STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25422119030707 | 27/03/2019 | 29/03/2019 | 01/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | UBND phường Nhân Hòa |
2 | 25422119030708 | 27/03/2019 | 29/03/2019 | 01/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÂNG THỊ HẰNG | UBND phường Nhân Hòa |
3 | 25422119103048 | 29/10/2019 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU QUANG TÙNG | UBND phường Nhân Hòa |