STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.48.H31-240708-0008 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | UBND Xã Trưng Trắc |
2 | 000.10.48.H31-240708-0007 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | UBND Xã Trưng Trắc |
3 | 000.10.48.H31-240708-0009 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUANG | UBND Xã Trưng Trắc |
4 | 000.00.48.H31-240724-0011 | 24/07/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN |