STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.40.H31-240305-0043 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BUI THI HIEN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 | 000.00.40.H31-240305-0047 | 05/03/2024 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGẦN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 | 000.00.40.H31-240306-0013 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ LÁ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
4 | 000.00.40.H31-240306-0015 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN THẬT | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 | 000.00.40.H31-240318-0011 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MẠNH THIÊM | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
6 | 000.00.40.H31-240701-0026 | 01/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ UYÊN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 | 000.00.40.H31-240703-0043 | 03/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÌNH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
8 | 000.00.40.H31-240710-0019 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 | 000.11.40.H31-231121-0003 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁO | UBND xã Hùng Cường |
10 | 000.04.40.H31-240712-0007 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND phường Lam Sơn |
11 | 000.04.40.H31-240715-0003 | 15/07/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Trần Huy Anh | UBND phường Lam Sơn |
12 | 000.04.40.H31-240724-0003 | 24/07/2024 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND phường Lam Sơn |
13 | 000.04.40.H31-240724-0012 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND phường Lam Sơn |
14 | 000.04.40.H31-240724-0013 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND phường Lam Sơn |
15 | 000.04.40.H31-240725-0008 | 25/07/2024 | 25/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | Chu Thị Nguyệt | UBND phường Lam Sơn |
16 | 000.00.40.H31-240109-0026 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT |