STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25411019101958 | 29/10/2019 | 10/12/2019 | 13/11/2020 | Trễ hạn 239 ngày. | TRẦN NGỌC ƯỚC | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
2 | 25411019112022 | 20/11/2019 | 02/01/2020 | 13/11/2020 | Trễ hạn 223 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
3 | 25411019122051 | 02/12/2019 | 14/01/2020 | 13/11/2020 | Trễ hạn 215 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TĨNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
4 | 25411019122053 | 02/12/2019 | 30/12/2019 | 12/01/2020 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
5 | 25411019122060 | 09/12/2019 | 07/01/2020 | 12/01/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
6 | 25411019122061 | 09/12/2019 | 07/01/2020 | 12/01/2020 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
7 | 25411019122091 | 16/12/2019 | 07/01/2020 | 23/07/2020 | Trễ hạn 140 ngày. | BÙI THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
8 | 000.00.42.H31-200108-0010 | 08/01/2020 | 12/02/2020 | 13/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÔN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
9 | 000.00.42.H31-200210-0007 | 10/02/2020 | 24/02/2020 | 25/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
10 | 000.00.42.H31-200210-0014 | 10/02/2020 | 24/02/2020 | 25/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
11 | 000.00.42.H31-200224-0001 | 24/02/2020 | 27/02/2020 | 28/02/2020 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
12 | 000.00.42.H31-200227-0004 | 27/02/2020 | 10/04/2020 | 19/10/2020 | Trễ hạn 133 ngày. | NGUYỄN CÔNG HIỆU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
13 | 000.00.42.H31-200318-0017 | 18/03/2020 | 16/04/2020 | 29/04/2020 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ ĐÌNH THẮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |