STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.10.H31-231128-0006 | 28/11/2023 | 10/01/2024 | 14/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VĂN ĐỨC TÍNH | |
2 | 000.00.10.H31-240509-0001 | 09/05/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CHUYỆN | |
3 | 000.00.10.H31-240719-0008 | 30/07/2024 | 04/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT | |
4 | 000.00.10.H31-240829-0005 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÚY HÀ |