STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.46.H31-240905-0018 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH TÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ |
2 | 000.00.46.H31-240828-0004 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ |
3 | 000.00.46.H31-240905-0034 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ |