STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25431418010001 26/01/2018 14/03/2018 08/06/2021
Trễ hạn 832 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN UBND xã Đình Cao
2 25431418060152 04/06/2018 11/06/2018 08/06/2021
Trễ hạn 771 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI UBND xã Đình Cao
3 25431418060153 04/06/2018 11/06/2018 08/06/2021
Trễ hạn 771 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI UBND xã Đình Cao
4 25431419010054 16/01/2019 04/03/2019 08/06/2021
Trễ hạn 582 ngày.
DOÃN TRUNG NGỌN UBND xã Đình Cao
5 25431419010055 16/01/2019 04/03/2019 08/06/2021
Trễ hạn 582 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ UBND xã Đình Cao
6 25431419010056 16/01/2019 04/03/2019 08/06/2021
Trễ hạn 582 ngày.
BÙI THỊ NUÔI UBND xã Đình Cao
7 000.02.45.H31-210504-0006 04/05/2021 11/05/2021 08/06/2021
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ VĂN KỲ UBND xã Đình Cao
8 000.02.45.H31-210504-0007 04/05/2021 11/05/2021 08/06/2021
Trễ hạn 20 ngày.
DOÃN TRUNG TUẤN UBND xã Đình Cao
9 000.02.45.H31-210504-0008 04/05/2021 11/05/2021 08/06/2021
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN VĂN THIỆN UBND xã Đình Cao
10 000.02.45.H31-210923-0007 23/09/2021 30/09/2021 03/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HƯỜNG UBND xã Đình Cao
11 000.02.45.H31-210923-0008 23/09/2021 30/09/2021 03/10/2021
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VẼ UBND xã Đình Cao