CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 60 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.001750.000.00.00.H31 Cho phép áp dụng thí điểm kỹ thuật mới, phương pháp mới trong khám bệnh, chữa bệnh đối với kỹ thuật mới, phương pháp mới quy định tại Khoản 3 Điều 2 Thông tư số 07/2015/TT-BYT thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
47 1.003039.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
48 1.001734.000.00.00.H31 Cho phép áp dụng chính thức kỹ thuật mới, phương pháp mới trong khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
49 1.002934.000.00.00.H31 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
50 1.009566.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
51 1.001514.000.00.00.H31 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Tổ chức cán bộ
52 1.004532.000.00.00.H31 Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
53 1.004529.000.00.00.H31 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
54 1.004087.000.00.00.H31 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
55 1.003963.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
56 1.003613.000.00.00.H31 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
57 1.002235.000.00.00.H31 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
58 1.001077.000.00.00.H31 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
59 2.000968.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
60 2.000980.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận người sở hữu bài thuốc gia truyền và phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh