STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.19.H31-240809-0004 | 09/08/2024 | 10/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU MẠNH | Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh |
2 | 000.00.19.H31-240904-0002 | 05/09/2024 | 15/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH KHUÔN ĐÚC VÀ NHỰA CHANGJIN | Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh |
3 | 000.00.19.H31-240912-0001 | 12/09/2024 | 22/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh |