STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.12.45.H31-200526-0009 26/05/2020 28/05/2020 15/11/2021
Trễ hạn 378 ngày.
TRẦN THỊ HIỂN UBND xã Tiên Tiến
2 000.12.45.H31-200526-0010 26/05/2020 28/05/2020 15/11/2021
Trễ hạn 378 ngày.
NGUYỄN VĂN TĨNH UBND xã Tiên Tiến
3 000.12.45.H31-200526-0011 26/05/2020 28/05/2020 15/11/2021
Trễ hạn 378 ngày.
HOÀNG MẠNH TUÂN UBND xã Tiên Tiến
4 000.12.45.H31-200526-0012 26/05/2020 28/05/2020 15/11/2021
Trễ hạn 378 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND xã Tiên Tiến
5 000.12.45.H31-200526-0013 26/05/2020 28/05/2020 15/11/2021
Trễ hạn 378 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG UBND xã Tiên Tiến
6 000.12.45.H31-200907-0001 07/09/2020 09/09/2020 15/11/2021
Trễ hạn 305 ngày.
TRẦN CÔNG TRƯỞNG UBND xã Tiên Tiến
7 000.12.45.H31-210615-0001 15/06/2021 16/06/2021 23/07/2021
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN UBND xã Tiên Tiến