STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H31-200211-0007 | 11/02/2020 | 13/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
2 | 000.00.44.H31-200212-0009 | 12/02/2020 | 17/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
3 | 000.00.44.H31-200212-0010 | 12/02/2020 | 19/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
4 | 000.00.44.H31-200213-0014 | 13/02/2020 | 20/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
5 | 000.00.44.H31-200217-0004 | 17/02/2020 | 20/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
6 | 000.00.44.H31-200220-0006 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
7 | 000.00.44.H31-200220-0007 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
8 | 000.00.44.H31-200220-0008 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
9 | 000.00.44.H31-200220-0009 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
10 | 000.00.44.H31-200220-0014 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NHẪN | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
11 | 000.00.44.H31-200331-0008 | 31/03/2020 | 15/04/2020 | 04/05/2020 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
12 | 000.00.44.H31-200401-0013 | 01/04/2020 | 16/04/2020 | 04/05/2020 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
13 | 000.00.44.H31-200410-0006 | 10/04/2020 | 24/04/2020 | 04/05/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
14 | 000.00.44.H31-200417-0007 | 17/04/2020 | 24/04/2020 | 04/05/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
15 | 000.00.44.H31-200708-0010 | 08/07/2020 | 22/07/2020 | 28/07/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
16 | 000.00.44.H31-200713-0027 | 13/07/2020 | 27/07/2020 | 28/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN LONG | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
17 | 000.00.44.H31-200713-0029 | 13/07/2020 | 20/07/2020 | 28/07/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN NHẪN | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
18 | 000.00.44.H31-200714-0008 | 14/07/2020 | 21/07/2020 | 28/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
19 | 000.00.44.H31-200803-0001 | 03/08/2020 | 06/08/2020 | 13/08/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
20 | 000.00.44.H31-200910-0005 | 10/09/2020 | 22/10/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
21 | 000.00.44.H31-200911-0006 | 11/09/2020 | 15/09/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
22 | 000.00.44.H31-200914-0002 | 14/09/2020 | 26/10/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC VĂN | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
23 | 000.00.44.H31-200914-0006 | 14/09/2020 | 26/10/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
24 | 000.00.44.H31-201012-0012 | 12/10/2020 | 26/10/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HOÀI ANH | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
25 | 000.00.44.H31-201019-0010 | 19/10/2020 | 21/10/2020 | 27/10/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN THỌ | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
26 | 000.00.44.H31-201027-0008 | 27/10/2020 | 10/11/2020 | 12/11/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀNH | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
27 | 000.00.44.H31-201027-0010 | 27/10/2020 | 10/11/2020 | 12/11/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ BẢO NGỌC | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
28 | 000.00.44.H31-201028-0017 | 28/10/2020 | 11/11/2020 | 12/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |
29 | 000.00.44.H31-201030-0006 | 30/10/2020 | 06/11/2020 | 12/11/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THÀNH NAM | Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ |