STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.07.45.H31-240325-0001 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | UBND xã Nguyên Hòa |
2 | 000.07.45.H31-240325-0002 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | UBND xã Nguyên Hòa |