STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.45.H31-210105-0001 | 05/01/2021 | 12/01/2021 | 18/01/2021 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH CHIẾN | UBND xã Minh Hoàng |
2 | 000.04.45.H31-210105-0002 | 05/01/2021 | 09/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN LĨNH | UBND xã Minh Hoàng |
3 | 000.04.45.H31-210115-0001 | 15/01/2021 | 26/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN LĨNH | UBND xã Minh Hoàng |
4 | 000.04.45.H31-210115-0002 | 15/01/2021 | 26/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ CHỤT | UBND xã Minh Hoàng |
5 | 000.04.45.H31-210118-0004 | 18/01/2021 | 04/03/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI (ĐÔNG) | UBND xã Minh Hoàng |
6 | 000.04.45.H31-210118-0005 | 18/01/2021 | 04/03/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | UBND xã Minh Hoàng |
7 | 000.04.45.H31-210120-0002 | 20/01/2021 | 08/03/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẠ | UBND xã Minh Hoàng |
8 | 000.04.45.H31-210120-0003 | 20/01/2021 | 08/03/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ KHOA (TỨC TỞ) | UBND xã Minh Hoàng |
9 | 000.04.45.H31-210120-0004 | 20/01/2021 | 08/03/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ THỄ | UBND xã Minh Hoàng |
10 | 000.04.45.H31-210120-0005 | 20/01/2021 | 08/03/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ ĐỐ | UBND xã Minh Hoàng |
11 | 000.04.45.H31-210201-0001 | 01/02/2021 | 08/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ THỊ PHỤ | UBND xã Minh Hoàng |
12 | 000.04.45.H31-210201-0002 | 01/02/2021 | 08/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯU | UBND xã Minh Hoàng |
13 | 000.04.45.H31-210201-0003 | 01/02/2021 | 08/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | UBND xã Minh Hoàng |
14 | 000.04.45.H31-210201-0004 | 01/02/2021 | 08/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN HỮU BAN | UBND xã Minh Hoàng |
15 | 000.04.45.H31-210217-0002 | 17/02/2021 | 26/02/2021 | 16/03/2021 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC | UBND xã Minh Hoàng |
16 | 000.04.45.H31-210318-0001 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ TRẠI | UBND xã Minh Hoàng |
17 | 000.04.45.H31-210318-0002 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI XUÂN THÀNH | UBND xã Minh Hoàng |
18 | 000.04.45.H31-210318-0003 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | UBND xã Minh Hoàng |
19 | 000.04.45.H31-210318-0004 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN CÁN | UBND xã Minh Hoàng |
20 | 000.04.45.H31-210318-0005 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN HÓA | UBND xã Minh Hoàng |
21 | 000.04.45.H31-210318-0006 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN THIỆC | UBND xã Minh Hoàng |
22 | 000.04.45.H31-210318-0007 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | UBND xã Minh Hoàng |
23 | 000.04.45.H31-210318-0008 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN HOAN | UBND xã Minh Hoàng |
24 | 000.04.45.H31-210318-0009 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | UBND xã Minh Hoàng |
25 | 000.04.45.H31-210318-0010 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐÁNG | UBND xã Minh Hoàng |
26 | 000.04.45.H31-210318-0012 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Minh Hoàng |
27 | 000.04.45.H31-210318-0014 | 18/03/2021 | 04/05/2021 | 17/05/2021 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN TRỌNG NHƯỢNG | UBND xã Minh Hoàng |
28 | 000.04.45.H31-210331-0002 | 31/03/2021 | 01/04/2021 | 03/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TĂNG | UBND xã Minh Hoàng |
29 | 000.04.45.H31-210331-0003 | 31/03/2021 | 01/04/2021 | 03/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TRUNG | UBND xã Minh Hoàng |
30 | 000.04.45.H31-210405-0002 | 05/04/2021 | 06/04/2021 | 07/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐỨC NGUYÊN | UBND xã Minh Hoàng |
31 | 000.04.45.H31-210405-0005 | 05/04/2021 | 06/04/2021 | 07/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG | UBND xã Minh Hoàng |
32 | 000.04.45.H31-210405-0009 | 05/04/2021 | 06/04/2021 | 07/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TẸO | UBND xã Minh Hoàng |
33 | 000.04.45.H31-210407-0002 | 07/04/2021 | 08/04/2021 | 09/04/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SUỐT | UBND xã Minh Hoàng |
34 | 000.04.45.H31-210428-0001 | 28/04/2021 | 12/05/2021 | 02/06/2021 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM MINH CHIÊM | UBND xã Minh Hoàng |
35 | 000.04.45.H31-210531-0001 | 31/05/2021 | 01/06/2021 | 02/06/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND xã Minh Hoàng |
36 | 000.04.45.H31-210610-0007 | 10/06/2021 | 24/06/2021 | 05/07/2021 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | UBND xã Minh Hoàng |