Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 10 | 27 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
50
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
47 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
793
Mức độ 3 118 (hồ sơ) Mức độ 4 675 (hồ sơ) |
812 | 0 | 0 | 4 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
535
Mức độ 3 241 (hồ sơ) Mức độ 4 294 (hồ sơ) |
670 | 1 | 0 | 1 | 77.6 % | 22.2 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 38 | 61 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4702
Mức độ 3 85 (hồ sơ) Mức độ 4 4617 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6368
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6368 (hồ sơ) |
11617 | 0 | 0 | 18 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
166
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 166 (hồ sơ) |
189 | 0 | 0 | 1 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
44
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
40 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2289
Mức độ 3 207 (hồ sơ) Mức độ 4 2082 (hồ sơ) |
2087 | 13 | 0 | 4 | 65.1 % | 34.3 % | 0.6 % |
Sở Công thương | 0 | 23 | 93 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11018
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 11004 (hồ sơ) |
11032 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 82 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1945
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1945 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3571
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 3560 (hồ sơ) |
5607 | 68 | 0 | 0 | 97.4 % | 1.3 % | 1.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | 37 | 80 |
Mức độ 2 347 (hồ sơ)
514
Mức độ 3 83 (hồ sơ) Mức độ 4 84 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1477
Mức độ 3 911 (hồ sơ) Mức độ 4 566 (hồ sơ) |
2012 | 0 | 0 | 13 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
452
Mức độ 3 67 (hồ sơ) Mức độ 4 385 (hồ sơ) |
487 | 0 | 0 | 1 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
253
Mức độ 3 87 (hồ sơ) Mức độ 4 166 (hồ sơ) |
261 | 0 | 0 | 1 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
250
Mức độ 3 33 (hồ sơ) Mức độ 4 217 (hồ sơ) |
248 | 0 | 0 | 1 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
186
Mức độ 3 165 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
189 | 0 | 0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
73
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
66 | 0 | 0 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
190
Mức độ 3 46 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
200 | 0 | 0 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Mức độ 2 24 (hồ sơ)
88
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
0 | 90 | 0 | 0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1275 (hồ sơ)
1275
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1352 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 53 (hồ sơ) |
0 | 53 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 110 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 58 | 150 | 183 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
196
Mức độ 3 135 (hồ sơ) Mức độ 4 61 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10663
Mức độ 3 8293 (hồ sơ) Mức độ 4 2370 (hồ sơ) |
11153 | 8 | 0 | 2 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 58 | 148 | 182 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12887
Mức độ 3 10972 (hồ sơ) Mức độ 4 1915 (hồ sơ) |
13114 | 1 | 0 | 15 | 27.4 % | 72.6 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 58 | 148 | 182 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
44
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7174
Mức độ 3 5890 (hồ sơ) Mức độ 4 1284 (hồ sơ) |
7182 | 0 | 0 | 2 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 56 | 148 | 183 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
698
Mức độ 3 379 (hồ sơ) Mức độ 4 319 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13518
Mức độ 3 10689 (hồ sơ) Mức độ 4 2829 (hồ sơ) |
14168 | 0 | 0 | 44 | 80.9 % | 19.1 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 59 | 148 | 181 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
479
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 467 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14286
Mức độ 3 12346 (hồ sơ) Mức độ 4 1940 (hồ sơ) |
14568 | 0 | 0 | 4 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 59 | 146 | 181 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
357
Mức độ 3 249 (hồ sơ) Mức độ 4 108 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8683
Mức độ 3 7458 (hồ sơ) Mức độ 4 1225 (hồ sơ) |
8965 | 0 | 0 | 3 | 54.1 % | 45.9 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 59 | 148 | 183 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6975
Mức độ 3 5006 (hồ sơ) Mức độ 4 1969 (hồ sơ) |
7123 | 2 | 0 | 8 | 70.3 % | 29.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 49 | 159 | 182 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
340
Mức độ 3 182 (hồ sơ) Mức độ 4 158 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8596
Mức độ 3 6727 (hồ sơ) Mức độ 4 1869 (hồ sơ) |
8915 | 1 | 0 | 65 | 89 % | 11 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 59 | 147 | 184 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9439
Mức độ 3 7325 (hồ sơ) Mức độ 4 2114 (hồ sơ) |
9328 | 6 | 0 | 26 | 40.3 % | 59.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Giang | 59 | 144 | 185 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1194
Mức độ 3 501 (hồ sơ) Mức độ 4 692 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8851
Mức độ 3 5549 (hồ sơ) Mức độ 4 3302 (hồ sơ) |
9939 | 7 | 0 | 6 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |
Tổng | 129 | 673 | 964 |
Mức độ 2 1683 (hồ sơ)
12120
Mức độ 3 1750 (hồ sơ) Mức độ 4 8687 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
128788
Mức độ 3 82181 (hồ sơ) Mức độ 4 46607 (hồ sơ) |
141518 | 107 | 0 | 219 | 76.1 % | 23.8 % | 0.1 % |