STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.42.H31-231206-0001 | 06/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ KIỂM | UBND xã Vĩnh Xá |
2 | 000.16.42.H31-240812-0001 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | UBND xã Vĩnh Xá |
3 | 000.16.42.H31-240821-0002 | 21/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | UBND xã Vĩnh Xá |
4 | 000.02.42.H31-240628-0010 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |
5 | 000.02.42.H31-240628-0009 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |
6 | 000.02.42.H31-240628-0008 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |
7 | 000.02.42.H31-240628-0007 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |