STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.05.45.H31-210105-0004 05/01/2021 12/01/2021 15/01/2021
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN KHANG UBND xã Minh Tân
2 000.05.45.H31-210105-0005 05/01/2021 12/01/2021 15/01/2021
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÚC UBND xã Minh Tân
3 000.05.45.H31-210304-0003 04/03/2021 11/03/2021 17/03/2021
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CẤT UBND xã Minh Tân
4 000.05.45.H31-210309-0001 09/03/2021 16/03/2021 17/03/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CẤT UBND xã Minh Tân
5 000.05.45.H31-210519-0001 19/05/2021 21/05/2021 26/05/2021
Trễ hạn 3 ngày.
HƯƠNG UBND xã Minh Tân
6 000.05.45.H31-210519-0002 19/05/2021 21/05/2021 26/05/2021
Trễ hạn 3 ngày.
HƯƠNG UBND xã Minh Tân
7 000.05.45.H31-210519-0003 19/05/2021 21/05/2021 26/05/2021
Trễ hạn 3 ngày.
GIÁP UBND xã Minh Tân
8 000.05.45.H31-210519-0004 19/05/2021 21/05/2021 26/05/2021
Trễ hạn 3 ngày.
TUYẾN UBND xã Minh Tân
9 000.05.45.H31-210525-0002 25/05/2021 01/06/2021 03/06/2021
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM UBND xã Minh Tân
10 000.05.45.H31-210607-0007 07/06/2021 08/06/2021 09/06/2021
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG UBND xã Minh Tân
11 000.05.45.H31-210705-0001 05/07/2021 12/07/2021 22/07/2021
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN HÂN UBND xã Minh Tân
12 000.05.45.H31-210803-0013 03/08/2021 06/08/2021 11/08/2021
Trễ hạn 3 ngày.
CHIỀN UBND xã Minh Tân
13 000.05.45.H31-210830-0019 30/08/2021 31/08/2021 01/09/2021
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG UBND xã Minh Tân