHUÊ |
UBND Phường Hồng Châu |
252 |
000.03.40.H31-210930-0004 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ KHÁNH LINH |
UBND Phường Hồng Châu |
253 |
000.03.40.H31-210930-0005 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
254 |
000.03.40.H31-210930-0006 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN HỮU NAM |
UBND Phường Hồng Châu |
255 |
000.03.40.H31-210930-0007 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HẠNH PHÚC |
UBND Phường Hồng Châu |
256 |
000.03.40.H31-210930-0008 |
30/09/2021 |
04/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG THÙY DƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
257 |
000.03.40.H31-211001-0001 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THÙY DƯƠNG |
UBND Phường Hồng Châu |
258 |
000.03.40.H31-211001-0002 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT |
UBND Phường Hồng Châu |
259 |
000.03.40.H31-211001-0003 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG |
UBND Phường Hồng Châu |
260 |
000.03.40.H31-211001-0004 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU HIỀN |
UBND Phường Hồng Châu |
261 |
000.03.40.H31-211001-0005 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
UBND Phường Hồng Châu |
262 |
000.03.40.H31-211001-0006 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN TRONG |
UBND Phường Hồng Châu |
263 |
000.03.40.H31-211001-0007 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRỊNH MINH ĐỨC |
UBND Phường Hồng Châu |
264 |
000.03.40.H31-211001-0008 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
UBND Phường Hồng Châu |
265 |
000.03.40.H31-211001-0009 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢP |
UBND Phường Hồng Châu |
266 |
000.03.40.H31-211001-0010 |
01/10/2021 |
05/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THƠM |
UBND Phường Hồng Châu |
267 |
000.03.40.H31-211012-0001 |
12/10/2021 |
14/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HỆT |
UBND Phường Hồng Châu |
268 |
000.03.40.H31-211012-0002 |
12/10/2021 |
14/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
UBND Phường Hồng Châu |
269 |
000.03.40.H31-211012-0003 |
12/10/2021 |
14/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU |
UBND Phường Hồng Châu |
270 |
000.03.40.H31-211012-0004 |
12/10/2021 |
14/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒA |
UBND Phường Hồng Châu |
271 |
000.03.40.H31-211013-0001 |
13/10/2021 |
15/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THÌ HÒA |
UBND Phường Hồng Châu |
272 |
000.03.40.H31-211013-0002 |
13/10/2021 |
15/10/2021 |
16/10/2021 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN QUANG VIỆT |
UBND Phường Hồng Châu |
273 |
000.03.40.H31-211117-0001 |
17/11/2021 |
19/11/2021 |
25/11/2021 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH |
UBND Phường Hồng Châu |