Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên | 2262 | 2182 | 2170 | 12 | 91.2 % | 8.2 % | 0.5 % |
UBND Phường An Tảo | 1240 | 1230 | 1230 | 0 | 69.3 % | 30.7 % | 0 % |
UBND Phường Hồng Châu | 1401 | 1401 | 1401 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND Phường Lê Lợi | 1171 | 1171 | 1171 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
UBND phường Hiến Nam | 2442 | 2440 | 2440 | 0 | 71.9 % | 28.1 % | 0 % |
UBND phường Lam Sơn | 1217 | 1212 | 1212 | 0 | 67.8 % | 32.2 % | 0 % |
UBND phường Minh Khai | 2081 | 2078 | 2078 | 0 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND xã Bảo Khê | 1563 | 1551 | 1551 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
UBND xã Hoàng Hanh | 1785 | 1785 | 1785 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
UBND xã Hùng Cường | 949 | 946 | 939 | 7 | 80 % | 19.2 % | 0.7 % |
UBND xã Liên Phương | 2515 | 2507 | 2506 | 1 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND xã Phú Cường | 1392 | 1392 | 1392 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND xã Phương Nam | 1679 | 1679 | 1679 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND xã Quảng Châu | 1831 | 1828 | 1828 | 0 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
UBND xã Trung Nghĩa | 1272 | 1268 | 1268 | 0 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
UBND xã Tân Hưng | 1819 | 1818 | 1818 | 0 | 83.2 % | 16.8 % | 0 % |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2262
Số hồ sơ xử lý:
2182
Trước & đúng hạn:
2170
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0.5%
Đang xử lý:
0.5%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1240
Số hồ sơ xử lý:
1230
Trước & đúng hạn:
1230
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69.3%
Đúng hạn:
30.7%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1401
Số hồ sơ xử lý:
1401
Trước & đúng hạn:
1401
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1171
Số hồ sơ xử lý:
1171
Trước & đúng hạn:
1171
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
2442
Số hồ sơ xử lý:
2440
Trước & đúng hạn:
2440
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.9%
Đúng hạn:
28.1%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1217
Số hồ sơ xử lý:
1212
Trước & đúng hạn:
1212
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
67.8%
Đúng hạn:
32.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ tiếp nhận:
2081
Số hồ sơ xử lý:
2078
Trước & đúng hạn:
2078
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
1563
Số hồ sơ xử lý:
1551
Trước & đúng hạn:
1551
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
19.5%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1785
Số hồ sơ xử lý:
1785
Trước & đúng hạn:
1785
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
949
Số hồ sơ xử lý:
946
Trước & đúng hạn:
939
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
0.7%
Đang xử lý:
0.7%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ tiếp nhận:
2515
Số hồ sơ xử lý:
2507
Trước & đúng hạn:
2506
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1392
Số hồ sơ xử lý:
1392
Trước & đúng hạn:
1392
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Phương Nam
Số hồ sơ tiếp nhận:
1679
Số hồ sơ xử lý:
1679
Trước & đúng hạn:
1679
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1831
Số hồ sơ xử lý:
1828
Trước & đúng hạn:
1828
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
20.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1272
Số hồ sơ xử lý:
1268
Trước & đúng hạn:
1268
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1819
Số hồ sơ xử lý:
1818
Trước & đúng hạn:
1818
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.2%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
0%
Đang xử lý:
0%