STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25442418010007 | 25/01/2018 | 03/01/2020 | 06/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU THUẦN | UBND xã Hưng Đạo |
2 | 25442418010009 | 31/01/2018 | 16/12/2019 | 06/01/2020 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN LÚY | UBND xã Hưng Đạo |
3 | 25442419040185 | 10/04/2019 | 17/04/2019 | 06/01/2020 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | UBND xã Hưng Đạo |
4 | 25442419050274 | 06/05/2019 | 10/06/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 178 ngày. | TRẦN THỊ LỊCH | UBND xã Hưng Đạo |
5 | 25442419050315 | 17/05/2019 | 21/06/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 169 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIÊN | UBND xã Hưng Đạo |
6 | 25442419050316 | 17/05/2019 | 28/06/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 164 ngày. | NGUYỄN HỮU CẦU | UBND xã Hưng Đạo |
7 | 25442419050323 | 21/05/2019 | 25/06/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 167 ngày. | AN VĂN TOẢN | UBND xã Hưng Đạo |
8 | 25442419060387 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | HOÀNG VĂN DỠ | UBND xã Hưng Đạo |
9 | 25442419060388 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Hưng Đạo |
10 | 25442419060389 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN THỊ TOAN | UBND xã Hưng Đạo |
11 | 25442419060390 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | PHẠM THỊ THOÁI | UBND xã Hưng Đạo |
12 | 25442419060391 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | AN VĂN THUẦN | UBND xã Hưng Đạo |
13 | 25442419060392 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ HỮU LẠI | UBND xã Hưng Đạo |
14 | 25442419060393 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | PHAN THỊ TỨ | UBND xã Hưng Đạo |
15 | 25442419060394 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | UBND xã Hưng Đạo |
16 | 25442419060395 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | TRẦN QUỐC TĂNG | UBND xã Hưng Đạo |
17 | 25442419060396 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Hưng Đạo |
18 | 25442419060397 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ TUẤN ANH | UBND xã Hưng Đạo |
19 | 25442419060398 | 18/06/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | NGUYỄN THỊ HÔM | UBND xã Hưng Đạo |
20 | 25442419060406 | 19/06/2019 | 31/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN VĂN ĐỘ | UBND xã Hưng Đạo |
21 | 25442419070448 | 10/07/2019 | 17/07/2019 | 06/01/2020 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TĨNH | UBND xã Hưng Đạo |
22 | 25442419070480 | 22/07/2019 | 29/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 143 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | UBND xã Hưng Đạo |
23 | 25442419070483 | 23/07/2019 | 30/07/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ THỊ HUYỆN | UBND xã Hưng Đạo |
24 | 25442419070487 | 26/07/2019 | 30/08/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 119 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙN | UBND xã Hưng Đạo |
25 | 25442419080549 | 12/08/2019 | 19/08/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 128 ngày. | HOÀNG VĂN NGÔN | UBND xã Hưng Đạo |
26 | 25442419080550 | 12/08/2019 | 19/08/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 128 ngày. | TRẦN THỊ NGƠI | UBND xã Hưng Đạo |
27 | 25442419080558 | 19/08/2019 | 10/09/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 113 ngày. | LƯU VĂN VÒ | UBND xã Hưng Đạo |
28 | 000.07.44.H31-200110-0001 | 10/01/2020 | 17/01/2020 | 14/02/2020 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG | UBND xã Hưng Đạo |
29 | 000.07.44.H31-200506-0026 | 06/05/2020 | 13/05/2020 | 21/05/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỌC | UBND xã Hưng Đạo |