STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H31-240610-0037 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | |
2 | 000.00.44.H31-240610-0039 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | |
3 | 000.00.44.H31-240614-0011 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ (UỶ QUYỀN CHO ĐỖ NGỌC HIỆP) | |
4 | 000.00.44.H31-240610-0012 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SINH THÀNH (UỶ QUYỀN CHO PHẠM HỒNG NGÂN) |