STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.06.42.H31-200707-0002 | 07/07/2020 | 14/07/2020 | 15/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUẦN | UBND xã Hùng An |
2 | 000.06.42.H31-200707-0003 | 07/07/2020 | 14/07/2020 | 15/07/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN UY | UBND xã Hùng An |
3 | 000.06.42.H31-200811-0001 | 11/08/2020 | 12/08/2020 | 13/08/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | UBND xã Hùng An |
4 | 000.06.42.H31-201104-0003 | 04/11/2020 | 11/11/2020 | 17/11/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | UBND xã Hùng An |
5 | 000.06.42.H31-201104-0004 | 04/11/2020 | 11/11/2020 | 17/11/2020 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HOA | UBND xã Hùng An |
6 | 000.06.42.H31-201119-0001 | 19/11/2020 | 20/11/2020 | 21/11/2020 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | UBND xã Hùng An |