STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25432518110020 | 19/11/2018 | 20/11/2018 | 03/01/2019 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN XUÂN HẬU | UBND xã Nguyên Hòa |
2 | 25432519020025 | 18/02/2019 | 19/02/2019 | 04/03/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU VĂN TRƯỞNG | UBND xã Nguyên Hòa |