STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25412019070943 | 08/07/2019 | 15/07/2019 | 02/11/2022 | Trễ hạn 853 ngày. | TẠ VĂN XÂY | UBND Thị trấn Lương Bằng |
2 | 25412019070964 | 19/07/2019 | 23/07/2019 | 02/11/2022 | Trễ hạn 847 ngày. | TRỊNH THANH PHI | UBND Thị trấn Lương Bằng |
3 | 25412019081137 | 20/08/2019 | 27/08/2019 | 02/11/2022 | Trễ hạn 822 ngày. | ĐOÀN THỊ TOAN | UBND Thị trấn Lương Bằng |
4 | 25412019101328 | 25/10/2019 | 29/10/2019 | 02/11/2022 | Trễ hạn 778 ngày. | TẠ VĂN XÂY | UBND Thị trấn Lương Bằng |
5 | 25412019121396 | 25/12/2019 | 03/01/2020 | 02/11/2022 | Trễ hạn 731 ngày. | ĐỖ THỊ TẢO | UBND Thị trấn Lương Bằng |