STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25432618050027 | 30/05/2018 | 06/06/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 153 ngày. | VŨ THỊ BÍCH | UBND xã Minh Tân |
2 | 25432618050028 | 30/05/2018 | 06/06/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | UBND xã Minh Tân |
3 | 25432618050029 | 30/05/2018 | 06/06/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 153 ngày. | ĐỖ THỊ LÀNH | UBND xã Minh Tân |
4 | 25432618070050 | 05/07/2018 | 14/08/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẶM | UBND xã Minh Tân |
5 | 25432618070051 | 05/07/2018 | 12/07/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 127 ngày. | HOÀNG THỊ THÀNH | UBND xã Minh Tân |
6 | 25432618070074 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN CỐM | UBND xã Minh Tân |
7 | 25432618070075 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | PHẠM VĂNTUYNH | UBND xã Minh Tân |
8 | 25432618070076 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | PHẠM THỊ TỚI | UBND xã Minh Tân |
9 | 25432618070078 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | BÙI THỊ PHIN | UBND xã Minh Tân |
10 | 25432618070079 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | TRẦN ĐẶNG KHOA | UBND xã Minh Tân |
11 | 25432618070080 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN BẠN | UBND xã Minh Tân |
12 | 25432618070081 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | TRẦN VĂN ĐỢ NỘP CHO MẸ LÀ VŨ THỊ LỘC | UBND xã Minh Tân |
13 | 25432618070082 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾN NỘP CHO ME LÀ NGUYỄN THỊ THỪA | UBND xã Minh Tân |
14 | 25432618070083 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG NỘP CHO MẸ LÀ HOÀNG THỊ KHƠI | UBND xã Minh Tân |
15 | 25432618070084 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN TỎ NỘP CHO MẸ LÀ NGUYENX THỊ CHUỐT | UBND xã Minh Tân |
16 | 25432618070085 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NỘP CHO ME LÀ PHAN THỊ THUỘC | UBND xã Minh Tân |
17 | 25432618070086 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CẤT NỘP HỒ SƠ CHO MẸ LÀ VŨ THỊ HAY | UBND xã Minh Tân |
18 | 25432618070087 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG VĂN ÁNH NỘP HỒ SƠ CHO VỢ LÀ NGUYỄN THỊ ĐÁC | UBND xã Minh Tân |
19 | 25432618070088 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG THỊ LẾNH NỘP HỒ SƠ CHO CHỒNG LÀ LÊ ĐĂNG ĐỆ | UBND xã Minh Tân |
20 | 25432618070089 | 26/07/2018 | 05/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 88 ngày. | HOÀNG THỊ THE NỘP HỒ SƠ CHO MẸ LÀ MAI THỊ MẬN | UBND xã Minh Tân |
21 | 25432618080091 | 06/08/2018 | 14/08/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 104 ngày. | MAI THỊ MÙI | UBND xã Minh Tân |
22 | 25432618080092 | 06/08/2018 | 14/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÚC | UBND xã Minh Tân |
23 | 25432618080097 | 07/08/2018 | 17/09/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẠO | UBND xã Minh Tân |
24 | 25432618120185 | 21/12/2018 | 25/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐĂNG HIỀU | UBND xã Minh Tân |
25 | 25432618120186 | 21/12/2018 | 25/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | UBND xã Minh Tân |
26 | 25432618120187 | 21/12/2018 | 25/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LÝ | UBND xã Minh Tân |
27 | 25432618120188 | 21/12/2018 | 25/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | UBND xã Minh Tân |
28 | 25432618120189 | 21/12/2018 | 25/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | UBND xã Minh Tân |
29 | 25432618120190 | 21/12/2018 | 25/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Minh Tân |
30 | 25432618120191 | 24/12/2018 | 26/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | UBND xã Minh Tân |
31 | 25432618120192 | 24/12/2018 | 26/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẶT | UBND xã Minh Tân |
32 | 25432618120193 | 24/12/2018 | 26/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ KHUYÊN | UBND xã Minh Tân |
33 | 25432618120194 | 24/12/2018 | 26/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã Minh Tân |
34 | 25432618120195 | 24/12/2018 | 26/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN | UBND xã Minh Tân |
35 | 25432619010015 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BIÊN | UBND xã Minh Tân |
36 | 25432619010016 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | KHANH | UBND xã Minh Tân |
37 | 25432619010017 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DÂN | UBND xã Minh Tân |
38 | 25432619010018 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠN | UBND xã Minh Tân |
39 | 25432619010019 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | THỎA | UBND xã Minh Tân |
40 | 25432619010020 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÍN | UBND xã Minh Tân |
41 | 25432619010021 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HIỀN | UBND xã Minh Tân |
42 | 25432619010022 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ÁNH | UBND xã Minh Tân |
43 | 25432619010023 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 10/01/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | DUNG | UBND xã Minh Tân |
44 | 25432619010030 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TƯỚC | UBND xã Minh Tân |
45 | 25432619010031 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHINH | UBND xã Minh Tân |
46 | 25432619010032 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LẬP | UBND xã Minh Tân |
47 | 25432619010033 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DIỄN | UBND xã Minh Tân |
48 | 25432619010034 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÔNG | UBND xã Minh Tân |
49 | 25432619010035 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | AN | UBND xã Minh Tân |
50 | 25432619010036 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VY | UBND xã Minh Tân |
51 | 25432619010037 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỈNH | UBND xã Minh Tân |
52 | 25432619010038 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HỢI | UBND xã Minh Tân |
53 | 25432619010039 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | QUYẾT | UBND xã Minh Tân |
54 | 25432619010040 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOA | UBND xã Minh Tân |
55 | 25432619020180 | 15/02/2019 | 01/03/2019 | 08/03/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRỌNG ĐẠT | UBND xã Minh Tân |
56 | 25432619030278 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN UYÊN | UBND xã Minh Tân |
57 | 25432619030279 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | UBND xã Minh Tân |
58 | 25432619030280 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN CHƯƠNG | UBND xã Minh Tân |
59 | 25432619030281 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | UBND xã Minh Tân |
60 | 25432619030282 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LINH | UBND xã Minh Tân |
61 | 25432619030283 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | UBND xã Minh Tân |
62 | 25432619030284 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ VŨNG | UBND xã Minh Tân |
63 | 25432619030285 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN THÀNH ĐÔ | UBND xã Minh Tân |
64 | 25432619030286 | 08/03/2019 | 19/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Minh Tân |
65 | 25432619030301 | 12/03/2019 | 19/03/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | UBND xã Minh Tân |
66 | 25432619030302 | 12/03/2019 | 19/03/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM QUỐC ÂN | UBND xã Minh Tân |
67 | 25432619030317 | 14/03/2019 | 23/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ NẺO | UBND xã Minh Tân |
68 | 25432619030318 | 14/03/2019 | 23/04/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | UBND xã Minh Tân |
69 | 25432619040380 | 01/04/2019 | 08/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH QUÂN | UBND xã Minh Tân |
70 | 25432619040381 | 01/04/2019 | 08/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ MAI | UBND xã Minh Tân |
71 | 25432619040400 | 05/04/2019 | 17/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHIN | UBND xã Minh Tân |
72 | 25432619040401 | 05/04/2019 | 17/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND xã Minh Tân |
73 | 25432619040402 | 05/04/2019 | 17/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TIỆP | UBND xã Minh Tân |
74 | 25432619040403 | 05/04/2019 | 17/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUÂN | UBND xã Minh Tân |
75 | 25432619060881 | 28/06/2019 | 02/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM | UBND xã Minh Tân |
76 | 25432619060882 | 28/06/2019 | 02/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHIÊN | UBND xã Minh Tân |
77 | 25432619060883 | 28/06/2019 | 02/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TÌNH | UBND xã Minh Tân |
78 | 25432619060884 | 28/06/2019 | 02/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TÌNH | UBND xã Minh Tân |
79 | 25432619060885 | 28/06/2019 | 02/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TOAN | UBND xã Minh Tân |
80 | 25432619060886 | 28/06/2019 | 02/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CẤP | UBND xã Minh Tân |
81 | 25432619070946 | 09/07/2019 | 16/07/2019 | 01/08/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ NHỚ | UBND xã Minh Tân |
82 | 25432619081112 | 12/08/2019 | 15/08/2019 | 20/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÝ | UBND xã Minh Tân |
83 | 25432619081119 | 15/08/2019 | 19/08/2019 | 20/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM | UBND xã Minh Tân |
84 | 25432619091198 | 04/09/2019 | 18/09/2019 | 24/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LUÂN | UBND xã Minh Tân |
85 | 25432619091199 | 04/09/2019 | 18/09/2019 | 24/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | UBND xã Minh Tân |
86 | 25432619091200 | 04/09/2019 | 18/09/2019 | 24/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ XUÂN BẦY | UBND xã Minh Tân |
87 | 25432619091237 | 10/09/2019 | 12/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOA | UBND xã Minh Tân |
88 | 25432619091249 | 16/09/2019 | 25/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | UBND xã Minh Tân |
89 | 25432619091267 | 25/09/2019 | 30/10/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA | UBND xã Minh Tân |
90 | 25432619101291 | 01/10/2019 | 18/10/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 34 ngày. | PHAN THỊ DUYÊN | UBND xã Minh Tân |
91 | 25432619101292 | 01/10/2019 | 18/10/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | UBND xã Minh Tân |
92 | 25432619101293 | 01/10/2019 | 18/10/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THANH QUÝ | UBND xã Minh Tân |
93 | 25432619101493 | 17/10/2019 | 26/12/2019 | 27/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TOÀN | UBND xã Minh Tân |
94 | 25432619101494 | 17/10/2019 | 26/12/2019 | 27/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | UBND xã Minh Tân |
95 | 25432619101533 | 25/10/2019 | 01/11/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | UBND xã Minh Tân |
96 | 25432619111599 | 05/11/2019 | 19/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỒNG GIANG | UBND xã Minh Tân |
97 | 25432619111622 | 13/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HƯỜNG | UBND xã Minh Tân |
98 | 25432619111652 | 26/11/2019 | 03/12/2019 | 04/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | XIÊM | UBND xã Minh Tân |
99 | 25432619111655 | 29/11/2019 | 03/12/2019 | 04/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HÙNG | UBND xã Minh Tân |
100 | 25432619121665 | 05/12/2019 | 12/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ CHUNG | UBND xã Minh Tân |
101 | 25432619121666 | 05/12/2019 | 12/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ XUÂN TOÀN | UBND xã Minh Tân |