STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25412419121845 | 27/12/2019 | 13/01/2020 | 21/01/2020 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | UBND xã Đức Hợp |
2 | 000.04.42.H31-200211-0001 | 11/02/2020 | 25/02/2020 | 26/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | UBND xã Đức Hợp |
3 | 000.04.42.H31-200528-0001 | 28/05/2020 | 04/06/2020 | 11/06/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ THINH | UBND xã Đức Hợp |
4 | 000.04.42.H31-200528-0002 | 28/05/2020 | 04/06/2020 | 11/06/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN VIỆN | UBND xã Đức Hợp |
5 | 000.04.42.H31-200528-0003 | 28/05/2020 | 04/06/2020 | 11/06/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ TỐT | UBND xã Đức Hợp |
6 | 000.04.42.H31-200528-0004 | 28/05/2020 | 04/06/2020 | 11/06/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN CHÌU | UBND xã Đức Hợp |
7 | 000.04.42.H31-200922-0001 | 22/09/2020 | 06/10/2020 | 07/10/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM LONG VỸ | UBND xã Đức Hợp |