STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25432319040057 | 10/04/2019 | 12/04/2019 | 18/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phan Sào Nam |
2 | 25432319040062 | 24/04/2019 | 10/05/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐỖ ĐỨC ĐỘNG | UBND xã Phan Sào Nam |
3 | 25432319050065 | 20/05/2019 | 03/06/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | UBND xã Phan Sào Nam |
4 | 25432319050067 | 24/05/2019 | 07/06/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND xã Phan Sào Nam |
5 | 25432319050069 | 30/05/2019 | 13/06/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYỆN | UBND xã Phan Sào Nam |
6 | 25432319060070 | 06/06/2019 | 20/06/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | UBND xã Phan Sào Nam |
7 | 25432319060072 | 07/06/2019 | 19/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ ĐỨC ĐỘNG | UBND xã Phan Sào Nam |
8 | 25432319060073 | 07/06/2019 | 19/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 23 ngày. | A | UBND xã Phan Sào Nam |
9 | 25432319060075 | 13/06/2019 | 27/06/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYỆN | UBND xã Phan Sào Nam |
10 | 25432319060076 | 28/06/2019 | 12/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND xã Phan Sào Nam |
11 | 25432319070078 | 02/07/2019 | 16/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HƯNG | UBND xã Phan Sào Nam |
12 | 25432319070090 | 09/07/2019 | 23/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | UBND xã Phan Sào Nam |
13 | 25432319070091 | 09/07/2019 | 23/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ GẤM | UBND xã Phan Sào Nam |
14 | 25432319070092 | 17/07/2019 | 31/07/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HƯNG | UBND xã Phan Sào Nam |
15 | 25432319070093 | 22/07/2019 | 29/07/2019 | 13/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN A | UBND xã Phan Sào Nam |
16 | 25432319100236 | 22/10/2019 | 23/10/2019 | 24/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HÙNG MANH | UBND xã Phan Sào Nam |
17 | 25432319110256 | 04/11/2019 | 11/11/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN ĐIỀU | UBND xã Phan Sào Nam |
18 | 25432319110257 | 05/11/2019 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THẾ HÙNG | UBND xã Phan Sào Nam |
19 | 25432319110270 | 19/11/2019 | 03/12/2019 | 14/12/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN HỘI | UBND xã Phan Sào Nam |
20 | 25432319110274 | 26/11/2019 | 10/12/2019 | 14/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊM | UBND xã Phan Sào Nam |