STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25421219062787 | 20/06/2019 | 06/11/2019 | 02/04/2021 | Trễ hạn 362 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆU | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
2 | 25421219062788 | 20/06/2019 | 30/08/2019 | 02/04/2021 | Trễ hạn 409 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆU | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
3 | 25421219062789 | 20/06/2019 | 30/08/2019 | 02/04/2021 | Trễ hạn 409 ngày. | ĐÀM THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |