STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.46.H31-240717-0055 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ |
2 | 000.00.46.H31-240718-0014 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC NHUNG UQ LẠI THỊ SƠN | |
3 | 000.00.46.H31-240718-0028 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ PHƯƠNG ANH UQ NGUYẾN ĐỨC KHANG | |
4 | 000.00.46.H31-240718-0031 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HUẤN UQ NGUYỄN ĐÌNH VINH | |
5 | 000.00.46.H31-240715-0042 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HUẤN UQ AN NĂNG LỰC | |
6 | 000.00.46.H31-240724-0008 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH NGỌC TUẤN | |
7 | 000.00.46.H31-240724-0056 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯỞNG | |
8 | 000.00.46.H31-240724-0058 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VĨNH | |
9 | 000.00.46.H31-240724-0059 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
10 | 000.16.46.H31-240729-0002 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN QUÂN | UBND xã Yên Hòa |
11 | 000.13.46.H31-240801-0001 | 01/08/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ YÊU | UBND xã Trung Hòa |
12 | 000.12.46.H31-240805-0005 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HÀ | UBND Xã Thanh Long |
13 | 000.10.46.H31-240805-0001 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THẾ MẠNH | UBND xã Tân Lập |