STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.46.H31-240729-0002 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN QUÂN | UBND xã Yên Hòa |
2 | 000.16.46.H31-240730-0001 | 30/07/2024 | 30/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ QUANG ĐẠI | UBND xã Yên Hòa |
3 | 000.16.46.H31-240730-0003 | 30/07/2024 | 30/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | UBND xã Yên Hòa |
4 | 000.13.46.H31-240801-0001 | 01/08/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ YÊU | UBND xã Trung Hòa |
5 | 000.12.46.H31-240805-0005 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HÀ | UBND Xã Thanh Long |
6 | 000.10.46.H31-240805-0001 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THẾ MẠNH | UBND xã Tân Lập |
7 | 000.00.46.H31-240805-0028 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TẤN | |
8 | 000.00.46.H31-240819-0015 | 19/08/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ AN | |
9 | 000.00.46.H31-240819-0018 | 19/08/2024 | 04/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ GIA HUỆ | |
10 | 000.10.46.H31-240821-0001 | 21/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HỢP | UBND xã Tân Lập |
11 | 000.10.46.H31-240823-0001 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO | UBND xã Tân Lập |
12 | 000.05.46.H31-240905-0014 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THẾ THẢO | UBND xã Liêu Xá |