STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25440419061450 | 17/06/2019 | 29/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 143 ngày. | LÂM VĂN TOÀN | UBND Xã Thiện Phiến |
2 | 25440419061451 | 17/06/2019 | 22/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 148 ngày. | ĐOÀN THỊ HÀI | UBND Xã Thiện Phiến |
3 | 25440419061458 | 17/06/2019 | 22/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 148 ngày. | ĐOÀN THỊ HẢI | UBND Xã Thiện Phiến |
4 | 25440419081911 | 15/08/2019 | 25/09/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 102 ngày. | ĐÀO VĂN LÂM | UBND Xã Thiện Phiến |
5 | 25440419081912 | 15/08/2019 | 25/09/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 102 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỒNG | UBND Xã Thiện Phiến |
6 | 25440419081913 | 15/08/2019 | 25/09/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 102 ngày. | PHẠM VĂN THỦY | UBND Xã Thiện Phiến |
7 | 25440419102288 | 02/10/2019 | 13/11/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM HUY THÔNG | UBND Xã Thiện Phiến |
8 | 25440419102289 | 02/10/2019 | 13/11/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN MGOCJ OANH | UBND Xã Thiện Phiến |
9 | 25440419102290 | 02/10/2019 | 13/11/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐÀO THỊ LOAN | UBND Xã Thiện Phiến |
10 | 000.12.44.H31-200327-0001 | 27/03/2020 | 06/04/2020 | 13/05/2020 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN XẾ | UBND Xã Thiện Phiến |
11 | 000.12.44.H31-200709-0002 | 09/07/2020 | 16/07/2020 | 23/07/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO ĐỨC BÌNH | UBND Xã Thiện Phiến |
12 | 000.12.44.H31-200804-0001 | 04/08/2020 | 11/08/2020 | 27/08/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | NINH VĂN KHÔI | UBND Xã Thiện Phiến |
13 | 000.12.44.H31-200804-0002 | 04/08/2020 | 11/08/2020 | 27/08/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO VĂN THUẦN | UBND Xã Thiện Phiến |
14 | 000.12.44.H31-200804-0003 | 04/08/2020 | 11/08/2020 | 27/08/2020 | Trễ hạn 12 ngày. | NINH THỊ MẠNH | UBND Xã Thiện Phiến |