STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25482819060605 | 10/06/2019 | 01/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 774 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAN | UBND xã Hùng Cường |
2 | 25482819060606 | 10/06/2019 | 01/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 774 ngày. | LÃ VĂN ĐƯỜNG | UBND xã Hùng Cường |
3 | 25482819060607 | 10/06/2019 | 19/06/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 782 ngày. | ĐỖ HOÀNG DUY | UBND xã Hùng Cường |
4 | 25482819060608 | 10/06/2019 | 19/06/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 782 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã Hùng Cường |
5 | 25482819060609 | 10/06/2019 | 19/06/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 782 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẮP | UBND xã Hùng Cường |
6 | 25482819060610 | 10/06/2019 | 19/06/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 782 ngày. | NGUYỄN VĂN DẦN | UBND xã Hùng Cường |
7 | 25482819060611 | 10/06/2019 | 01/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 774 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỂN | UBND xã Hùng Cường |
8 | 25482819060612 | 10/06/2019 | 01/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 774 ngày. | PHẠM VĂN THUYẾT | UBND xã Hùng Cường |
9 | 25482819060613 | 10/06/2019 | 01/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 774 ngày. | NGUYỄN VĂN THÂN | UBND xã Hùng Cường |
10 | 25482819060614 | 10/06/2019 | 22/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 759 ngày. | TRẦN DANH TUẤN | UBND xã Hùng Cường |
11 | 25482819060615 | 10/06/2019 | 22/07/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 759 ngày. | TRẦN VĂN TỰ | UBND xã Hùng Cường |
12 | 25482819060616 | 20/06/2019 | 01/08/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 751 ngày. | PHẠM CÔNG HOAN | UBND xã Hùng Cường |
13 | 25482819070618 | 15/07/2019 | 05/08/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 749 ngày. | BÙI VĂN TUẤN | UBND xã Hùng Cường |
14 | 25482819070619 | 15/07/2019 | 05/08/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 749 ngày. | ĐỖ VĂN THANH | UBND xã Hùng Cường |
15 | 25482819070620 | 29/07/2019 | 10/09/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 724 ngày. | TRẦN VĂN TỤY | UBND xã Hùng Cường |
16 | 25482819070621 | 29/07/2019 | 10/09/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 724 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHÁNH | UBND xã Hùng Cường |
17 | 25482819070623 | 29/07/2019 | 10/09/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 724 ngày. | LÊ VĂN CHÚC | UBND xã Hùng Cường |
18 | 25482819090803 | 12/09/2019 | 24/10/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 692 ngày. | PHẠM VĂN KHOA | UBND xã Hùng Cường |
19 | 25482819090804 | 12/09/2019 | 03/10/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 707 ngày. | PHẠM THỊ XOA | UBND xã Hùng Cường |
20 | 25482819090805 | 12/09/2019 | 03/10/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 707 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | UBND xã Hùng Cường |
21 | 25482819090806 | 12/09/2019 | 03/10/2019 | 29/06/2022 | Trễ hạn 707 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | UBND xã Hùng Cường |
22 | 000.11.40.H31-220530-0004 | 30/05/2022 | 11/07/2022 | 08/08/2022 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO TUẤN ANH | UBND xã Hùng Cường |
23 | 000.11.40.H31-220817-0001 | 17/08/2022 | 19/08/2022 | 26/09/2022 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | UBND xã Hùng Cường |