STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H31-240529-0018 | 29/05/2024 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỮU THANH (UỶ QUYỀN CHO PHẠM THỊ ÁNH) | |
2 | 000.00.44.H31-240530-0014 | 30/05/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUANG NAM | |
3 | 000.00.44.H31-240604-0017 | 04/06/2024 | 16/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUYẾT TÂM |