STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.01.42.H31-200213-0001 | 13/02/2020 | 20/02/2020 | 27/02/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN SƠN | UBND Thị trấn Lương Bằng |
2 | 000.01.42.H31-200217-0001 | 17/02/2020 | 02/03/2020 | 23/07/2020 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN VĂN NHO | UBND Thị trấn Lương Bằng |
3 | 000.01.42.H31-200401-0001 | 01/04/2020 | 09/04/2020 | 20/04/2020 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND Thị trấn Lương Bằng |
4 | 000.01.42.H31-200723-0001 | 23/07/2020 | 06/08/2020 | 13/08/2020 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN HUÂN | UBND Thị trấn Lương Bằng |