Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu | 1035 | 960 | 960 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND Xã An Vỹ | 800 | 796 | 796 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
UBND Xã Bình Kiều | 194 | 192 | 192 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Xã Bình Minh | 794 | 793 | 793 | 0 | 73.8 % | 26.2 % | 0 % |
UBND Xã Dân Tiến | 523 | 518 | 518 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Xã Hàm Tử | 385 | 380 | 380 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Tiến | 185 | 184 | 184 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thành Công | 332 | 330 | 330 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Xã Ông Đình | 224 | 221 | 221 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND Xã Đông Tảo | 456 | 456 | 456 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Xã Đại Hưng | 481 | 481 | 481 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Tập | 544 | 541 | 541 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Tiến | 295 | 294 | 294 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND thị trấn Khoái Châu | 1025 | 1025 | 1025 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
UBND xã Chí Tân | 341 | 339 | 339 | 0 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
UBND xã Dạ Trạch | 595 | 592 | 592 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND xã Liên Khê | 373 | 372 | 372 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Nhuế Dương | 229 | 227 | 227 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND xã Phùng Hưng | 224 | 222 | 222 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND xã Thuần Hưng | 487 | 483 | 483 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Châu | 224 | 213 | 213 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND xã Tân Dân | 1144 | 1130 | 1130 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND xã Tứ Dân | 494 | 494 | 494 | 0 | 75.7 % | 24.3 % | 0 % |
UBND xã Việt Hòa | 200 | 197 | 197 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND xã Đông Kết | 1291 | 1275 | 1275 | 0 | 76 % | 24 % | 0 % |
UBND xã Đông Ninh | 204 | 200 | 200 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1035
Số hồ sơ xử lý:
960
Trước & đúng hạn:
960
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
800
Số hồ sơ xử lý:
796
Trước & đúng hạn:
796
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ tiếp nhận:
194
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
192
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
794
Số hồ sơ xử lý:
793
Trước & đúng hạn:
793
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.8%
Đúng hạn:
26.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
523
Số hồ sơ xử lý:
518
Trước & đúng hạn:
518
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ tiếp nhận:
385
Số hồ sơ xử lý:
380
Trước & đúng hạn:
380
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
185
Số hồ sơ xử lý:
184
Trước & đúng hạn:
184
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
332
Số hồ sơ xử lý:
330
Trước & đúng hạn:
330
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận:
224
Số hồ sơ xử lý:
221
Trước & đúng hạn:
221
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
456
Số hồ sơ xử lý:
456
Trước & đúng hạn:
456
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
481
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
481
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận:
544
Số hồ sơ xử lý:
541
Trước & đúng hạn:
541
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
294
Trước & đúng hạn:
294
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1025
Số hồ sơ xử lý:
1025
Trước & đúng hạn:
1025
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
341
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
339
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.1%
Đúng hạn:
28.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
595
Số hồ sơ xử lý:
592
Trước & đúng hạn:
592
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
373
Số hồ sơ xử lý:
372
Trước & đúng hạn:
372
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
229
Số hồ sơ xử lý:
227
Trước & đúng hạn:
227
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
224
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
487
Số hồ sơ xử lý:
483
Trước & đúng hạn:
483
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
224
Số hồ sơ xử lý:
213
Trước & đúng hạn:
213
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1144
Số hồ sơ xử lý:
1130
Trước & đúng hạn:
1130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.7%
Đúng hạn:
24.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
200
Số hồ sơ xử lý:
197
Trước & đúng hạn:
197
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
1291
Số hồ sơ xử lý:
1275
Trước & đúng hạn:
1275
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76%
Đúng hạn:
24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
204
Số hồ sơ xử lý:
200
Trước & đúng hạn:
200
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%