STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.43.H31-220526-0057 | 26/05/2022 | 31/05/2022 | 01/06/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ VẦN | Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |
2 | 000.00.43.H31-221125-0031 | 25/11/2022 | 30/11/2022 | 01/12/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUÊ | Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu |