STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25462518112499 | 13/11/2018 | 19/12/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ BĂNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
2 | 25462519061231 | 28/06/2019 | 09/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | CHU THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |