STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25410118080067 | 14/08/2018 | 28/08/2018 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1109 ngày. | ĐÀO VĂN HÀI | UBND xã Nghĩa Dân |
2 | 25410118080075 | 22/08/2018 | 06/09/2018 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1102 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | UBND xã Nghĩa Dân |
3 | 25410118080076 | 29/08/2018 | 11/10/2018 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1077 ngày. | ĐÀO VĂN ƯNG | UBND xã Nghĩa Dân |
4 | 25410118080077 | 29/08/2018 | 11/10/2018 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1077 ngày. | ĐÀO VĂN HÀI | UBND xã Nghĩa Dân |
5 | 25410118080078 | 29/08/2018 | 13/09/2018 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1097 ngày. | ĐÀO VĂN NGỪNG | UBND xã Nghĩa Dân |
6 | 25410118090079 | 04/09/2018 | 13/09/2018 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1097 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Nghĩa Dân |
7 | 25410119080396 | 28/08/2019 | 05/09/2019 | 10/02/2022 | Trễ hạn 628 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | UBND xã Nghĩa Dân |
8 | 000.08.42.H31-200623-0001 | 23/06/2020 | 25/06/2020 | 10/02/2022 | Trễ hạn 421 ngày. | ĐÀO VĂN THU | UBND xã Nghĩa Dân |
9 | 000.08.42.H31-220506-0003 | 06/05/2022 | 11/05/2022 | 14/12/2022 | Trễ hạn 154 ngày. | VƯƠNG VĂN ĐẠI | UBND xã Nghĩa Dân |
10 | 000.08.42.H31-220615-0001 | 15/06/2022 | 22/06/2022 | 27/06/2022 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC OAI | UBND xã Nghĩa Dân |
11 | 000.08.42.H31-220713-0001 | 13/07/2022 | 20/07/2022 | 13/12/2022 | Trễ hạn 103 ngày. | ĐÀO THỊ THẢO | UBND xã Nghĩa Dân |