STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25440519041020 | 24/04/2019 | 04/05/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 204 ngày. | PHẠM THỊ THÚY | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
2 | 25440519041024 | 25/04/2019 | 03/05/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 204 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỀU | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
3 | 25440519061382 | 03/06/2019 | 06/06/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 180 ngày. | LƯƠNG THỊ THÀNH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
4 | 25440519081683 | 02/08/2019 | 07/08/2019 | 17/02/2020 | Trễ hạn 136 ngày. | PHẠM THỊ VIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
5 | 000.00.44.H31-200109-0021 | 09/01/2020 | 13/01/2020 | 14/01/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ GIA OONG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
6 | 000.00.44.H31-200211-0019 | 11/02/2020 | 19/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH TÂM | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
7 | 000.00.44.H31-200211-0020 | 11/02/2020 | 19/02/2020 | 21/02/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH TÂM | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
8 | 000.00.44.H31-200303-0020 | 03/03/2020 | 05/03/2020 | 06/03/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DƯỢC | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
9 | 000.00.44.H31-200616-0012 | 16/06/2020 | 19/06/2020 | 22/06/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HOÀNG HANH | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
10 | 000.00.44.H31-200716-0018 | 16/07/2020 | 24/07/2020 | 29/07/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ LƯU | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
11 | 000.00.44.H31-200722-0032 | 22/07/2020 | 24/07/2020 | 27/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
12 | 000.00.44.H31-200810-0022 | 10/08/2020 | 12/08/2020 | 13/08/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
13 | 000.00.44.H31-201006-0007 | 06/10/2020 | 08/10/2020 | 12/10/2020 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
14 | 000.00.44.H31-201007-0018 | 07/10/2020 | 09/10/2020 | 12/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
15 | 000.00.44.H31-201028-0022 | 28/10/2020 | 30/10/2020 | 02/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |
16 | 000.00.44.H31-201117-0025 | 17/11/2020 | 19/11/2020 | 20/11/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TẠO | Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ |