STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25421919100887 | 28/10/2019 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | UBND Xã Hưng Long |
2 | 25421919100888 | 28/10/2019 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND Xã Hưng Long |
3 | 25421919100889 | 28/10/2019 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND Xã Hưng Long |
4 | 25421919110908 | 06/11/2019 | 13/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN HIỆN | UBND Xã Hưng Long |
5 | 25421919110909 | 07/11/2019 | 14/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI HUY THƯỜNG | UBND Xã Hưng Long |
6 | 25421919120993 | 10/12/2019 | 17/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | UBND Xã Hưng Long |
7 | 25421919121014 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | UBND Xã Hưng Long |
8 | 25421919121015 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | UBND Xã Hưng Long |
9 | 25421919121016 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | UBND Xã Hưng Long |
10 | 25421919121017 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | UBND Xã Hưng Long |
11 | 25421919121018 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HỘI | UBND Xã Hưng Long |
12 | 25421919121019 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HỘI | UBND Xã Hưng Long |
13 | 25421919121020 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HỘI | UBND Xã Hưng Long |
14 | 25421919121021 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN THỊ THỦY | UBND Xã Hưng Long |