STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.06.44.H31-200728-0003 | 28/07/2020 | 14/08/2020 | 17/08/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SOẠN | UBND xã Hải Triều |
2 | 000.06.44.H31-201006-0002 | 06/10/2020 | 23/10/2020 | 26/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ BÉ | UBND xã Hải Triều |
3 | 000.06.44.H31-201022-0001 | 22/10/2020 | 29/10/2020 | 04/11/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN QUỲNH | UBND xã Hải Triều |