CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 60 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000655.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
32 1.003108.000.00.00.H31 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên An toàn vệ sinh thực phẩm
33 1.000793.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
34 1.003055.000.00.00.H31 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
35 1.004616.000.00.00.H31 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
36 1.000511.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
37 1.003580.000.00.00.H31 Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
38 1.000990.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
39 1.000562.000.00.00.H31 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
40 1.001398.000.00.00.H31 Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 6, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
41 1.002944.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
42 1.003006.000.00.00.H31 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế
43 1.002483.000.00.00.H31 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Dược- Mỹ phẩm
44 1.002467.000.00.00.H31 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Y tế dự phòng
45 1.003029.000.00.00.H31 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Trang thiết bị y tế