STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.06.49.H31-240808-0012 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG UBND Xã Nghĩa Trụ
2 000.01.49.H31-240817-0001 17/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRỊ UBND Thị trấn Văn Giang
3 000.11.49.H31-240812-0001 12/08/2024 12/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÀ UBND Xã Xuân Quan
4 000.11.49.H31-240812-0002 12/08/2024 13/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG UBND Xã Xuân Quan
5 000.11.49.H31-240819-0003 19/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND Xã Xuân Quan
6 000.00.49.H31-240318-0047 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN THÌN
7 000.00.49.H31-240318-0067 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỆ THỦY
8 000.00.49.H31-240318-0068 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN
9 000.00.49.H31-240318-0069 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ XUÂN MÃO
10 000.00.49.H31-240318-0070 18/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TÙNG LINH
11 000.00.49.H31-240410-0051 10/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KHẮC NGỌC
12 000.00.49.H31-240418-0013 19/04/2024 06/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO MINH ĐỨC
13 000.00.49.H31-240531-0044 31/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI ANH
14 000.00.49.H31-240726-0046 26/07/2024 29/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ TUẤN ANH
15 000.00.49.H31-240829-0053 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH HÀO
16 000.00.49.H31-240829-0056 29/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÚ
17 000.00.49.H31-240419-0032 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN