STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.47.H31-201202-0001 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BỜ | UBND phường Bạch Sam |
2 | 000.02.47.H31-201202-0002 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LẠNG (HIỂU) | UBND phường Bạch Sam |
3 | 000.02.47.H31-201202-0003 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÁM (XUYỀN) | UBND phường Bạch Sam |
4 | 000.02.47.H31-201202-0004 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ ẤT (GẦN) | UBND phường Bạch Sam |
5 | 000.02.47.H31-201202-0005 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TỎ | UBND phường Bạch Sam |
6 | 000.02.47.H31-201202-0006 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ XOANG (KHÚC) | UBND phường Bạch Sam |
7 | 000.02.47.H31-201202-0007 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ (LANG) | UBND phường Bạch Sam |
8 | 000.02.47.H31-201202-0008 | 02/12/2020 | 12/01/2021 | 13/01/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BỘI | UBND phường Bạch Sam |
9 | 000.00.47.H31-210712-0045 | 12/07/2021 | 13/07/2021 | 14/07/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | UBND phường Bạch Sam |
10 | 000.00.47.H31-211101-0152 | 01/11/2021 | 08/11/2021 | 09/11/2021 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÒA | UBND phường Bạch Sam |