CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1799 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.011478.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
77 1.011479.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
78 2.001064.000.00.00.H31 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
79 1.008675.000.00.00.H31 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
80 1.008682.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
81 1.010729.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
82 1.010730.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
83 1.010733.000.00.00.H31 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Bảo vệ môi trường
84 1.012752.000.00.00.H31 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
85 1.012753.000.00.00.H31 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
86 1.012754.000.00.00.H31 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
87 1.012755.000.00.00.H31 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
88 1.012756.000.00.00.H31 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
89 1.012757.000.00.00.H31 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
90 1.012758.000.00.00.H31 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai