STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25411019010064 | 07/01/2019 | 28/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 1001 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
2 | 25411019010083 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | NGUYỄN BẰNG THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
3 | 25411019010085 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
4 | 25411019010087 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
5 | 25411019010089 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | NGUYỄN MẠNH CHUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
6 | 25411019010090 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
7 | 25411019010091 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | VŨ VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
8 | 25411019010092 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | HÀ THỊ THANH HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
9 | 25411019010093 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | LÊ ĐỨC GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
10 | 25411019010094 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | TRẦN QUANG DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
11 | 25411019010095 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
12 | 25411019010096 | 09/01/2019 | 20/03/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 964 ngày. | TRẦN THỊ NHẪN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
13 | 25411019010097 | 09/01/2019 | 30/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 999 ngày. | NGUYỄN XUÂN THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
14 | 25411019010113 | 10/01/2019 | 31/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 998 ngày. | VŨ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
15 | 25411019010114 | 10/01/2019 | 31/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 998 ngày. | TẠ VĂN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
16 | 25411019010115 | 10/01/2019 | 31/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 998 ngày. | TẠ VĂN THỰC | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
17 | 25411019010116 | 10/01/2019 | 31/01/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 998 ngày. | VŨ GIA BẨY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
18 | 25411019010531 | 30/01/2019 | 20/03/2019 | 14/12/2022 | Trễ hạn 964 ngày. | PHẠM VĂN DẦN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
19 | 000.00.42.H31-200928-0001 | 28/09/2020 | 26/10/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 310 ngày. | ĐÀO VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
20 | 000.00.42.H31-201001-0001 | 01/10/2020 | 29/10/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 307 ngày. | TRƯƠNG VĂN TUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
21 | 000.00.42.H31-201001-0002 | 01/10/2020 | 29/10/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 307 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
22 | 000.00.42.H31-201002-0003 | 02/10/2020 | 30/10/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 306 ngày. | ĐINH MINH CHÍ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
23 | 000.00.42.H31-201005-0003 | 05/10/2020 | 02/11/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 305 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐỘ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
24 | 000.00.42.H31-201005-0005 | 05/10/2020 | 02/11/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 305 ngày. | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
25 | 000.00.42.H31-201006-0003 | 06/10/2020 | 03/11/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 304 ngày. | ĐÀO TRUNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
26 | 000.00.42.H31-201006-0004 | 06/10/2020 | 03/11/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 304 ngày. | LƯƠNG VĂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
27 | 000.00.42.H31-201007-0001 | 07/10/2020 | 04/11/2020 | 06/01/2022 | Trễ hạn 303 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
28 | 000.00.42.H31-211220-0002 | 20/12/2021 | 03/01/2022 | 04/01/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ANH - LĐTBXH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
29 | 000.00.42.H31-221107-0004 | 07/11/2022 | 28/11/2022 | 13/12/2022 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TRỌNG LÝ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |